0% found this document useful (0 votes)
203 views216 pages

Điểm Thi Học Sinh Giỏi Cụm Khối 10 - 11 Năm Học 2021 - 2002: Cụm Trường Thpt Hoàn Kiếm - Hai Bà Trưng

Kết quả Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 10 và 11 cụm trường THPT Hoàn Kiếm - Hai Bà Trưng (Hà Nội) năm học 2021 - 2022.
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLS, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
203 views216 pages

Điểm Thi Học Sinh Giỏi Cụm Khối 10 - 11 Năm Học 2021 - 2002: Cụm Trường Thpt Hoàn Kiếm - Hai Bà Trưng

Kết quả Kỳ thi chọn học sinh giỏi lớp 10 và 11 cụm trường THPT Hoàn Kiếm - Hai Bà Trưng (Hà Nội) năm học 2021 - 2022.
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as XLS, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 216

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI

CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 - 11 NĂM HỌC 2


NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1 1 Nguyễn Quốc An Alexander Alexander 06-06-2006 10C1 Anh 10 1


2 2 Nguyễn Hà An An 04/03/2006 10C2 Anh 10 1
3 3 Nguyễn Ngọc Mỹ An An 7/21/2006 10A8 Anh 10 1
4 4 Bùi Phan Anh Anh 11/05/2006 10I Anh 10 1
5 5 Cao Ngọc Anh Anh 11/15/2006 10D1 Anh 10 1
6 6 Hà Huy Anh Anh 29/09/2006 10C1 Anh 10 1
7 7 Hà Ngọc Anh Anh 15/02/2006 10QT Anh 10 1
8 8 Lê Đức Nhật Anh Anh 22/05/2006 10A4 Anh 10 1
9 9 Lê Hà Anh Anh 09/07/2006 10A3 Anh 10 1
10 10 Lê Phương Anh Anh 13/6/2006 10N1 Anh 10 1
11 11 Lưu Minh Anh Anh 23/11/2006 10A3 Anh 10 1
12 12 Nguyễn Châu Anh Anh 7/1/2006 10A1 Anh 10 1
13 13 Nguyễn Đỗ Minh Anh Anh 24/06/2006 10D1 Anh 10 1
14 14 Nguyễn Hà Anh Anh 8/25/2006 10A4 Anh 10 1
15 15 Nguyễn Minh Anh Anh 12/29/2006 10D3 Anh 10 1
16 16 Nguyễn Nam Anh Anh 30/04/2006 10C1 Anh 10 1
17 17 Nguyễn Phạm Minh Anh Anh 15/06/2006 10D5 Anh 10 1
18 18 Nguyễn Phương Anh Anh 9/19/2006 10A1 Anh 10 1
19 19 Nguyễn Quang Phúc Anh Anh 4/5/2006 10A3 Anh 10 1
20 20 Nguyễn Thị Phương Anh Anh 24/11/2006 10D4 Anh 10 1
21 21 Trần Minh Anh Anh 15/09/2006 10D3 Anh 10 1
22 22 Trịnh Đức Anh Anh 07/10/2006 10A3 Anh 10 1
23 23 Vương Nguyệt Ánh Ánh 11/7/2006 10A3 Anh 10 1
24 24 Lê Nguyễn Minh Anh Anh 14/02/2006 10A10 Anh 10 1
25 1 Nguyễn Hoàng Bách Bách 24/09/2006 10D2 Anh 10 2
26 2 Nông Hoàng Bảo Châu Châu 28/08/2006 10D3 Anh 10 2
27 3 Phùng Minh Châu Châu 11/20/2006 10D2 Anh 10 2
28 4 Vũ Minh Châu Châu 25/7/2006 10A4 Anh 10 2
29 5 Nguyễn Minh Châu Châu 3/8/2006 10A12 Anh 10 2
30 6 Cao Khánh Chi Chi 18/04/2006 10D3 Anh 10 2
31 7 Lê Linh Chi Chi 9/12/2006 10A3 Anh 10 2
32 8 Trần Huệ Chi Chi 3/1/2006 10A4 Anh 10 2
33 9 Trần Văn Bá Chuyên Chuyên 2/23/2006 10A2 Anh 10 2
34 10 Nguyễn Quốc Đại Đại 06/02/2006 10A2 Anh 10 2
35 11 Lê Hải Đăng Đăng 04/03/2006 10A3 Anh 10 2
36 12 Bùi Quốc Đạt Đạt 10/09/2006 10A3 Anh 10 2
37 13 Nguyễn Lâm Thành Đạt Đạt 2/1/2006 10A2 Anh 10 2
38 14 Trần Công Đạt Đạt 13/5/2006 10QT2 Anh 10 2
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

39 15 Trần Quốc Đạt Đạt 11/09/2006 10QT Anh 10 2


40 16 Phạm Duy Đức Đức 4/21/2006 10A9 Anh 10 2
41 17 Đỗ Trung Dũng Dũng 20/9/2006 10A5 Anh 10 2
42 18 Nguyễn Đức Duy Duy 1/26/2006 10A1 Anh 10 2
43 19 Nguyễn Lê Thành Duy Duy 03/04/2006 10D1 Anh 10 2
44 20 Phạm Hương Giang Giang 20/05/2006 10D6 Anh 10 2
45 21 Phạm Vũ Trường Giang Giang 01/01/2006 10A1 Anh 10 2
46 22 Vũ Kim Châu Giang Giang 4/15/2006 10A2 Anh 10 2
47 23 Lê Hoàng Hà Hà 25/12/2006 10A1 Anh 10 2
48 24 Nguyễn Đức Hoàng Hà Hà 22/09/2006 10A2 Anh 10 2
49 1 Lâm Viết Hải Hải 20/01/2006 10QT1 Anh 10 3
50 2 Lê Cung Trường Hải Hải 5/30/2006 10A1 Anh 10 3
51 3 Vũ Gia Hân Hân 7/17/2005 10A9 Anh 10 3
52 4 Phạm Đỗ Thu Hoà Hoà 22/08/2006 10A12 Anh 10 3
53 5 Bùi Đức Hoàng Hoàng 13/6/2006 10N1 Anh 10 3
54 6 Đặng Gia Huy Huy 20/2/2006 10N1 Anh 10 3
55 7 Nguyễn Đức Huy Huy 10/8/2006 10D2 Anh 10 3
56 8 Hồng Kim Khôi Khôi 09/11/2006 10A5 Anh 10 3
57 9 Dương Huỳnh Trung Kiên Kiên 10/31/2006 10A9 Anh 10 3
58 10 Hoàng Vĩnh Kim Kim 2/22/2006 10A9 Anh 10 3
59 11 Phạm Gia Kỳ Kỳ 25/09/2006 10 A15 Anh 10 3
60 12 Đào Nguyên Lê Lê 8/21/2006 10A3 Anh 10 3
61 13 Nguyễn Vũ Đan Lê Lê 30/11/2006 10 A1 Anh 10 3
62 14 Vũ Kim Liên Liên 7/4/2006 10A5 Anh 10 3
63 15 Nguyễn Đình Ngọc Linh Linh 8/12/2006 10A1 Anh 10 3
64 16 Nguyễn Ngọc Linh Linh 14/6/2006 10A3 Anh 10 3
65 17 Nguyễn Thùy Linh Linh 9/8/2006 10D2 Anh 10 3
66 18 Tạ Ngân Linh Linh 27/01/2006 10A2 Anh 10 3
67 19 Trần Nguyễn Phương Linh Linh 21/05/2006 10D2 Anh 10 3
68 20 Vũ Ngọc Linh Linh 9/19/2006 10D9 Anh 10 3
69 21 Cao Ngọc Khánh Linh Linh 29/08/2006 10A11 Anh 10 3
70 22 Lưu Đức Thành Long Long 23/02/2006 10A2 Anh 10 3
71 23 Nguyễn Thế Hải Long Long 22/12/2006 10N1 Anh 10 3
72 24 Trần Hải Long Long 13/12/2006 10 A15 Anh 10 3
73 1 Phạm Minh Lương Lương 18/8/2006 10D6 Anh 10 4
74 2 Tô Minh Minh 31/08/2006 10A2 Anh 10 4
75 3 Trần Hoàng Minh Minh 27-07-2006 10C1 Anh 10 4
76 4 Nguyễn Quang Minh Minh 6/7/2006 10 A15 Anh 10 4
77 5 Lê Khánh Ngọc Ngọc 10/25/2006 10D8 Anh 10 4
78 6 Phạm Đỗ Đức Phát Phát 22/07/2006 10C1 Anh 10 4
79 7 Nguyễn Cao Phi Phi 8/22/2006 10D7 Anh 10 4
80 8 Đỗ Hùng Phong Phong 10/06/2006 10A1 Anh 10 4
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

81 9 Ngô Văn Phong Phong 18/3/2006 10D4 Anh 10 4


82 10 Trần Thanh Phong Phong 3/6/2006 10D1 Anh 10 4
83 11 Nguyễn Nam Phú Phú 11/11/2006 10A3 Anh 10 4
84 12 Phạm Đức Thiên Phước Phước 30/12/2006 10C1 Anh 10 4
85 13 Lương Tuấn Phương Phương 03/09/2006 10D1 Anh 10 4
86 14 Nguyễn Bá Phương Phương 7/7/2006 10N1 Anh 10 4
87 15 Nguyễn Thu Phương Phương 28/11/2006 10D4 Anh 10 4
88 16 Trần Mai Phương Phương 12/11/2006 10QT1 Anh 10 4
89 17 Hoàng Minh Phương Phương 28/02/2006 10D4 Anh 10 4
90 18 Dương Quốc Quân Quân 23/03/2006 10A4 Anh 10 4
91 19 Tống Hồng Quân Quân 9/4/2006 10A9 Anh 10 4
92 20 Vũ Anh Quân Quân 6/25/2006 10A1 Anh 10 4
93 21 Nuyễn Minh Quang Quang 4/21/2006 10D2 Anh 10 4
94 22 Nguyễn Trúc Quỳnh Quỳnh 6/20/2006 10A7 Anh 10 4
95 23 Trần Lê Sơn Sơn 29/03/2006 10A12 Anh 10 4
96 24 Hồ Minh Tâm Tâm 18/10/2006 10A7 Anh 10 4
97 1 Trịnh Nam Thái Thái 16/12/2006 10C1 Anh 10 5
98 2 Nguyễn Kim Thanh Thanh 24/11/2006 10A4 Anh 10 5
99 3 Nguyễn Phương Thảo Thảo 29/12/2006 10QT Anh 10 5
100 4 Nguyễn An Thông Thông 24/5/2006 10A3 Anh 10 5
101 5 Trần Minh Thu Thu 23/4/2006 10A4 Anh 10 5
102 6 Trần Hương Trà Trà 21/08/2006 10A10 Anh 10 5
103 7 Nguyễn Đỗ Thu Trang Trang 6/9/2006 10D1 Anh 10 5
104 8 Nguyễn Quỳnh Trang Trang 21-09-2006 10C1 Anh 10 5
105 9 Nguyễn Thu Trang Trang 20/10/2006 10D3 Anh 10 5
106 10 Vũ Kiểu Trang Trang 16/10/2006 10A1 Anh 10 5
107 11 Lại Hà Trang Trang 12/28/2006 10A11 Anh 10 5
108 12 Nguyễn Quốc Trung Trung 11-09-2006 10A2 Anh 10 5
109 13 Vũ Nghiêm Minh Trung Trung 20/04/2006 10I Anh 10 5
110 14 Hoàng Khánh Vi Vi 12/7/2005 10A8 Anh 10 5
111 15 Ngô Quang Vinh Vinh 21/04/2006 10A1 Anh 10 5
112 16 Nguyễn Quốc Minh Vũ Vũ 7/24/2006 10A2 Anh 10 5
113 17 Mai Thảo Vy Vy 5/8/2006 10D3 Anh 10 5
114 18 Nguyễn Thị Yến Vy Vy 18/09/2006 10D7 Anh 10 5
115 19 Phan Nguyệt Vy Vy 6/4/2006 10D1 Anh 10 5
116 1 Lê Đức An An 01/05/2005 11D2 Anh 11 6
117 2 Bùi Nhật Anh Anh 23/11/2005 11QT1 Anh 11 6
118 3 Bùi Qúy Anh Anh 11/11/2005 11C2 Anh 11 6
119 4 Chu Thị Phương Anh Anh 27/04/2005 11QT1 Anh 11 6
120 5 Hoàng Gia Nam Anh Anh 2/25/2005 11A1 Anh 11 6
121 6 Lê Nguyễn Việt Anh Anh 24/07/2005 11D2 Anh 11 6
122 7 Nguyễn Hồng Anh Anh 19/07/2005 11D3 Anh 11 6
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

123 8 Nguyễn Hữu Hùng Anh Anh 21/10/2005 11N1 Anh 11 6


124 9Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Anh 9/9/2005 11A10 Anh 11 6
125 10 Nguyễn Quang Anh Anh 10/9/2005 11D1 Anh 11 6
126 11 Phạm Phan Anh Anh 23/08/2005 11A3 Anh 11 6
127 12 Phạm Vy Anh Anh 25/06/2005 11D2 Anh 11 6
128 13 Phùng Linh Anh Anh 26/08/2005 11D2 Anh 11 6
129 14 Tạ Quang Anh Anh 27/10/2005 11A4 Anh 11 6
130 15 Trần Hải Anh Anh 2/25/2005 11A4 Anh 11 6
131 16 Trần Nam Anh Anh 10/10/2005 11A5 Anh 11 6
132 17 Vũ Dương Bách Bách 7/23/2005 11D1 Anh 11 6
133 18 Lê Tùng Bách Bách 20/09/2005 11A2 Anh 11 6
134 19 Phùng Kim Minh Châu Châu 6/7/2005 11A2 Anh 11 6
135 20 Hoàng Quỳnh Chi Chi 14/10/2005 11D7 Anh 11 6
136 21 Nguyễn Mai Chi Chi 26/01/2005 11D1 Anh 11 6
137 22 Nguyễn Mai Chi Chi 9/12/2005 11D7 Anh 11 6
138 23 Phạm Nguyễn Hải Đăng Đăng 22/10/2005 11A6 Anh 11 6
139 24 Đàm Phú Đạt Đạt 1/22/2005 11D3 Anh 11 6
140 1 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 8/26/2005 11A12 Anh 11 7
141 2 Trần Thành Đạt Đạt 28/11/2005 11D9 Anh 11 7
142 3 Võ Khánh Đoan Đoan 1/20/2005 11A12 Anh 11 7
143 4 Bùi Minh Đức Đức 27/12/2005 11A1 Anh 11 7
144 5 Nguyễn Tấn Dũng Dũng 06/08/2005 11A2 Anh 11 7
145 6 Trịnh Hải Dũng Dũng 6/9/2005 11A4 Anh 11 7
146 7 Nguyễn Khánh Thuỳ Dương Dương 4/15/2005 11D1 Anh 11 7
147 8 Nguyễn Triều Dương Dương 29/10/2005 11C Anh 11 7
148 9 Phạm Quang Dương Dương 21/01/2004 11A3 Anh 11 7
149 10 Phan Khánh Duy Duy 09/07/2005 11A3 Anh 11 7
150 11 Nguyễn Triết Giang Giang 5/4/2005 11D8 Anh 11 7
151 12 PhạM Thu Giang Giang 23/01/2005 11C1 Anh 11 7
152 13 Phạm Quỳnh Giao Giao 24/09/2005 11D6 Anh 11 7
153 14 Lê Thu Hà Hà 04/12/2005 11C2 Anh 11 7
154 15 Trịnh Khánh Hà Hà 1/17/2005 11A2 Anh 11 7
155 16 Bùi Hồng Hạnh Hạnh 3/21/2005 11A4 Anh 11 7
156 17 Nguyễn Phan Quang Hiếu Hiếu 08/03/2005 11D5 Anh 11 7
157 18 Nguyễn Đình Lê Hoàng Hoàng 29/03/2005 11D4 Anh 11 7
158 19 Nguyễn Minh Hoàng Hoàng 29/07/2005 11A4 Anh 11 7
159 20 Trần Duy Hưng Hưng 08/02/2005 11A3 Anh 11 7
160 21 Nguyễn Thị Thu Hương Hương 26/02/2005 11D2 Anh 11 7
161 22 Nguyễn Lâm Huy Huy 8/9/2005 11D2 Anh 11 7
162 23 Nguyễn Như Khánh Huy Huy 30/11/2005 11A4 Anh 11 7
163 24 Nguyễn Huy Khiêm Khiêm 20/03/2005 11A3 Anh 11 7
164 1 Nguyễn Minh Khoa Khoa 20/08/2005 11A3 Anh 11 8
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

165 2 Bùi Anh Khôi Khôi 1/7/2005 11A4 Anh 11 8


166 3 Hoàng Minh Khôi Khôi 26/06/2005 11D1 Anh 11 8
167 4 Hoàng Ngọc Kiên Kiên 10/01/2005 11A6 Anh 11 8
168 5 Đinh Khánh Linh Linh 16/07/2005 11A6 Anh 11 8
169 6 Lê Ngọc Linh Linh 10/15/2005 11A4 Anh 11 8
170 7 Lê Phương Linh Linh 9/20/2005 11A2 Anh 11 8
171 8 Mai Thùy Linh Linh 17/12/2005 11A3 Anh 11 8
172 9 Nguyễn Khánh Linh Linh 27/01/2005 11A6 Anh 11 8
173 10 Phạm Thị Ngọc Linh Linh 12/8/2005 11a1 Anh 11 8
174 11 Trần Phương Linh Linh 8/15/2005 11A12 Anh 11 8
175 12 Bùi Ngọc Long Long 9/27/2005 11A12 Anh 11 8
176 13 Nguyễn Bảo Long Long 08/05/2005 11D10 Anh 11 8
177 14 Nguyễn Đăng Long Long 8/7/2005 11A15 Anh 11 8
178 15 Trần Hải Long Long 29/11/2005 11A1 Anh 11 8
179 16 Lưu Nhật Khánh Ly Ly 24/09/2005 11A4 Anh 11 8
180 17 Nguyễn Ngọc Đức Mạnh Mạnh 15/12/2005 11D4 Anh 11 8
181 18 Tan Kei Ming Ming 12/14/2005 11A6 Anh 11 8
182 19 Lê Trần Quang Minh Minh 10/12/2005 11a1 Anh 11 8
183 20 Nguyễn Đức Minh Minh 01/06/2005 11C1 Anh 11 8
184 21 Nguyễn Quang Minh Minh 12/2/2005 11D2 Anh 11 8
185 22 Nguyễn Thành Quang Minh Minh 28/04/2005 11D2 Anh 11 8
186 23 Phạm Gia Minh Minh 1/31/2005 11A2 Anh 11 8
187 24 Thân Tuệ Minh Minh 29/09/2005 11A2 Anh 11 8
188 1 Trần Bình Minh Minh 22/08/2005 11D0 Anh 11 9
189 2 Trần Hoàng Minh Minh 03/02/2005 11D5 Anh 11 9
190 3 Lương Gia Nam Nam 11/25/2005 11A6 Anh 11 9
191 4 Vũ Thành Nam Nam 18/05/2005 11A11 Anh 11 9
192 5 Đỗ Hoàng Nam Nam 6/10/2005 11A2 Anh 11 9
193 6 Nguyễn Linh Ngọc Ngọc 2/1/2005 11A10 Anh 11 9
194 7 Nguyễn Ngọc Thuỷ Nguyên Nguyên 6/17/2005 11D2 Anh 11 9
195 8 Trần Yến Nhi Nhi 12/03/2005 11A2 Anh 11 9
196 9 Bùi Quốc Phú Phú 19/05/2005 11D0 Anh 11 9
197 10 Nguyễn Đình Phú Phú 28/08/2005 11D5 Anh 11 9
198 11 Phan Sỹ Phúc Phúc 13/03/2005 11A4 Anh 11 9
199 12 Lê Linh Phương Phương 7/22/2005 11A6 Anh 11 9
200 13 Nguyễn Dương Gia Phương Phương 06/05/2005 11D4 Anh 11 9
201 14 Trần Khánh Phương Phương 20/09/2005 11A5 Anh 11 9
202 15 Nguyễn Hữu Quân Quân 14/07/2005 11A2 Anh 11 9
203 16 Dương Nhật Quang Quang 4/14/2005 11D3 Anh 11 9
204 17 Nguyễn Duy Quang Quang 04/10/2005 11A1 Anh 11 9
205 18 Nguyễn Nhật Quang Quang 14/06/2005 11C1 Anh 11 9
206 19 Nguyễn Nhật Quang Quang 30/10/2005 11A4 Anh 11 9
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

207 20 Nguyễn Thái Sơn Sơn 31/12/2005 11A5 Anh 11 9


208 21 Nguyễn Minh Tâm Tâm 07/03/2005 11D3 Anh 11 9
209 22 Lê Việt Thắng Thắng 8/12/2005 11A2 Anh 11 9
210 23 Phạm Tiến Thành Thành 8/20/2005 11A1 Anh 11 9
211 24 Phạm Hà Thu Thu 20/07/2005 11A3 Anh 11 9
212 1 Bùi Bích Thủy Thủy 11/12/2005 11A4 Anh 11 10
213 2 Vũ Khánh Tiến Tiến 6/8/2005 11A1 Anh 11 10
214 3 Phạm Văn Trà Trà 2/27/2005 11a6 Anh 11 10
215 4 Trần Thu Trà Trà 7/29/2005 11A5 Anh 11 10
216 5 Vũ Thị Thu Trà Trà 8/2/2005 11D1 Anh 11 10
217 6 Cao Bá Trình Trình 7/19/2005 11A6 Anh 11 10
218 7 Lê Anh Tú Tú 03/04/2005 11D1 Anh 11 10
219 8 Nguyễn Quỳnh Vân Vân 14/12/2005 11C Anh 11 10
220 9 Đoàn Tường Vi Vi 1/11/2005 11D1 Anh 11 10
221 10 Vũ Hải Vũ Vũ 05/09/2005 11D7 Anh 11 10
222 11 Lê Như Ý Ý 09/11/2005 11D4 Anh 11 10
223 1 Nhuyễn Khánh An An 04/07/2006 10QT1 Địa 10 23
224 2 Nguyễn Diệu Anh Anh 15/10/2006 10a15 Địa 10 23
225 3 Đỗ Châu Anh Anh 14/03/2006 10D2 Địa 10 23
226 4 Đỗ Ngọc Anh Anh 12/04/2006 10D7 Địa 10 23
227 5 Lê Vân Anh Anh 8/22/2006 10D6 Địa 10 23
228 6 Nguyễn Hà Anh Anh 1/1/2006 10D3 Địa 10 23
229 7 Nguyễn Nam Anh Anh 13/4/2006 10a15 Địa 10 23
230 8 Nguyễn Phương Anh Anh 27/07/2006 10D1 Địa 10 23
231 9 Nguyễn Tiến Anh Anh 19/03/2006 10A3 Địa 10 23
232 10 Phạm Ngọc Anh Anh 3/11/2006 10a7 Địa 10 23
233 11 Tạ Quỳnh Anh Anh 24/06/2006 10A3 Địa 10 23
234 12 Trần Đình Anh Anh 1/8/2006 10A1 Địa 10 23
235 13 Trần Phương Anh Anh 08/09/2006 10D3 Địa 10 23
236 14 Trần Thị Minh Anh Anh 5/3/2006 10A3 Địa 10 23
237 15 Trương Minh Anh Anh 6/12/2006 10D0 Địa 10 23
238 16 Vũ Trang Anh Anh 04/08/2006 10A4 Địa 10 23
239 17 Vương Nguyệt Ánh Ánh 07/11/2006 10A3 Địa 10 23
240 18 Vũ Duy Bằng Bằng 3/23/2006 10a7 Địa 10 23
241 19 Nguyễn Minh Châu Châu 13/9/2006 10a12 Địa 10 23
242 20 Lê Ngọc Hà Chi Chi 03/03/2006 10D5 Địa 10 23
243 21 Nguyễn Thị Huệ Chi Chi 18/5/2006 10a12 Địa 10 23
244 22 Nguyễn Tuấn Đạt Đạt 15/5/2006 10a7 Địa 10 23
245 23 Vũ Tiến Đạt Đạt 02/02/2006 10A3 Địa 10 23
246 24 Ngô Anh Đức Đức 15/02/2006 10QT2 Địa 10 23
247 1 Nguyễn Phương Dung Dung 20/10/2006 10a15 Địa 10 24
248 2 Đỗ Thị Hương Giang Giang 2/2/2006 10a12 Địa 10 24
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

249 3 Vũ Hương Giang Giang 9/19/2006 10D3 Địa 10 24


250 4 Vũ Thanh Hà Hà 05/01/2006 10D3 Địa 10 24
251 5 Đỗ Gia Hân Hân 11/12/2006 10D3 Địa 10 24
252 6 Vũ Ngọc Bảo Hân Hân 08/01/2006 10D4 Địa 10 24
253 7 Nguyễn Hoàng Hiệp Hiệp 02/01/2006 10A2 Địa 10 24
254 8 Bùi Minh Hiếu Hiếu 6/3/2006 10a5 Địa 10 24
255 9 Ngô Đức Hoàng Hoàng 01/03/2006 10A7 Địa 10 24
256 10 Phí Thảo Hương Hương 12/8/2006 10D4 Địa 10 24
257 11 Phùng Quốc Huy Huy 23/10/2006 10D5 Địa 10 24
258 12 Nguyễn Minh Huyền Huyền 20/9/2006 10A3 Địa 10 24
259 13 Nguyễn Minh Khánh Khánh 25/04/2006 10A4 Địa 10 24
260 14 Nguyễn Nam Khánh Khánh 11/07/2006 10D1 Địa 10 24
261 15 Nguyễn Đào Minh Khuê Khuê 20/07/2006 10D1 Địa 10 24
262 16 Lê Trần Khánh Lâm Lâm 18/05/2006 10A1 Địa 10 24
263 17 Phạm Hồng Lịch Lịch 21/6/2006 10N1 Địa 10 24
264 18 Bùi Mai Linh Linh 18/8/2006 10a13 Địa 10 24
265 19 Cao Phương Linh Linh 12/10/2006 10D8 Địa 10 24
266 20 Đỗ Thùy Linh Linh 3/3/2006 10A3 Địa 10 24
267 21 Khương Nguyễn Hà Linh Linh 13/06/2006 10D1 Địa 10 24
268 22 Nguyễn Ngọc Linh Linh 26/10/2006 10D4 Địa 10 24
269 23 Nguyễn Phương Linh Linh 20/8/2006 10N1 Địa 10 24
270 24 Phan Thùy Linh Linh 08/01/2006 10A3 Địa 10 24
271 1 Nguyễn Xuân Mai Mai 08/05/2006 10A4 Địa 10 25
272 2 Nguyễn Xuân Mai Mai 2/10/2006 10D3 Địa 10 25
273 3 Bùi Bình Minh Minh 03/04/2006 10A6 Địa 10 25
274 4 Nguyễn Hoàng Minh Minh 10/6/2006 10a10 Địa 10 25
275 5 Đoàn Hà My My 14/10/2006 10D2 Địa 10 25
276 6 Trịnh Hà My My 04/04/2006 10D2 Địa 10 25
277 7 Nguyễn Tiến Nam Nam 13/8/2006 10a4 Địa 10 25
278 8 Trần Bảo Ngọc Ngọc 6/26/2006 10a10 Địa 10 25
279 9 Trần Hồng Ngọc Ngọc 3/28/2006 10D1 Địa 10 25
280 10 Âu Chu Lâm Nguyễn Nguyễn 27/01/2006 10D6 Địa 10 25
281 11 Đỗ Lê Khánh Nguyên Nguyên 1/8/2006 10D2 Địa 10 25
282 12 Phạm Uyển Nhi Nhi 23/5/2006 10a12 Địa 10 25
283 13 Nguyễn Kim Thanh Thanh 24/11/2006 10A4 Địa 10 25
284 14 Trần Phương Thảo Thảo 02/12/2006 10D1 Địa 10 25
285 15 Nguyễn Lê Hà Thu Thu 1/7/2006 10a12 Địa 10 25
286 16 Đỗ Hoài Thu Thu 27/5/2006 10a13 Địa 10 25
287 17 Hà Anh Thư Thư 21/12/2006 10a13 Địa 10 25
288 18 Nguyễn Thủy Tiên Tiên 7/17/2006 10A6 Địa 10 25
289 19 Bùi Huyền Trang Trang 9/4/2006 10D0 Địa 10 25
290 20 Nguyễn Thùy Trang Trang 17/07/2006 10D2 Địa 10 25
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

291 21 Nguyễn Thùy Trang Trang 7/9/2006 10A3 Địa 10 25


292 22 Lưu Nam Trung Trung 27/09/2006 10A1 Địa 10 25
293 23 Vũ Thị Thục Uyên Uyên 11/10/2006 10D1 Địa 10 25
294 24 Nguyễn Thanh Tường Vy Vy 19/08/2006 10D7 Địa 10 25
295 25 Phan Hải Yến Yến 12/03/2006 10A4 Địa 10 25
296 1 Vũ Đức Bình An An 03/03/2005 11D5 Địa 11 26
297 2 Bùi Thu Anh Anh 7/22/2005 11A13 Địa 11 26
298 3 Bùi Tú Anh Anh 16/02/2005 11D7 Địa 11 26
299 4 Đào Phương Anh Anh 10/10/2005 11A1 Địa 11 26
300 5 Lê Đăng Anh Anh 2/8/2005 11A2 Địa 11 26
301 6 Lương Quỳnh Anh Anh 22/01/2005 11D3 Địa 11 26
302 7 Nguyễn Châu Anh Anh 30/05/2005 11D3 Địa 11 26
303 8 Nguyễn Khánh Anh Anh 11/04/2005 11A1 Địa 11 26
304 9 Nguyễn Mỹ Anh Anh 7/2/2005 11A10 Địa 11 26
305 10 Nguyễn Nhật Anh Anh 9/23/2005 11A11 Địa 11 26
306 11 Ông Hà Vy Anh Anh 2/12/2005 11A1 Địa 11 26
307 12 Trần Hải Anh Anh 8/2/2005 11A1 Địa 11 26
308 13 Vũ Phương Anh Anh 29/04/2005 11D7 Địa 11 26
309 14 Trần Ngọc Ánh Ánh 23/06/2005 11D5 Địa 11 26
310 15 Từ Nhật Ánh Ánh 11/11/2005 11D5 Địa 11 26
311 16 Đàm Linh Chi Chi 02/04/2005 11A4 Địa 11 26
312 17 Nguyễn Khánh Chi Chi 7/18/2005 11A13 Địa 11 26
313 18 Phùng Thảo Chi Chi 16/07/2005 11D2 Địa 11 26
314 19 Nguyễn Đức Công Công 23/07/2005 11D4 Địa 11 26
315 20 Lưu Thùy Dương Dương 28/01/2005 11D2 Địa 11 26
316 21 Bùi Quang Duy Duy 11/08/2005 11D4 Địa 11 26
317 22 Nguyễn Bảo Hân Hân 11/02/2005 11D5 Địa 11 26
318 23 Lê Thị Hiền Hạnh Hạnh 2/7/2005 11D6 Địa 11 26
319 24 Hoàng Minh Hiếu Hiếu 2/27/2005 11A2 Địa 11 26
320 1 Trần Bảo Hiếu Hiếu 20/07/2005 11C2 Địa 11 27
321 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Hương 5/19/2005 11A11 Địa 11 27
322 3 Lê Quang Huy Huy 7/12/2005 11A13 Địa 11 27
323 4 Lý Gia Huy Huy 21/12/2005 11A1 Địa 11 27
324 5 Nguyễn Công Gia Huy Huy 22/10/2005 11D5 Địa 11 27
325 6 Mai Thu Huyền Huyền 14/02/2005 11N1 Địa 11 27
326 7 Nguyễn Thanh Huyền Huyền 10/28/2005 11A13 Địa 11 27
327 8 Đặng Tài Khoa Khoa 11/02/2005 11A1 Địa 11 27
328 9 Đoàn Trung Kiên Kiên 27/06/2005 11D5 Địa 11 27
329 10 Hoàng Khánh Linh Linh 07/01/2005 11A6 Địa 11 27
330 11 Lê Ngọc Linh Linh 2/20/2005 11D1 Địa 11 27
331 12 Nghiêm Diệu Linh Linh 06/03/2005 11D5 Địa 11 27
332 13 Nguyễn Phương Linh Linh 3/28/2005 11A3 Địa 11 27
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

