Wörterliste Lektion 7
1. Nomen
Deutsch Vietnamesisch
1 das Baby, -s em bé
2 die Kette, -n dây chuyền
3 die Puppe, -n búp bê
4 die DVD, -s DVD
5 das Parfüm, -e/-s nước hoa
6 die Creme, -s kem thoa
7 der Geldbeutel, - ví tiền
= das Portemonnaie, die
Brieftasche
8 die Nudel, -n mì
9 das Gericht, -e món ăn (=die Speise -n)
tòa án
11 die Schachtel, -n hộp
12 die Briefmarke, -n tem thư
13 die Leute (Pl.) người (số nhiều)
14 die Kirche, -n nhà thờ
15 die Trauung, -en lễ cưới
= die Hochzeit, die
Eheschließung
16 die Stimmung, -en = die bầu không khí, tâm trạng
Atmosphäre
17 die Torte, -n bánh kem
18 das Herz, -en con tim. trái tim
19 der Tod (Sg.) cái chết
20 die Heimat (Sg.) = das quê hương
Herkunftsland
21 die SMS, - tin nhắn
= die Nachricht
22 die Unterhaltung, -en sự trò chuyện
2. Adjektiv
Deutsch Vietnamesisch
1 unbekannt = fremd không rõ, không quen biết
2 zuverlässig = vertrauenswürdig đáng tin cậy
3 wahnsinnig điên
4 blöd = dumm >< schlau, klug điên tiết, bực mình, ngu ngốc, ngớ ngẩn
5 wunderschön = traumhaft tuyệt đẹp
6 typisch đặc trưng
7 nervös lo lắng, căng thẳng
8 wenigsten ít nhất
9 wach tỉnh, thức
10 wild hoang dã
11 persönlich cá nhân
3. Adverb
Deutsch Vietnamesisch
1 übrigens nhân tiện
2 wohl hoàn toàn
4. Verben
Deutsch Vietnamesisch
1 (sich) vorbereiten chuẩn bị
2 basteln làm mỹ thuật, thủ công mỹ nghệ (cắt, dán, tô,
vẽ, … nói chung)
3 entscheiden quyết định
4 schenken tặng
5 raten đoán
6 probieren thử
7 liefern giao hàng
8 nennen nêu lên, nói lên
9 ausdrucken in ra
10 grüßen chào
11 weinen khóc
12 treten dẫm, bước lên, đạp vào
13 tragen mặc, mang
14 ausgeben chi tiêu, tiêu tiền
15 (sich) unterhalten trò chuyện
16 dekorieren trang trí, trang hoàn
17 überzeugen thuyết phục
5. Wortgruppe
Deutsch Vietnamesisch
1 zur Hochzeit schenken tặng vào dịp đám cưới
2 Party machen tổ chức tiệc
3 Fest feiern ăn mừng dịp lễ lộc nào…
4 sieht nett/ schön/ gut…. aus trông dễ thương/ đẹp/ tốt
5 Danke für + AKK cảm ơn vì …
danken für + AKK
6 vorbereiten für + AKK chuẩn bị cho …
7 schmecken có vị
Etwas (NOM) schmeckt mir (DAT) gut/
schlecht
cái gì có vị đối với tôi tốt/ ngon/ dở
8 schenken jmdm (DAT) etwas (AKK)
schenken etwas (Personalpronomen im AKK) jmdm (Personalpronomen im DAT)
tặng ai cái gì
9 empfehlen jmdm (DAT) etwas (AKK)
empfehlen etwas (Personalpronomen im AKK) jmdm (Personalpronomen im
DAT)
đề nghị ai cái gì
10 geben jmdm (DAT) etwas (AKK)
geben etwas (Personalpronomen im AKK) jmdm (Personalpronomen im DAT)
đưa cho ai cái gì
11 mein Lieblingsgeschenk món quà yêu thích
12 auf keinen Fall không trong trường hợp nào cả/ không
bao giờ cả
13 Mir ist wichtig, dass + S + O + V. Đối với tôi quan trọng là …
Mir ist … wichtig
14 Hauptsache, dass + S + O + V. Chủ yếu, điều chính yếu là …
Die Hauptsache ist …