333 14 Nguyễn Thị Thùy Linh Linh 21/02/2005 11D1 Địa 11 27


334 15 Vương Thùy Linh Linh 12/14/2005 11A2 Địa 11 27
335 16 Phan NhậT Minh Minh 20/07/2005 11D5 Địa 11 27
336 17 Khúc Huyền My My 16/4/2005 11D4 Địa 11 27
337 18 Bạch Xuân Nam Nam 22/04/2005 11A2 Địa 11 27
338 19 Nguyễn Trung Nghĩa Nghĩa 30/10/2005 11D5 Địa 11 27
339 20 Phạm Chí Nghĩa Nghĩa 11/1/2005 11A11 Địa 11 27
340 21 Phan Đức Nghĩa Nghĩa 28/05/2005 11D3 Địa 11 27
341 22 Trần Minh Ngọc Ngọc 1/10/2005 11A1 Địa 11 27
342 23 Trần Ý Nhi Nhi 8/20/2005 11A8 Địa 11 27
343 24 Vũ Hoàng Phúc Phúc 26/06/2005 11A5 Địa 11 27
344 1 Bùi Bích Phương Phương 24/05/2005 11D7 Địa 11 28
345 2 Trần Hà Phương Phương 12/12/2005 11A4 Địa 11 28
346 3 Phan Đỗ Quyên Quyên 17/09/2005 11D4 Địa 11 28
347 4 Đỗ Phú Sáng Sáng 1/21/2005 11A7 Địa 11 28
348 5 Bùi Xuân Sơn Sơn 24/11/2005 11C1 Địa 11 28
349 6 Đặng Thị Phương Thảo Thảo 09/04/2005 11D5 Địa 11 28
350 7 Đào Phương Thảo Thảo 8/31/2005 11A1 Địa 11 28
351 8 Nguyễn Thu Thảo Thảo 23/08/2005 11D6 Địa 11 28
352 9 Vũ Thu Thảo Thảo 8/10/2005 11A14 Địa 11 28
353 10 Nguyễn Minh Thư Thư 23/07/2005 11A3 Địa 11 28
354 11 Lê Trí Thức Thức 6/1/2005 11D1 Địa 11 28
355 12 Nguyễn Hồ Thuỷ Tiên Tiên 25/07/2005 11A2 Địa 11 28
356 13 Nguyễn Hương Trà Trà 12/5/2005 11D4 Địa 11 28
357 14 Nguyễn Hương Trà Trà 26/06/2005 11D7 Địa 11 28
358 15 Nguyễn Hoàng Bảo Trang Trang 15/10/2005 11A1 Địa 11 28
359 16 Nguyễn Thanh Trang Trang 19/03/2005 11D5 Địa 11 28
360 17 Trần Anh Trang Trang 7/3/2005 11A2 Địa 11 28
361 18 Nguyễn Hà Vy Vy 09/06/2005 11D4 Địa 11 28
362 19 Nguyễn Hà Vy Vy 24/12/2005 11D4 Địa 11 28
363 20 Cao Thị Hải Yến Yến 6/22/2005 11D6 Địa 11 28
364 1 Tô Duy An An 01/12/2006 10A4 Hóa 10 17
365 2 Đỗ Hoàng Anh Anh 20/3/2006 10A5 Hóa 10 17
366 3 Dương Xuân Anh Anh 10/07/2006 10D4 Hóa 10 17
367 4 Hà Phương Anh Anh 12/11/2006 10A1 Hóa 10 17
368 5 Lê Hoàng Anh Anh 29/6/2006 10A5 Hóa 10 17
369 6 Ngô Việt Anh Anh 28/01/2006 10A1 Hóa 10 17
370 7 Nguyễn Đức Anh Anh 07/04/2006 10A3 Hóa 10 17
371 8 Nguyễn Thiệu Anh Anh 9/13/2006 10A1 Hóa 10 17
372 9 Quách Đỗ Cường Anh Anh 26/07/2006 10A15 Hóa 10 17
373 10 Thân Quỳnh Anh Anh 6/6/2006 10A1 Hóa 10 17
374 11 Trần Đinh Quang Anh Anh 07/12/2006 10D3 Hóa 10 17
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

375 12 Vũ Hải Anh Anh 10/12/2006 10A1 Hóa 10 17


376 13 Nguyễn Đăng Bách Bách 11/7/2006 10A4 Hóa 10 17
377 14 Đặng Vũ Bảo Bảo 12/1/2006 10A1 Hóa 10 17
378 15 Lương Gia Bảo Bảo 9/23/2006 10A1 Hóa 10 17
379 16 Nguyễn Gia Bảo Bảo 8/17/2006 10A1 Hóa 10 17
380 17 Nguyễn Việt Cường Cường 23/12/2006 10A5 Hóa 10 17
381 18 Lê Hợp Đức Đức 3/23/2006 10A1 Hóa 10 17
382 19 Mai Anh Đức Đức 11/01/2006 10A1 Hóa 10 17
383 20 Nguyễn Tài Đức Đức 1/14/2006 10A1 Hóa 10 17
384 21 Trương Trí Đức Đức 29/5/2006 10A5 Hóa 10 17
385 22 Nguyễn Tấn Dũng Dũng 26/09/2006 10A4 Hóa 10 17
386 23 Đào Phan Thành Dương Dương 23/10/2006 10A2 Hóa 10 17
387 24 Nguyễn Tùng Dương Dương 28/10/2006 10A5 Hóa 10 17
388 1 Lê Thanh Hà Hà 8/19/2006 10A1 Hóa 10 18
389 2 Trần Minh Hải Hải 08/04/2006 10A6 Hóa 10 18
390 3 Vũ Duy Thanh Hải Hải 4/8/2006 10A15 Hóa 10 18
391 4 Doãn Quý Hùng Hùng 17/11/2005 10A3 Hóa 10 18
392 5 Nguyễn Minh Hùng Hùng 13/01/2006 10A6 Hóa 10 18
393 6 Trần Duy Hưng Hưng 29/03/2006 10A3 Hóa 10 18
394 7 Triệu Việt Hưng Hưng 4/9/2006 10A1 Hóa 10 18
395 8 Nguyễn Phạm Nhật Huy Huy 9/25/2006 10A1 Hóa 10 18
396 9 Phan Quang Huy Huy 27/7/2006 10A4 Hóa 10 18
397 10 Trương Minh Huy Huy 30/5/2006 10A1 Hóa 10 18
398 11 Tô Ngọc Huyền Huyền 28/11/2006 10A4 Hóa 10 18
399 12 Trần Mạnh Khải Khải 31/10/2006 10A1 Hóa 10 18
400 13 Nguyễn Trọng Ngọc Khánh Khánh 5/5/2006 10A1 Hóa 10 18
401 14 Phạm Trần Quốc Khánh Khánh 19/6/2006 10A4 Hóa 10 18
402 15 Vũ Minh Khoa Khoa 26/05/2006 10A1 Hóa 10 18
403 16 Hoàng Vũ Đức Kiên Kiên 8/2/2006 10A1 Hóa 10 18
404 17 Nguyễn Khánh Lam Lam 20/11/2006 10A2 Hóa 10 18
405 18 Nghiêm Vũ Lâm Lâm 11/13/2006 10A2 Hóa 10 18
406 19 Đinh Phương Linh Linh 25/10/2006 10C1 Hóa 10 18
407 20 Hoàng Khánh Linh Linh 19/07/2006 10A5 Hóa 10 18
408 21 Nguyễn Hà Linh Linh 5/11/2006 10A5 Hóa 10 18
409 22 Nguyễn Hà Linh Linh 07/09/2006 10A1 Hóa 10 18
410 23 Nguyễn Phương Linh Linh 7/26/2006 10A1 Hóa 10 18
411 24 Nguyễn Phương Linh Linh 26/09/2006 10A1 Hóa 10 18
412 1 Trần Khánh Linh Linh 01/07/2006 10A1 Hóa 10 19
413 2 Lê Ngọc Minh Minh 10/11/2006 10A1 Hóa 10 19
414 3 Nguyễn Bùi Đức Minh Minh 20/8/2006 10A2 Hóa 10 19
415 4 Nguyễn Đức Minh Minh 18/9/2006 10A5 Hóa 10 19
416 5 Trần Khang Minh Minh 07/08/2006 10A2 Hóa 10 19
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

417 6 Võ Trường Minh Minh 19/07/2006 10A5 Hóa 10 19


418 7 Nguyễn Tuấn Nguyên Nguyên 09/05/2006 10A7 Hóa 10 19
419 8 Dương Huy Nhật Nhật 2/20/2006 10A2 Hóa 10 19
420 9 Phạm Hiền Nhi Nhi 3/19/2006 10A4 Hóa 10 19
421 10 Phạm Quang Phúc Phúc 01/07/2006 10A1 Hóa 10 19
422 11 Trần Hoàng Phương Phương 9/15/2006 10A1 Hóa 10 19
423 12 Nguyễn Đức Quân Quân 25/12/2006 10A4 Hóa 10 19
424 13 Phương Minh Quân Quân 26/09/2006 10A2 Hóa 10 19
425 14 Bùi Ngọc Tân TâN 08/12/2006 10A2 Hóa 10 19
426 15 Phạm Đức Thắng Thắng 6/29/2006 10A1 Hóa 10 19
427 16 Trần Qúy Thái Thanh Thanh 4/5/2006 10A1 Hóa 10 19
428 17 Phạm Ngọc Thành Thành 6/8/2006 10A1 Hóa 10 19
429 18 Lê Phương Thảo Thảo 12/11/2006 10A1 Hóa 10 19
430 19 Đặng Đức Thiện Thiện 8/28/2006 10A1 Hóa 10 19
431 20 Mạc Thế Thịnh Thịnh 18/11/2006 10A5 Hóa 10 19
432 21 Dương Minh Thu Thu 23/07/2006 10A5 Hóa 10 19
433 22 Nguyễn Thúy Kiều Trinh Trinh 03/09/2006 10A1 Hóa 10 19
434 23 Trần Đức Trung Trung 03/11/2006 10A4 Hóa 10 19
435 24 Nguyễn Thu Uyên Uyên 7/19/2006 10A7 Hóa 10 19
436 25 Thành Thị Khánh Xuân Xuân 14/03/2006 10A15 Hóa 10 19
437 1 Bùi Diệu An An 02/11/2005 11A1 Hóa 11 20
438 2 Hồ Thành An An 10/7/2005 11A4 Hóa 11 20
439 3 Bùi Tú Anh Anh 28/08/2005 11A1 Hóa 11 20
440 4 Ngô Thị Giang Anh Anh 16/04/2005 11A2 Hóa 11 20
441 5 Nguyễn Nhật Anh Anh 7/15/2005 11A1 Hóa 11 20
442 6 Nguyễn Vũ Anh Anh 6/25/2005 11A1 Hóa 11 20
443 7 Phan Anh Anh 01/07/2005 11A7 Hóa 11 20
444 8 Trần Đức Anh Anh 8/9/2005 11A5 Hóa 11 20
445 9 Nguyễn Thái Bình Bình 03/03/2005 11A4 Hóa 11 20
446 10 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 9/3/2005 11A5 Hóa 11 20
447 11 Đặng Thị Huyền Diệu Diệu 31/01/2005 11A4 Hóa 11 20
448 12 Đặng Minh Đức Đức 31/01/2005 11A3 Hóa 11 20
449 13 Nguyễn Anh Đức Đức 22/10/2005 11A7 Hóa 11 20
450 14 Trần Anh Đức Đức 05/09/2005 11A1 Hóa 11 20
451 15 Ngô Hoàng Dương Dương 12/02/2005 11A1 Hóa 11 20
452 16 Nguyễn Thùy Dương Dương 12/01/2005 11A4 Hóa 11 20
453 17 Vương Thái Dương Dương 11/25/2005 11A1 Hóa 11 20
454 18 Đinh Vũ Khánh Duy Duy 06/12/2005 11D2 Hóa 11 20
455 19 Nguyễn Thế Duy Duy 10/10/2005 11A2 Hóa 11 20
456 20 Bùi Khánh Hà Hà 13/04/2005 11A2 Hóa 11 20
457 21 Đỗ Hoàng Hà Hà 1/16/2005 11A2 Hóa 11 20
458 22 Đặng Trung Hiếu Hiếu 01/09/2005 11A1 Hóa 11 20
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

459 23 Nguyễn Đại Hiếu Hiếu 01/05/2005 11A1 Hóa 11 20


460 24 Vũ Nhân Hiếu Hiếu 19/08/2005 11A4 Hóa 11 20
461 1 Nguyễn Tuấn Hưng Hưng 3/28/2005 11A1 Hóa 11 21
462 2 Nghiêm Tuấn Huy Huy 25/01/2005 11A1 Hóa 11 21
463 3 Nguyễn Văn Khải Khải 4/12/2005 11A5 Hóa 11 21
464 4 Bùi Đình Khang Khang 27/07/2005 11A1 Hóa 11 21
465 5 Đỗ Phương Khanh Khanh 3/25/2005 11A1 Hóa 11 21
466 6 Thái Trọng Khiêm Khiêm 01/10/2005 11A1 Hóa 11 21
467 7 Hoàng Diệu Linh Linh 23/10/2004 11A2 Hóa 11 21
468 8 Trần Diệu Linh Linh 01/08/2005 11A2 Hóa 11 21
469 9 Phạm Thành Long Long 7/26/2005 11A1 Hóa 11 21
470 10 Đinh Đức Mạnh Mạnh 08/10/2005 11A3 Hóa 11 21
471 11 Đỗ Đức Minh Minh 21/09/2005 11A7 Hóa 11 21
472 12 Nguyễn Ngọc Minh Minh 03/11/2005 11A1 Hóa 11 21
473 13 Trần Đức Minh Minh 07/07/2005 11A6 Hóa 11 21
474 14 Trần Nguyên Minh Minh 16/10/2005 11A1 Hóa 11 21
475 15 Trần Quang Minh Minh 29/09/2005 11A5 Hóa 11 21
476 16 Vũ Hải Minh Minh 6/11/2005 11A5 Hóa 11 21
477 17 Kim Thủy Trà My My 10/10/2005 11A5 Hóa 11 21
478 18 Lê Hà My My 07/10/2004 11D1 Hóa 11 21
479 19 Nguyễn Trần Nam Nam 21/09/2005 11A1 Hóa 11 21
480 20 Phạm Ngọc Bảo Nhi Nhi 4/12/2005 11A1 Hóa 11 21
481 21 Phạm Hồng Phúc Phúc 1/4/2005 11A1 Hóa 11 21
482 22 Cao Anh Phương Phương 19/03/2005 11A1 Hóa 11 21
483 23 Mai Nguyên Phương Phương 07/06/2005 11A4 Hóa 11 21
484 24 Đỗ Nguyễn Minh Quân Quân 3/15/2005 11A3 Hóa 11 21
485 1 Vũ Minh Quân Quân 03/01/2005 11A3 Hóa 11 22
486 2 Phạm Nhật Quang Quang 20/07/2005 11A2 Hóa 11 22
487 3 Nguyễn Công Sơn Sơn 4/25/2005 11A2 Hóa 11 22
488 4 Nguyễn Hoàng Sơn Sơn 25/07/2005 11A3 Hóa 11 22
489 5 Trần Công Tâm Tâm 04/05/2005 11A3 Hóa 11 22
490 6 Quách Lê Minh Thư Thư 12/4/2005 11A5 Hóa 11 22
491 7 Nguyễn Uyên Thục Thục 6/6/2005 11A1 Hóa 11 22
492 8 Trịnh Nguyễn Thủy Tiên Tiên 13/08/2005 11A3 Hóa 11 22
493 9 Phạm Nguyễn Minh Trang Trang 4/7/2005 11A1 Hóa 11 22
494 10 Phạm Thu Trang Trang 28/10/2005 11A5 Hóa 11 22
495 11 Phạm Minh Trí Trí 18/11/2005 11A1 Hóa 11 22
496 12 Nguyễn Tiến Trình Trình 02/03/2005 11A2 Hóa 11 22
497 13 Đỗ Đức Trọng Trọng 06/09/2005 11A1 Hóa 11 22
498 14 Nguyễn Lê Phương Trúc Trúc 2/22/2005 11A1 Hóa 11 22
499 15 Nguyễn Doãn Trường Trường 21/12/2005 11A4 Hóa 11 22
500 16 Phạm Bá Trường Trường 25/2/2005 11A5 Hóa 11 22
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

501 17 Phạm Sơn Tùng Tùng 08/03/2005 11D2 Hóa 11 22


502 18 Vũ Đức Việt Việt 11/26/2005 11A1 Hóa 11 22
503 19 Bùi Huy Vũ Vũ 24/11/2005 11A4 Hóa 11 22
504 20 Bùi Hoàng Yến Yến 27/03/2005 11A2 Hóa 11 22
505 1 Đỗ Gia Nam Anh Anh 18/04/2006 10A1 Lý 10 11
506 2 Hoa Hoàng Anh Anh 16/10/2006 10A4 Lý 10 11
507 3 Hoàng Đỗ Quỳnh Anh Anh 9/9/2006 10A1 Lý 10 11
508 4 Hoàng Kỳ Anh Anh 2/5/2006 10A5 Lý 10 11
509 5 La Quốc Anh Anh 6/2/2006 10A5 Lý 10 11
510 6 Nguyễn Đăng Thế Anh Anh 28/09/2006 10A4 Lý 10 11
511 7 Nguyễn Hoàng Phúc Anh Anh 1/12/2006 10A8 Lý 10 11
512 8 Nguyễn Khắc Đức Anh Anh 8/31/2006 10A2 Lý 10 11
513 9 Nguyễn Quỳnh Anh Anh 6/19/2006 10A6 Lý 10 11
514 10 Phạm Ngọc Quỳnh Anh Anh 4/1/2006 10A5 Lý 10 11
515 11 Phạm Quốc Anh Anh 24/08/2006 10A4 Lý 10 11
516 12 Vũ Phương Anh Anh 19/09/2006 10D1 Lý 10 11
517 13 Vũ Quốc Anh Anh 1/24/2006 10A4 Lý 10 11
518 14 Nguyễn Phúc Bảo Bảo 20/06/2006 10A3 Lý 10 11
519 15 Phạm Đức Gia Bảo Bảo 2/10/2006 10A2 Lý 10 11
520 16 Nguyễn Mạnh Cường Cường 01/07/2006 10A6 Lý 10 11
521 17 Hoàng Chí Dân Dân 24/06/2006 10A4 Lý 10 11
522 18 Cao Hải Đăng Đăng 23/04/2006 10A1 Lý 10 11
523 19 Phạm Hữu Đạt Đạt 14/2/2006 10A13 Lý 10 11
524 20 Trần Đào Đức Đức 3/4/2006 10A5 Lý 10 11
525 21 Trần Minh Đức Đức 12/03/2006 10A1 Lý 10 11
526 22 Phạm Tiến Dũng Dũng 25/04/2006 10A4 Lý 10 11
527 23 Nguyễn Tùng Dương Dương 28/10/2006 10A5 Lý 10 11
528 24 Nguyễn Hoàng Giang Giang 4/24/2006 10A1 Lý 10 11
529 25 Vũ Ngọc Bảo Hân Hân 4/2/2006 10A1 Lý 10 11
530 26 Nguyễn Trọng Hiếu Hiếu 02/11/2006 10A1 Lý 10 11
531 1 Tạ Văn Hiếu Hiếu 13/10/2006 10A1 Lý 10 12
532 2 Trần Trung Hiếu Hiếu 19/07/2006 10A4 Lý 10 12
533 3 Trần Trung Hiếu Hiếu 23/01/2006 10A4 Lý 10 12
534 4 Phan Bá Minh Hoàng Hoàng 05/12/2006 10A4 Lý 10 12
535 5 Lê Quang Hưng Hưng 27/03/2006 10A3 Lý 10 12
536 6 Triệu Việt Hưng Hưng 4/9/2006 10A1 Lý 10 12
537 7 Nguyễn Lê Huy Huy 8/13/2006 10A4 Lý 10 12
538 8 Vũ Trường Huy Huy 01/01/2006 10A4 Lý 10 12
539 9Nguyễn Vân Khánh Khánh 9/23/2006 10A1 Lý 10 12
540 10 Đỗ Hữu Đăng Khôi Khôi 2/25/2006 10A5 Lý 10 12
541 11 Nguyễn Thế Khôi Khôi 2/1/2006 10A4 Lý 10 12
542 12 Phạm Trúc Lam Lam 16/12/2006 10A1 Lý 10 12
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

543 13 Nguyễn Đoàn Trúc Lâm Lâm 2/23/2006 10A1 Lý 10 12


544 14 Đinh Phương Linh Linh 25/10/2006 10C1 Lý 10 12
545 15 Nguyễn Hà Linh Linh 5/11/2006 10A5 Lý 10 12
546 16 Trần Bảo Linh Linh 11/13/2006 10A4 Lý 10 12
547 17 Triệu Ngọc Mai Mai 12/08/2006 10A1 Lý 10 12
548 18 Vũ Thị Ngọc Mai Mai 7/9/2006 10A8 Lý 10 12
549 19 Nguyễn Công Minh Minh 14/03/2006 10QT2 Lý 10 12
550 20 Nguyễn Quang Minh Minh 27/10/2006 10A3 Lý 10 12
551 21 Phạm Trần Tuấn Minh Minh 13/01/2006 10A4 Lý 10 12
552 22 Trần Quang Minh Minh 27/11/2006 10A7 Lý 10 12
553 23 Trương Tuấn Minh Minh 24/04/2006 10A3 Lý 10 12
554 24 Vũ Đức Minh Minh 04/09/2006 10A4 Lý 10 12
555 25 Nguyễn Xuân Nam Nam 14/01/2006 10A2 Lý 10 12
556 26 Phan Trung Hải Nam Nam 29/12/2006 10A15 Lý 10 12
557 1 Trần Thị Thúy Ngân Ngân 19/10/2006 10A7 Lý 10 13
558 2 Nguyễn Minh Ngọc Ngọc 11/11/2006 10A4 Lý 10 13
559 3 Trần Minh Ngọc Ngọc 06/01/2006 10A4 Lý 10 13
560 4 Bùi Đức Nguyên Nguyên 02/03/2006 10A3 Lý 10 13
561 5 Vũ Khôi Nguyên Nguyên 12/12/2006 10A4 Lý 10 13
562 6 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nguyệt 21/10/2006 10A1 Lý 10 13
563 7 Hoàng Quyên Nhi Nhi 13/02/2006 10A4 Lý 10 13
564 8 Ngô Vân Nhi Nhi 24/02/2006 10A13 Lý 10 13
565 9 Trương Bảo Nhi Nhi 03/12/2006 10A4 Lý 10 13
566 10 Ngô Minh Tuấn Phong Phong 16/10/2006 10A1 Lý 10 13
567 11 Lý Trần Phú Phú 29/22/2006 10A6 Lý 10 13
568 12 Nguyễn Bảo Phúc Phúc 10/4/2006 10A5 Lý 10 13
569 13 Nguyễn Hữu Phước Phước 07/11/2006 10A4 Lý 10 13
570 14 Nguyễn Anh Quân Quân 17/08/2006 10A4 Lý 10 13
571 15 Nguyễn Minh Quân Quân 6/5/2006 10A2 Lý 10 13
572 16 Nguyễn Trần Trung Sơn Sơn 12/7/2006 10A5 Lý 10 13
573 17 Phạm Huy Thành Thành 13/12/2006 10A4 Lý 10 13
574 18 Dương Minh Thu Thu 23/7/2006 10A5 Lý 10 13
575 19 Dương Thu Trà Trà 01/11/2006 10D4 Lý 10 13
576 20 Lê Thanh Trà Trà 9/19/2006 10A2 Lý 10 13
577 21 Bùi Mai Trang Trang 23/8/2006 10A7 Lý 10 13
578 22 Nguyễn Thành Trí Trí 30/11/2006 10C1 Lý 10 13
579 23 Trần Minh Tú Tú 19/06/2006 10A4 Lý 10 13
580 24 Phạm Xuân Tùng Tùng 01/06/2006 10A4 Lý 10 13
581 25 Phan Trần Thanh Tùng Tùng 15/04/2006 10A5 Lý 10 13
582 26 Vương Toàn Tuyển Tuyển 26/05/2006 10A3 Lý 10 13
583 27 Dương Đức Việt Việt 5/19/2006 10A5 Lý 10 13
584 1 Bùi Quỳnh Anh Anh 18/06/2005 11A2 Lý 11 14
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

585 2 Dương Đoàn Vân Anh Anh 6/5/2005 11A5 Lý 11 14


586 3 Lê Minh Anh Anh 4/19/2005 11A4 Lý 11 14
587 4 Ngô Việt Anh Anh 09/10/2005 11A3 Lý 11 14
588 5 Nguyễn Trần Tuấn Anh Anh 08/11/2005 11A2 Lý 11 14
589 6 Phùng Nam Anh Anh 11/7/2005 11A2 Lý 11 14
590 7 Tạ Trúc Anh Anh 9/2/2005 11D1 Lý 11 14
591 8 Trần Đức Anh Anh 8/9/2005 11A5 Lý 11 14
592 9 Vũ Đức Anh Anh 9/30/2005 11A4 Lý 11 14
593 10 Đỗ Minh Châu Châu 7/19/2005 11A6 Lý 11 14
594 11 Ong Khắc Chiến Chiến 08/08/2005 11A2 Lý 11 14
595 12 Nguyễn Quang Cường Cường 4/27/2005 11D3 Lý 11 14
596 13 Nguyễn Quốc Cường Cường 14/09/2005 11A1 Lý 11 14
597 14 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 17/05/2005 11D4 Lý 11 14
598 15 Đoàn Anh Đỗ Đỗ 10/31/2005 11A1 Lý 11 14
599 16 Lê Minh Đức Đức 12/13/2005 11A3 Lý 11 14
600 17 Nguyễn Minh Đức Đức 10/11/2005 11A3 Lý 11 14
601 18 Nguyễn Vũ Anh Đức Đức 12/19/2005 11A4 Lý 11 14
602 19 Phạm Quang Đức Đức 16/05/2005 11A4 Lý 11 14
603 20 Nguyễn Bá Hoàng Dũng Dũng 05/06/2005 11A3 Lý 11 14
604 21 Nguyễn Văn Dũng Dũng 15/01/2005 11A2 Lý 11 14
605 22 Huỳnh Tuấn Dương Dương 1/23/2005 11A4 Lý 11 14
606 23 Vũ Đăng Dương Dương 16/03/2005 11A1 Lý 11 14
607 24 Trang Thu Giang Giang 8/19/2005 11A6 Lý 11 14
608 1 Vũ Đức Trường Giang Giang 14/03/2005 11A5 Lý 11 15
609 2 Nguyễn Nguyên Hà Hà 22/08/2005 11A1 Lý 11 15
610 3 Lê Minh Hoàng Hoàng 15/05/2005 11A3 Lý 11 15
611 4 Phùng Huy Hoàng Hoàng 10/27/2005 11A4 Lý 11 15
612 5 Vũ Hùng Hùng 16/01/2005 11A4 Lý 11 15
613 6 Đàm Duy Hưng Hưng 3/12/2005 11A1 Lý 11 15
614 7 Đoàn Quang Hưng Hưng 30/01/2005 11A6 Lý 11 15
615 8 Phạm Trần Phúc Hưng Hưng 31/01/2005 11A3 Lý 11 15
616 9 Nguyễn Minh Huy Huy 7/6/2005 11A1 Lý 11 15
617 10 Nguyễn Văn Khải Khải 5/12/2005 11A5 Lý 11 15
618 11 Nguyễn Đức Huy Khang Khang 22/11/2005 11A1 Lý 11 15
619 12 Lê Phương Khanh Khanh 26/06/2005 11A5 Lý 11 15
620 13 Lê Vân Khanh Khanh 28/06/2005 11A3 Lý 11 15
621 14 Lương Thế Khiêm Khiêm 16/05/2005 11A1 Lý 11 15
622 15 Bùi Anh Khôi Khôi 1/7/2005 11A4 Lý 11 15
623 16 Nguyễn Phú Kiên Kiên 08/09/2005 11A1 Lý 11 15
624 17 Phạm Trí Kiên Kiên 29/09/2005 11QT2 Lý 11 15
625 18 Lý Anh Kiệt Kiệt 09/06/2005 11A2 Lý 11 15
626 19 Nguyễn Tuấn Kỳ Kỳ 2/8/2005 11A5 Lý 11 15
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

627 20 Nguyễn Bùi Hoàng Lân Lân 26/09/2005 11A4 Lý 11 15


628 21 Thái Hương Liên Liên 11/28/2005 11A12 Lý 11 15
629 22 Đặng Ngọc Linh Linh 12/23/2005 11A4 Lý 11 15
630 23 Nguyễn Ngọc Bảo Linh Linh 31/01/2005 11A1 Lý 11 15
631 24 Trần Diệu Linh Linh 25/02/2005 11A4 Lý 11 15
632 1 Vũ Thị Ngọc Linh Linh 09/01/2005 11A1 Lý 11 16
633 2 Nguyễn Đức Lộc Lộc 17/06/2005 11A1 Lý 11 16
634 3 Nguyễn Lê Khánh Ly Ly 03/12/2005 11A6 Lý 11 16
635 4 Đỗ Đức Mạnh Mạnh 2/20/2005 11A1 Lý 11 16
636 5 Nguyễn Duy Mạnh Mạnh 15/02/2005 11A1 Lý 11 16
637 6 Bùi Đức Minh Minh 29/01/2005 11A3 Lý 11 16
638 7 Bùi Tuấn Minh Minh 01/05/2005 11A2 Lý 11 16
639 8 Đào Tuyết Minh Minh 14/05/2005 11A2 Lý 11 16
640 9 Dương Đình Quang Minh Minh 12/28/2005 11A6 Lý 11 16
641 10 Nghiêm Anh Minh Minh 12/19/2005 11D3 Lý 11 16
642 11 Phan Công Minh Minh 03/01/2005 11A3 Lý 11 16
643 12 Thạch Tuấn Minh Minh 13/05/2005 11A5 Lý 11 16
644 13 Trần Quang Minh Minh 29/9/2005 11A5 Lý 11 16
645 14 Bùi Phương Nam Nam 05/07/2005 11A7 Lý 11 16
646 15 Nguyễn Tuấn Nam Nam 8/29/2005 11A2 Lý 11 16
647 16 Phạm Tấn Phát Phát 17/02/2005 11A5 Lý 11 16
648 17 Nguyễn Anh Phúc Phúc 23/09/2005 11A7 Lý 11 16
649 18 Hoàng Nhật Quang Quang 12/7/2005 11A1 Lý 11 16
650 19 Nguyễn Hồng Quang Quang 19/6/2004 11A5 Lý 11 16
651 20 Vũ Ngọc Quang Quang 5/6/2005 11A1 Lý 11 16
652 21 Bùi Thái Sơn Sơn 26/08/2005 11A1 Lý 11 16
653 22 Nguyễn Minh Sơn Sơn 05/01/2005 11A3 Lý 11 16
654 23 Thân Thái Sơn Sơn 12/03/2005 11A3 Lý 11 16
655 24 Nguyễn Đức Tài Tài 01/06/2005 11A2 Lý 11 16
656 1 Nguyễn Toàn Thắng Thắng 5/2/2005 11A1 Lý 11 17
657 2 Vũ Thu Thảo Thảo 10/8/2005 11A14 Lý 11 17
658 3 Nguyễn Minh Thư Thư 07/01/2005 11A4 Lý 11 17
659 4 Nguyễn Minh Thư Thư 11/07/2005 11A3 Lý 11 17
660 5 Nguyễn Minh Tiến Tiến 02/10/2005 11A2 Lý 11 17
661 6 Đinh Quốc Toàn Toàn 24/06/2005 11A1 Lý 11 17
662 7 Nguyễn Đức Toàn Toàn 22/08/2005 11A2 Lý 11 17
663 8 Nguyễn Thùy Trang Trang 6/1/2005 11A14 Lý 11 17
664 9 Phạm Thu Trang Trang 10/28/2005 11A5 Lý 11 17
665 10 Nguyễn Tiến Trình Trình 02/03/2005 11A2 Lý 11 17
666 11 Nguyễn Văn Tú Tú 01/12/2005 11A4 Lý 11 17
667 12 Nguyễn Văn Tuấn Tuấn 19/06/2005 11A1 Lý 11 17
668 13 Phạm Sơn Tùng Tùng 08/03/2005 11D2 Lý 11 17
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

669 14 Đặng Thế Vũ Vũ 10/12/2005 11A2 Lý 11 17


670 1 Đỗ Mai Anh Anh 18/5/2006 10A4 Sinh 10 18
671 2 Hoàng Ngọc Tú Anh Anh 17.1.2006 10A9 Sinh 10 18
672 3 Nguyễn Lam Anh Anh 5/4/2006 10A1 Sinh 10 18
673 4 Nguyễn Quốc Anh Anh 6/10/2006 10A2 Sinh 10 18
674 5 Nguyễn Trần Huyền Anh Anh 08/06/2006 10A1 Sinh 10 18
675 6 Phạm Thị Lan Anh Anh 25/02/2006 10A2 Sinh 10 18
676 7 Tạ Phương Anh Anh 7/30/2006 10A4 Sinh 10 18
677 8 Vũ Ngọc Quỳnh Anh Anh 05/01/2006 10A3 Sinh 10 18
678 9 Nguyễn Bá Khoa Bằng Bằng 08/01/2006 10A4 Sinh 10 18
679 10 Đỗ Nam Bình Bình 5/30/2006 10A5 Sinh 10 18
680 11 Đoàn Tú Châu Châu 8/31/2006 10A3 Sinh 10 18
681 12 Hoàng Khánh Chi Chi 02/09/2006 10A4 Sinh 10 18
682 13 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 10/09/2006 10A4 Sinh 10 18
683 14 Phạm Bảo Hân HâN 17/04/2006 10D6 Sinh 10 18
684 15 Trần Thanh Hằng Hằng 28/5/2006 10A1 Sinh 10 18
685 16 Nguyễn Xuân Hiếu Hiếu 03/03/2006 10A2 Sinh 10 18
686 17 Nguyễn Thảo Hương Hương 18/09/2006 10A2 Sinh 10 18
687 18 Trần Gia Huy Huy 5/27/2006 10A1 Sinh 10 18
688 19 Mai Gia Khánh Khánh 2/16/2006 10A1 Sinh 10 18
689 20 Nguyễn Nam Khánh Khánh 8/6/2006 10A3 Sinh 10 18
690 21 Vương Bảo Khánh Khánh 8/6/2006 10A6 Sinh 10 18
691 22 Nguyễn Phương Khuê Khuê 7/20/2006 10A2 Sinh 10 18
692 23 Cao Phương Linh Linh 6/14/2006 10A3 Sinh 10 18
693 24 Chu Gia Linh Linh 14/02/2006 10D1 Sinh 10 18
694 1 Trần Ngọc Linh Linh 22/11/2006 10D1 Sinh 10 19
695 2 Nguyễn Lê Thảo Ly Ly 9/6/2006 10A1 Sinh 10 19
696 3 Trần Trà My My 11/7/2006 10A1 Sinh 10 19
697 4 Hoàng Ánh Nguyệt Nguyệt 06/08/2006 10A5 Sinh 10 19
698 5 Lê Minh Nhật Nhật 26/12/2006 10A1 Sinh 10 19
699 6 Lưu Vũ Yến Nhi Nhi 4/27/2006 10D7 Sinh 10 19
700 7 Nguyễn Đặng Phương Nhi Nhi 10/24/2006 10A4 Sinh 10 19
701 8 Nguyễn Phương Nhi Nhi 4/10/2006 10A5 Sinh 10 19
702 9 Hoàng Linh Phương Phương 10/11/2006 10A5 Sinh 10 19
703 10 Hoàng Quỳnh Phương Phương 3/5/2006 10A3 Sinh 10 19
704 11 Phạm Như Phương Phương 25/12/2006 10A3 Sinh 10 19
705 12 Nguyễn Đăng Quang Quang 10/08/2006 10A3 Sinh 10 19
706 13 Nguyễn Phương Cẩm Sa Sa 9/15/2006 10A9 Sinh 10 19
707 14 Tạ Tiến Thành Thành 16/6/2006 10A3 Sinh 10 19
708 15 Nguyễn Thị Hương Thảo Thảo 5/7/2006 10A1 Sinh 10 19
709 16 Nguyễn Thị Phương Thảo Thảo 1/29/2006 10A10 Sinh 10 19
710 17 Vũ Anh Thư Thư 9/21/2006 10A2 Sinh 10 19
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

711 18 Đỗ Mai Trang Trang 12/8/2006 10A3 Sinh 10 19


712 19 Trịnh Linh Trang Trang 7/8/2006 10A1 Sinh 10 19
713 20 Lê Công Tuấn Tuấn 3/3/2006 10A3 Sinh 10 19
714 21 Phạm Minh Tuấn Tuấn 3/23/2006 10A3 Sinh 10 19
715 1 Nguyễn Vũ Anh Anh 6/25/2005 11A1 Sinh 11 20
716 2 Phạm Lê Phương Anh Anh 14/09/2005 11A12 Sinh 11 20
717 3 Trần Phương Anh Anh 05/07/2005 11A2 Sinh 11 20
718 4 Võ Duy Anh Anh 14/02/2022 11A5 Sinh 11 20
719 5 Vũ Đức Anh Anh 26/03/2005 11D2 Sinh 11 20
720 6 Vũ Kim Anh Anh 08/01/2005 11A12 Sinh 11 20
721 7 Lê Ngọc Ánh Ánh 17/02/2005 11A7 Sinh 11 20
722 8 Nguyễn Lương Nguyệt Ánh Ánh 25/12/2005 11A13 Sinh 11 20
723 9 Trương Nguyệt Ánh Ánh 23/01/2005 11A2 Sinh 11 20
724 10 Ngô Thị Hồng Bích Bích 02/03/2005 11A1 Sinh 11 20
725 11 Nguyễn Minh Châu Châu 15/07/2005 11D4 Sinh 11 20
726 12 Nguyễn Nhật Ngọc Châu Châu 11/12/2005 11A2 Sinh 11 20
727 13 Nguyễn Khánh Chi Chi 18/10/2005 11A1 Sinh 11 20
728 14 Nguyễn Hoàng Hải Đăng Đăng 11/27/2005 11A4 Sinh 11 20
729 15 Nguyễn Huy Đức Đức 11/1/2005 11A1 Sinh 11 20
730 16 Ngô Thùy Dung Dung 07/10/2005 11A4 Sinh 11 20
731 17 Từ Thùy Dương Dương 05/09/2005 11A1 Sinh 11 20
732 18 Đào Đức Duy Duy 02/09/2005 11A5 Sinh 11 20
733 19 Nguyễn Đức Duy Duy 28/05/2005 11A5 Sinh 11 20
734 20 Hoàng Vũ Minh Giang Giang 4/18/2005 11A1 Sinh 11 20
735 21 Nguyễn Bảo Hân Hân 21/08/2005 11A13 Sinh 11 20
736 22 Nguyễn Đức Hiếu Hiếu 3/8/2005 11D10 Sinh 11 20
737 23 Phạm Tuấn Hưng Hưng 08/10/2005 11A4 Sinh 11 20
738 24 Dương Thu Huyền Huyền 6/21/2005 11D1 Sinh 11 20
739 25 Vũ Phương Huyền Huyền 18/10/2005 11A2 Sinh 11 20
740 1 Hà Gia Khánh Khánh 7/18/2005 11A3 Sinh 11 21
741 2 Dương Thị Ngọc Khuê Khuê 1/10/2005 11D1 Sinh 11 21
742 3 Nguyễn Khoa Lâm Lâm 10/24/2005 11A1 Sinh 11 21
743 4 Nguyễn Mai Linh Linh 24/07/2005 11A1 Sinh 11 21
744 5 Trịnh Ngọc Khánh Linh Linh 3/5/2005 11A3 Sinh 11 21
745 6 Nguyễn Thành Long Long 10/12/2005 11A1 Sinh 11 21
746 7 Lê Hiền Mai Mai 9/5/2005 11A1 Sinh 11 21
747 8 Tống Nhật Minh Minh 31/01/2005 11A6 Sinh 11 21
748 9 Nguyễn Huyền My My 08/11/2005 11A1 Sinh 11 21
749 10 Phạm Đức Nam Nam 06/07/2005 11A7 Sinh 11 21
750 11 Nguyễn Lê Ngân Ngân 03/02/2005 11A5 Sinh 11 21
751 12 Lê Minh Ngọc Ngọc 09/09/2005 11A4 Sinh 11 21
752 13 Lương Bích Ngọc Ngọc 12/14/2005 11d10 Sinh 11 21
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

753 14 Nguyễn Minh Ngọc Ngọc 3/2/2005 11D1 Sinh 11 21


754 15 Nguyễn Xuân Ngọc Ngọc 5/18/2005 11D8 Sinh 11 21
755 16 Lê Huyền Phương Phương 7/23/2005 11A1 Sinh 11 21
756 17 Nguyễn Vũ Hoàng Phương Phương 28/10/2005 11A4 Sinh 11 21
757 18 Vũ Minh Tâm Tâm 2/26/2005 11A5 Sinh 11 21
758 19 Phạm Thành Tân Tân 06/03/2005 11A2 Sinh 11 21
759 20 Lê Phương Thảo Thảo 22/06/2005 11A5 Sinh 11 21
760 21 Nguyễn Quỳnh Thu Thu 8/11/2005 11A2 Sinh 11 21
761 22 Phan Anh Thư Thư 9/25/2005 11A6 Sinh 11 21
762 23 Dương Quý Trang Trang 1/6/2005 11D1 Sinh 11 21
763 24 Triệu Thu Trang Trang 13/03/2005 11A8 Sinh 11 21
764 25 Nguyễn Doãn Trường Trường 12/21/2005 11A4 Sinh 11 21
765 26 Hoàng Hương Ly 11/29/2005 11A7 Sinh 11 21
766 1 Nguyễn Thúy An An 15/01/2006 10D2 Sử 10 22
767 2 Vũ Khánh An An 25/11/2006 10D5 Sử 10 22
768 3 Cao Thùy Anh Anh 19/1/2006 10A2 Sử 10 22
769 4 Cao Trí Anh Anh 18/05/2006 10QT2 Sử 10 22
770 5 Đặng Ngân Anh Anh 11/28/2006 10A2 Sử 10 22
771 6 Lã Thục Anh Anh 1/11/2006 10D2 Sử 10 22
772 7 Lê Chiêu Anh Anh 28/11/2006 10D3 Sử 10 22
773 8 Lê Ngọc Anh Anh 8/5/2006 10D4 Sử 10 22
774 9 Lê Trịnh Quỳnh Anh Anh 31/3/2006 10A2 Sử 10 22
775 10 Nguyễn Hải Anh Anh 11/11/2006 10D3 Sử 10 22
776 11 Nguyễn Hải Trâm Anh Anh 17/04/2006 10D4 Sử 10 22
777 12 Nguyễn Ngọc Anh Anh 30/03/2006 10D9 Sử 10 22
778 13 Nguyễn Thị Ngọc Anh Anh 09/04/2006 10D1 Sử 10 22
779 14 Nguyễn Thục Anh Anh 2/4/2006 10N1 Sử 10 22
780 15 Nguyễn Tuấn Anh Anh 9/3/2006 10A6 Sử 10 22
781 16 Phan Thị Ngọc Anh Anh 14/12/2006 10D1 Sử 10 22
782 17 Trần Phương Anh Anh 26/05/2006 10D6 Sử 10 22
783 18 Nguyễn Ngọc Ánh Ánh 17/10/2006 10D5 Sử 10 22
784 19 Nguyễn Đỗ Ngọc Bích Bích 23/6/2006 10N1 Sử 10 22
785 20 Nguyễn Vũ Minh Châu Châu 20/08/2006 10D8 Sử 10 22
786 21 Phạm Minh Châu Châu 30/07/2006 10D1 Sử 10 22
787 22 Trần Ngọc Khánh Diệp Diệp 4/4/2006 10A15 Sử 10 22
788 23 Trần Thị Xuân Diệu Diệu 07/03/2006 10D4 Sử 10 22
789 24 Đào Quân Doanh Doanh 06/11/2006 10C2 Sử 10 22
790 1 Hoàng Minh Đức Đức 30/12/2006 10D2 Sử 10 23
791 2 Nguyễn Thị Ngọc Dung Dung 02/03/2006 10D1 Sử 10 23
792 3 Trần Thùy Dương Dương 26/05/2006 10A12 Sử 10 23
793 4 Trương Thuỳ Dương Dương 11/21/2006 10a4 Sử 10 23
794 5 Doãn Ngọc Hà Hà 16/02/2006 10D0 Sử 10 23
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

795 6 Đỗ Bảo Hân Hân 17/03/2006 10D2 Sử 10 23


796 7 Đinh Thu Hằng Hằng 02/11/2006 10D7 Sử 10 23
797 8 Phùng Hà Hiển HiểN 20/11/2006 10D2 Sử 10 23
798 9 Đặng Khải Hưng Hưng 3/10/2006 10A4 Sử 10 23
799 10 Nguyễn Quỳnh Hương Hương 23/12/2006 10D2 Sử 10 23
800 11 Trần Trịnh Thu Hương Hương 19/05/2006 10A4 Sử 10 23
801 12 Nguyễn Đức Anh Huy Huy 06/05/2006 10D1 Sử 10 23
802 13 Lê Nguyễn Thanh Huyền Huyền 26/02/2006 10D6 Sử 10 23
803 14 Nguyễn Hà Khanh Khanh 2/11/2006 10D1 Sử 10 23
804 15 Nguyễn Thị Phương Khanh Khanh 12/10/2006 10D3 Sử 10 23
805 16 Nguyễn Minh Khánh Khánh 25/04/2006 10A4 Sử 10 23
806 17 Trần An Khánh Khánh 30/08/2006 10D3 Sử 10 23
807 18 Ngô Văn Đức Kiên Kiên 5/4/2006 10D4 Sử 10 23
808 19 Nguyễn Hồng Kiên Kiên 2/8/2006 10A4 Sử 10 23
809 20 Hoàng Bảo Lâm Lâm 05/03/2006 10A4 Sử 10 23
810 21 Phí Hương Lan Lan 8/2/2006 10A1 Sử 10 23
811 22 Vũ Đức Lập Lập 09/12/2006 10D1 Sử 10 23
812 23 Nguyễn Tiến Lê Lê 27/03/2006 10A6 Sử 10 23
813 24 Đặng Huyền Linh Linh 02/08/2006 10D6 Sử 10 23
814 1 Đinh Nguyên Phương Linh Linh 26/10/2006 10A15 Sử 10 24
815 2 Đinh Thị Trúc Linh Linh 11/12/2006 10D3 Sử 10 24
816 3 Lê Phương Linh Linh 26/08/2006 10A4 Sử 10 24
817 4 Lê Phương Linh Linh 9/27/2006 10A8 Sử 10 24
818 5 Nguyễn Hương Linh Linh 31/10/2006 10A6 Sử 10 24
819 6 Nguyễn Phương Linh Linh 23/12/2006 10D4 Sử 10 24
820 7 Nguyễn Thủy Linh Linh 23/11/2006 10A7 Sử 10 24
821 8 Vũ Yến Lnh Lnh 12/16/2006 10a6 Sử 10 24
822 9 Hoàng Đức Minh Minh 4/10/2006 10A15 Sử 10 24
823 10 Nguyễn Lê Minh Minh 04/09/2006 10A1 Sử 10 24
824 11 Bùi Trà My My 07/07/2006 10D5 Sử 10 24
825 12 Nguyễn Hà My My 4/14/2006 10A2 Sử 10 24
826 13 Nguyễn Yến My My 25/09/2006 10D6 Sử 10 24
827 14 Trần Yến My My 02/09/2006 10D3 Sử 10 24
828 15 Trần Gia Mỹ Mỹ 30/08/2006 10D7 Sử 10 24
829 16 Trần Quỳnh Nga Nga 10/4/2006 10D9 Sử 10 24
830 17 Vũ Phương Ngân Ngân 15/02/2006 10D3 Sử 10 24
831 18 Mai Ánh Ngọc Ngọc 21/11/2006 10A3 Sử 10 24
832 19 Nguyễn Lan Nhi Nhi 25/10/2006 10C2 Sử 10 24
833 20 Nguyễn Phương Nhi Nhi 29/09/2006 10D5 Sử 10 24
834 21 Nguyễn Yến Nhi Nhi 24/08/2006 10A13 Sử 10 24
835 22 Trần Yến Nhi Nhi 26/04/2006 10D1 Sử 10 24
836 23 Đinh Tuấn Phong Phong 15/12/2006 10A14 Sử 10 24
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

837 24 Nguyễn Hoàng Phong Phong 01/10/2006 10D1 Sử 10 24


838 1 Nguyễn Trần Trung Sơn Sơn 12/7/2006 10A13 Sử 10 25
839 2 Nguyễn Phú Thái Thái 4/5/2006 10A10 Sử 10 25
840 3 Nguyễn Minh Thảo Thảo 20/09/2006 10D1 Sử 10 25
841 4 Đỗ Hoài Thu Thu 27/05/2006 10A13 Sử 10 25
842 5 Lê Anh Thư Thư 4/6/2006 10A13 Sử 10 25
843 6 Nguyễn Anh Thư Thư 26/10/2006 10A4 Sử 10 25
844 7 Nguyễn Phương Thuý Thuý 6/27/2006 10a1 Sử 10 25
845 8 Phan Ngọc Đan Thy Thy 9/10/2006 10D2 Sử 10 25
846 9 Nguyễn Mậu Đức Toàn Toàn 09/12/2006 10A6 Sử 10 25
847 10 Phạm Ngọc Trâm Trâm 9/27/2006 10a1 Sử 10 25
848 11 Đỗ Minh Trang Trang 17/08/2006 10D1 Sử 10 25
849 12 Dương Huyền Trang Trang 28/02/2006 10A3 Sử 10 25
850 13 Dương Yến Trang Trang 21/02/2006 10A10 Sử 10 25
851 14 Nguyễn Hoàng Linh Trang Trang 17/01/2006 10D2 Sử 10 25
852 15 Trần Vũ Minh Trí Trí 29/11/2006 10A1 Sử 10 25
853 16 Doãn Minh Tuấn Tuấn 30/05/2006 10D6 Sử 10 25
854 17 Đặng Đức Tuyến Tuyến 18/07/2006 10A4 Sử 10 25
855 18 Nguyễn Tú Uyên Uyên 25/07/2006 10D3 Sử 10 25
856 19 Phan Trần Bảo Vi Vi 3/7/2006 10A15 Sử 10 25
857 20 Lê Nguyên Vũ Vũ 27/12/2006 10A1 Sử 10 25
858 21 Nguyễn Nam Vũ Vũ 09/07/2006 10D1 Sử 10 25
859 22 Vũ Hà Vy Vy 20/10/2006 10N1 Sử 10 25
860 23 Đỗ Thị Hồng Xuân Xuân 08/02/2006 10D6 Sử 10 25
861 24 Thành Thị Khánh Xuân Xuân 14/03/2006 10A15 Sử 10 25
862 25 Nguyễn Mai Anh Anh 11/1/2006 10N1 Sử 10 25
863 5 Trần Bảo Hiếu Hiếu 20/07/2005 11C2 Sử 11 27
864 14 Nguyễn Trâm Anh Anh 11/11/2005 11D2 Sử 11 26
865 7 Nguyễn Minh Anh Anh 18/10/2005 11D2 Sử 11 26
866 10 Nguyễn Ngọc Linh Anh Anh 22/09/2005 11D2 Sử 11 26
867 11 Nguyễn Phương Anh Anh 19/12/2004 11D3 Sử 11 26
868 12 Dương Yến Nhi Nhi 10/01/2005 11D4 Sử 11 28
869 1 Nguyễn Vân Giang Giang 02/07/2005 11D4 Sử 11 27
870 24 Vũ Ngọc Thanh Thanh 18/10/2005 11D5 Sử 11 28
871 21 Trần Khánh Chi Chi 15/11/2005 11D5 Sử 11 26
872 2 Dương Trí Anh Anh 7/15/2005 11D7 Sử 11 26
873 9 Lưu Phạm Quang Huy Huy 9/16/2005 11A1 Sử 11 27
874 15 Nguyễn Quỳnh Nhi Nhi 2/3/2005 11D8 Sử 11 28
875 10 Hoàng Thu Huyền Huyền 9/21/2005 11D7 Sử 11 27
876 16 Quách Gia Anh Anh 6/27/2005 11A3 Sử 11 26
877 13 Nguyễn Trọng Thành Khôi Khôi 3/24/2005 11D4 Sử 11 27
878 19 Phạm Thu Phương Phương 10/29/2005 11D8 Sử 11 28
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

879 4 Phạm Quốc Hoài Nam Nam 7/24/2005 11A1 Sử 11 28


880 8 Nguyễn Thanh Thuý Thuý 11/3/2005 11A2 Sử 11 29
881 24 Nguyễn Thuỳ Dương Dương 10/20/2005 11D8 Sử 11 26
882 4 Nguyễn Thị Phương Thảo Thảo 1/27/2005 11A4 Sử 11 29
883 16 Nguyễn Khánh Linh Linh 10/22/2005 11D1 Sử 11 27
884 23 Triệu Thị Tuyết Mai Mai 1/3/2005 11D1 Sử 11 27
885 22 Nguyễn Thanh Tâm Tâm 2/3/2005 11D1 Sử 11 28
886 5 Mai Quỳnh Anh Anh 7/1/2005 11a2 Sử 11 26
887 22 Lê Minh Đức Đức 8/17/2005 11a6 Sử 11 26
888 3 Nguyễn Minh Hiền Hiền 1/2/2005 11a6 Sử 11 27
889 5 Giang Thu Nga Nga 1/13/2005 11a2 Sử 11 28
890 2 Lưu Thu Hằng Hằng 26/07/2005 11D3 Sử 11 27
891 19 Trịnh Thị Tuyết Linh Linh 11/01/2005 11A4 Sử 11 27
892 22 Nguyễn Chi Mai Mai 01/01/2005 11A3 Sử 11 27
893 12 Nguyễn Quỳnh Anh Anh 22/11/2005 11D2 Sử 11 26
894 2 Lê Thu Thảo Thảo 20/05/2005 11A6 Sử 11 29
895 13 Nguyễn Thị Hiền Anh Anh 04/09/2005 11D2 Sử 11 26
896 10 Lưu Vũ Ánh Nguyệt Nguyệt 24/08/2005 11D6 Sử 11 28
897 9 Trần Thị Hồng Ngọc Ngọc 25/04/2005 11D2 Sử 11 28
898 20 Bùi Thị Phượng Phượng 19/02/2005 11A6 Sử 11 28
899 18 Trịnh Khánh Linh Linh 11/09/2005 11A5 Sử 11 27
900 13 Nguyễn Phương Nhật Vy Vy 16/10/2005 11A1 Sử 11 29
901 6 Đặng Hà Ngân Ngân 19/11/2005 11D2 Sử 11 28
902 12 Nguyễn Ngọc Huyền Huyền 05/08/2005 11A15 Sử 11 27
903 17 Nguyễn Khánh Linh Linh 02/09/2005 11A13 Sử 11 27
904 12 Đình Thị Hà Vy Vy 24/11/2005 11A13 Sử 11 29
905 8 Nguyễn Ngọc Anh Anh 02/05/2005 11A14 Sử 11 26
906 23 Nguyễn Quang Đức Đức 20/06/2005 11A7 Sử 11 26
907 8 Nguyễn Hồng Ngọc Ngọc 14/12/2005 11A14 Sử 11 28
908 5 Tống Phương Thảo Thảo 11/04/2005 11A15 Sử 11 29
909 21 Nguyễn Hạnh Tâm Tâm 31/01/2005 11A6 Sử 11 28
910 10 Nguyễn Hà Trang Trang 21/02/2005 11A6 Sử 11 29
911 17 Khương Hà Phương Phương 08/09/2005 11A14 Sử 11 28
912 23 Tô Minh Tâm Tâm 30/01/2005 11A13 Sử 11 28
913 9 Lê Minh Trang Trang 26/10/2005 11A15 Sử 11 29
914 4 Thân Phương Hiếu Hiếu 06/07/2005 11A12 Sử 11 27
915 11 Lê Minh Huyền Huyền 19/12/2005 11A12 Sử 11 27
916 6 Nguyễn Kiều Anh Anh 05/09/2005 11A15 Sử 11 26
917 14 Lê Thảo Nhi Nhi 1/16/2005 11A1 Sử 11 28
918 1 Ninh Quang Minh Minh 3/11/2005 11A1 Sử 11 28
919 4 Hoàng Hà Anh Anh 3/5/2005 11D2 Sử 11 26
920 16 Trần Hương Nhi Nhi 2/3/2005 11D5 Sử 11 28
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

921 15 Nguyễn Vân Anh Anh 7/22/2005 11D5 Sử 11 26


922 15 Dương Hà Linh Linh 11/1/2005 11D2 Sử 11 27
923 7 Trần Minh Thư Thư 29/12/2005 11D2 Sử 11 29
924 9 Nguyễn Ngọc Diệu Anh Anh 5/8/2005 11D2 Sử 11 26
925 2 Phan Hà My My 5/26/2005 11D7 Sử 11 28
926 18 Nguyễn Thu Phương Phương 8/4/2005 11D2 Sử 11 28
927 20 Phùng Minh Châu Châu 6/7/2005 11D5 Sử 11 26
928 21 Tống Bá Long Long 9/12/2005 11A3 Sử 11 27
929 24 Nguyễn Tuấn Minh Minh 8/12/2005 11D6 Sử 11 27
930 14 Trần Hoàng Diễm Xuân Xuân 2/14/2005 11D1 Sử 11 29
931 20 Ngô Hoàng Long Long 1/27/2005 11D1 Sử 11 27
932 3 Nguyễn Trần Nam Nam 21/09/2005 11A1 Sử 11 28
933 14 Lê Ngọc Liên Liên 02/12/2005 11D2 Sử 11 27
934 13 Hoàng Yến Nhi Nhi 2/5/2005 11D8 Sử 11 28
935 1 Lê Phương Thảo Thảo 04/05/2005 11D2 Sử 11 29
936 17 Trần Phương Anh Anh 12/07/2005 11D2 Sử 11 26
937 6 Đoàn Anh Thư Thư 11/04/2005 11D5 Sử 11 29
938 11 Đoàn Yến Nhi Nhi 02/12/2005 11A6 Sử 11 28
939 11 Kiều Công Vũ Vũ 08/08/2005 11A6 Sử 11 29
940 19 Đỗ Ngọc Minh Châu Châu 15/02/2005 11A6 Sử 11 26
941 3 Hồ Tường Anh Anh 12/7/2005 11D0 Sử 11 26
942 1 Trần Đặng Thúy An An 28/06/2005 11A6 Sử 11 26
943 18 Đỗ Đăng Bách Bách 19/05/2005 11D0 Sử 11 26
944 7 Lương Cao Việt Hoàng Hoàng 9/24/2005 11A6 Sử 11 27
945 8 Nguyễn Quang Hưng Hưng 7/5/2005 11A3 Sử 11 27
946 7 Nguyễn Bảo Ngân Ngân 3/25/2005 11A3 Sử 11 28
947 3 Nguyễn Lê Phương Thảo Thảo 12/16/2005 11A6 Sử 11 29
948 6 Bùi Thục Hoa Hoa 9/13/2005 11A6 Sử 11 27
949 1 Đỗ Diệu Anh Anh 24/07/2006 10A4 Tin 10 29
950 2 Nguyễn Đỗ Hiền Anh Anh 11/17/2006 10A5 Tin 10 29
951 3 Nguyễn Phương Anh Anh 10/05/2006 10D1 Tin 10 29
952 4 Lương Gia Bách Bách 05/05/2006 10A3 Tin 10 29
953 5 Phan Võ Xuân Bách Bách 4/11/2006 10A1 Tin 10 29
954 6 Nguyễn Việt Cường Cường 3/11/2006 10N1 Tin 10 29
955 7 Nguyễn Trọng Đại Đại 21/12/2006 10A3 Tin 10 29
956 8 Cao Tuấn Đạt Đạt 8/2/2005 10A5 Tin 10 29
957 9 Nguyễn Thành Đạt Đạt 26/6/2006 10N1 Tin 10 29
958 10 Bùi Mạnh Đức Đức 18/02/2006 10D3 Tin 10 29
959 11 Đào Hương Giang Giang 25/02/2006 10D5 Tin 10 29
960 12 Nguyễn Hoàng Hải Hải 12/8/2006 10A15 Tin 10 29
961 13 Trương Gia Huy Huy 25/04/2006 10A1 Tin 10 29
962 14 Ngô Quốc Khánh Khánh 3/2/2006 10A3 Tin 10 29
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

963 15 Nguyễn Huy An Khánh Khánh 6/15/2006 10A7 Tin 10 29


964 16 Đỗ Bảo Lâm Lâm 25/06/2006 10A3 Tin 10 29
965 17 Ửng Hà Lâm Lâm 31/8/2006 10A3 Tin 10 29
966 18 Hoàng Khánh Linh Linh 6/2/2006 10A5 Tin 10 29
967 19 Nguyễn Trang Linh Linh 06/6/2006 10A2 Tin 10 29
968 20 Trần Ngọc Linh Linh 15/6/2006 10A3 Tin 10 29
969 21 Nguyễn Thế Hải Long Long 22/12/2006 10N1 Tin 10 29
970 22 Đặng Hoàng Minh Minh 23/9/2006 10A15 Tin 10 29
971 23 Nguyễn Duy Minh Minh 09/9/2006 10A6 Tin 10 29
972 24 Nguyễn Quốc Minh Minh 07/07/2006 10A1 Tin 10 29
973 1 Nguyễn Vũ Quang Minh Minh 29/11/2006 10D4 Tin 10 30
974 2 Nguyễn Đăng Tuấn Nghĩa Nghĩa 09/07/2006 10A7 Tin 10 30
975 3 Mai Phương Việt Phương Phương 23/1/2006 10A2 Tin 10 30
976 4 Nguyễn Anh Phương Phương 2/18/2006 10A2 Tin 10 30
977 5 Nguyễn Thúy Quỳnh Quỳnh 2/4/2006 10A5 Tin 10 30
978 6 Mai Thu Trang Trang 03/01/2006 10D1 Tin 10 30
979 7 Nguyễn Thị Minh Trang Trang 01/04/2006 10D5 Tin 10 30
980 8 Đỗ Minh Trí Trí 29/03/2006 10A5 Tin 10 30
981 9 Đỗ Thanh Tùng Tùng 14/7/2006 10A1 Tin 10 30
982 10 Lâm Minh Việt Việt 07/11/2006 10A1 Tin 10 30
983 11 Nguyễn Quốc Anh 18/11/2006 10D3 Tin 10 30
984 1 Hoàng Gia Nam Anh Anh 25/2/2005 11A1 Tin 11 31
985 2 Lê Quang Anh Anh 25/03/2005 11A2 Tin 11 31
986 3 Nguyễn Tuấn Anh Anh 24/02/2005 11A1 Tin 11 31
987 4 Tạ Quân Anh Anh 10/11/2005 11QT2 Tin 11 31
988 5 Phạm Gia Bảo Bảo 12/03/2005 11A4 Tin 11 31
989 6 Phạm Nguyễn Hải Đăng Đăng 22/10/2005 11A6 Tin 11 31
990 7 Đỗ Xuân Đạt Đạt 13/09/2005 11D3 Tin 11 31
991 8 Nguyễn Tiến Đạt Đạt 18/02/2005 11A6 Tin 11 31
992 9Hoàng Minh Đức Đức 03/08/2005 11A6 Tin 11 31
993 10 Lê Minh Dương Dương 5/2/2005 11A3 Tin 11 31
994 11 Nguyễn Gia Hiển Hiển 21/03/2005 11A4 Tin 11 31
995 12 Lê Trung Hiếu Hiếu 25/11/2005 11A5 Tin 11 31
996 13 Nguyễn Đức Trung Hiếu Hiếu 14/06/2005 11A2 Tin 11 31
997 14 Trịnh Trung Hiếu Hiếu 25/03/2005 11A2 Tin 11 31
998 15 Lê Minh Hoàng Hoàng 15/05/2005 11A3 Tin 11 31
999 16 Trần Đình Khánh Khánh 25/08/2005 11QT1 Tin 11 31
1000 1 Vũ Đăng Khoa Khoa 30/7/2005 11A2 Tin 11 32
1001 2 Trần Diệp Linh Linh 11/09/2005 11D2 Tin 11 32
1002 3 Trần Hoàng Linh Linh 9/1/2005 11A4 Tin 11 32
1003 4 Văn Trúc Linh Linh 27/06/2005 11A1 Tin 11 32
1004 5 Ngô Đức Minh Minh 23/10/2005 11A5 Tin 11 32
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1005 6 Đỗ Hoàng Nam Nam 10/6/2005 11A2 Tin 11 32


1006 7 Trần Hạnh Nhi Nhi 7/13/2005 11A6 Tin 11 32
1007 8 Nguyễn Hồng Phúc Phúc 15/10/2005 11A3 Tin 11 32
1008 9 Trương Hồng Sơn Sơn 09/01/2005 11D7 Tin 11 32
1009 10 Phan Công Minh Thành Thành 23/07/2005 11A1 Tin 11 32
1010 11 Lê Thùy Trang Trang 22/09/2005 11D1 Tin 11 32
1011 1 Chu Trần An An 06/08/2006 10A3 Toán 10 1
1012 2 Dương Nguyễn Hoàng Anh Anh 05/01/2006 10A6 Toán 10 1
1013 3 Nguyễn Diệp Anh Anh 8/20/2006 10A15 Toán 10 1
1014 4 Nguyễn Phạm Hà Anh Anh 17/02/2006 10A3 Toán 10 1
1015 5 Nguyễn Thị Mai Anh Anh 08/08/2006 10A3 Toán 10 1
1016 6 Nguyễn Việt Anh Anh 26/09/2006 10C1 Toán 10 1
1017 7 Phạm Quốc Anh Anh 24/08/2006 10A4 Toán 10 1
1018 8 Phạm Tùng Anh Anh 16/09/2006 10A6 Toán 10 1
1019 9 Trần Đức Anh Anh 06/05/2006 10D1 Toán 10 1
1020 10 Trần Như Nhật Anh Anh 09/5/2006 10A4 Toán 10 1
1021 11 Võ Phan Trâm Anh Anh 22/12/2006 10D1 Toán 10 1
1022 12 Vương Minh Anh Anh 27/12/2006 10A3 Toán 10 1
1023 13 Phạm Đức Gia Bảo Bảo 2/10/2006 10A2 Toán 10 1
1024 14 Hoàng Minh Châu Châu 26/11/2006 10D3 Toán 10 1
1025 15 Bùi Thị Mai Chi Chi 12/7/2006 10A4 Toán 10 1
1026 16 Nguyễn Việt Cường Cường 3/11/2006 10N1 Toán 10 1
1027 17 Nguyễn Huy Đăng Đăng 9/2/2006 10A1 Toán 10 1
1028 18 Nguyễn Mạnh Tuấn Đạt Đạt 10/6/2006 10A4 Toán 10 1
1029 19 Vương Nguyễn Anh Đạt Đạt 15/08/2006 10A3 Toán 10 1
1030 20 Ngô Minh Đức Đức 30/6/2006 10A3 Toán 10 1
1031 21 Nguyễn Minh Đức Đức 08/10/2006 10D8 Toán 10 1
1032 22 Phạm Duy Đức Đức 4/21/2006 10A9 Toán 10 1
1033 23 Lê Hùng Dũng Dũng 07/7/2006 10A4 Toán 10 1
1034 24 Ngô Quốc Dũng Dũng 3/7/2006 10A9 Toán 10 1
1035 1 Nguyễn Lương Dũng Dũng 17/02/2006 10QT2 Toán 10 2
1036 2 Nguyễn Tiến Dũng Dũng 11/12/2006 10D2 Toán 10 2
1037 3 Trương Trọng Dũng Dũng 12/9/2006 10A5 Toán 10 2
1038 4 Đỗ Thùy Dương Dương 29/12/2006 10A1 Toán 10 2
1039 5 Lê Ánh Dương Dương 24/11/2006 10A3 Toán 10 2
1040 6 Lê Hoàng Duy Duy 22/10/2006 10A4 Toán 10 2
1041 7 Nguyễn Bảo Duy Duy 18/04/2006 10A6 Toán 10 2
1042 8 Phan Minh Duy Duy 15/05/2006 10A3 Toán 10 2
1043 9 Vũ Hoàng Gia Gia 12/06/2006 10A1 Toán 10 2
1044 10 Nguyễn Hoàng Giang Giang 24/04/2006 10A1 Toán 10 2
1045 11 Trương Tuấn Hải Hải 2/25/2006 10A5 Toán 10 2
1046 12 Trương Minh Hằng Hằng 12/12/2006 10A1 Toán 10 2
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1047 13 Nguyễn Huy Hùng Hùng 09/8/2006 10A1 Toán 10 2


1048 14 Vũ Minh Hùng Hùng 23/03/2006 10A4 Toán 10 2
1049 15 Nguyễn Gia Hưng Hưng 21/01/2006 10A1 Toán 10 2
1050 16 Vũ Quang Huy Huy 7/16/2006 10A5 Toán 10 2
1051 17 Trịnh Hồng Vân Khanh Khanh 06/8/2006 10A4 Toán 10 2
1052 18 Dương Huỳnh Trung Kiên Kiên 10/31/2006 10A9 Toán 10 2
1053 19 Nguyễn Phúc Trung Kiên Kiên 24/10/2006 10A4 Toán 10 2
1054 20 Nguyễn Đoàn Trúc Lâm Lâm 2/23/2006 10A1 Toán 10 2
1055 21 Lê Trịnh Hoàng Lan Lan 21/10/2006 10A1 Toán 10 2
1056 22 Vũ Kim Liên Liên 7/4/2006 10A5 Toán 10 2
1057 23 Lê Hà Linh Linh 23/05/2006 10D10 Toán 10 2
1058 24 Nguyễn Diệu Linh Linh 5/8/2006 10a2 Toán 10 2
1059 1 Vũ Tiến Lộc Lộc 9/30/2006 10A9 Toán 10 3
1060 2 Nguyễn Đức Long Long 12/01/2006 10A5 Toán 10 3
1061 3 Đinh Thị Tuyết Mai Mai 9/24/2006 10a12 Toán 10 3
1062 4 Nguyễn Quang Mạnh MạNh 14/05/2006 10A1 Toán 10 3
1063 5 Nguyễn Anh Minh Minh 01/10/2006 10A5 Toán 10 3
1064 6 Nguyễn Xuân Anh Minh Minh 8/29/2006 10A9 Toán 10 3
1065 7 Trần Tuấn Minh Minh 13/11/2006 10A1 Toán 10 3
1066 8 Trần Thị Thúy Ngân Ngân 19/10/2006 10A7 Toán 10 3
1067 9 Bùi Minh Nghĩa Nghĩa 1/17/2006 10A4 Toán 10 3
1068 10 Bùi Tuấn Nguyên Nguyên 05/05/2006 10A4 Toán 10 3
1069 11 Trần Khôi Nguyên Nguyên 11/02/2006 10A5 Toán 10 3
1070 12 Nguyễn Thị Minh Nguyệt Nguyệt 21/10/2006 10A1 Toán 10 3
1071 13 Lê Yến Nhi Nhi 20/10/2006 10A7 Toán 10 3
1072 14 Vũ Hồng Nhung Nhung 23/08/2006 10D7 Toán 10 3
1073 15 Nguyễn Kiều Phong Phong 13/04/2006 10A7 Toán 10 3
1074 16 Phan Đức Phú Phú 27/06/2006 10A2 Toán 10 3
1075 17 Đặng Hoàng Phúc Phúc 20/04/2006 10A1 Toán 10 3
1076 18 Nguyễn Trần Minh Phương Phương 07/02/2006 10D3 Toán 10 3
1077 19 Nguyễn Minh Quân Quân 5/6/2006 10a2 Toán 10 3
1078 20 Phạm Anh Quân Quân 18/08/2006 10D2 Toán 10 3
1079 21 ĐặNg Minh Quang Quang 25/12/2006 10A1 Toán 10 3
1080 22 Nguyễn Phạm Minh Quang Quang 11/16/2006 10a3 Toán 10 3
1081 23 Dương Ngọc Quyên Quyên 11/05/2006 10D1 Toán 10 3
1082 24 Phạm Đức Thắng Thắng 12/11/2006 10A5 Toán 10 3
1083 1 Nguyễn Chí Thanh Thanh 8/10/2006 10A5 Toán 10 4
1084 2 Trần Hoàng Thành Thành 4/21/2006 10A2 Toán 10 4
1085 3 Hoàng Ngọc Thảo Thảo 23/07/2006 10A3 Toán 10 4
1086 4 Lê Ngọc Anh Thư Thư 10/9/2006 10D6 Toán 10 4
1087 5 Nguyễn Lê Ngọc Thương Thương 25/05/2006 10A2 Toán 10 4
1088 6 Đào Triệu Phương Thùy Thùy 21/6/2006 10A4 Toán 10 4
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1089 7 Ngô Sỹ Tiến Tiến 13/02/2006 10A6 Toán 10 4


1090 8 Nguyễn Đức Trí Trí 06/12/2006 10A3 Toán 10 4
1091 9 Bùi Ngọc Trung Trung 13/11/2006 10A1 Toán 10 4
1092 10 Đào Khánh Trung Trung 3/12/2006 10A4 Toán 10 4
1093 11 Ngô Tuấn Trường Trường 3/9/2006 10A6 Toán 10 4
1094 12 Phạm Đình Tú Tú 03/09/2006 10D2 Toán 10 4
1095 13 Âu Sơn Tùng Tùng 2/6/2006 10A1 Toán 10 4
1096 14 Phạm Xuân Tùng Tùng 01/06/2006 10A4 Toán 10 4
1097 15 Nguyễn Trường Việt Việt 06/06/2006 10A1 Toán 10 4
1098 16 Nguyễn Thành Vinh Vinh 12/1/2006 10A1 Toán 10 4
1099 17 Thành Xuân Anh Vũ Vũ 23/12/2006 10A4 Toán 10 4
1100 18 Trần Đăng Quang Quang 17/04/2006 10A1 Toán 10 4
1101 1 Lê Mạnh An An 29/04/2005 11A4 Toán 11 5
1102 2 Lê Quốc An An 02/09/2005 11A4 Toán 11 5
1103 3 Nguyễn Hữu An An 3/17/2005 11D2 Toán 11 5
1104 4 Nguyễn Văn An An 16/09/2005 11A1 Toán 11 5
1105 5 Doãn Tuấn Anh Anh 10/01/2005 11A3 Toán 11 5
1106 6 Dương Đoàn Vân Anh Anh 6/5/2005 11A5 Toán 11 5
1107 7 Dương Kiều Anh Anh 1/5/2005 11D4 Toán 11 5
1108 8 Dương Thế Anh Anh 21/08/2005 11A5 Toán 11 5
1109 9 Lê Mai Anh Anh 9/14/2005 11D5 Toán 11 5
1110 10 Lưu Nguyễn Ngọc Anh Anh 12/11/2005 11D4 Toán 11 5
1111 11 Ngô Việt Anh Anh 09/10/2005 11A3 Toán 11 5
1112 12 Nguyễn Đức Anh Anh 22/12/2005 11A2 Toán 11 5
1113 13 Nguyễn Đức Anh Anh 3/6/2005 11A6 Toán 11 5
1114 14 Phạm Hoàng Anh Anh 8/17/2005 11A2 Toán 11 5
1115 15 Phùng Nam Anh Anh 7/11/2005 11A2 Toán 11 5
1116 16 Trần Đức Anh Anh 1/6/2005 11A5 Toán 11 5
1117 17 Vũ Nguyễn Việt Bách Bách 28/11/2005 11A5 Toán 11 5
1118 18 Nguyễn Văn Bảng Bảng 23/03/2005 11A1 Toán 11 5
1119 19 Nguyễn Huy Công Công 3/9/2005 11A3 Toán 11 5
1120 20 Vũ Nguyễn Quốc Đạt Đạt 08/02/2005 11A3 Toán 11 5
1121 21 Đào Nguyên Đức Đức 14/05/2005 11D1 Toán 11 5
1122 22 Lê Minh Đức Đức 12/13/2005 11A3 Toán 11 5
1123 23 Nguyễn Minh Đức Đức 28/08/2005 11A4 Toán 11 5
1124 24 Tạ Minh Đức Đức 27/09/2005 11A2 Toán 11 5
1125 1 Trần Quốc Dũng Dũng 03/02/2005 11A5 Toán 11 6
1126 2 Nguyễn Trường Giang Giang 4/2/2005 11A4 Toán 11 6
1127 3 Nguyễn Nguyên Hà Hà 22/08/2005 11A1 Toán 11 6
1128 4 Lê Thanh Hào Hào 24/12/2005 11A5 Toán 11 6
1129 5 Vũ Trung Hiếu Hiếu 12/2/2005 11A1 Toán 11 6
1130 6 Vũ Khải Hoàn Hoàn 27/12/2005 11A1 Toán 11 6
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1131 7 Lê Huy Hoàng Hoàng 11/07/2005 11A4 Toán 11 6


1132 8 Phùng Huy Hoàng Hoàng 10/27/2005 11A4 Toán 11 6
1133 9 Trần Hoàng Quốc Hưng Hưng 9/24/2005 11A1 Toán 11 6
1134 10 Triệu Quang Hưng Hưng 21/11/2005 11A2 Toán 11 6
1135 11 Trịnh Quang Hưng Hưng 28/11/2005 11D4 Toán 11 6
1136 12 Đào Mai Hương Hương 30/03/2005 11A12 Toán 11 6
1137 13 Mai Xuân Hương Hương 19/02/2005 11A1 Toán 11 6
1138 14 Cao Đức Huy Huy 15/7/2005 11N1 Toán 11 6
1139 15 Đoàn Quang Huy Huy 22/09/2005 11A1 Toán 11 6
1140 16 Đoàn Viết Huy Huy 14/07/2005 11A2 Toán 11 6
1141 17 Nguyễn Đăng Huy Huy 10/1/2005 11A6 Toán 11 6
1142 18 Nguyễn Quang Huy Huy 8/20/2005 11A1 Toán 11 6
1143 19 Hoàng Minh Khải Khải 20/11/2005 11A2 Toán 11 6
1144 20 Trần Tuấn Khải Khải 19/12/2005 11A1 Toán 11 6
1145 21 Lê Vân Khanh Khanh 28/06/2005 11A3 Toán 11 6
1146 22 Hà Nam Khánh Khánh 7/18/2005 11A4 Toán 11 6
1147 23 Trần Đỗ Minh Khoa Khoa 16/06/2005 11A1 Toán 11 6
1148 24 Nguyễn Hoàng Khuê Khuê 11/14/2005 11A4 Toán 11 6
1149 1 Đặng Ngọc Linh Linh 12/23/2005 11A4 Toán 11 7
1150 2 Nguyễn Khánh Linh Linh 9/5/2005 11A1 Toán 11 7
1151 3 Nguyễn Thùy Linh Linh 15/02/2005 11QT2 Toán 11 7
1152 4 Phan Ngọc Linh Linh 7/18/2005 11D1 Toán 11 7
1153 5 Trịnh Thị Khánh Linh Linh 6/8/2005 11D1 Toán 11 7
1154 6 Nguyễn Đức Lộc Lộc 6/17/2005 11A1 Toán 11 7
1155 7 Đào Tuyết Minh Minh 5/14/2005 11A2 Toán 11 7
1156 8 Nguyễn Đức Minh Minh 1/16/2005 11A4 Toán 11 7
1157 9 Phạm Hồng Minh Minh 27/12/2005 11D4 Toán 11 7
1158 10 Phan Công Minh Minh 03/01/2005 11A3 Toán 11 7
1159 11 Hoàng Hà My My 10/20/2005 11D10 Toán 11 7
1160 12 Nguyễn Hoàng Nam Nam 22/12/2005 11A1 Toán 11 7
1161 13 Nguyễn Tuấn Nam Nam 29/08/2005 11A2 Toán 11 7
1162 14 Ninh Hải Nam Nam 1/1/2005 11A5 Toán 11 7
1163 15 Nguyễn Phạm Thúy Nga Nga 14/08/2005 11A1 Toán 11 7
1164 16 Nguyễn Minh Nghĩa NghĩA 31/05/2005 11A1 Toán 11 7
1165 17 Nguyễn Trọng Nghĩa Nghĩa 5/19/2005 11A4 Toán 11 7
1166 18 Nguyễn Đình Phan Phan 18/07/2005 11A2 Toán 11 7
1167 19 Mai Ngọc Phát Phát 06/06/2005 11A3 Toán 11 7
1168 20 Nguyễn Hoàng Phúc Phúc 11/4/2005 11D9 Toán 11 7
1169 21 Đàm Vũ Anh Phước Phước 10/9/2005 11A2 Toán 11 7
1170 22 Trần Khánh Phương Phương 20/09/2005 11A5 Toán 11 7
1171 23 Nguyễn Minh Sang Sang 11/10/2005 11A5 Toán 11 7
1172 24 Bùi Thái Sơn Sơn 4/13/2005 11A1 Toán 11 7
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1173 1 Đoàn Ngọc Sơn Sơn 10/12/2005 11D2 Toán 11 8


1174 2 Đồng Minh Sơn Sơn 04/01/2005 11A1 Toán 11 8
1175 3 Nguyễn Chí Thành Thành 18/10/2005 11A7 Toán 11 8
1176 4 Nguyễn Tiến Thành Thành 2/25/2005 11A4 Toán 11 8
1177 5 Phạm Hà Thu Thu 20/07/2005 11A3 Toán 11 8
1178 6 Nguyễn Minh Thư Thư 11/07/2005 11A3 Toán 11 8
1179 7 Nguyễn Anh Thy Thy 3/9/2021 11A10 Toán 11 8
1180 8 Lương Thủy Tiên Tiên 11/25/2005 11A1 Toán 11 8
1181 9 Văn Đức Minh Tiến Tiến 10/24/2005 11A5 Toán 11 8
1182 10 Bùi Tuấn Trường Trường 21/05/2005 11A3 Toán 11 8
1183 11 Phan Triệu Trường Trường 5/31/2005 11D1 Toán 11 8
1184 12 Nguyễn Văn Tuấn Tuấn 6/19/2005 11A1 Toán 11 8
1185 13 Ngân Bá Hoàng Tùng Tùng 5/6/2005 11A1 Toán 11 8
1186 14 Nguyễn Sơn Tùng TùNg 19/03/2005 11A1 Toán 11 8
1187 15 Trần Xuân Tùng Tùng 02/01/2005 11A6 Toán 11 8
1188 16 Thái Anh Vũ Vũ 16/08/2005 11A5 Toán 11 8
1189 1 Vương Bảo An An 9/5/2006 10D4 Văn 10 9
1190 2 Bùi Linh Anh Anh 9/18/2006 10A15 Văn 10 9
1191 3 Chu Vân Anh Anh 10/2/2006 10D1 Văn 10 9
1192 4 Đặng Trâm Anh Anh 18/02/2006 10D3 Văn 10 9
1193 5 Dương Quỳnh Anh Anh 9/30/2006 10D1 Văn 10 9
1194 6 Hoàng Quỳnh Anh Anh 2/15/2006 10D8 Văn 10 9
1195 7 Lê Đức Anh Anh 9/9/2006 10D2 Văn 10 9
1196 8 Lê Ngọc Anh Anh 8/5/2006 10D4 Văn 10 9
1197 9 Lê Trang Anh Anh 20/01/2006 10D5 Văn 10 9
1198 10 Nguyễn Mai Anh Anh 11/1/2006 10N1 Văn 10 9
1199 11 Nguyễn Minh Anh Anh 21/10/2006 10D4 Văn 10 9
1200 12 Nguyễn Phương Anh Anh 8/6/2006 10QT Văn 10 9
1201 13 Nguyễn Phương Anh Anh 5/7/2006 10D7 Văn 10 9
1202 14 Phạm Trâm Anh Anh 8/2/2006 10D8 Văn 10 9
1203 15 Phan Thị Ngọc Anh Anh 14/12/2006 10D1 Văn 10 9
1204 16 Tô Trâm Anh Anh 9/15/2006 10A5 Văn 10 9
1205 17 Vũ Hiền Anh Anh 6/1/2006 10A10 Văn 10 9
1206 18 Trương Thị Hải Bình Bình 21/8/2006 10D4 Văn 10 9
1207 19 Lê Minh Châu Châu 5/10/2006 10A1 Văn 10 9
1208 20 Phạm Minh Châu Châu 7/30/2006 10D1 Văn 10 9
1209 21 Bùi Mai Chi Chi 04-02-2006 10C1 Văn 10 9
1210 22 Trần Mai Chi Chi 05/09/2006 10D1 Văn 10 9
1211 23 Phạm Tiến Đạt Đạt 03/02/2006 10D1 Văn 10 9
1212 24 Nguyễn Ngọc Diệp Diệp 4/12/2006 10A4 Văn 10 9
1213 1 Nguyễn Ngọc Dung Dung 8/22/2006 10D1 Văn 10 10
1214 2 Nguyễn Thùy Dương Dương 08/12/2006 10D6 Văn 10 10
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1215 3 Hoàng Hương Giang Giang 7/12/2006 10D9 Văn 10 10


1216 4 Phạm Ngân Giang Giang 9/1/2006 10D3 Văn 10 10
1217 5 Vũ Ngân Giang Giang 28-04-2006 10A1 Văn 10 10
1218 6 Trần Hoàng Hà Hà 8/10/2006 10A12 Văn 10 10
1219 7 Trần Ngọc Hà Hà 11/7/2006 10D0 Văn 10 10
1220 8 Trần Thị Minh Hà Hà 21/7/2006 10D4 Văn 10 10
1221 9 Lê Mai Hoa Hoa 2/11/2006 10A2 Văn 10 10
1222 10 Phạm Mai Hoa Hoa 1/12/2006 10D6 Văn 10 10
1223 11 Lưu Quỳnh Hương Hương 4/4/2006 10a3 Văn 10 10
1224 12 Nguyễn Lê Quỳnh Hương Hương 01/06/2006 10D2 Văn 10 10
1225 13 Phạm Thảo Hương Hương 8/1/2006 10A6 Văn 10 10
1226 14 Nguyễn Đức Huy Huy 3/28/2006 10D6 Văn 10 10
1227 15 Nguyễn Quốc Huy Huy 1/3/2006 10D2 Văn 10 10
1228 16 Công Ngọc Khánh Khánh 07/07/2006 10D3 Văn 10 10
1229 17 Vũ Minh Khuê Khuê 20/3/2006 10D1 Văn 10 10
1230 18 Chu Phương Linh Linh 02/05/2006 10D3 Văn 10 10
1231 19 Đỗ Khánh Linh Linh 8/30/2006 10A6 Văn 10 10
1232 20 Lê Mỹ Linh Linh 2/3/2006 10A12 Văn 10 10
1233 21 Lê Phương Linh Linh 2/26/2006 10a1 Văn 10 10
1234 22 Nguyễn Diệu Linh Linh 8/25/2006 10A3 Văn 10 10
1235 23 NguyễN Hà Phương Linh Linh 9/9/2006 10D2 Văn 10 10
1236 24 Nguyễn Khánh Linh Linh 7/10/2006 10A15 Văn 10 10
1237 1 Vũ Khánh Linh Linh 10/25/2006 10D2 Văn 10 11
1238 2 Vũ Mai Linh Linh 18/03/2006 10D0 Văn 10 11
1239 3 Vũ Phương Linh Linh 25/7/2006 10D3 Văn 10 11
1240 4 Nguyễn Hoàng Ngọc Ly Ly 7/21/2006 10D2 Văn 10 11
1241 5 Nguyễn Khánh Ly Ly 2/1/2006 10a1 Văn 10 11
1242 6 Lê Xuân Mai Mai 15/06/2006 10D3 Văn 10 11
1243 7 Phạm Ngọc Mai Mai 12/7/2006 10D7 Văn 10 11
1244 8 Đoàn Nguyễn Đức Minh Minh 24-07-2006 10A1 Văn 10 11
1245 9 Trần Quang Minh Minh 01/06/2006 10D5 Văn 10 11
1246 10 Cao Hiếu My My 5/7/2006 10D2 Văn 10 11
1247 11 Lê Việt Hà My My 1/8/2006 10A9 Văn 10 11
1248 12 Trịnh Phương Ngân Ngân 04/09/2006 10D5 Văn 10 11
1249 13 Đỗ Minh Ngọc Ngọc 9/29/2006 10D3 Văn 10 11
1250 14 Nguyễn Ánh Ngọc Ngọc 05/04/2006 10D3 Văn 10 11
1251 15 Nguyễn Hồng Ngọc Ngọc 4/30/2006 10D1 Văn 10 11
1252 16 Nguyễn Linh Ngọc Ngọc 05/12/2006 10D4 Văn 10 11
1253 17 Phạm Minh Ngọc Ngọc 24/4/2006 10D6 Văn 10 11
1254 18 Nguyễn Thảo Nguyên Nguyên 13/03/2006 10D3 Văn 10 11
1255 19 Cao Ngọc Thanh Nhàn Nhàn 10/3/2006 10D5 Văn 10 11
1256 20 Lê Uyên Nhi Nhi 11/17/2006 10A12 Văn 10 11
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1257 21 Nghiêm Yến Nhi Nhi 9/10/2006 10D2 Văn 10 11


1258 22 Nguyễn Huyền Nhi Nhi 6/13/2006 10D3 Văn 10 11
1259 23 Nguyễn Yến Nhi Nhi 8/24/2006 10A13 Văn 10 11
1260 24 Phạm Thị Phương Nhi Nhi 6/23/2006 10A11 Văn 10 11
1261 1 Trần Phương Nhi Nhi 17/02/2006 10D4 Văn 10 12
1262 2 Trần Hương Nhiên Nhiên 12/5/2006 10D2 Văn 10 12
1263 3 Nguyễn Phương Như Như 12/7/2006 10D1 Văn 10 12
1264 4 Lê Lan Phương Phương 02/05/2006 10D6 Văn 10 12
1265 5 Nguyễn Lan Phương Phương 10/30/2006 10D1 Văn 10 12
1266 6 Nguyễn Mai Phương Phương 5/8/2006 10D3 Văn 10 12
1267 7 Nguyễn Ngọc Nam Phương Phương 25/11/2006 10D1 Văn 10 12
1268 8 Nguyễn Thị Thu Phương Phương 8/28/2006 10D5 Văn 10 12
1269 9 Nguyễn Thu Phương Phương 7/11/2006 10A15 Văn 10 12
1270 10 Nguyễn An Thành Thành 12/09/2006 10D6 Văn 10 12
1271 11 Dương Thị Như Thục Thục 5/6/2006 10D8 Văn 10 12
1272 12 Lê Đào Thu Thủy Thủy 9/11/2006 10A8 Văn 10 12
1273 13 Đàm Ngọc Trâm Trâm 5/1/2006 10A11 Văn 10 12
1274 14 Đoàn Ngọc Trâm Trâm 13/7/2006 10A2 Văn 10 12
1275 15 Bùi Mai Trang Trang 8/23/2006 10A7 Văn 10 12
1276 16 Dương Mỹ Trang Trang 8/22/2006 10A12 Văn 10 12
1277 17 Phạm Huyền Trang Trang 19/01/2006 10D3 Văn 10 12
1278 18 Vũ Huyền Trang Trang 11/7/2006 10A14 Văn 10 12
1279 19 Bùi Phương Trinh Trinh 06/05/2006 10D3 Văn 10 12
1280 20 Đỗ Thanh Thanh Trúc Trúc 26/4/2006 10D1 Văn 10 12
1281 21 Lê Phương Uyên Uyên 11/2/2006 10A2 Văn 10 12
1282 22 Trần Hải Vân Vân 20/04/2006 10D0 Văn 10 12
1283 23 Lê Hồ Minh Yến Yến 2/15/2006 10D2 Văn 10 12
1284 1 Nguyễn Thu An An 10/17/2005 11A10 Văn 11 13
1285 2 Đặng Quốc Anh Anh 28/09/2005 11D4 Văn 11 13
1286 3 Hà Mỹ Anh Anh 25/1/2005 11D3 Văn 11 13
1287 4 Hồ Việt Anh Anh 08/08/2005 11D8 Văn 11 13
1288 5 Lê Hải Anh Anh 09/08/2005 11D1 Văn 11 13
1289 6 Lê Quỳnh Anh Anh 24/01/2005 11A1 Văn 11 13
1290 7 Nguyễn Công Duy Anh Anh 10/29/2005 11A1 Văn 11 13
1291 8 Nguyễn Mai Anh Anh 17/11/2005 11D5 Văn 11 13
1292 9 Nguyễn Minh Anh Anh 8/11/2005 11N1 Văn 11 13
1293 10 Nguyễn Ngọc Anh Anh 9/25/2005 11A12 Văn 11 13
1294 11 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Anh 9/9/2005 11A10 Văn 11 13
1295 12 Nguyễn Vy Anh Anh 20/07/2005 11D6 Văn 11 13
1296 13 Phạm Hồng Anh Anh 25/5/2005 11D3 Văn 11 13
1297 14 Phạm Nguyễn Mai Anh Anh 8/26/2005 11A2 Văn 11 13
1298 15 Tạ Minh Anh Anh 10/2/2005 11N1 Văn 11 13
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1299 16 Trần Bảo Anh Anh 16/05/2005 11A4 Văn 11 13


1300 17 Trần Vân Anh Anh 28/10/2005 11D4 Văn 11 13
1301 18 Trương Quỳnh Anh Anh 01/02/2005 11D11 Văn 11 13
1302 19 Vũ Linh Anh Anh 25/09/2005 11D5 Văn 11 13
1303 20 Vũ Phương Anh Anh 2/24/2005 11A13 Văn 11 13
1304 21 Đặng Ngọc Ánh Ánh 3/12/2005 11D3 Văn 11 13
1305 22 Nguyễn Quốc Bảo Bảo 25/10/2005 11D0 Văn 11 13
1306 23 Nguyễn Hương Bình Bình 13/3/2005 11D6 Văn 11 13
1307 24 Đặng Minh Châu Châu 21/09/2005 11D4 Văn 11 13
1308 25 Đoàn Minh Châu Châu 18/12/2005 11D7 Văn 11 13
1309 1 Nguyễn Đỗ Minh Châu Châu 21/6/2005 11D2 Văn 11 14
1310 2 Phạm Quế Chi Chi 17/08/2005 11D4 Văn 11 14
1311 3 Trần Hương Giang Giang 1/17/2005 11A7 Văn 11 14
1312 4 Nguyễn Ngân Hà Hà 14/01/2005 11D2 Văn 11 14
1313 5 Phạm Nguyệt Hà Hà 06/11/2005 11A3 Văn 11 14
1314 6 Phạm Thái Hà Hà 15/05/2005 11A5 Văn 11 14
1315 7 Trịnh Khánh Hà Hà 1/17/2005 11A2 Văn 11 14
1316 8 Hà Tuấn Hải Hải 3/18/2005 11A2 Văn 11 14
1317 9 Thân Minh Hằng Hằng 08/01/2005 11D1 Văn 11 14
1318 10 Lê Minh Hạnh Hạnh 31/07/2005 11A3 Văn 11 14
1319 11 Trần Mỹ Hạnh HạNh 26/12/2005 11D1 Văn 11 14
1320 12 Bùi Thục Hoa Hoa 9/13/2005 11A6 Văn 11 14
1321 13 Nguyễn Thị Minh Hòa Hòa 03/04/2005 11D1 Văn 11 14
1322 14 Nguyễn Phúc Hưng Hưng 28/07/2005 11D9 Văn 11 14
1323 15 Lưu Diệu Hương Hương 05/01/2005 11D3 Văn 11 14
1324 16 Nguyễn Thùy Hương Hương 3/20/2005 11A1 Văn 11 14
1325 17 Đỗ Quang Huy Huy 7/7/2005 11D5 Văn 11 14
1326 18 Đinh Thị Diệu Huyền Huyền 09/07/2005 11D4 Văn 11 14
1327 19 Đỗ Thanh Huyền Huyền 13/8/2005 11N1 Văn 11 14
1328 20 Nguyễn Khánh Huyền Huyền 24/5/2005 11N1 Văn 11 14
1329 21 Phạm An Khanh Khanh 12/10/2005 11D2 Văn 11 14
1330 22 Lê Thanh Bảo Khánh Khánh 02/02/2005 11D1 Văn 11 14
1331 23 Nguyễn An Khánh Khánh 30/08/2005 11C Văn 11 14
1332 24 Lê Minh Khuê Khuê 10/12/2005 11A6 Văn 11 14
1333 25 Mai Minh Khuê Khuê 26/10/2005 11D9 Văn 11 14
1334 1 Hà Phương Linh Linh 24/10/2005 11D2 Văn 11 15
1335 2 Lưu Phương Linh Linh 14/07/2005 11D5 Văn 11 15
1336 3 Ngô Thùy Linh Linh 3/2/2005 11A10 Văn 11 15
1337 4 Nguyễn Bằng Linh Linh 04/02/2005 11A1 Văn 11 15
1338 5 Trần Lê Ngọc Linh Linh 1/8/2005 11A3 Văn 11 15
1339 6 Bùi Thị Khánh Ly Ly 5/27/2005 11a1 Văn 11 15
1340 7 Nguyễn Thị Ngọc Ly Ly 10/06/2005 11A5 Văn 11 15
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1341 8 Vũ Thảo Ly Ly 06/11/2005 11D1 Văn 11 15


1342 9 Phạm Ngọc Mai Mai 06/09/2005 11D1 Văn 11 15
1343 10 Nguyễn Nhật Minh Minh 2/24/2005 11A12 Văn 11 15
1344 11 Nguyễn Ngọc Thanh My My 10/05/2005 11A1 Văn 11 15
1345 12 Trần Huyền My My 14/04/2005 11C Văn 11 15
1346 13 Phạm Thị Nga Nga 30/1/2005 11N1 Văn 11 15
1347 14 Lê Đỗ Bảo Ngọc Ngọc 4/11/2005 11A9 Văn 11 15
1348 15 Lê Hoàng Khánh Ngọc Ngọc 8/15/2005 11A12 Văn 11 15
1349 16 Lê Hồng Ngọc Ngọc 10/9/2005 11a3 Văn 11 15
1350 17 Nguyễn Hồng Ngọc Ngọc 16/08/2005 11A4 Văn 11 15
1351 18 Nguyễn Minh Ngọc Ngọc 3/2/2005 11D1 Văn 11 15
1352 19 Nguyễn Xuân Ngọc Ngọc 18/05/2005 11D8 Văn 11 15
1353 20 Phạm Minh Ngọc Ngọc 9/28/2005 11D3 Văn 11 15
1354 21 Phan Minh Ngọc Ngọc 12/30/2005 11A12 Văn 11 15
1355 22 Vũ Văn Hồng Ngọc Ngọc 22/2/2005 11D8 Văn 11 15
1356 23 Nguyễn Linh Nhi Nhi 20/10/2005 11D10 Văn 11 15
1357 24 Lê Hoàng Diệu Ninh Ninh 03/09/2005 11D4 Văn 11 15
1358 25 Nguyễn Lê Mai Phương Phương 13/09/2005 11D0 Văn 11 15
1359 26 Phạm Nguyễn Minh Phương Phương 01/07/2005 11D8 Văn 11 15
1360 1 Nguyễn Bảo Quân Quân 08/08/2005 11D4 Văn 11 16
1361 2 Đinh Đỗ Quyên Quyên 16/01/2005 11D1 Văn 11 16
1362 3 Nguyễn Hạnh Tâm Tâm 1/30/2005 11A6 Văn 11 16
1363 4 Nguyễn Phương Thanh Thanh 23/09/2005 11D2 Văn 11 16
1364 5 Đinh Phương Thảo Thảo 27/03/2005 11D1 Văn 11 16
1365 6 Lưu Hà Thảo Thảo 19/05/2005 11A3 Văn 11 16
1366 7 Nguyễn Thu Thảo Thảo 12/30/2005 11A12 Văn 11 16
1367 8 Vũ Phương Thảo Thảo 21/01/2005 11D4 Văn 11 16
1368 9 Nguyễn Hoài Thu Thu 20/08/2005 11D5 Văn 11 16
1369 10 Nguyễn Minh Thu Thu 12//02/2005 11D4 Văn 11 16
1370 11 Nguyễn Quỳnh Thu Thu 8/11/2005 11A2 Văn 11 16
1371 12 Lê Khánh Thư Thư 9/17/2005 11A2 Văn 11 16
1372 13 Nguyễn Minh Thư Thư 6/5/2005 11D1 Văn 11 16
1373 14 Phạm Minh Thư Thư 1/1/2005 11D8 Văn 11 16
1374 15 Bùi Bích Thủy Thủy 11/12/2005 11A4 Văn 11 16
1375 16 Châu Ngọc Trâm Trâm 07/02/2005 11A7 Văn 11 16
1376 17 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Trân 23/01/2005 11D4 Văn 11 16
1377 18 Đinh Ngọc Trang Trang 9/29/2005 11A1 Văn 11 16
1378 19 Dương Kiều Trang Trang 03/03/2005 11C Văn 11 16
1379 20 Hoàng Kiểu Trang Trang 02/08/2005 11D1 Văn 11 16
1380 21 Ngô Thị Trang Trang 1/10/2005 11a2 Văn 11 16
1381 22 Nguyễn Đặng Thu Trang Trang 9/17/2005 11A10 Văn 11 16
1382 23 Trịnh Thu Trang Trang 22/04/2005 11D5 Văn 11 16
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM TÊN
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

1383 24 Vũ Anh Tuấn Tuấn 3/4/2005 11D3 Văn 11 16


1384 25 Nguyễn Thị Khánh Vân Vân 18/06/2005 11D1 Văn 11 16
1385 26 Lê Như Ý Ý 09/11/2005 11D4 Văn 11 16
1386 26 Nguyễn Ngọc Huyền 1/9/2005 11D2 Văn 11 14
- 11 NĂM HỌC 2021 - 2002
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Hòa Bình - La Trobe HB A10.001 #N/A #N/A Chiều


THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.002 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.003 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.004 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.005 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.006 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.007 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.008 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.009 Chiều
THPT Hồng Hà HH A10.010 Chiều
THPT Đông Kinh ĐK A10.011 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.012 -1 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.013 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.014 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.015 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.016 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.017 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.018 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.019 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.020 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.021 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.022 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.023 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.024 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.025 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.026 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.027 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.028 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.029 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.030 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.031 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.032 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.033 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.034 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.035 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.036 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.037 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.038 -1 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.039 Chiều


THPT Văn Hiến VH A10.040 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.041 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.042 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.043 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.044 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.045 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.046 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.047 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.048 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.049 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.050 Chiều
THPT Văn Hiến VH A10.051 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.052 Chiều
THPT Hồng Hà HH A10.053 Chiều
THPT Hồng Hà HH A10.054 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.055 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.056 Chiều
THPT Văn Hiến VH A10.057 Chiều
THPT Văn Hiến VH A10.058 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.059 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.060 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.061 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.062 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.063 Chiều
THPT Đông Kinh ĐK A10.064 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.065 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.066 -1 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.067 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.068 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.069 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.070 Chiều
THPT Hồng Hà HH A10.071 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.072 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.073 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.074 Chiều
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A10.075 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.076 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.077 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.078 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.079 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.080 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Thăng Long TL A10.081 Chiều


THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.082 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.083 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.084 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.085 Chiều
THPT Hồng Hà HH A10.086 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.087 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.088 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.089 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.090 Chiều
THPT Văn Hiến VH A10.091 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.092 -1 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.093 Chiều
THPT Văn Hiến VH A10.094 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.095 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.096 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.097 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.098 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.099 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.100 Chiều
THPT Thăng Long TL A10.101 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.102 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A10.103 Chiều
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A10.104 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.105 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.106 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A10.107 Chiều
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A10.108 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A10.109 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.110 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.111 Chiều
Trung học Vinschool VINS A10.112 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.113 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A10.114 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK A10.115 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.001 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.002 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.003 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.004 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.005 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.006 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.007 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Hồng Hà HH A11.008 Chiều


THPT Trần Nhân Tông TNT A11.009 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.010 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.011 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.012 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.013 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.014 Chiều
THPT Văn Hiến VH A11.015 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.016 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.017 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.018 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.019 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.020 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.021 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.022 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.023 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.024 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.025 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.026 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.027 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.028 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.029 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.030 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.031 Chiều
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A11.032 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.033 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.034 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.035 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.036 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.037 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.038 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.039 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.040 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.041 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.042 Chiều
THPT Đông Kinh ĐK A11.043 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.044 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.045 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.046 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.047 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.048 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.049 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

Trung học Vinschool VINS A11.050 Chiều


THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.051 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.052 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.053 -1 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.054 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.055 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.056 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.057 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ A11.058 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.059 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.060 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.061 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.062 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.063 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.064 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.065 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.066 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ A11.067 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.068 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.069 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.070 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.071 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.072 -1 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.073 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.074 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.075 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.076 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.077 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.078 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.079 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.080 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.081 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.082 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.083 Chiều
THPT Văn Hiến VH A11.084 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.085 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.086 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.087 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.088 Chiều
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A11.089 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.090 Chiều
THPT Thăng Long TL A11.091 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Nhân Tông TNT A11.092 Chiều


THPT Việt Đức VĐ A11.093 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.094 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.095 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.096 Chiều
Trung học Vinschool VINS A11.097 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.098 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ A11.099 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.100 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.101 Chiều
THPT Văn Hiến VH A11.102 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.103 Chiều
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A11.104 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.105 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.106 Chiều
THPT Việt Đức VĐ A11.107 Chiều
THPT Thăng Long TL D10.001 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.002 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.003 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.004 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.005 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.006 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.007 -1 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.008 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.009 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ D10.010 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.011 Sáng
Trung học Vinschool VINS D10.012 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.013 Sáng
THPT Đông Kinh ĐK D10.014 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.015 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.016 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.017 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ D10.018 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.019 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.020 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.021 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.022 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.023 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.024 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.025 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.026 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.027 Sáng


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.028 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.029 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.030 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.031 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ D10.032 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.033 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.034 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D10.035 Sáng
THPT Đông Kinh ĐK D10.036 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.037 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.038 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.039 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D10.040 Sáng
THPT Hồng Hà HH D10.041 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.042 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.043 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.044 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.045 -1 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.046 Sáng
THPT Hồng Hà HH D10.047 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.048 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.049 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.050 Sáng
THPT Thăng Long TL D10.051 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.052 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.053 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.054 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.055 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.056 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.057 -1 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D10.058 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.059 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.060 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.061 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.062 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.063 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.064 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D10.065 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.066 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.067 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.068 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK D10.069 Sáng


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.070 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D10.071 -1 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.072 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D10.073 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.001 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.002 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.003 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.004 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.005 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.006 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.007 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.008 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.009 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.010 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.011 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.012 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.013 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.014 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.015 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.016 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.017 -1 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.018 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.019 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.020 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.021 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.022 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.023 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.024 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.025 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.026 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.027 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.028 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.029 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.030 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.031 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.032 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.033 -1 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.034 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.035 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.036 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.037 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.038 Sáng


THPT Trần Nhân Tông TNT D11.039 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.040 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.041 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.042 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.043 -1 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.044 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.045 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.046 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.047 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.048 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.049 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.050 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.051 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.052 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.053 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.054 Sáng
Trung học Vinschool VINS D11.055 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.056 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.057 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.058 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.059 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.060 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.061 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.062 Sáng
THPT Việt Đức VĐ D11.063 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.064 Sáng
Trung học Vinschool VINS D11.065 Sáng
THPT Thăng Long TL D11.066 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.067 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.068 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.001 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.002 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.003 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.004 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.005 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H10.006 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.007 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.008 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.009 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.010 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.011 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ H10.012 Sáng


THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.013 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.014 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.015 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.016 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.017 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.018 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.019 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.020 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.021 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H10.022 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.023 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.024 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.025 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.026 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.027 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.028 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.029 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.030 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.031 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.032 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.033 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.034 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.035 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.036 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.037 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.038 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.039 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.040 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.041 Sáng
Trung học Vinschool VINS H10.042 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H10.043 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.044 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.045 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.046 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.047 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.048 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.049 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.050 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.051 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.052 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.053 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Nhân Tông TNT H10.054 Sáng


THPT Thăng Long TL H10.055 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.056 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.057 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.058 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.059 Sáng
THPT Thăng Long TL H10.060 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.061 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H10.062 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H10.063 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.064 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.065 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H10.066 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.067 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.068 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.069 -1 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.070 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H10.071 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK H10.072 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H10.073 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.001 Sáng
Trung học Vinschool VINS H11.002 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.003 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.004 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.005 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.006 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.007 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.008 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.009 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.010 -1 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.011 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.012 -1 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.013 -1 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.014 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.015 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.016 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.017 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.018 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.019 -1 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.020 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.021 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.022 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ H11.023 Sáng


THPT Thăng Long TL H11.024 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.025 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.026 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.027 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.028 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.029 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.030 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.031 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.032 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.033 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.034 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.035 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.036 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.037 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.038 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.039 -1 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.040 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.041 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.042 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.043 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.044 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.045 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.046 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.047 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.048 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.049 Sáng
THPT Việt Đức VĐ H11.050 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.051 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.052 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.053 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.054 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.055 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.056 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.057 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.058 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.059 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.060 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.061 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.062 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.063 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.064 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ H11.065 Sáng


THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.066 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.067 Sáng
THPT Thăng Long TL H11.068 Sáng
THPT Việt Đức VĐ L10.001 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.002 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.003 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.004 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.005 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.006 Chiều
Trung học Vinschool VINS L10.007 -1 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.008 -1 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.009 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.010 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.011 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.012 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.013 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.014 Chiều
Trung học Vinschool VINS L10.015 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.016 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.017 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.018 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.019 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.020 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L10.021 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.022 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.023 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.024 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.025 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.026 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L10.027 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.028 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.029 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.030 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.031 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.032 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.033 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.034 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.035 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.036 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.037 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.038 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

Trung học Vinschool VINS L10.039 Chiều


THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L10.040 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.041 Chiều
Trung học Vinschool VINS L10.042 -1 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.043 Chiều
Trung học Vinschool VINS L10.044 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.045 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.046 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.047 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.048 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.049 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.050 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.051 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.052 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.053 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.054 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.055 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.056 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.057 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L10.058 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L10.059 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.060 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.061 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.062 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.063 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.064 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.065 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.066 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.067 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.068 -1 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.069 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.070 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.071 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.072 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L10.073 -1 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L10.074 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.075 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.076 Chiều
THPT Thăng Long TL L10.077 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L10.078 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK L10.079 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.001 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Nhân Tông TNT L11.002 Chiều


THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.003 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.004 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.005 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.006 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.007 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.008 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.009 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.010 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.011 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.012 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.013 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.014 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.015 Chiều
Trung học Vinschool VINS L11.016 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.017 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.018 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.019 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.020 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.021 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.022 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.023 -1 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.024 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.025 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.026 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.027 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.028 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.029 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.030 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.031 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.032 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.033 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.034 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.035 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.036 -1 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.037 -1 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.038 -1 Chiều
Trung học Vinschool VINS L11.039 -1 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.040 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.041 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.042 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.043 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ L11.044 Chiều


THPT Trần Nhân Tông TNT L11.045 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.046 -1 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.047 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.048 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.049 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.050 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.051 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.052 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.053 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.054 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.055 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.056 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.057 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.058 -1 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.059 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.060 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.061 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.062 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.063 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.064 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.065 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.066 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.067 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.068 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.069 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.070 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.071 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.072 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.073 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.074 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.075 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.076 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.077 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.078 -1 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.079 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.080 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.081 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.082 Chiều
THPT Thăng Long TL L11.083 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.084 Chiều
THPT Việt Đức VĐ L11.085 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.086 Chiều


THPT Thăng Long TL S10.001 Chiều
THPT Văn Hiến VH S10.002 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.003 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S10.004 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.005 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.006 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK S10.007 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.008 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.009 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S10.010 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S10.011 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S10.012 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.013 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S10.014 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.015 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.016 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.017 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S10.018 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.019 Chiều
Trung học Vinschool VINS S10.020 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S10.021 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK S10.022 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK S10.023 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.024 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S10.025 -1 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK S10.026 Chiều
Trung học Vinschool VINS S10.027 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.028 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S10.029 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.030 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK S10.031 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S10.032 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.033 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S10.034 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.035 Chiều
THPT Thăng Long TL S10.036 Chiều
Trung học Vinschool VINS S10.037 Chiều
THPT Đông Kinh ĐK S10.038 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK S10.039 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S10.040 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S10.041 -1 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Đông Kinh ĐK S10.042 Chiều


THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK S10.043 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S10.044 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S10.045 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.001 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.002 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.003 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.004 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.005 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.006 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.007 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.008 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.009 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.010 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.011 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.012 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.013 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.014 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.015 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.016 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.017 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.018 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.019 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.020 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.021 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.022 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.023 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.024 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.025 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.026 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.027 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.028 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.029 Chiều
Trung học Vinschool VINS S11.030 Chiều
Trung học Vinschool VINS S11.031 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.032 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.033 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.034 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.035 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.036 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.037 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.038 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ S11.039 Chiều


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.040 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.041 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.042 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.043 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.044 Chiều
THPT Thăng Long TL S11.045 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.046 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.047 Chiều
THPT Việt Đức VĐ S11.048 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.049 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.050 Chiều
Trung học Vinschool VINS S11.051 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.001 -1 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.002 Chiều
THPT Đông Kinh ĐK U10.003 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.004 Chiều
Trung học Vinschool VINS U10.005 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.006 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.007 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.008 Chiều
THPT Đông Kinh ĐK U10.009 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.010 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.011 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.012 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.013 Chiều
THPT Hồng Hà HH U10.014 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.015 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.016 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.017 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.018 Chiều
THPT Hồng Hà HH U10.019 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.020 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.021 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.022 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.023 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.024 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.025 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.026 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.027 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U10.028 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.029 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ U10.030 Chiều


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.031 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.032 -1 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.033 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.034 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.035 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.036 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.037 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.038 -1 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.039 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.040 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.041 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.042 Chiều
Trung học Vinschool VINS U10.043 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.044 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.045 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.046 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.047 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.048 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.049 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.050 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.051 Chiều
Trung học Vinschool VINS U10.052 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.053 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.054 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.055 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U10.056 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.057 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.058 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.059 Chiều
Trung học Vinschool VINS U10.060 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.061 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.062 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.063 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.064 Chiều
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK U10.065 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.066 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.067 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.068 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.069 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.070 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.071 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.072 Chiều


THPT Trần Nhân Tông TNT U10.073 -1 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.074 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.075 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.076 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.077 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.078 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U10.079 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.080 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.081 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U10.082 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.083 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.084 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.085 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.086 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.087 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.088 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U10.089 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.090 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.091 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U10.092 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U10.093 Chiều
THPT Hồng Hà HH U10.094 Chiều
THPT Thăng Long TL U10.095 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U10.096 Chiều
THPT Hồng Hà HH U10.097 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.001 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.002 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.003 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.004 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.005 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.006 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.007 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.008 Chiều
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.009 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.010 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.011 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.012 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.013 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.014 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.015 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.016 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.017 Chiều


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.018 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.019 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.020 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.021 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.022 Chiều
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.023 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.024 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.025 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.026 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.027 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.028 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.029 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.030 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.031 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.032 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.033 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.034 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.035 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.036 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.037 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.038 Chiều
THPT Thăng Long TL U11.039 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.040 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.041 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.042 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.043 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.044 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.045 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.046 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.047 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.048 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.049 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.050 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.051 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.052 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.053 Chiều
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.054 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.055 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.056 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.057 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.058 Chiều
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.059 Chiều


THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.060 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.061 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.062 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.063 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.064 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.065 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.066 -1 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.067 Chiều
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.068 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.069 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.070 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.071 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.072 -1 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.073 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.074 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.075 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.076 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.077 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.078 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.079 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.080 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.081 Chiều
THPT Việt Đức VĐ U11.082 -1 Chiều
Trung học Vinschool VINS U11.083 Chiều
Trung học Vinschool VINS U11.084 Chiều
Trung học Vinschool VINS U11.085 Chiều
Trung học Vinschool VINS U11.086 Chiều
THPT Mai Hắc Đế MHĐ I10.001 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT I10.002 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I10.003 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I10.004 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I10.005 Sáng
THPT Hồng Hà HH I10.006 Sáng
THPT Thăng Long TL I10.007 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ I10.008 Sáng
THPT Hồng Hà HH I10.009 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I10.010 Sáng
THPT Thăng Long TL I10.011 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT I10.012 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I10.013 Sáng
THPT Đông Kinh ĐK I10.014 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

Trung học Vinschool VINS I10.015 Sáng


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I10.016 Sáng
THPT Đông Kinh ĐK I10.017 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ I10.018 Sáng
THPT Thăng Long TL I10.019 Sáng
THPT Đông Kinh ĐK I10.020 Sáng
THPT Hồng Hà HH I10.021 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT I10.022 Sáng
THPT Thăng Long TL I10.023 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I10.024 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I10.025 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I10.026 Sáng
THPT Hồng Hà HH I10.027 Sáng
Trung học Vinschool VINS I10.028 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ I10.029 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I10.030 Sáng
THPT Thăng Long TL I10.031 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I10.032 Sáng
THPT Hồng Hà HH I10.033 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I10.034 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK I10.035 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT I11.001 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.002 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.003 Sáng
THPT Thăng Long TL I11.004 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.005 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I11.006 Sáng
THPT Thăng Long TL I11.007 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I11.008 Sáng
THPT Thăng Long TL I11.009 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT I11.010 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I11.011 Sáng
THPT Thăng Long TL I11.012 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.013 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.014 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.015 Sáng
THPT Thăng Long TL I11.016 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT I11.017 -1 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I11.018 Sáng
Trung học Vinschool VINS I11.019 -1 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.020 Sáng
THPT Việt Đức VĐ I11.021 -1 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Nhân Tông TNT I11.022 Sáng


Trung học Vinschool VINS I11.023 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.024 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.025 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.026 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.027 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.001 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.002 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.003 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.004 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.005 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.006 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.007 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.008 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.009 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.010 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.011 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.012 Sáng
Trung học Vinschool VINS T10.013 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.014 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.015 Sáng
THPT Hồng Hà HH T10.016 -1 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.017 -1 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.018 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.019 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.020 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.021 Sáng
THPT Văn Hiến VH T10.022 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.023 Sáng
THPT Văn Hiến VH T10.024 -1 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.025 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.026 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.027 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.028 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.029 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.030 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.031 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.032 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.033 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.034 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.035 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.036 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Thăng Long TL T10.037 Sáng


THPT Việt Đức VĐ T10.038 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.039 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.040 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.041 Sáng
THPT Văn Hiến VH T10.042 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.043 Sáng
Trung học Vinschool VINS T10.044 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.045 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.046 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.047 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.048 Sáng
THPT Văn Hiến VH T10.049 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.050 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.051 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.052 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.053 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.054 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.055 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.056 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.057 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.058 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.059 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.060 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.061 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.062 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.063 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.064 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.065 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.066 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.067 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.068 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T10.069 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.070 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.071 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.072 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.073 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.074 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.075 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.076 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.077 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.078 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Thăng Long TL T10.079 Sáng


THPT Việt Đức VĐ T10.080 Sáng
THPT Thăng Long TL T10.081 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T10.082 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.083 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.084 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.085 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.086 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.087 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T10.088 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T10.089 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK T10.090 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.001 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.002 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.003 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.004 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.005 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.006 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.007 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.008 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.009 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.010 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.011 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.012 Sáng
Trung học Vinschool VINS T11.013 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.014 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.015 Sáng
Trung học Vinschool VINS T11.016 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.017 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.018 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.019 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.020 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.021 Sáng
Trung học Vinschool VINS T11.022 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.023 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.024 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.025 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.026 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.027 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.028 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.029 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.030 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Thăng Long TL T11.031 Sáng


THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.032 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.033 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.034 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.035 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.036 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.037 Sáng
THPT Hồng Hà HH T11.038 -1 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.039 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.040 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.041 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.042 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.043 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.044 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.045 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.046 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.047 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.048 -1 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.049 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.050 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.051 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.052 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.053 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.054 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.055 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.056 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.057 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.058 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.059 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.060 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.061 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.062 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.063 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.064 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.065 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.066 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.067 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.068 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.069 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.070 Sáng
Trung học Vinschool VINS T11.071 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.072 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ T11.073 Sáng


THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.074 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.075 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.076 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.077 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.078 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.079 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.080 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.081 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.082 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.083 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.084 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.085 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.086 Sáng
THPT Việt Đức VĐ T11.087 Sáng
THPT Thăng Long TL T11.088 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.001 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.002 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.003 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.004 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.005 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.006 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.007 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.008 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.009 Sáng
THPT Hồng Hà HH V10.010 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.011 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.012 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.013 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.014 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.015 Sáng
Trung học Vinschool VINS V10.016 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.017 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.018 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.019 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.020 Sáng
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V10.021 -1 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.022 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.023 Sáng
Trung học Vinschool VINS V10.024 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.025 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.026 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.027 Sáng


THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.028 Sáng
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V10.029 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.030 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.031 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.032 Sáng
THPT Hồng Hà HH V10.033 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.034 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V10.035 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.036 Sáng
Trung học Vinschool VINS V10.037 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.038 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.039 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.040 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.041 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.042 Sáng
Trung học Vinschool VINS V10.043 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.044 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V10.045 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.046 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.047 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.048 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.049 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.050 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.051 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.052 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V10.053 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.054 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.055 Sáng
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V10.056 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.057 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.058 Sáng
Trung học Vinschool VINS V10.059 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.060 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.061 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.062 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.063 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.064 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.065 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.066 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.067 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.068 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Việt Đức VĐ V10.069 Sáng


THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.070 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.071 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.072 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.073 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.074 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.075 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.076 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.077 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.078 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.079 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.080 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.081 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.082 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.083 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.084 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.085 Sáng
THPT Hồng Hà HH V10.086 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.087 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.088 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.089 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.090 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.091 Sáng
THPT Thăng Long TL V10.092 Sáng
THPT Hồng Hà HH V10.093 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V10.094 Sáng
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.095 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.001 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.002 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.003 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.004 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.005 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.006 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.007 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.008 Sáng
THPT Hồng Hà HH V11.009 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.010 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.011 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.012 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.013 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.014 Sáng
THPT Hồng Hà HH V11.015 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Đông Kinh ĐK V11.016 -1 Sáng


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.017 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.018 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.019 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.020 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.021 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.022 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.023 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.024 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.025 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.026 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.027 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.028 -1 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.029 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.030 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.031 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.032 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.033 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.034 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.035 Sáng
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.036 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.037 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.038 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.039 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.040 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.041 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.042 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.043 Sáng
THPT Hồng Hà HH V11.044 Sáng
THPT Hồng Hà HH V11.045 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.046 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.047 Sáng
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V11.048 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.049 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.050 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.051 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.052 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.053 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.054 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.055 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V11.056 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.057 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.058 Sáng


THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.059 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.060 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.061 Sáng
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V11.062 Sáng
THPT Hồng Hà HH V11.063 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.064 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.065 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V11.066 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.067 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.068 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.069 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.070 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.071 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.072 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.073 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.074 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.075 -1 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.076 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.077 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.078 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.079 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.080 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.081 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.082 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.083 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.084 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.085 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.086 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.087 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.088 Sáng
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.089 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.090 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.091 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.092 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.093 Sáng
Trung học Vinschool VINS V11.094 Sáng
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V11.095 Sáng
THPT Thăng Long TL V11.096 Sáng
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V11.097 Sáng
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.098 Sáng
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.099 Sáng
TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM GIẢI CA

THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.100 Sáng


THPT Thăng Long TL V11.101 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.102 Sáng
THPT Việt Đức VĐ V11.103 Sáng
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 - 2002

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM
SINH
LỚP MÔN PHÒNG

116 1 Lê Đức An 01/05/2005 11D2 Anh 11 6


117 2 Bùi Nhật Anh 23/11/2005 11QT1 Anh 11 6
118 3 Bùi Qúy Anh 11/11/2005 11C2 Anh 11 6
119 4 Chu Thị Phương Anh 27/04/2005 11QT1 Anh 11 6
120 5 Hoàng Gia Nam Anh 2/25/2005 11A1 Anh 11 6
121 6 Lê Nguyễn Việt Anh 24/07/2005 11D2 Anh 11 6
122 7 Nguyễn Hồng Anh 19/07/2005 11D3 Anh 11 6
123 8 Nguyễn Hữu Hùng Anh 21/10/2005 11N1 Anh 11 6
124 9Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 9/9/2005 11A10 Anh 11 6
125 10 Nguyễn Quang Anh 10/9/2005 11D1 Anh 11 6
126 11 Phạm Phan Anh 23/08/2005 11A3 Anh 11 6
127 12 Phạm Vy Anh 25/06/2005 11D2 Anh 11 6
128 13 Phùng Linh Anh 26/08/2005 11D2 Anh 11 6
129 14 Tạ Quang Anh 27/10/2005 11A4 Anh 11 6
130 15 Trần Hải Anh 2/25/2005 11A4 Anh 11 6
131 16 Trần Nam Anh 10/10/2005 11A5 Anh 11 6
132 17 Vũ Dương Bách 7/23/2005 11D1 Anh 11 6
133 18 Lê Tùng Bách 20/09/2005 11A2 Anh 11 6
134 19 Phùng Kim Minh Châu 6/7/2005 11A2 Anh 11 6
135 20 Hoàng Quỳnh Chi 14/10/2005 11D7 Anh 11 6
136 21 Nguyễn Mai Chi 26/01/2005 11D1 Anh 11 6
137 22 Nguyễn Mai Chi 9/12/2005 11D7 Anh 11 6
138 23 Phạm Nguyễn Hải Đăng 22/10/2005 11A6 Anh 11 6
139 24 Đàm Phú Đạt 1/22/2005 11D3 Anh 11 6
140 1 Nguyễn Tiến Đạt 8/26/2005 11A12 Anh 11 7
141 2 Trần Thành Đạt 28/11/2005 11D9 Anh 11 7
142 3 Võ Khánh Đoan 1/20/2005 11A12 Anh 11 7
143 4 Bùi Minh Đức 27/12/2005 11A1 Anh 11 7
144 5 Nguyễn Tấn Dũng 06/08/2005 11A2 Anh 11 7
145 6 Trịnh Hải Dũng 6/9/2005 11A4 Anh 11 7
146 7 Nguyễn Khánh Thuỳ Dương 4/15/2005 11D1 Anh 11 7
147 8 Nguyễn Triều Dương 29/10/2005 11C Anh 11 7
148 9 Phạm Quang Dương 21/01/2004 11A3 Anh 11 7
149 10 Phan Khánh Duy 09/07/2005 11A3 Anh 11 7
150 11 Nguyễn Triết Giang 5/4/2005 11D8 Anh 11 7
151 12 PhạM Thu Giang 23/01/2005 11C1 Anh 11 7
152 13 Phạm Quỳnh Giao 24/09/2005 11D6 Anh 11 7
153 14 Lê Thu Hà 04/12/2005 11C2 Anh 11 7
154 15 Trịnh Khánh Hà 1/17/2005 11A2 Anh 11 7
155 16 Bùi Hồng Hạnh 3/21/2005 11A4 Anh 11 7
156 17 Nguyễn Phan Quang Hiếu 08/03/2005 11D5 Anh 11 7
157 18 Nguyễn Đình Lê Hoàng 29/03/2005 11D4 Anh 11 7
158 19 Nguyễn Minh Hoàng 29/07/2005 11A4 Anh 11 7
159 20 Trần Duy Hưng 08/02/2005 11A3 Anh 11 7
160 21 Nguyễn Thị Thu Hương 26/02/2005 11D2 Anh 11 7
161 22 Nguyễn Lâm Huy 8/9/2005 11D2 Anh 11 7
162 23 Nguyễn Như Khánh Huy 30/11/2005 11A4 Anh 11 7
163 24 Nguyễn Huy Khiêm 20/03/2005 11A3 Anh 11 7
164 1 Nguyễn Minh Khoa 20/08/2005 11A3 Anh 11 8
165 2 Bùi Anh Khôi 1/7/2005 11A4 Anh 11 8
166 3 Hoàng Minh Khôi 26/06/2005 11D1 Anh 11 8
167 4 Hoàng Ngọc Kiên 10/01/2005 11A6 Anh 11 8
168 5 Đinh Khánh Linh 16/07/2005 11A6 Anh 11 8
169 6 Lê Ngọc Linh 10/15/2005 11A4 Anh 11 8
170 7 Lê Phương Linh 9/20/2005 11A2 Anh 11 8
171 8 Mai Thùy Linh 17/12/2005 11A3 Anh 11 8
172 9 Nguyễn Khánh Linh 27/01/2005 11A6 Anh 11 8
173 10 Phạm Thị Ngọc Linh 12/8/2005 11a1 Anh 11 8
174 11 Trần Phương Linh 8/15/2005 11A12 Anh 11 8
175 12 Bùi Ngọc Long 9/27/2005 11A12 Anh 11 8
176 13 Nguyễn Bảo Long 08/05/2005 11D10 Anh 11 8
177 14 Nguyễn Đăng Long 8/7/2005 11A15 Anh 11 8
178 15 Trần Hải Long 29/11/2005 11A1 Anh 11 8
179 16 Lưu Nhật Khánh Ly 24/09/2005 11A4 Anh 11 8
180 17 Nguyễn Ngọc Đức Mạnh 15/12/2005 11D4 Anh 11 8
181 18 Tan Kei Ming 12/14/2005 11A6 Anh 11 8
182 19 Lê Trần Quang Minh 10/12/2005 11a1 Anh 11 8
183 20 Nguyễn Đức Minh 01/06/2005 11C1 Anh 11 8
184 21 Nguyễn Quang Minh 12/2/2005 11D2 Anh 11 8
185 22 Nguyễn Thành Quang Minh 28/04/2005 11D2 Anh 11 8
186 23 Phạm Gia Minh 1/31/2005 11A2 Anh 11 8
187 24 Thân Tuệ Minh 29/09/2005 11A2 Anh 11 8
188 1 Trần Bình Minh 22/08/2005 11D0 Anh 11 9
189 2 Trần Hoàng Minh 03/02/2005 11D5 Anh 11 9
190 3 Lương Gia Nam 11/25/2005 11A6 Anh 11 9
191 4 Vũ Thành Nam 18/05/2005 11A11 Anh 11 9
192 5 Đỗ Hoàng Nam 6/10/2005 11A2 Anh 11 9
193 6 Nguyễn Linh Ngọc 2/1/2005 11A10 Anh 11 9
194 7 Nguyễn Ngọc Thuỷ Nguyên 6/17/2005 11D2 Anh 11 9
195 8 Trần Yến Nhi 12/03/2005 11A2 Anh 11 9
196 9 Bùi Quốc Phú 19/05/2005 11D0 Anh 11 9
197 10 Nguyễn Đình Phú 28/08/2005 11D5 Anh 11 9
198 11 Phan Sỹ Phúc 13/03/2005 11A4 Anh 11 9
199 12 Lê Linh Phương 7/22/2005 11A6 Anh 11 9
200 13 Nguyễn Dương Gia Phương 06/05/2005 11D4 Anh 11 9
201 14 Trần Khánh Phương 20/09/2005 11A5 Anh 11 9
202 15 Nguyễn Hữu Quân 14/07/2005 11A2 Anh 11 9
203 16 Dương Nhật Quang 4/14/2005 11D3 Anh 11 9
204 17 Nguyễn Duy Quang 04/10/2005 11A1 Anh 11 9
205 18 Nguyễn Nhật Quang 14/06/2005 11C1 Anh 11 9
206 19 Nguyễn Nhật Quang 30/10/2005 11A4 Anh 11 9
207 20 Nguyễn Thái Sơn 31/12/2005 11A5 Anh 11 9
208 21 Nguyễn Minh Tâm 07/03/2005 11D3 Anh 11 9
209 22 Lê Việt Thắng 8/12/2005 11A2 Anh 11 9
210 23 Phạm Tiến Thành 8/20/2005 11A1 Anh 11 9
211 24 Phạm Hà Thu 20/07/2005 11A3 Anh 11 9
212 1 Bùi Bích Thủy 11/12/2005 11A4 Anh 11 10
213 2 Vũ Khánh Tiến 6/8/2005 11A1 Anh 11 10
214 3 Phạm Văn Trà 2/27/2005 11a6 Anh 11 10
215 4 Trần Thu Trà 7/29/2005 11A5 Anh 11 10
216 5 Vũ Thị Thu Trà 8/2/2005 11D1 Anh 11 10
217 6 Cao Bá Trình 7/19/2005 11A6 Anh 11 10
218 7 Lê Anh Tú 03/04/2005 11D1 Anh 11 10
219 8 Nguyễn Quỳnh Vân 14/12/2005 11C Anh 11 10
220 9 Đoàn Tường Vi 1/11/2005 11D1 Anh 11 10
221 10 Vũ Hải Vũ 05/09/2005 11D7 Anh 11 10
222 11 Lê Như Ý 09/11/2005 11D4 Anh 11 10
296 1 Vũ Đức Bình An 03/03/2005 11D5 Địa 11 26
297 2 Bùi Thu Anh 7/22/2005 11A13 Địa 11 26
298 3 Bùi Tú Anh 16/02/2005 11D7 Địa 11 26
299 4 Đào Phương Anh 10/10/2005 11A1 Địa 11 26
300 5 Lê Đăng Anh 2/8/2005 11A2 Địa 11 26
301 6 Lương Quỳnh Anh 22/01/2005 11D3 Địa 11 26
302 7 Nguyễn Châu Anh 30/05/2005 11D3 Địa 11 26
303 8 Nguyễn Khánh Anh 11/04/2005 11A1 Địa 11 26
304 9 Nguyễn Mỹ Anh 7/2/2005 11A10 Địa 11 26
305 10 Nguyễn Nhật Anh 9/23/2005 11A11 Địa 11 26
306 11 Ông Hà Vy Anh 2/12/2005 11A1 Địa 11 26
307 12 Trần Hải Anh 8/2/2005 11A1 Địa 11 26
308 13 Vũ Phương Anh 29/04/2005 11D7 Địa 11 26
309 14 Trần Ngọc Ánh 23/06/2005 11D5 Địa 11 26
310 15 Từ Nhật Ánh 11/11/2005 11D5 Địa 11 26
311 16 Đàm Linh Chi 02/04/2005 11A4 Địa 11 26
312 17 Nguyễn Khánh Chi 7/18/2005 11A13 Địa 11 26
313 18 Phùng Thảo Chi 16/07/2005 11D2 Địa 11 26
314 19 Nguyễn Đức Công 23/07/2005 11D4 Địa 11 26
315 20 Lưu Thùy Dương 28/01/2005 11D2 Địa 11 26
316 21 Bùi Quang Duy 11/08/2005 11D4 Địa 11 26
317 22 Nguyễn Bảo Hân 11/02/2005 11D5 Địa 11 26
318 23 Lê Thị Hiền Hạnh 2/7/2005 11D6 Địa 11 26
319 24 Hoàng Minh Hiếu 2/27/2005 11A2 Địa 11 26
320 1 Trần Bảo Hiếu 20/07/2005 11C2 Địa 11 27
321 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5/19/2005 11A11 Địa 11 27
322 3 Lê Quang Huy 7/12/2005 11A13 Địa 11 27
323 4 Lý Gia Huy 21/12/2005 11A1 Địa 11 27
324 5 Nguyễn Công Gia Huy 22/10/2005 11D5 Địa 11 27
325 6 Mai Thu Huyền 14/02/2005 11N1 Địa 11 27
326 7 Nguyễn Thanh Huyền 10/28/2005 11A13 Địa 11 27
327 8 Đặng Tài Khoa 11/02/2005 11A1 Địa 11 27
328 9 Đoàn Trung Kiên 27/06/2005 11D5 Địa 11 27
329 10 Hoàng Khánh Linh 07/01/2005 11A6 Địa 11 27
330 11 Lê Ngọc Linh 2/20/2005 11D1 Địa 11 27
331 12 Nghiêm Diệu Linh 06/03/2005 11D5 Địa 11 27
332 13 Nguyễn Phương Linh 3/28/2005 11A3 Địa 11 27
333 14 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/02/2005 11D1 Địa 11 27
334 15 Vương Thùy Linh 12/14/2005 11A2 Địa 11 27
335 16 Phan NhậT Minh 20/07/2005 11D5 Địa 11 27
336 17 Khúc Huyền My 16/4/2005 11D4 Địa 11 27
337 18 Bạch Xuân Nam 22/04/2005 11A2 Địa 11 27
338 19 Nguyễn Trung Nghĩa 30/10/2005 11D5 Địa 11 27
339 20 Phạm Chí Nghĩa 11/1/2005 11A11 Địa 11 27
340 21 Phan Đức Nghĩa 28/05/2005 11D3 Địa 11 27
341 22 Trần Minh Ngọc 1/10/2005 11A1 Địa 11 27
342 23 Trần Ý Nhi 8/20/2005 11A8 Địa 11 27
343 24 Vũ Hoàng Phúc 26/06/2005 11A5 Địa 11 27
344 1 Bùi Bích Phương 24/05/2005 11D7 Địa 11 28
345 2 Trần Hà Phương 12/12/2005 11A4 Địa 11 28
346 3 Phan Đỗ Quyên 17/09/2005 11D4 Địa 11 28
347 4 Đỗ Phú Sáng 1/21/2005 11A7 Địa 11 28
348 5 Bùi Xuân Sơn 24/11/2005 11C1 Địa 11 28
349 6 Đặng Thị Phương Thảo 09/04/2005 11D5 Địa 11 28
350 7 Đào Phương Thảo 8/31/2005 11A1 Địa 11 28
351 8 Nguyễn Thu Thảo 23/08/2005 11D6 Địa 11 28
352 9 Vũ Thu Thảo 8/10/2005 11A14 Địa 11 28
353 10 Nguyễn Minh Thư 23/07/2005 11A3 Địa 11 28
354 11 Lê Trí Thức 6/1/2005 11D1 Địa 11 28
355 12 Nguyễn Hồ Thuỷ Tiên 25/07/2005 11A2 Địa 11 28
356 13 Nguyễn Hương Trà 12/5/2005 11D4 Địa 11 28
357 14 Nguyễn Hương Trà 26/06/2005 11D7 Địa 11 28
358 15 Nguyễn Hoàng Bảo Trang 15/10/2005 11A1 Địa 11 28
359 16 Nguyễn Thanh Trang 19/03/2005 11D5 Địa 11 28
360 17 Trần Anh Trang 7/3/2005 11A2 Địa 11 28
361 18 Nguyễn Hà Vy 09/06/2005 11D4 Địa 11 28
362 19 Nguyễn Hà Vy 24/12/2005 11D4 Địa 11 28
363 20 Cao Thị Hải Yến 6/22/2005 11D6 Địa 11 28
437 1 Bùi Diệu An 02/11/2005 11A1 Hóa 11 20
438 2 Hồ Thành An 10/7/2005 11A4 Hóa 11 20
439 3 Bùi Tú Anh 28/08/2005 11A1 Hóa 11 20
440 4 Ngô Thị Giang Anh 16/04/2005 11A2 Hóa 11 20
441 5 Nguyễn Nhật Anh 7/15/2005 11A1 Hóa 11 20
442 6 Nguyễn Vũ Anh 6/25/2005 11A1 Hóa 11 20
443 7 Phan Anh 01/07/2005 11A7 Hóa 11 20
444 8 Trần Đức Anh 8/9/2005 11A5 Hóa 11 20
445 9 Nguyễn Thái Bình 03/03/2005 11A4 Hóa 11 20
446 10 Nguyễn Tiến Đạt 9/3/2005 11A5 Hóa 11 20
447 11 Đặng Thị Huyền Diệu 31/01/2005 11A4 Hóa 11 20
448 12 Đặng Minh Đức 31/01/2005 11A3 Hóa 11 20
449 13 Nguyễn Anh Đức 22/10/2005 11A7 Hóa 11 20
450 14 Trần Anh Đức 05/09/2005 11A1 Hóa 11 20
451 15 Ngô Hoàng Dương 12/02/2005 11A1 Hóa 11 20
452 16 Nguyễn Thùy Dương 12/01/2005 11A4 Hóa 11 20
453 17 Vương Thái Dương 11/25/2005 11A1 Hóa 11 20
454 18 Đinh Vũ Khánh Duy 06/12/2005 11D2 Hóa 11 20
455 19 Nguyễn Thế Duy 10/10/2005 11A2 Hóa 11 20
456 20 Bùi Khánh Hà 13/04/2005 11A2 Hóa 11 20
457 21 Đỗ Hoàng Hà 1/16/2005 11A2 Hóa 11 20
458 22 Đặng Trung Hiếu 01/09/2005 11A1 Hóa 11 20
459 23 Nguyễn Đại Hiếu 01/05/2005 11A1 Hóa 11 20
460 24 Vũ Nhân Hiếu 19/08/2005 11A4 Hóa 11 20
461 1 Nguyễn Tuấn Hưng 3/28/2005 11A1 Hóa 11 21
462 2 Nghiêm Tuấn Huy 25/01/2005 11A1 Hóa 11 21
463 3 Nguyễn Văn Khải 4/12/2005 11A5 Hóa 11 21
464 4 Bùi Đình Khang 27/07/2005 11A1 Hóa 11 21
465 5 Đỗ Phương Khanh 3/25/2005 11A1 Hóa 11 21
466 6 Thái Trọng Khiêm 01/10/2005 11A1 Hóa 11 21
467 7 Hoàng Diệu Linh 23/10/2004 11A2 Hóa 11 21
468 8 Trần Diệu Linh 01/08/2005 11A2 Hóa 11 21
469 9 Phạm Thành Long 7/26/2005 11A1 Hóa 11 21
470 10 Đinh Đức Mạnh 08/10/2005 11A3 Hóa 11 21
471 11 Đỗ Đức Minh 21/09/2005 11A7 Hóa 11 21
472 12 Nguyễn Ngọc Minh 03/11/2005 11A1 Hóa 11 21
473 13 Trần Đức Minh 07/07/2005 11A6 Hóa 11 21
474 14 Trần Nguyên Minh 16/10/2005 11A1 Hóa 11 21
475 15 Trần Quang Minh 29/09/2005 11A5 Hóa 11 21
476 16 Vũ Hải Minh 6/11/2005 11A5 Hóa 11 21
477 17 Kim Thủy Trà My 10/10/2005 11A5 Hóa 11 21
478 18 Lê Hà My 07/10/2004 11D1 Hóa 11 21
479 19 Nguyễn Trần Nam 21/09/2005 11A1 Hóa 11 21
480 20 Phạm Ngọc Bảo Nhi 4/12/2005 11A1 Hóa 11 21
481 21 Phạm Hồng Phúc 1/4/2005 11A1 Hóa 11 21
482 22 Cao Anh Phương 19/03/2005 11A1 Hóa 11 21
483 23 Mai Nguyên Phương 07/06/2005 11A4 Hóa 11 21
484 24 Đỗ Nguyễn Minh Quân 3/15/2005 11A3 Hóa 11 21
485 1 Vũ Minh Quân 03/01/2005 11A3 Hóa 11 22
486 2 Phạm Nhật Quang 20/07/2005 11A2 Hóa 11 22
487 3 Nguyễn Công Sơn 4/25/2005 11A2 Hóa 11 22
488 4 Nguyễn Hoàng Sơn 25/07/2005 11A3 Hóa 11 22
489 5 Trần Công Tâm 04/05/2005 11A3 Hóa 11 22
490 6 Quách Lê Minh Thư 12/4/2005 11A5 Hóa 11 22
491 7 Nguyễn Uyên Thục 6/6/2005 11A1 Hóa 11 22
492 8 Trịnh Nguyễn Thủy Tiên 13/08/2005 11A3 Hóa 11 22
493 9 Phạm Nguyễn Minh Trang 4/7/2005 11A1 Hóa 11 22
494 10 Phạm Thu Trang 28/10/2005 11A5 Hóa 11 22
495 11 Phạm Minh Trí 18/11/2005 11A1 Hóa 11 22
496 12 Nguyễn Tiến Trình 02/03/2005 11A2 Hóa 11 22
497 13 Đỗ Đức Trọng 06/09/2005 11A1 Hóa 11 22
498 14 Nguyễn Lê Phương Trúc 2/22/2005 11A1 Hóa 11 22
499 15 Nguyễn Doãn Trường 21/12/2005 11A4 Hóa 11 22
500 16 Phạm Bá Trường 25/2/2005 11A5 Hóa 11 22
501 17 Phạm Sơn Tùng 08/03/2005 11D2 Hóa 11 22
502 18 Vũ Đức Việt 11/26/2005 11A1 Hóa 11 22
503 19 Bùi Huy Vũ 24/11/2005 11A4 Hóa 11 22
504 20 Bùi Hoàng Yến 27/03/2005 11A2 Hóa 11 22
584 1 Bùi Quỳnh Anh 18/06/2005 11A2 Lý 11 14
585 2 Dương Đoàn Vân Anh 6/5/2005 11A5 Lý 11 14
586 3 Lê Minh Anh 4/19/2005 11A4 Lý 11 14
587 4 Ngô Việt Anh 09/10/2005 11A3 Lý 11 14
588 5 Nguyễn Trần Tuấn Anh 08/11/2005 11A2 Lý 11 14
589 6 Phùng Nam Anh 11/7/2005 11A2 Lý 11 14
590 7 Tạ Trúc Anh 9/2/2005 11D1 Lý 11 14
591 8 Trần Đức Anh 8/9/2005 11A5 Lý 11 14
592 9 Vũ Đức Anh 9/30/2005 11A4 Lý 11 14
593 10 Đỗ Minh Châu 7/19/2005 11A6 Lý 11 14
594 11 Ong Khắc Chiến 08/08/2005 11A2 Lý 11 14
595 12 Nguyễn Quang Cường 4/27/2005 11D3 Lý 11 14
596 13 Nguyễn Quốc Cường 14/09/2005 11A1 Lý 11 14
597 14 Nguyễn Tiến Đạt 17/05/2005 11D4 Lý 11 14
598 15 Đoàn Anh Đỗ 10/31/2005 11A1 Lý 11 14
599 16 Lê Minh Đức 12/13/2005 11A3 Lý 11 14
600 17 Nguyễn Minh Đức 10/11/2005 11A3 Lý 11 14
601 18 Nguyễn Vũ Anh Đức 12/19/2005 11A4 Lý 11 14
602 19 Phạm Quang Đức 16/05/2005 11A4 Lý 11 14
603 20 Nguyễn Bá Hoàng Dũng 05/06/2005 11A3 Lý 11 14
604 21 Nguyễn Văn Dũng 15/01/2005 11A2 Lý 11 14
605 22 Huỳnh Tuấn Dương 1/23/2005 11A4 Lý 11 14
606 23 Vũ Đăng Dương 16/03/2005 11A1 Lý 11 14
607 24 Trang Thu Giang 8/19/2005 11A6 Lý 11 14
608 1 Vũ Đức Trường Giang 14/03/2005 11A5 Lý 11 15
609 2 Nguyễn Nguyên Hà 22/08/2005 11A1 Lý 11 15
610 3 Lê Minh Hoàng 15/05/2005 11A3 Lý 11 15
611 4 Phùng Huy Hoàng 10/27/2005 11A4 Lý 11 15
612 5 Vũ Hùng 16/01/2005 11A4 Lý 11 15
613 6 Đàm Duy Hưng 3/12/2005 11A1 Lý 11 15
614 7 Đoàn Quang Hưng 30/01/2005 11A6 Lý 11 15
615 8 Phạm Trần Phúc Hưng 31/01/2005 11A3 Lý 11 15
616 9 Nguyễn Minh Huy 7/6/2005 11A1 Lý 11 15
617 10 Nguyễn Văn Khải 5/12/2005 11A5 Lý 11 15
618 11 Nguyễn Đức Huy Khang 22/11/2005 11A1 Lý 11 15
619 12 Lê Phương Khanh 26/06/2005 11A5 Lý 11 15
620 13 Lê Vân Khanh 28/06/2005 11A3 Lý 11 15
621 14 Lương Thế Khiêm 16/05/2005 11A1 Lý 11 15
622 15 Bùi Anh Khôi 1/7/2005 11A4 Lý 11 15
623 16 Nguyễn Phú Kiên 08/09/2005 11A1 Lý 11 15
624 17 Phạm Trí Kiên 29/09/2005 11QT2 Lý 11 15
625 18 Lý Anh Kiệt 09/06/2005 11A2 Lý 11 15
626 19 Nguyễn Tuấn Kỳ 2/8/2005 11A5 Lý 11 15
627 20 Nguyễn Bùi Hoàng Lân 26/09/2005 11A4 Lý 11 15
628 21 Thái Hương Liên 11/28/2005 11A12 Lý 11 15
629 22 Đặng Ngọc Linh 12/23/2005 11A4 Lý 11 15
630 23 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 31/01/2005 11A1 Lý 11 15
631 24 Trần Diệu Linh 25/02/2005 11A4 Lý 11 15
632 1 Vũ Thị Ngọc Linh 09/01/2005 11A1 Lý 11 16
633 2 Nguyễn Đức Lộc 17/06/2005 11A1 Lý 11 16
634 3 Nguyễn Lê Khánh Ly 03/12/2005 11A6 Lý 11 16
635 4 Đỗ Đức Mạnh 2/20/2005 11A1 Lý 11 16
636 5 Nguyễn Duy Mạnh 15/02/2005 11A1 Lý 11 16
637 6 Bùi Đức Minh 29/01/2005 11A3 Lý 11 16
638 7 Bùi Tuấn Minh 01/05/2005 11A2 Lý 11 16
639 8 Đào Tuyết Minh 14/05/2005 11A2 Lý 11 16
640 9 Dương Đình Quang Minh 12/28/2005 11A6 Lý 11 16
641 10 Nghiêm Anh Minh 12/19/2005 11D3 Lý 11 16
642 11 Phan Công Minh 03/01/2005 11A3 Lý 11 16
643 12 Thạch Tuấn Minh 13/05/2005 11A5 Lý 11 16
644 13 Trần Quang Minh 29/9/2005 11A5 Lý 11 16
645 14 Bùi Phương Nam 05/07/2005 11A7 Lý 11 16
646 15 Nguyễn Tuấn Nam 8/29/2005 11A2 Lý 11 16
647 16 Phạm Tấn Phát 17/02/2005 11A5 Lý 11 16
648 17 Nguyễn Anh Phúc 23/09/2005 11A7 Lý 11 16
649 18 Hoàng Nhật Quang 12/7/2005 11A1 Lý 11 16
650 19 Nguyễn Hồng Quang 19/6/2004 11A5 Lý 11 16
651 20 Vũ Ngọc Quang 5/6/2005 11A1 Lý 11 16
652 21 Bùi Thái Sơn 26/08/2005 11A1 Lý 11 16
653 22 Nguyễn Minh Sơn 05/01/2005 11A3 Lý 11 16
654 23 Thân Thái Sơn 12/03/2005 11A3 Lý 11 16
655 24 Nguyễn Đức Tài 01/06/2005 11A2 Lý 11 16
656 1 Nguyễn Toàn Thắng 5/2/2005 11A1 Lý 11 17
657 2 Vũ Thu Thảo 10/8/2005 11A14 Lý 11 17
658 3 Nguyễn Minh Thư 07/01/2005 11A4 Lý 11 17
659 4 Nguyễn Minh Thư 11/07/2005 11A3 Lý 11 17
660 5 Nguyễn Minh Tiến 02/10/2005 11A2 Lý 11 17
661 6 Đinh Quốc Toàn 24/06/2005 11A1 Lý 11 17
662 7 Nguyễn Đức Toàn 22/08/2005 11A2 Lý 11 17
663 8 Nguyễn Thùy Trang 6/1/2005 11A14 Lý 11 17
664 9 Phạm Thu Trang 10/28/2005 11A5 Lý 11 17
665 10 Nguyễn Tiến Trình 02/03/2005 11A2 Lý 11 17
666 11 Nguyễn Văn Tú 01/12/2005 11A4 Lý 11 17
667 12 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/2005 11A1 Lý 11 17
668 13 Phạm Sơn Tùng 08/03/2005 11D2 Lý 11 17
669 14 Đặng Thế Vũ 10/12/2005 11A2 Lý 11 17
715 1 Nguyễn Vũ Anh 6/25/2005 11A1 Sinh 11 20
716 2 Phạm Lê Phương Anh 14/09/2005 11A12 Sinh 11 20
717 3 Trần Phương Anh 05/07/2005 11A2 Sinh 11 20
718 4 Võ Duy Anh 14/02/2022 11A5 Sinh 11 20
719 5 Vũ Đức Anh 26/03/2005 11D2 Sinh 11 20
720 6 Vũ Kim Anh 08/01/2005 11A12 Sinh 11 20
721 7 Lê Ngọc Ánh 17/02/2005 11A7 Sinh 11 20
722 8 Nguyễn Lương Nguyệt Ánh 25/12/2005 11A13 Sinh 11 20
723 9 Trương Nguyệt Ánh 23/01/2005 11A2 Sinh 11 20
724 10 Ngô Thị Hồng Bích 02/03/2005 11A1 Sinh 11 20
725 11 Nguyễn Minh Châu 15/07/2005 11D4 Sinh 11 20
726 12 Nguyễn Nhật Ngọc Châu 11/12/2005 11A2 Sinh 11 20
727 13 Nguyễn Khánh Chi 18/10/2005 11A1 Sinh 11 20
728 14 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 11/27/2005 11A4 Sinh 11 20
729 15 Nguyễn Huy Đức 11/1/2005 11A1 Sinh 11 20
730 16 Ngô Thùy Dung 07/10/2005 11A4 Sinh 11 20
731 17 Từ Thùy Dương 05/09/2005 11A1 Sinh 11 20
732 18 Đào Đức Duy 02/09/2005 11A5 Sinh 11 20
733 19 Nguyễn Đức Duy 28/05/2005 11A5 Sinh 11 20
734 20 Hoàng Vũ Minh Giang 4/18/2005 11A1 Sinh 11 20
735 21 Nguyễn Bảo Hân 21/08/2005 11A13 Sinh 11 20
736 22 Nguyễn Đức Hiếu 3/8/2005 11D10 Sinh 11 20
737 23 Phạm Tuấn Hưng 08/10/2005 11A4 Sinh 11 20
738 24 Dương Thu Huyền 6/21/2005 11D1 Sinh 11 20
739 25 Vũ Phương Huyền 18/10/2005 11A2 Sinh 11 20
740 1 Hà Gia Khánh 7/18/2005 11A3 Sinh 11 21
741 2 Dương Thị Ngọc Khuê 1/10/2005 11D1 Sinh 11 21
742 3 Nguyễn Khoa Lâm 10/24/2005 11A1 Sinh 11 21
743 4 Nguyễn Mai Linh 24/07/2005 11A1 Sinh 11 21
744 5 Trịnh Ngọc Khánh Linh 3/5/2005 11A3 Sinh 11 21
745 6 Nguyễn Thành Long 10/12/2005 11A1 Sinh 11 21
746 7 Lê Hiền Mai 9/5/2005 11A1 Sinh 11 21
747 8 Tống Nhật Minh 31/01/2005 11A6 Sinh 11 21
748 9 Nguyễn Huyền My 08/11/2005 11A1 Sinh 11 21
749 10 Phạm Đức Nam 06/07/2005 11A7 Sinh 11 21
750 11 Nguyễn Lê Ngân 03/02/2005 11A5 Sinh 11 21
751 12 Lê Minh Ngọc 09/09/2005 11A4 Sinh 11 21
752 13 Lương Bích Ngọc 12/14/2005 11d10 Sinh 11 21
753 14 Nguyễn Minh Ngọc 3/2/2005 11D1 Sinh 11 21
754 15 Nguyễn Xuân Ngọc 5/18/2005 11D8 Sinh 11 21
755 16 Lê Huyền Phương 7/23/2005 11A1 Sinh 11 21
756 17 Nguyễn Vũ Hoàng Phương 28/10/2005 11A4 Sinh 11 21
757 18 Vũ Minh Tâm 2/26/2005 11A5 Sinh 11 21
758 19 Phạm Thành Tân 06/03/2005 11A2 Sinh 11 21
759 20 Lê Phương Thảo 22/06/2005 11A5 Sinh 11 21
760 21 Nguyễn Quỳnh Thu 8/11/2005 11A2 Sinh 11 21
761 22 Phan Anh Thư 9/25/2005 11A6 Sinh 11 21
762 23 Dương Quý Trang 1/6/2005 11D1 Sinh 11 21
763 24 Triệu Thu Trang 13/03/2005 11A8 Sinh 11 21
764 25 Nguyễn Doãn Trường 12/21/2005 11A4 Sinh 11 21
765 26 Hoàng Hương Ly 11/29/2005 11A7 Sinh 11 21
863 5 Trần Bảo Hiếu 20/07/2005 11C2 Sử 11 27
864 14 Nguyễn Trâm Anh 11/11/2005 11D2 Sử 11 26
865 7 Nguyễn Minh Anh 18/10/2005 11D2 Sử 11 26
866 10 Nguyễn Ngọc Linh Anh 22/09/2005 11D2 Sử 11 26
867 11 Nguyễn Phương Anh 19/12/2004 11D3 Sử 11 26
868 12 Dương Yến Nhi 10/01/2005 11D4 Sử 11 28
869 1 Nguyễn Vân Giang 02/07/2005 11D4 Sử 11 27
870 24 Vũ Ngọc Thanh 18/10/2005 11D5 Sử 11 28
871 21 Trần Khánh Chi 15/11/2005 11D5 Sử 11 26
872 2 Dương Trí Anh 7/15/2005 11D7 Sử 11 26
873 9 Lưu Phạm Quang Huy 9/16/2005 11A1 Sử 11 27
874 15 Nguyễn Quỳnh Nhi 2/3/2005 11D8 Sử 11 28
875 10 Hoàng Thu Huyền 9/21/2005 11D7 Sử 11 27
876 16 Quách Gia Anh 6/27/2005 11A3 Sử 11 26
877 13 Nguyễn Trọng Thành Khôi 3/24/2005 11D4 Sử 11 27
878 19 Phạm Thu Phương 10/29/2005 11D8 Sử 11 28
879 4 Phạm Quốc Hoài Nam 7/24/2005 11A1 Sử 11 28
880 8 Nguyễn Thanh Thuý 11/3/2005 11A2 Sử 11 29
881 24 Nguyễn Thuỳ Dương 10/20/2005 11D8 Sử 11 26
882 4 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/27/2005 11A4 Sử 11 29
883 16 Nguyễn Khánh Linh 10/22/2005 11D1 Sử 11 27
884 23 Triệu Thị Tuyết Mai 1/3/2005 11D1 Sử 11 27
885 22 Nguyễn Thanh Tâm 2/3/2005 11D1 Sử 11 28
886 5 Mai Quỳnh Anh 7/1/2005 11a2 Sử 11 26
887 22 Lê Minh Đức 8/17/2005 11a6 Sử 11 26
888 3 Nguyễn Minh Hiền 1/2/2005 11a6 Sử 11 27
889 5 Giang Thu Nga 1/13/2005 11a2 Sử 11 28
890 2 Lưu Thu Hằng 26/07/2005 11D3 Sử 11 27
891 19 Trịnh Thị Tuyết Linh 11/01/2005 11A4 Sử 11 27
892 22 Nguyễn Chi Mai 01/01/2005 11A3 Sử 11 27
893 12 Nguyễn Quỳnh Anh 22/11/2005 11D2 Sử 11 26
894 2 Lê Thu Thảo 20/05/2005 11A6 Sử 11 29
895 13 Nguyễn Thị Hiền Anh 04/09/2005 11D2 Sử 11 26
896 10 Lưu Vũ Ánh Nguyệt 24/08/2005 11D6 Sử 11 28
897 9 Trần Thị Hồng Ngọc 25/04/2005 11D2 Sử 11 28
898 20 Bùi Thị Phượng 19/02/2005 11A6 Sử 11 28
899 18 Trịnh Khánh Linh 11/09/2005 11A5 Sử 11 27
900 13 Nguyễn Phương Nhật Vy 16/10/2005 11A1 Sử 11 29
901 6 Đặng Hà Ngân 19/11/2005 11D2 Sử 11 28
902 12 Nguyễn Ngọc Huyền 05/08/2005 11A15 Sử 11 27
903 17 Nguyễn Khánh Linh 02/09/2005 11A13 Sử 11 27
904 12 Đình Thị Hà Vy 24/11/2005 11A13 Sử 11 29
905 8 Nguyễn Ngọc Anh 02/05/2005 11A14 Sử 11 26
906 23 Nguyễn Quang Đức 20/06/2005 11A7 Sử 11 26
907 8 Nguyễn Hồng Ngọc 14/12/2005 11A14 Sử 11 28
908 5 Tống Phương Thảo 11/04/2005 11A15 Sử 11 29
909 21 Nguyễn Hạnh Tâm 31/01/2005 11A6 Sử 11 28
910 10 Nguyễn Hà Trang 21/02/2005 11A6 Sử 11 29
911 17 Khương Hà Phương 08/09/2005 11A14 Sử 11 28
912 23 Tô Minh Tâm 30/01/2005 11A13 Sử 11 28
913 9 Lê Minh Trang 26/10/2005 11A15 Sử 11 29
914 4 Thân Phương Hiếu 06/07/2005 11A12 Sử 11 27
915 11 Lê Minh Huyền 19/12/2005 11A12 Sử 11 27
916 6 Nguyễn Kiều Anh 05/09/2005 11A15 Sử 11 26
917 14 Lê Thảo Nhi 1/16/2005 11A1 Sử 11 28
918 1 Ninh Quang Minh 3/11/2005 11A1 Sử 11 28
919 4 Hoàng Hà Anh 3/5/2005 11D2 Sử 11 26
920 16 Trần Hương Nhi 2/3/2005 11D5 Sử 11 28
921 15 Nguyễn Vân Anh 7/22/2005 11D5 Sử 11 26
922 15 Dương Hà Linh 11/1/2005 11D2 Sử 11 27
923 7 Trần Minh Thư 29/12/2005 11D2 Sử 11 29
924 9 Nguyễn Ngọc Diệu Anh 5/8/2005 11D2 Sử 11 26
925 2 Phan Hà My 5/26/2005 11D7 Sử 11 28
926 18 Nguyễn Thu Phương 8/4/2005 11D2 Sử 11 28
927 20 Phùng Minh Châu 6/7/2005 11D5 Sử 11 26
928 21 Tống Bá Long 9/12/2005 11A3 Sử 11 27
929 24 Nguyễn Tuấn Minh 8/12/2005 11D6 Sử 11 27
930 14 Trần Hoàng Diễm Xuân 2/14/2005 11D1 Sử 11 29
931 20 Ngô Hoàng Long 1/27/2005 11D1 Sử 11 27
932 3 Nguyễn Trần Nam 21/09/2005 11A1 Sử 11 28
933 14 Lê Ngọc Liên 02/12/2005 11D2 Sử 11 27
934 13 Hoàng Yến Nhi 2/5/2005 11D8 Sử 11 28
935 1 Lê Phương Thảo 04/05/2005 11D2 Sử 11 29
936 17 Trần Phương Anh 12/07/2005 11D2 Sử 11 26
937 6 Đoàn Anh Thư 11/04/2005 11D5 Sử 11 29
938 11 Đoàn Yến Nhi 02/12/2005 11A6 Sử 11 28
939 11 Kiều Công Vũ 08/08/2005 11A6 Sử 11 29
940 19 Đỗ Ngọc Minh Châu 15/02/2005 11A6 Sử 11 26
941 3 Hồ Tường Anh 12/7/2005 11D0 Sử 11 26
942 1 Trần Đặng Thúy An 28/06/2005 11A6 Sử 11 26
943 18 Đỗ Đăng Bách 19/05/2005 11D0 Sử 11 26
944 7 Lương Cao Việt Hoàng 9/24/2005 11A6 Sử 11 27
945 8 Nguyễn Quang Hưng 7/5/2005 11A3 Sử 11 27
946 7 Nguyễn Bảo Ngân 3/25/2005 11A3 Sử 11 28
947 3 Nguyễn Lê Phương Thảo 12/16/2005 11A6 Sử 11 29
948 6 Bùi Thục Hoa 9/13/2005 11A6 Sử 11 27
984 1 Hoàng Gia Nam Anh 25/2/2005 11A1 Tin 11 31
985 2 Lê Quang Anh 25/03/2005 11A2 Tin 11 31
986 3 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/2005 11A1 Tin 11 31
987 4 Tạ Quân Anh 10/11/2005 11QT2 Tin 11 31
988 5 Phạm Gia Bảo 12/03/2005 11A4 Tin 11 31
989 6 Phạm Nguyễn Hải Đăng 22/10/2005 11A6 Tin 11 31
990 7 Đỗ Xuân Đạt 13/09/2005 11D3 Tin 11 31
991 8 Nguyễn Tiến Đạt 18/02/2005 11A6 Tin 11 31
992 9Hoàng Minh Đức 03/08/2005 11A6 Tin 11 31
993 10 Lê Minh Dương 5/2/2005 11A3 Tin 11 31
994 11 Nguyễn Gia Hiển 21/03/2005 11A4 Tin 11 31
995 12 Lê Trung Hiếu 25/11/2005 11A5 Tin 11 31
996 13 Nguyễn Đức Trung Hiếu 14/06/2005 11A2 Tin 11 31
997 14 Trịnh Trung Hiếu 25/03/2005 11A2 Tin 11 31
998 15 Lê Minh Hoàng 15/05/2005 11A3 Tin 11 31
999 16 Trần Đình Khánh 25/08/2005 11QT1 Tin 11 31
1000 1 Vũ Đăng Khoa 30/7/2005 11A2 Tin 11 32
1001 2 Trần Diệp Linh 11/09/2005 11D2 Tin 11 32
1002 3 Trần Hoàng Linh 9/1/2005 11A4 Tin 11 32
1003 4 Văn Trúc Linh 27/06/2005 11A1 Tin 11 32
1004 5 Ngô Đức Minh 23/10/2005 11A5 Tin 11 32
1005 6 Đỗ Hoàng Nam 10/6/2005 11A2 Tin 11 32
1006 7 Trần Hạnh Nhi 7/13/2005 11A6 Tin 11 32
1007 8 Nguyễn Hồng Phúc 15/10/2005 11A3 Tin 11 32
1008 9 Trương Hồng Sơn 09/01/2005 11D7 Tin 11 32
1009 10 Phan Công Minh Thành 23/07/2005 11A1 Tin 11 32
1010 11 Lê Thùy Trang 22/09/2005 11D1 Tin 11 32
1101 1 Lê Mạnh An 29/04/2005 11A4 Toán 11 5
1102 2 Lê Quốc An 02/09/2005 11A4 Toán 11 5
1103 3 Nguyễn Hữu An 3/17/2005 11D2 Toán 11 5
1104 4 Nguyễn Văn An 16/09/2005 11A1 Toán 11 5
1105 5 Doãn Tuấn Anh 10/01/2005 11A3 Toán 11 5
1106 6 Dương Đoàn Vân Anh 6/5/2005 11A5 Toán 11 5
1107 7 Dương Kiều Anh 1/5/2005 11D4 Toán 11 5
1108 8 Dương Thế Anh 21/08/2005 11A5 Toán 11 5
1109 9 Lê Mai Anh 9/14/2005 11D5 Toán 11 5
1110 10 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 12/11/2005 11D4 Toán 11 5
1111 11 Ngô Việt Anh 09/10/2005 11A3 Toán 11 5
1112 12 Nguyễn Đức Anh 22/12/2005 11A2 Toán 11 5
1113 13 Nguyễn Đức Anh 3/6/2005 11A6 Toán 11 5
1114 14 Phạm Hoàng Anh 8/17/2005 11A2 Toán 11 5
1115 15 Phùng Nam Anh 7/11/2005 11A2 Toán 11 5
1116 16 Trần Đức Anh 1/6/2005 11A5 Toán 11 5
1117 17 Vũ Nguyễn Việt Bách 28/11/2005 11A5 Toán 11 5
1118 18 Nguyễn Văn Bảng 23/03/2005 11A1 Toán 11 5
1119 19 Nguyễn Huy Công 3/9/2005 11A3 Toán 11 5
1120 20 Vũ Nguyễn Quốc Đạt 08/02/2005 11A3 Toán 11 5
1121 21 Đào Nguyên Đức 14/05/2005 11D1 Toán 11 5
1122 22 Lê Minh Đức 12/13/2005 11A3 Toán 11 5
1123 23 Nguyễn Minh Đức 28/08/2005 11A4 Toán 11 5
1124 24 Tạ Minh Đức 27/09/2005 11A2 Toán 11 5
1125 1 Trần Quốc Dũng 03/02/2005 11A5 Toán 11 6
1126 2 Nguyễn Trường Giang 4/2/2005 11A4 Toán 11 6
1127 3 Nguyễn Nguyên Hà 22/08/2005 11A1 Toán 11 6
1128 4 Lê Thanh Hào 24/12/2005 11A5 Toán 11 6
1129 5 Vũ Trung Hiếu 12/2/2005 11A1 Toán 11 6
1130 6 Vũ Khải Hoàn 27/12/2005 11A1 Toán 11 6
1131 7 Lê Huy Hoàng 11/07/2005 11A4 Toán 11 6
1132 8 Phùng Huy Hoàng 10/27/2005 11A4 Toán 11 6
1133 9 Trần Hoàng Quốc Hưng 9/24/2005 11A1 Toán 11 6
1134 10 Triệu Quang Hưng 21/11/2005 11A2 Toán 11 6
1135 11 Trịnh Quang Hưng 28/11/2005 11D4 Toán 11 6
1136 12 Đào Mai Hương 30/03/2005 11A12 Toán 11 6
1137 13 Mai Xuân Hương 19/02/2005 11A1 Toán 11 6
1138 14 Cao Đức Huy 15/7/2005 11N1 Toán 11 6
1139 15 Đoàn Quang Huy 22/09/2005 11A1 Toán 11 6
1140 16 Đoàn Viết Huy 14/07/2005 11A2 Toán 11 6
1141 17 Nguyễn Đăng Huy 10/1/2005 11A6 Toán 11 6
1142 18 Nguyễn Quang Huy 8/20/2005 11A1 Toán 11 6
1143 19 Hoàng Minh Khải 20/11/2005 11A2 Toán 11 6
1144 20 Trần Tuấn Khải 19/12/2005 11A1 Toán 11 6
1145 21 Lê Vân Khanh 28/06/2005 11A3 Toán 11 6
1146 22 Hà Nam Khánh 7/18/2005 11A4 Toán 11 6
1147 23 Trần Đỗ Minh Khoa 16/06/2005 11A1 Toán 11 6
1148 24 Nguyễn Hoàng Khuê 11/14/2005 11A4 Toán 11 6
1149 1 Đặng Ngọc Linh 12/23/2005 11A4 Toán 11 7
1150 2 Nguyễn Khánh Linh 9/5/2005 11A1 Toán 11 7
1151 3 Nguyễn Thùy Linh 15/02/2005 11QT2 Toán 11 7
1152 4 Phan Ngọc Linh 7/18/2005 11D1 Toán 11 7
1153 5 Trịnh Thị Khánh Linh 6/8/2005 11D1 Toán 11 7
1154 6 Nguyễn Đức Lộc 6/17/2005 11A1 Toán 11 7
1155 7 Đào Tuyết Minh 5/14/2005 11A2 Toán 11 7
1156 8 Nguyễn Đức Minh 1/16/2005 11A4 Toán 11 7
1157 9 Phạm Hồng Minh 27/12/2005 11D4 Toán 11 7
1158 10 Phan Công Minh 03/01/2005 11A3 Toán 11 7
1159 11 Hoàng Hà My 10/20/2005 11D10 Toán 11 7
1160 12 Nguyễn Hoàng Nam 22/12/2005 11A1 Toán 11 7
1161 13 Nguyễn Tuấn Nam 29/08/2005 11A2 Toán 11 7
1162 14 Ninh Hải Nam 1/1/2005 11A5 Toán 11 7
1163 15 Nguyễn Phạm Thúy Nga 14/08/2005 11A1 Toán 11 7
1164 16 Nguyễn Minh Nghĩa 31/05/2005 11A1 Toán 11 7
1165 17 Nguyễn Trọng Nghĩa 5/19/2005 11A4 Toán 11 7
1166 18 Nguyễn Đình Phan 18/07/2005 11A2 Toán 11 7
1167 19 Mai Ngọc Phát 06/06/2005 11A3 Toán 11 7
1168 20 Nguyễn Hoàng Phúc 11/4/2005 11D9 Toán 11 7
1169 21 Đàm Vũ Anh Phước 10/9/2005 11A2 Toán 11 7
1170 22 Trần Khánh Phương 20/09/2005 11A5 Toán 11 7
1171 23 Nguyễn Minh Sang 11/10/2005 11A5 Toán 11 7
1172 24 Bùi Thái Sơn 4/13/2005 11A1 Toán 11 7
1173 1 Đoàn Ngọc Sơn 10/12/2005 11D2 Toán 11 8
1174 2 Đồng Minh Sơn 04/01/2005 11A1 Toán 11 8
1175 3 Nguyễn Chí Thành 18/10/2005 11A7 Toán 11 8
1176 4 Nguyễn Tiến Thành 2/25/2005 11A4 Toán 11 8
1177 5 Phạm Hà Thu 20/07/2005 11A3 Toán 11 8
1178 6 Nguyễn Minh Thư 11/07/2005 11A3 Toán 11 8
1179 7 Nguyễn Anh Thy 3/9/2021 11A10 Toán 11 8
1180 8 Lương Thủy Tiên 11/25/2005 11A1 Toán 11 8
1181 9 Văn Đức Minh Tiến 10/24/2005 11A5 Toán 11 8
1182 10 Bùi Tuấn Trường 21/05/2005 11A3 Toán 11 8
1183 11 Phan Triệu Trường 5/31/2005 11D1 Toán 11 8
1184 12 Nguyễn Văn Tuấn 6/19/2005 11A1 Toán 11 8
1185 13 Ngân Bá Hoàng Tùng 5/6/2005 11A1 Toán 11 8
1186 14 Nguyễn Sơn Tùng 19/03/2005 11A1 Toán 11 8
1187 15 Trần Xuân Tùng 02/01/2005 11A6 Toán 11 8
1188 16 Thái Anh Vũ 16/08/2005 11A5 Toán 11 8
1284 1 Nguyễn Thu An 10/17/2005 11A10 Văn 11 13
1285 2 Đặng Quốc Anh 28/09/2005 11D4 Văn 11 13
1286 3 Hà Mỹ Anh 25/1/2005 11D3 Văn 11 13
1287 4 Hồ Việt Anh 08/08/2005 11D8 Văn 11 13
1288 5 Lê Hải Anh 09/08/2005 11D1 Văn 11 13
1289 6 Lê Quỳnh Anh 24/01/2005 11A1 Văn 11 13
1290 7 Nguyễn Công Duy Anh 10/29/2005 11A1 Văn 11 13
1291 8 Nguyễn Mai Anh 17/11/2005 11D5 Văn 11 13
1292 9 Nguyễn Minh Anh 8/11/2005 11N1 Văn 11 13
1293 10 Nguyễn Ngọc Anh 9/25/2005 11A12 Văn 11 13
1294 11 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 9/9/2005 11A10 Văn 11 13
1295 12 Nguyễn Vy Anh 20/07/2005 11D6 Văn 11 13
1296 13 Phạm Hồng Anh 25/5/2005 11D3 Văn 11 13
1297 14 Phạm Nguyễn Mai Anh 8/26/2005 11A2 Văn 11 13
1298 15 Tạ Minh Anh 10/2/2005 11N1 Văn 11 13
1299 16 Trần Bảo Anh 16/05/2005 11A4 Văn 11 13
1300 17 Trần Vân Anh 28/10/2005 11D4 Văn 11 13
1301 18 Trương Quỳnh Anh 01/02/2005 11D11 Văn 11 13
1302 19 Vũ Linh Anh 25/09/2005 11D5 Văn 11 13
1303 20 Vũ Phương Anh 2/24/2005 11A13 Văn 11 13
1304 21 Đặng Ngọc Ánh 3/12/2005 11D3 Văn 11 13
1305 22 Nguyễn Quốc Bảo 25/10/2005 11D0 Văn 11 13
1306 23 Nguyễn Hương Bình 13/3/2005 11D6 Văn 11 13
1307 24 Đặng Minh Châu 21/09/2005 11D4 Văn 11 13
1308 25 Đoàn Minh Châu 18/12/2005 11D7 Văn 11 13
1309 1 Nguyễn Đỗ Minh Châu 21/6/2005 11D2 Văn 11 14
1310 2 Phạm Quế Chi 17/08/2005 11D4 Văn 11 14
1311 3 Trần Hương Giang 1/17/2005 11A7 Văn 11 14
1312 4 Nguyễn Ngân Hà 14/01/2005 11D2 Văn 11 14
1313 5 Phạm Nguyệt Hà 06/11/2005 11A3 Văn 11 14
1314 6 Phạm Thái Hà 15/05/2005 11A5 Văn 11 14
1315 7 Trịnh Khánh Hà 1/17/2005 11A2 Văn 11 14
1316 8 Hà Tuấn Hải 3/18/2005 11A2 Văn 11 14
1317 9 Thân Minh Hằng 08/01/2005 11D1 Văn 11 14
1318 10 Lê Minh Hạnh 31/07/2005 11A3 Văn 11 14
1319 11 Trần Mỹ Hạnh 26/12/2005 11D1 Văn 11 14
1320 12 Bùi Thục Hoa 9/13/2005 11A6 Văn 11 14
1321 13 Nguyễn Thị Minh Hòa 03/04/2005 11D1 Văn 11 14
1322 14 Nguyễn Phúc Hưng 28/07/2005 11D9 Văn 11 14
1323 15 Lưu Diệu Hương 05/01/2005 11D3 Văn 11 14
1324 16 Nguyễn Thùy Hương 3/20/2005 11A1 Văn 11 14
1325 17 Đỗ Quang Huy 7/7/2005 11D5 Văn 11 14
1326 18 Đinh Thị Diệu Huyền 09/07/2005 11D4 Văn 11 14
1327 19 Đỗ Thanh Huyền 13/8/2005 11N1 Văn 11 14
1328 20 Nguyễn Khánh Huyền 24/5/2005 11N1 Văn 11 14
1329 21 Phạm An Khanh 12/10/2005 11D2 Văn 11 14
1330 22 Lê Thanh Bảo Khánh 02/02/2005 11D1 Văn 11 14
1331 23 Nguyễn An Khánh 30/08/2005 11C Văn 11 14
1332 24 Lê Minh Khuê 10/12/2005 11A6 Văn 11 14
1333 25 Mai Minh Khuê 26/10/2005 11D9 Văn 11 14
1334 1 Hà Phương Linh 24/10/2005 11D2 Văn 11 15
1335 2 Lưu Phương Linh 14/07/2005 11D5 Văn 11 15
1336 3 Ngô Thùy Linh 3/2/2005 11A10 Văn 11 15
1337 4 Nguyễn Bằng Linh 04/02/2005 11A1 Văn 11 15
1338 5 Trần Lê Ngọc Linh 1/8/2005 11A3 Văn 11 15
1339 6 Bùi Thị Khánh Ly 5/27/2005 11a1 Văn 11 15
1340 7 Nguyễn Thị Ngọc Ly 10/06/2005 11A5 Văn 11 15
1341 8 Vũ Thảo Ly 06/11/2005 11D1 Văn 11 15
1342 9 Phạm Ngọc Mai 06/09/2005 11D1 Văn 11 15
1343 10 Nguyễn Nhật Minh 2/24/2005 11A12 Văn 11 15
1344 11 Nguyễn Ngọc Thanh My 10/05/2005 11A1 Văn 11 15
1345 12 Trần Huyền My 14/04/2005 11C Văn 11 15
1346 13 Phạm Thị Nga 30/1/2005 11N1 Văn 11 15
1347 14 Lê Đỗ Bảo Ngọc 4/11/2005 11A9 Văn 11 15
1348 15 Lê Hoàng Khánh Ngọc 8/15/2005 11A12 Văn 11 15
1349 16 Lê Hồng Ngọc 10/9/2005 11a3 Văn 11 15
1350 17 Nguyễn Hồng Ngọc 16/08/2005 11A4 Văn 11 15
1351 18 Nguyễn Minh Ngọc 3/2/2005 11D1 Văn 11 15
1352 19 Nguyễn Xuân Ngọc 18/05/2005 11D8 Văn 11 15
1353 20 Phạm Minh Ngọc 9/28/2005 11D3 Văn 11 15
1354 21 Phan Minh Ngọc 12/30/2005 11A12 Văn 11 15
1355 22 Vũ Văn Hồng Ngọc 22/2/2005 11D8 Văn 11 15
1356 23 Nguyễn Linh Nhi 20/10/2005 11D10 Văn 11 15
1357 24 Lê Hoàng Diệu Ninh 03/09/2005 11D4 Văn 11 15
1358 25 Nguyễn Lê Mai Phương 13/09/2005 11D0 Văn 11 15
1359 26 Phạm Nguyễn Minh Phương 01/07/2005 11D8 Văn 11 15
1360 1 Nguyễn Bảo Quân 08/08/2005 11D4 Văn 11 16
1361 2 Đinh Đỗ Quyên 16/01/2005 11D1 Văn 11 16
1362 3 Nguyễn Hạnh Tâm 1/30/2005 11A6 Văn 11 16
1363 4 Nguyễn Phương Thanh 23/09/2005 11D2 Văn 11 16
1364 5 Đinh Phương Thảo 27/03/2005 11D1 Văn 11 16
1365 6 Lưu Hà Thảo 19/05/2005 11A3 Văn 11 16
1366 7 Nguyễn Thu Thảo 12/30/2005 11A12 Văn 11 16
1367 8 Vũ Phương Thảo 21/01/2005 11D4 Văn 11 16
1368 9 Nguyễn Hoài Thu 20/08/2005 11D5 Văn 11 16
1369 10 Nguyễn Minh Thu 12//02/2005 11D4 Văn 11 16
1370 11 Nguyễn Quỳnh Thu 8/11/2005 11A2 Văn 11 16
1371 12 Lê Khánh Thư 9/17/2005 11A2 Văn 11 16
1372 13 Nguyễn Minh Thư 6/5/2005 11D1 Văn 11 16
1373 14 Phạm Minh Thư 1/1/2005 11D8 Văn 11 16
1374 15 Bùi Bích Thủy 11/12/2005 11A4 Văn 11 16
1375 16 Châu Ngọc Trâm 07/02/2005 11A7 Văn 11 16
1376 17 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23/01/2005 11D4 Văn 11 16
1377 18 Đinh Ngọc Trang 9/29/2005 11A1 Văn 11 16
1378 19 Dương Kiều Trang 03/03/2005 11C Văn 11 16
1379 20 Hoàng Kiểu Trang 02/08/2005 11D1 Văn 11 16
1380 21 Ngô Thị Trang 1/10/2005 11a2 Văn 11 16
1381 22 Nguyễn Đặng Thu Trang 9/17/2005 11A10 Văn 11 16
1382 23 Trịnh Thu Trang 22/04/2005 11D5 Văn 11 16
1383 24 Vũ Anh Tuấn 3/4/2005 11D3 Văn 11 16
1384 25 Nguyễn Thị Khánh Vân 18/06/2005 11D1 Văn 11 16
1385 26 Lê Như Ý 09/11/2005 11D4 Văn 11 16
1386 26 Nguyễn Ngọc Huyền 1/9/2005 11D2 Văn 11 14
1 NĂM HỌC 2021 - 2002

TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM


THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.001
THPT Thăng Long TL A11.002
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.003
THPT Thăng Long TL A11.004
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.005
THPT Thăng Long TL A11.006
THPT Thăng Long TL A11.007
THPT Hồng Hà HH A11.008
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.009
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.010
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.011
THPT Việt Đức VĐ A11.012
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.013
THPT Thăng Long TL A11.014
THPT Văn Hiến VH A11.015
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.016
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.017
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.018
Trung học Vinschool VINS A11.019
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.020
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.021
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.022
THPT Việt Đức VĐ A11.023
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.024
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.025
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.026
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.027
THPT Việt Đức VĐ A11.028
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.029
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.030
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.031
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A11.032
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.033
THPT Thăng Long TL A11.034
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.035
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.036
THPT Thăng Long TL A11.037
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.038
Trung học Vinschool VINS A11.039
Trung học Vinschool VINS A11.040
THPT Việt Đức VĐ A11.041
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.042
THPT Đông Kinh ĐK A11.043
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.044
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.045
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.046
THPT Việt Đức VĐ A11.047
THPT Việt Đức VĐ A11.048
THPT Thăng Long TL A11.049
Trung học Vinschool VINS A11.050
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.051
THPT Việt Đức VĐ A11.052
THPT Việt Đức VĐ A11.053 -1
Trung học Vinschool VINS A11.054
Trung học Vinschool VINS A11.055
THPT Việt Đức VĐ A11.056 -1
THPT Thăng Long TL A11.057
THPT Mai Hắc Đế MHĐ A11.058
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.059
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.060
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.061
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.062
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.063
THPT Thăng Long TL A11.064
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.065
Trung học Vinschool VINS A11.066
THPT Mai Hắc Đế MHĐ A11.067
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.068
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.069
THPT Thăng Long TL A11.070
Trung học Vinschool VINS A11.071
THPT Việt Đức VĐ A11.072 -1
THPT Việt Đức VĐ A11.073
THPT Thăng Long TL A11.074
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.075
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.076
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.077
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.078
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.079
THPT Thăng Long TL A11.080
THPT Việt Đức VĐ A11.081
THPT Việt Đức VĐ A11.082
THPT Thăng Long TL A11.083
THPT Văn Hiến VH A11.084
THPT Việt Đức VĐ A11.085
THPT Việt Đức VĐ A11.086
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.087
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.088
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A11.089
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB A11.090
THPT Thăng Long TL A11.091
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.092
THPT Việt Đức VĐ A11.093
THPT Trần Nhân Tông TNT A11.094
Trung học Vinschool VINS A11.095
THPT Việt Đức VĐ A11.096
Trung học Vinschool VINS A11.097
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.098
THPT Mai Hắc Đế MHĐ A11.099
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.100
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.101
THPT Văn Hiến VH A11.102
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.103
THPT Hòa Bình - La Trobe HB A11.104
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK A11.105
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT A11.106
THPT Việt Đức VĐ A11.107
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.001
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.002
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.003
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.004
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.005
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.006
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.007
THPT Thăng Long TL D11.008
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.009
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.010
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.011
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.012
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.013
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.014
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.015
THPT Thăng Long TL D11.016
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.017 -1
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.018
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.019
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.020
THPT Thăng Long TL D11.021
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.022
THPT Việt Đức VĐ D11.023
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.024
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.025
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.026
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.027
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.028
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.029
THPT Việt Đức VĐ D11.030
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.031
THPT Việt Đức VĐ D11.032
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.033 -1
THPT Thăng Long TL D11.034
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.035
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.036
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.037
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.038
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.039
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.040
THPT Thăng Long TL D11.041
THPT Việt Đức VĐ D11.042
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.043 -1
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.044
THPT Việt Đức VĐ D11.045
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.046
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.047
THPT Thăng Long TL D11.048
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.049
THPT Thăng Long TL D11.050
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.051
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.052
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.053
THPT Thăng Long TL D11.054
Trung học Vinschool VINS D11.055
THPT Thăng Long TL D11.056
THPT Trần Nhân Tông TNT D11.057
THPT Việt Đức VĐ D11.058
THPT Việt Đức VĐ D11.059
THPT Việt Đức VĐ D11.060
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.061
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.062
THPT Việt Đức VĐ D11.063
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB D11.064
Trung học Vinschool VINS D11.065
THPT Thăng Long TL D11.066
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK D11.067
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT D11.068
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.001
Trung học Vinschool VINS H11.002
THPT Việt Đức VĐ H11.003
THPT Thăng Long TL H11.004
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.005
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.006
THPT Thăng Long TL H11.007
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.008
THPT Thăng Long TL H11.009
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.010 -1
THPT Thăng Long TL H11.011
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.012 -1
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.013 -1
THPT Việt Đức VĐ H11.014
THPT Việt Đức VĐ H11.015
THPT Thăng Long TL H11.016
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.017
THPT Thăng Long TL H11.018
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.019 -1
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.020
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.021
THPT Việt Đức VĐ H11.022
THPT Việt Đức VĐ H11.023
THPT Thăng Long TL H11.024
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.025
THPT Việt Đức VĐ H11.026
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.027
THPT Việt Đức VĐ H11.028
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.029
THPT Việt Đức VĐ H11.030
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB H11.031
THPT Việt Đức VĐ H11.032
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.033
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.034
THPT Thăng Long TL H11.035
THPT Việt Đức VĐ H11.036
THPT Thăng Long TL H11.037
THPT Việt Đức VĐ H11.038
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.039 -1
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.040
THPT Thăng Long TL H11.041
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.042
THPT Việt Đức VĐ H11.043
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.044
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.045
THPT Việt Đức VĐ H11.046
THPT Thăng Long TL H11.047
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.048
THPT Thăng Long TL H11.049
THPT Việt Đức VĐ H11.050
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.051
THPT Thăng Long TL H11.052
THPT Thăng Long TL H11.053
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.054
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.055
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.056
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.057
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.058
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.059
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.060
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.061
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.062
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.063
THPT Trần Nhân Tông TNT H11.064
THPT Việt Đức VĐ H11.065
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK H11.066
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT H11.067
THPT Thăng Long TL H11.068
THPT Việt Đức VĐ L11.001
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.002
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.003
THPT Việt Đức VĐ L11.004
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.005
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.006
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.007
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.008
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.009
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.010
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.011
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.012 -1
THPT Thăng Long TL L11.013
THPT Thăng Long TL L11.014
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.015
Trung học Vinschool VINS L11.016
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.017
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.018
THPT Thăng Long TL L11.019
THPT Thăng Long TL L11.020
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.021
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.022
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.023 -1
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.024
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.025
THPT Việt Đức VĐ L11.026
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.027
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.028
THPT Việt Đức VĐ L11.029 -1
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.030
THPT Việt Đức VĐ L11.031
THPT Thăng Long TL L11.032
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.033
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.034
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.035
THPT Việt Đức VĐ L11.036 -1
THPT Việt Đức VĐ L11.037 -1
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.038 -1
Trung học Vinschool VINS L11.039 -1
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.040
THPT Thăng Long TL L11.041
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.042
THPT Việt Đức VĐ L11.043
THPT Việt Đức VĐ L11.044
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.045
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.046 -1
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.047 -1
THPT Thăng Long TL L11.048
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.049
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.050
THPT Việt Đức VĐ L11.051
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.052
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.053 -1
THPT Thăng Long TL L11.054
THPT Thăng Long TL L11.055
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.056
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.057
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.058 -1
THPT Việt Đức VĐ L11.059
THPT Việt Đức VĐ L11.060
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.061 -1
THPT Thăng Long TL L11.062
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.063
THPT Việt Đức VĐ L11.064 -1
THPT Thăng Long TL L11.065
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.066
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.067
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK L11.068
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.069
THPT Thăng Long TL L11.070
THPT Thăng Long TL L11.071
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.072
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.073
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.074
THPT Thăng Long TL L11.075
THPT Việt Đức VĐ L11.076
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.077
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.078 -1
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB L11.079 -1
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.080
THPT Trần Nhân Tông TNT L11.081
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.082
THPT Thăng Long TL L11.083
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.084
THPT Việt Đức VĐ L11.085
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT L11.086
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.001
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.002
THPT Thăng Long TL S11.003
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.004
THPT Việt Đức VĐ S11.005
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.006
THPT Thăng Long TL S11.007 -1
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.008
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.009
THPT Việt Đức VĐ S11.010
THPT Thăng Long TL S11.011
THPT Việt Đức VĐ S11.012
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.013
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.014
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.015
THPT Thăng Long TL S11.016
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.017
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.018
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.019
THPT Việt Đức VĐ S11.020
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.021
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.022
THPT Thăng Long TL S11.023
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.024
THPT Việt Đức VĐ S11.025
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.026
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.027
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.028
THPT Việt Đức VĐ S11.029
Trung học Vinschool VINS S11.030
Trung học Vinschool VINS S11.031
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.032
THPT Thăng Long TL S11.033
THPT Thăng Long TL S11.034 -1
THPT Thăng Long TL S11.035
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.036
THPT Thăng Long TL S11.037
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.038
THPT Việt Đức VĐ S11.039
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.040
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.041
THPT Thăng Long TL S11.042
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK S11.043
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB S11.044
THPT Thăng Long TL S11.045
THPT Việt Đức VĐ S11.046
THPT Việt Đức VĐ S11.047
THPT Việt Đức VĐ S11.048
THPT Trần Nhân Tông TNT S11.049
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT S11.050
Trung học Vinschool VINS S11.051
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.001
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.002
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.003
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.004
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.005
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.006
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.007
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.008
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB U11.009
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.010
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.011
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.012
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.013
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.014
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.015
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.016
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.017
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.018
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.019
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.020
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.021
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.022
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT U11.023
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.024
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.025
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.026
THPT Mai Hắc Đế MHĐ U11.027
THPT Thăng Long TL U11.028
THPT Thăng Long TL U11.029
THPT Thăng Long TL U11.030
THPT Thăng Long TL U11.031
THPT Thăng Long TL U11.032
THPT Thăng Long TL U11.033
THPT Thăng Long TL U11.034
THPT Thăng Long TL U11.035
THPT Thăng Long TL U11.036
THPT Thăng Long TL U11.037
THPT Thăng Long TL U11.038
THPT Thăng Long TL U11.039
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.040
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.041
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.042
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.043
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.044
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.045
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.046
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.047
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.048
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.049
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.050
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.051
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.052
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.053
THPT Trần Nhân Tông TNT U11.054
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.055
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.056
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.057
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.058
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.059
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.060
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.061
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.062
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.063
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.064
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.065
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.066 -1
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.067
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK U11.068
THPT Việt Đức VĐ U11.069
THPT Việt Đức VĐ U11.070
THPT Việt Đức VĐ U11.071
THPT Việt Đức VĐ U11.072 -1
THPT Việt Đức VĐ U11.073
THPT Việt Đức VĐ U11.074
THPT Việt Đức VĐ U11.075
THPT Việt Đức VĐ U11.076
THPT Việt Đức VĐ U11.077
THPT Việt Đức VĐ U11.078
THPT Việt Đức VĐ U11.079
THPT Việt Đức VĐ U11.080
THPT Việt Đức VĐ U11.081
THPT Việt Đức VĐ U11.082 -1
Trung học Vinschool VINS U11.083
Trung học Vinschool VINS U11.084
Trung học Vinschool VINS U11.085
Trung học Vinschool VINS U11.086
THPT Trần Nhân Tông TNT I11.001
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.002
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.003
THPT Thăng Long TL I11.004
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.005
THPT Việt Đức VĐ I11.006
THPT Thăng Long TL I11.007
THPT Việt Đức VĐ I11.008
THPT Thăng Long TL I11.009
THPT Trần Nhân Tông TNT I11.010
THPT Việt Đức VĐ I11.011
THPT Thăng Long TL I11.012
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.013
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.014
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.015
THPT Thăng Long TL I11.016
THPT Trần Nhân Tông TNT I11.017 -1
THPT Việt Đức VĐ I11.018
Trung học Vinschool VINS I11.019 -1
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.020
THPT Việt Đức VĐ I11.021 -1
THPT Trần Nhân Tông TNT I11.022
Trung học Vinschool VINS I11.023
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.024
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.025
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB I11.026
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT I11.027
THPT Thăng Long TL T11.001
THPT Thăng Long TL T11.002
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.003
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.004
THPT Việt Đức VĐ T11.005
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.006
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.007
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.008
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.009
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.010
THPT Việt Đức VĐ T11.011
THPT Việt Đức VĐ T11.012
Trung học Vinschool VINS T11.013
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.014
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.015
Trung học Vinschool VINS T11.016
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.017
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.018
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.019
THPT Việt Đức VĐ T11.020
THPT Thăng Long TL T11.021
Trung học Vinschool VINS T11.022
THPT Thăng Long TL T11.023
THPT Thăng Long TL T11.024
THPT Thăng Long TL T11.025
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.026
THPT Việt Đức VĐ T11.027
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.028
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.029
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.030
THPT Thăng Long TL T11.031
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.032
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.033
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.034
THPT Thăng Long TL T11.035
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.036
THPT Thăng Long TL T11.037
THPT Hồng Hà HH T11.038 -1
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.039
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.040
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.041
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.042
THPT Việt Đức VĐ T11.043
THPT Thăng Long TL T11.044
THPT Việt Đức VĐ T11.045
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.046
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.047
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.048 -1
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.049
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.050
THPT Thăng Long TL T11.051
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.052
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.053
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.054
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.055
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.056
THPT Thăng Long TL T11.057
THPT Việt Đức VĐ T11.058
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.059
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.060
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.061
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.062
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.063
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.064
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.065
THPT Việt Đức VĐ T11.066
THPT Thăng Long TL T11.067
THPT Việt Đức VĐ T11.068
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.069
THPT Việt Đức VĐ T11.070
Trung học Vinschool VINS T11.071
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.072
THPT Việt Đức VĐ T11.073
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.074
THPT Thăng Long TL T11.075
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.076
THPT Việt Đức VĐ T11.077
THPT Việt Đức VĐ T11.078
THPT Trần Nhân Tông TNT T11.079
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.080
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.081
THPT Việt Đức VĐ T11.082
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK T11.083
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.084
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT T11.085
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB T11.086
THPT Việt Đức VĐ T11.087
THPT Thăng Long TL T11.088
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.001
THPT Thăng Long TL V11.002
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.003
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.004
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.005
THPT Việt Đức VĐ V11.006
Trung học Vinschool VINS V11.007
THPT Thăng Long TL V11.008
THPT Hồng Hà HH V11.009
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.010
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.011
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.012
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.013
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.014
THPT Hồng Hà HH V11.015
THPT Đông Kinh ĐK V11.016 -1
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.017
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.018
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.019
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.020
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.021
THPT Việt Đức VĐ V11.022
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.023
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.024
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.025
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.026
THPT Việt Đức VĐ V11.027
Trung học Vinschool VINS V11.028 -1
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.029
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.030
THPT Thăng Long TL V11.031
Trung học Vinschool VINS V11.032
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.033
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.034
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.035
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V11.036
Trung học Vinschool VINS V11.037
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.038
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.039
THPT Việt Đức VĐ V11.040
Trung học Vinschool VINS V11.041
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.042
THPT Thăng Long TL V11.043
THPT Hồng Hà HH V11.044
THPT Hồng Hà HH V11.045
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.046
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.047
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V11.048
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.049
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.050
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.051
THPT Thăng Long TL V11.052
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.053
THPT Việt Đức VĐ V11.054
Trung học Vinschool VINS V11.055
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V11.056
THPT Thăng Long TL V11.057
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.058
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.059
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.060
THPT Việt Đức VĐ V11.061
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V11.062
THPT Hồng Hà HH V11.063
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.064
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.065
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V11.066
THPT Thăng Long TL V11.067
THPT Việt Đức VĐ V11.068
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.069
THPT Việt Đức VĐ V11.070
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.071
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.072
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.073
THPT Việt Đức VĐ V11.074
THPT Việt Đức VĐ V11.075 -1
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.076
THPT Thăng Long TL V11.077
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.078
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.079
THPT Việt Đức VĐ V11.080
THPT Thăng Long TL V11.081
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.082
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.083
THPT Thăng Long TL V11.084
THPT Thăng Long TL V11.085
THPT Thăng Long TL V11.086
THPT Việt Đức VĐ V11.087
Trung học Vinschool VINS V11.088
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.089
THPT Việt Đức VĐ V11.090
Trung học Vinschool VINS V11.091
THPT Thăng Long TL V11.092
THPT Việt Đức VĐ V11.093
Trung học Vinschool VINS V11.094
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V11.095
THPT Thăng Long TL V11.096
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V11.097
THPT Trần Nhân Tông TNT V11.098
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V11.099
THPT Trần Phú -Hoàn Kiếm TP-HK V11.100
THPT Thăng Long TL V11.101
THPT Việt Đức VĐ V11.102
THPT Việt Đức VĐ V11.103
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 -

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
222 11 Lê Như Ý 09/11/2005 11D4 Anh 11 10 VĐ A11.107 16.5
139 24 Đàm Phú Đạt 1/22/2005 11D3 Anh 11 6 TP-HK A11.024 16
176 13 Nguyễn Bảo Long 08/05/2005 11D10 Anh 11 8 ĐK-HBT A11.061 16
208 21 Nguyễn Minh Tâm 07/03/2005 11D3 Anh 11 9 VĐ A11.093 15.75
196 9 Bùi Quốc Phú 19/05/2005 11D0 Anh 11 9 VĐ A11.081 15.5
166 3 Hoàng Minh Khôi 26/06/2005 11D1 Anh 11 8 TQB A11.051 15
188 1 Trần Bình Minh 22/08/2005 11D0 Anh 11 9 VĐ A11.073 15
201 14 Trần Khánh Phương 20/09/2005 11A5 Anh 11 9 VĐ A11.086 15
156 17 Nguyễn Phan Quang Hiếu 08/03/2005 11D5 Anh 11 7 VĐ A11.041 14.75
163 24 Nguyễn Huy Khiêm 20/03/2005 11A3 Anh 11 7 VĐ A11.048 14.75
118 3 Bùi Qúy Anh 11/11/2005 11C2 Anh 11 6 TQB A11.003 14.5
172 9 Nguyễn Khánh Linh 27/01/2005 11A6 Anh 11 8 TL A11.057 14.5
164 1 Nguyễn Minh Khoa 20/08/2005 11A3 Anh 11 8 TL A11.049 14.25
170 7 Lê Phương Linh 9/20/2005 11A2 Anh 11 8 VINS A11.055 14.25
192 5 Đỗ Hoàng Nam 6/10/2005 11A2 Anh 11 9 TNT A11.077 14
134 19 Phùng Kim Minh Châu 6/7/2005 11A2 Anh 11 6 VINS A11.019 13.75
203 16 Dương Nhật Quang 4/14/2005 11D3 Anh 11 9 TP-HK A11.088 13.75
147 8 Nguyễn Triều Dương 29/10/2005 11C Anh 11 7 HB A11.032 13.5
154 15 Trịnh Khánh Hà 1/17/2005 11A2 Anh 11 7 VINS A11.039 13.5
155 16 Bùi Hồng Hạnh 3/21/2005 11A4 Anh 11 7 VINS A11.040 13.5
157 18 Nguyễn Đình Lê Hoàng 29/03/2005 11D4 Anh 11 7 ĐK-HBT A11.042 13.5
161 22 Nguyễn Lâm Huy 8/9/2005 11D2 Anh 11 7 TP-HK A11.046 13.5
162 23 Nguyễn Như Khánh Huy 30/11/2005 11A4 Anh 11 7 VĐ A11.047 13.5
198 11 Phan Sỹ Phúc 13/03/2005 11A4 Anh 11 9 TL A11.083 13.5
220 9 Đoàn Tường Vi 1/11/2005 11D1 Anh 11 10 TP-HK A11.105 13.5
122 7 Nguyễn Hồng Anh 19/07/2005 11D3 Anh 11 6 TL A11.007 13.4
136 21 Nguyễn Mai Chi 26/01/2005 11D1 Anh 11 6 ĐK-HBT A11.021 13.25
177 14 Nguyễn Đăng Long 8/7/2005 11A15 Anh 11 8 TNT A11.062 13
202 15 Nguyễn Hữu Quân 14/07/2005 11A2 Anh 11 9 TNT A11.087 13
210 23 Phạm Tiến Thành 8/20/2005 11A1 Anh 11 9 VINS A11.095 13
116 1 Lê Đức An 01/05/2005 11D2 Anh 11 6 TQB A11.001 12.75
138 23 Phạm Nguyễn Hải Đăng 22/10/2005 11A6 Anh 11 6 VĐ A11.023 12.75
120 5 Hoàng Gia Nam Anh 2/25/2005 11A1 Anh 11 6 TNT A11.005 12.5
144 5 Nguyễn Tấn Dũng 06/08/2005 11A2 Anh 11 7 ĐK-HBT A11.029 12.5
152 13 Phạm Quỳnh Giao 24/09/2005 11D6 Anh 11 7 TL A11.037 12.5
190 3 Lương Gia Nam 11/25/2005 11A6 Anh 11 9 TP-HK A11.075 12.5
205 18 Nguyễn Nhật Quang 14/06/2005 11C1 Anh 11 9 TQB A11.090 12.5
212 1 Bùi Bích Thủy 11/12/2005 11A4 Anh 11 10 VINS A11.097 12.4
119 4 Chu Thị Phương Anh 27/04/2005 11QT1 Anh 11 6 TL A11.004 12.25
189 2 Trần Hoàng Minh 03/02/2005 11D5 Anh 11 9 TL A11.074 12.25
200 13 Nguyễn Dương Gia Phương 06/05/2005 11D4 Anh 11 9 VĐ A11.085 12.25
123 8 Nguyễn Hữu Hùng Anh 21/10/2005 11N1 Anh 11 6 HH A11.008 12.2
204 17 Nguyễn Duy Quang 04/10/2005 11A1 Anh 11 9 HB A11.089 12.2
178 15 Trần Hải Long 29/11/2005 11A1 Anh 11 8 ĐK-HBT A11.063 12
132 17 Vũ Dương Bách 7/23/2005 11D1 Anh 11 6 TP-HK A11.017 11.75
183 20 Nguyễn Đức Minh 01/06/2005 11C1 Anh 11 8 TQB A11.068 11.6
184 21 Nguyễn Quang Minh 12/2/2005 11D2 Anh 11 8 TP-HK A11.069 11.6
117 2 Bùi Nhật Anh 23/11/2005 11QT1 Anh 11 6 TL A11.002 11.5
143 4 Bùi Minh Đức 27/12/2005 11A1 Anh 11 7 VĐ A11.028 11.5
158 19 Nguyễn Minh Hoàng 29/07/2005 11A4 Anh 11 7 ĐK A11.043 11.5
160 21 Nguyễn Thị Thu Hương 26/02/2005 11D2 Anh 11 7 ĐK-HBT A11.045 11.5
167 4 Hoàng Ngọc Kiên 10/01/2005 11A6 Anh 11 8 VĐ A11.052 11.5
191 4 Vũ Thành Nam 18/05/2005 11A11 Anh 11 9 TNT A11.076 11.5
193 6 Nguyễn Linh Ngọc 2/1/2005 11A10 Anh 11 9 TNT A11.078 11.5
206 19 Nguyễn Nhật Quang 30/10/2005 11A4 Anh 11 9 TL A11.091 11.5
218 7 Lê Anh Tú 03/04/2005 11D1 Anh 11 10 ĐK-HBT A11.103 11.5
137 22 Nguyễn Mai Chi 9/12/2005 11D7 Anh 11 6 TP-HK A11.022 11.25
195 8 Trần Yến Nhi 12/03/2005 11A2 Anh 11 9 TL A11.080 11.25
215 4 Trần Thu Trà 7/29/2005 11A5 Anh 11 10 TP-HK A11.100 11.2
185 22 Nguyễn Thành Quang Minh 28/04/2005 11D2 Anh 11 8 TL A11.070 11
211 24 Phạm Hà Thu 20/07/2005 11A3 Anh 11 9 VĐ A11.096 11
186 23 Phạm Gia Minh 1/31/2005 11A2 Anh 11 8 VINS A11.071 10.8
127 12 Phạm Vy Anh 25/06/2005 11D2 Anh 11 6 VĐ A11.012 10.75
129 14 Tạ Quang Anh 27/10/2005 11A4 Anh 11 6 TL A11.014 10.75
141 2 Trần Thành Đạt 28/11/2005 11D9 Anh 11 7 ĐK-HBT A11.026 10.5
142 3 Võ Khánh Đoan 1/20/2005 11A12 Anh 11 7 TNT A11.027 10.5
149 10 Phan Khánh Duy 09/07/2005 11A3 Anh 11 7 TL A11.034 10.5
151 12 PhạM Thu Giang 23/01/2005 11C1 Anh 11 7 TQB A11.036 10.5
169 6 Lê Ngọc Linh 10/15/2005 11A4 Anh 11 8 VINS A11.054 10.5
174 11 Trần Phương Linh 8/15/2005 11A12 Anh 11 8 TNT A11.059 10.5
121 6 Lê Nguyễn Việt Anh 24/07/2005 11D2 Anh 11 6 TL A11.006 10.25
175 12 Bùi Ngọc Long 9/27/2005 11A12 Anh 11 8 TNT A11.060 10.25
180 17 Nguyễn Ngọc Đức Mạnh 15/12/2005 11D4 Anh 11 8 ĐK-HBT A11.065 10.2
148 9 Phạm Quang Dương 21/01/2004 11A3 Anh 11 7 TNT A11.033 10
179 16 Lưu Nhật Khánh Ly 24/09/2005 11A4 Anh 11 8 TL A11.064 10
124 9 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 9/9/2005 11A10 Anh 11 6 TNT A11.009 9.8
128 13 Phùng Linh Anh 26/08/2005 11D2 Anh 11 6 ĐK-HBT A11.013 9.75
131 16 Trần Nam Anh 10/10/2005 11A5 Anh 11 6 TQB A11.016 9.75
126 11 Phạm Phan Anh 23/08/2005 11A3 Anh 11 6 ĐK-HBT A11.011 9.5
194 7 Nguyễn Ngọc Thuỷ Nguyên 6/17/2005 11D2 Anh 11 9 TP-HK A11.079 9.5
197 10 Nguyễn Đình Phú 28/08/2005 11D5 Anh 11 9 VĐ A11.082 9.25
150 11 Nguyễn Triết Giang 5/4/2005 11D8 Anh 11 7 ĐK-HBT A11.035 8.75
153 14 Lê Thu Hà 04/12/2005 11C2 Anh 11 7 TQB A11.038 8.75
207 20 Nguyễn Thái Sơn 31/12/2005 11A5 Anh 11 9 TNT A11.092 8.75
216 5 Vũ Thị Thu Trà 8/2/2005 11D1 Anh 11 10 TP-HK A11.101 8.6
125 10 Nguyễn Quang Anh 10/9/2005 11D1 Anh 11 6 TP-HK A11.010 8.5
133 18 Lê Tùng Bách 20/09/2005 11A2 Anh 11 6 TNT A11.018 8.5
140 1 Nguyễn Tiến Đạt 8/26/2005 11A12 Anh 11 7 TNT A11.025 8.5
209 22 Lê Việt Thắng 8/12/2005 11A2 Anh 11 9 TNT A11.094 8.5
221 10 Vũ Hải Vũ 05/09/2005 11D7 Anh 11 10 ĐK-HBT A11.106 8.5
146 7 Nguyễn Khánh Thuỳ Dương 4/15/2005 11D1 Anh 11 7 TP-HK A11.031 8.25
165 2 Bùi Anh Khôi 1/7/2005 11A4 Anh 11 8 VINS A11.050 8.25
213 2 Vũ Khánh Tiến 6/8/2005 11A1 Anh 11 10 TP-HK A11.098 8.2
135 20 Hoàng Quỳnh Chi 14/10/2005 11D7 Anh 11 6 ĐK-HBT A11.020 7.75
199 12 Lê Linh Phương 7/22/2005 11A6 Anh 11 9 VH A11.084 7.25
181 18 Tan Kei Ming 12/14/2005 11A6 Anh 11 8 VINS A11.066 7.2
145 6 Trịnh Hải Dũng 6/9/2005 11A4 Anh 11 7 TP-HK A11.030 7
217 6 Cao Bá Trình 7/19/2005 11A6 Anh 11 10 VH A11.102 7
159 20 Trịnh Gia Hưng 08/02/2005 11A3 Anh 11 7 TQB A11.044 6.5
214 3 Phạm Văn Trà 2/27/2005 11a6 Anh 11 10 MHĐ A11.099 5.5
219 8 Nguyễn Quỳnh Vân 14/12/2005 11C Anh 11 10 HB A11.104 5
173 10 Phạm Thị Ngọc Linh 12/8/2005 11a1 Anh 11 8 MHĐ A11.058 4
130 15 Trần Hải Anh 2/25/2005 11A4 Anh 11 6 VH A11.015 3.75
182 19 Lê Trần Quang Minh 10/12/2005 11a1 Anh 11 8 MHĐ A11.067 3.4
168 5 Đinh Khánh Linh 16/07/2005 11A6 Anh 11 8 VĐ A11.053 -1
171 8 Mai Thùy Linh 17/12/2005 11A3 Anh 11 8 VĐ A11.056 -1
187 24 Thân Tuệ Minh 29/09/2005 11A2 Anh 11 8 VĐ A11.072 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
104 3 7 15 25
Dự kiến 3.12 7.28 15.6 26 52
Thực tế 3 7 16 30 56

GIẢI
Nhất 1
Nhất 2
Nhất 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Nhì 8
Nhì 9
Nhì 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
Ba 18
Ba 19
Ba 20
Ba 21
Ba 22
Ba 23
Ba 24
Ba 25
Ba 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
KK 33
KK 34
KK 35
KK 36
KK 37
KK 38
KK 39
KK 40
KK 41
KK 42
KK 43
KK 44
KK 45
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 -

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
361 18 Nguyễn Hà Vy 09/06/2005 11D4 Địa 11 28 TL D11.066 20
329 10 Hoàng Khánh Linh 07/01/2005 11A6 Địa 11 27 TL D11.034 16.75
319 24 Hoàng Minh Hiếu 2/27/2005 11A2 Địa 11 26 TNT D11.024 16.5
323 4 Lý Gia Huy 21/12/2005 11A1 Địa 11 27 TP-HK D11.028 16.5
362 19 Nguyễn Hà Vy 24/12/2005 11D4 Địa 11 28 TP-HK D11.067 16.5
318 23 Lê Thị Hiền Hạnh 2/7/2005 11D6 Địa 11 26 VĐ D11.023 16
316 21 Bùi Quang Duy 11/08/2005 11D4 Địa 11 26 TL D11.021 15.5
336 17 Khúc Huyền My 16/4/2005 11D4 Địa 11 27 TL D11.041 15.5
311 16 Đàm Linh Chi 02/04/2005 11A4 Địa 11 26 TL D11.016 15.25
335 16 Phan NhậT Minh 20/07/2005 11D5 Địa 11 27 TQB D11.040 15.25
345 2 Trần Hà Phương 12/12/2005 11A4 Địa 11 28 TL D11.050 15.25
299 4 Đào Phương Anh 10/10/2005 11A1 Địa 11 26 TP-HK D11.004 15
304 9 Nguyễn Mỹ Anh 7/2/2005 11A10 Địa 11 26 TNT D11.009 14.5
313 18 Phùng Thảo Chi 16/07/2005 11D2 Địa 11 26 TP-HK D11.018 14.5
324 5 Nguyễn Công Gia Huy 22/10/2005 11D5 Địa 11 27 TQB D11.029 14.25
298 3 Bùi Tú Anh 16/02/2005 11D7 Địa 11 26 TP-HK D11.003 14
331 12 Nghiêm Diệu Linh 06/03/2005 11D5 Địa 11 27 ĐK-HBT D11.036 14
330 11 Lê Ngọc Linh 2/20/2005 11D1 Địa 11 27 ĐK-HBT D11.035 13.75
340 21 Phan Đức Nghĩa 28/05/2005 11D3 Địa 11 27 VĐ D11.045 13.75
337 18 Bạch Xuân Nam 22/04/2005 11A2 Địa 11 27 VĐ D11.042 13.5
347 4 Đỗ Phú Sáng 1/21/2005 11A7 Địa 11 28 TNT D11.052 13.5
339 20 Phạm Chí Nghĩa 11/1/2005 11A11 Địa 11 27 TNT D11.044 13.25
343 24 Vũ Hoàng Phúc 26/06/2005 11A5 Địa 11 27 TL D11.048 13.25
346 3 Phan Đỗ Quyên 17/09/2005 11D4 Địa 11 28 TP-HK D11.051 13.25
356 13 Nguyễn Hương Trà 12/5/2005 11D4 Địa 11 28 ĐK-HBT D11.061 13.25
301 6 Lương Quỳnh Anh 22/01/2005 11D3 Địa 11 26 TP-HK D11.006 13
320 1 Trần Bảo Hiếu 20/07/2005 11C2 Địa 11 27 TQB D11.025 12.75
303 8 Nguyễn Khánh Anh 11/04/2005 11A1 Địa 11 26 TL D11.008 12.5
314 19 Nguyễn Đức Công 23/07/2005 11D4 Địa 11 26 TP-HK D11.019 12.5
325 6 Mai Thu Huyền 14/02/2005 11N1 Địa 11 27 VĐ D11.030 12.5
363 20 Cao Thị Hải Yến 6/22/2005 11D6 Địa 11 28 ĐK-HBT D11.068 12.5
332 13 Nguyễn Phương Linh 3/28/2005 11A3 Địa 11 27 ĐK-HBT D11.037 12.25
333 14 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/02/2005 11D1 Địa 11 27 TQB D11.038 12.25
341 22 Trần Minh Ngọc 1/10/2005 11A1 Địa 11 27 TP-HK D11.046 12.25
334 15 Vương Thùy Linh 12/14/2005 11A2 Địa 11 27 TNT D11.039 12
349 6 Đặng Thị Phương Thảo 09/04/2005 11D5 Địa 11 28 TL D11.054 12
352 9 Vũ Thu Thảo 8/10/2005 11A14 Địa 11 28 TNT D11.057 12
354 11 Lê Trí Thức 6/1/2005 11D1 Địa 11 28 VĐ D11.059 12
358 15 Nguyễn Hoàng Bảo Trang 15/10/2005 11A1 Địa 11 28 VĐ D11.063 12
357 14 Nguyễn Hương Trà 26/06/2005 11D7 Địa 11 28 TP-HK D11.062 11.75
360 17 Trần Anh Trang 7/3/2005 11A2 Địa 11 28 VINS D11.065 11.75
308 13 Vũ Phương Anh 29/04/2005 11D7 Địa 11 26 TP-HK D11.013 11.5
317 22 Nguyễn Bảo Hân 11/02/2005 11D5 Địa 11 26 TQB D11.022 11.25
327 8 Đặng Tài Khoa 11/02/2005 11A1 Địa 11 27 VĐ D11.032 11.25
302 7 Nguyễn Châu Anh 30/05/2005 11D3 Địa 11 26 TP-HK D11.007 10.75
315 20 Lưu Thùy Dương 28/01/2005 11D2 Địa 11 26 TP-HK D11.020 10.75
309 14 Trần Ánh Ngọc 23/06/2005 11D5 Địa 11 26 TQB D11.014 10.5
326 7 Nguyễn Thanh Huyền 10/28/2005 11A13 Địa 11 27 TNT D11.031 10.5
350 7 Đào Phương Thảo 8/31/2005 11A1 Địa 11 28 VINS D11.055 10.5
355 12 Nguyễn Hồ Thuỷ Tiên 25/07/2005 11A2 Địa 11 28 VĐ D11.060 10.25
297 2 Bùi Thu Anh 7/22/2005 11A13 Địa 11 26 TNT D11.002 10
300 5 Lê Đăng Anh 2/8/2005 11A2 Địa 11 26 TNT D11.005 10
307 12 Trần Hải Anh 8/2/2005 11A1 Địa 11 26 TP-HK D11.012 10
342 23 Trần Ý Nhi 8/20/2005 11A8 Địa 11 27 TNT D11.047 10
351 8 Nguyễn Thu Thảo 23/08/2005 11D6 Địa 11 28 TL D11.056 10
322 3 Lê Quang Huy 7/12/2005 11A13 Địa 11 27 TNT D11.027 9
296 1 Vũ Đức Bình An 03/03/2005 11D5 Địa 11 26 TQB D11.001 8.75
359 16 Nguyễn Thanh Trang 19/03/2005 11D5 Địa 11 28 TQB D11.064 8.75
305 10 Nguyễn Nhật Anh 9/23/2005 11A11 Địa 11 26 TNT D11.010 8.5
353 10 Nguyễn Minh Thư 23/07/2005 11A3 Địa 11 28 VĐ D11.058 8
348 5 Bùi Xuân Sơn 24/11/2005 11C1 Địa 11 28 TQB D11.053 7.5
306 11 Ông Hà Vy Anh 2/12/2005 11A1 Địa 11 26 TNT D11.011 7
344 1 Bùi Bích Phương 24/05/2005 11D7 Địa 11 28 TP-HK D11.049 7
310 15 Từ Nhật Ánh 11/11/2005 11D5 Địa 11 26 TQB D11.015 5.5
321 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5/19/2005 11A11 Địa 11 27 TNT D11.026 5.25
312 17 Nguyễn Khánh Chi 7/18/2005 11A13 Địa 11 26 TNT D11.017 -1
328 9 Đoàn Trung Kiên 27/06/2005 11D5 Địa 11 27 TQB D11.033 -1
338 19 Nguyễn Trung Nghĩa 30/10/2005 11D5 Địa 11 27 TQB D11.043 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
65 3 7 15 25
Dự kiến 1.95 4.55 9.8 16.25 32.5
Thực tế 2 4 11 17 34

GIẢI

Nhất 1
Nhất 2
Nhì 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Ba 7
Ba 8
Ba 9
Ba 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
KK 18
KK 19
KK 20
KK 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
445 9 Nguyễn Thái Bình 03/03/2005 11A4 Hóa 11 20 TL H11.009 16.5
462 2 Nghiêm Tuấn Huy 25/01/2005 11A1 Hóa 11 21 VĐ H11.026 15.5
444 8 Trần Đức Anh 8/9/2005 11A5 Hóa 11 20 TNT H11.008 15
468 8 Trần Diệu Linh 01/08/2005 11A2 Hóa 11 21 VĐ H11.032 15
473 13 Trần Đức Minh 07/07/2005 11A6 Hóa 11 21 TL H11.037 15
504 20 Bùi Hoàng Yến 27/03/2005 11A2 Hóa 11 22 TL H11.068 15
447 11 Đặng Thị Huyền Diệu 31/01/2005 11A4 Hóa 11 20 TL H11.011 14.75
460 24 Vũ Nhân Hiếu 19/08/2005 11A4 Hóa 11 20 TL H11.024 14.25
464 4 Bùi Đình Khang 27/07/2005 11A1 Hóa 11 21 VĐ H11.028 14.25
491 7 Nguyễn Uyên Thục 6/6/2005 11A1 Hóa 11 22 TP-HK H11.055 14.25
488 4 Nguyễn Hoàng Sơn 25/07/2005 11A3 Hóa 11 22 TL H11.052 14
500 16 Phạm Bá Trường 25/2/2005 11A5 Hóa 11 22 TNT H11.064 13.5
443 7 Phan Anh 01/07/2005 11A7 Hóa 11 20 TL H11.007 13
482 22 Cao Anh Phương 19/03/2005 11A1 Hóa 11 21 VĐ H11.046 13
485 1 Vũ Minh Quân 03/01/2005 11A3 Hóa 11 22 TL H11.049 13
466 6 Thái Trọng Khiêm 01/10/2005 11A1 Hóa 11 21 VĐ H11.030 12.75
483 23 Mai Nguyên Phương 07/06/2005 11A4 Hóa 11 21 TL H11.047 12.75
479 19 Nguyễn Trần Nam 21/09/2005 11A1 Hóa 11 21 VĐ H11.043 12.5
440 4 Ngô Thị Giang Anh 16/04/2005 11A2 Hóa 11 20 TL H11.004 12.25
501 17 Phạm Sơn Tùng 08/03/2005 11D2 Hóa 11 22 VĐ H11.065 12.25
471 11 Đỗ Đức Minh 21/09/2005 11A7 Hóa 11 21 TL H11.035 12
458 22 Đặng Trung Hiếu 01/09/2005 11A1 Hóa 11 20 VĐ H11.022 11.5
474 14 Trần Nguyên Minh 16/10/2005 11A1 Hóa 11 21 VĐ H11.038 11.5
472 12 Nguyễn Ngọc Minh 03/11/2005 11A1 Hóa 11 21 VĐ H11.036 11.25
499 15 Nguyễn Doãn Trường 21/12/2005 11A4 Hóa 11 22 ĐK-HBT H11.063 11
463 3 Nguyễn Văn Khải 4/12/2005 11A5 Hóa 11 21 TNT H11.027 10.5
439 3 Bùi Tú Anh 28/08/2005 11A1 Hóa 11 20 VĐ H11.003 10.25
452 16 Nguyễn Thùy Dương 12/01/2005 11A4 Hóa 11 20 TL H11.016 10.25
487 3 Nguyễn Công Sơn 4/25/2005 11A2 Hóa 11 22 TP-HK H11.051 10
470 10 Đinh Đức Mạnh 08/10/2005 11A3 Hóa 11 21 ĐK-HBT H11.034 9.25
486 2 Phạm Nhật Quang 20/07/2005 11A2 Hóa 11 22 VĐ H11.050 9
459 23 Nguyễn Đại Hiếu 01/05/2005 11A1 Hóa 11 20 VĐ H11.023 8.75
442 6 Nguyễn Vũ Anh 6/25/2005 11A1 Hóa 11 20 TP-HK H11.006 8.5
469 9 Phạm Thành Long 7/26/2005 11A1 Hóa 11 21 TP-HK H11.033 8.5
498 14 Nguyễn Lê Phương Trúc 2/22/2005 11A1 Hóa 11 22 TP-HK H11.062 8.25
454 18 Đinh Vũ Khánh Duy 06/12/2005 11D2 Hóa 11 20 TL H11.018 8
496 12 Nguyễn Tiến Trình 02/03/2005 11A2 Hóa 11 22 ĐK-HBT H11.060 8
481 21 Phạm Hồng Phúc 1/4/2005 11A1 Hóa 11 21 TNT H11.045 7.75
450 14 Trần Anh Đức 05/09/2005 11A1 Hóa 11 20 VĐ H11.014 7.5
492 8 Trịnh Nguyễn Thủy Tiên 13/08/2005 11A3 Hóa 11 22 ĐK-HBT H11.056 7.25
465 5 Đỗ Phương Khanh 3/25/2005 11A1 Hóa 11 21 TP-HK H11.029 7
461 1 Nguyễn Tuấn Hưng 3/28/2005 11A1 Hóa 11 21 TP-HK H11.025 6.75
493 9 Phạm Nguyễn Minh Trang 4/7/2005 11A1 Hóa 11 22 TP-HK H11.057 6
502 18 Vũ Đức Việt 11/26/2005 11A1 Hóa 11 22 TP-HK H11.066 6
438 2 Hồ Thành An 10/7/2005 11A4 Hóa 11 20 VINS H11.002 5.5
489 5 Trần Công Tâm 04/05/2005 11A3 Hóa 11 22 TL H11.053 5
484 24 Đỗ Nguyễn Minh Quân 3/15/2005 11A3 Hóa 11 21 TP-HK H11.048 4.5
457 21 Đỗ Hoàng Hà 1/16/2005 11A2 Hóa 11 20 TP-HK H11.021 4.25
441 5 Nguyễn Nhật Anh 7/15/2005 11A1 Hóa 11 20 TP-HK H11.005 4
490 6 Quách Lê Minh Thư 12/4/2005 11A5 Hóa 11 22 TP-HK H11.054 4
495 11 Phạm Minh Trí 18/11/2005 11A1 Hóa 11 22 ĐK-HBT H11.059 4
437 1 Bùi Diệu Anh 02/11/2005 11A1 Hóa 11 20 TQB H11.001 3.5
453 17 Vương Thái Dương 11/25/2005 11A1 Hóa 11 20 TP-HK H11.017 3.5
477 17 Kim Thủy Trà My 10/10/2005 11A5 Hóa 11 21 TL H11.041 3.5
480 20 Phạm Ngọc Bảo Nhi 4/12/2005 11A1 Hóa 11 21 TP-HK H11.044 3
494 10 Phạm Thu Trang 28/10/2005 11A5 Hóa 11 22 TNT H11.058 3
451 15 Ngô Hoàng Dương 12/02/2005 11A1 Hóa 11 20 VĐ H11.015 2.25
476 16 Vũ Hải Minh 6/11/2005 11A5 Hóa 11 21 TNT H11.040 2
478 18 Lê Hà My 07/10/2004 11D1 Hóa 11 21 ĐK-HBT H11.042 2
503 19 Bùi Huy Vũ 24/11/2005 11A4 Hóa 11 22 ĐK-HBT H11.067 1.5
497 13 Đỗ Đức Trọng 06/09/2005 11A1 Hóa 11 22 ĐK-HBT H11.061 1.25
456 20 Bùi Khánh Hà 13/04/2005 11A2 Hóa 11 20 TQB H11.020 1
467 7 Hoàng Diệu Linh 23/10/2004 11A2 Hóa 11 21 TQB H11.031 0.5
446 10 Nguyễn Tiến Đạt 9/3/2005 11A5 Hóa 11 20 TNT H11.010 -1
448 12 Đặng Minh Đức 31/01/2005 11A3 Hóa 11 20 TQB H11.012 -1
449 13 Nguyễn Anh Đức 22/10/2005 11A7 Hóa 11 20 TNT H11.013 -1
455 19 Nguyễn Thế Duy 10/10/2005 11A2 Hóa 11 20 TNT H11.019 -1
475 15 Trần Quang Minh 29/09/2005 11A5 Hóa 11 21 TNT H11.039 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
63 3 7 15 25
Dự kiến 1.89 4.41 9.5 15.75 31.5
Thực tế 2 5 10 17 34

GIẢI

Nhất 1
Nhất 2
Nhì 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Ba 8
Ba 9
Ba 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
KK 18
KK 19
KK 20
KK 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK
KK
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
605 22 Huỳnh Tuấn Dương 1/23/2005 11A4 Lý 11 14 TP-HK L11.022 19
654 23 Thân Thái Sơn 12/03/2005 11A3 Lý 11 16 TL L11.071 18.5
618 11 Nguyễn Đức Huy Khang 22/11/2005 11A1 Lý 11 15 ĐK-HBT L11.035 17.5
668 13 Phạm Sơn Tùng 08/03/2005 11D2 Lý 11 17 VĐ L11.085 17.5
645 14 Bùi Phương Nam 05/07/2005 11A7 Lý 11 16 TL L11.062 17.25
667 12 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/2005 11A1 Lý 11 17 ĐK-HBT L11.084 17.25
596 13 Nguyễn Quốc Cường 14/09/2005 11A1 Lý 11 14 TL L11.013 16.75
597 14 Nguyễn Tiến Đạt 17/05/2005 11D4 Lý 11 14 TL L11.014 16
658 3 Nguyễn Minh Thư 07/01/2005 11A4 Lý 11 17 TL L11.075 16
609 2 Nguyễn Nguyên Hà 22/08/2005 11A1 Lý 11 15 VĐ L11.026 15.75
611 4 Phùng Huy Hoàng 10/27/2005 11A4 Lý 11 15 TP-HK L11.028 15.5
637 6 Bùi Đức Minh 29/01/2005 11A3 Lý 11 16 TL L11.054 15.25
603 20 Nguyễn Bá Hoàng Dũng 05/06/2005 11A3 Lý 11 14 TL L11.020 15
664 9 Phạm Thu Trang 10/28/2005 11A5 Lý 11 17 TNT L11.081 15
591 8 Trần Đức Anh 8/9/2005 11A5 Lý 11 14 TNT L11.008 14.75
640 9 Dương Đình Quang Minh 12/28/2005 11A6 Lý 11 16 TP-HK L11.057 14.75
584 1 Bùi Quỳnh Anh 18/06/2005 11A2 Lý 11 14 VĐ L11.001 14.5
602 19 Phạm Quang Đức 16/05/2005 11A4 Lý 11 14 TL L11.019 14.5
633 2 Nguyễn Đức Lộc 17/06/2005 11A1 Lý 11 16 ĐK-HBT L11.050 14.5
666 11 Nguyễn Văn Tú 01/12/2005 11A4 Lý 11 17 TL L11.083 14.5
604 21 Nguyễn Văn Dũng 15/01/2005 11A2 Lý 11 14 ĐK-HBT L11.021 14.25
617 10 Nguyễn Văn Khải 5/12/2005 11A5 Lý 11 15 TNT L11.034 14.25
648 17 Nguyễn Anh Phúc 23/09/2005 11A7 Lý 11 16 TL L11.065 14.25
594 11 Ong Khắc Chiến 08/08/2005 11A2 Lý 11 14 TQB L11.011 14
615 8 Phạm Trần Phúc Hưng 31/01/2005 11A3 Lý 11 15 TL L11.032 14
631 24 Trần Diệu Linh 25/02/2005 11A4 Lý 11 15 TL L11.048 14
646 15 Nguyễn Tuấn Nam 8/29/2005 11A2 Lý 11 16 TNT L11.063 14
653 22 Nguyễn Minh Sơn 05/01/2005 11A3 Lý 11 16 TL L11.070 14
642 11 Phan Công Minh 03/01/2005 11A3 Lý 11 16 VĐ L11.059 13.75
587 4 Ngô Việt Anh 09/10/2005 11A3 Lý 11 14 VĐ L11.004 13.5
632 1 Vũ Thị Ngọc Linh 09/01/2005 11A1 Lý 11 16 ĐK-HBT L11.049 13
650 19 Nguyễn Hồng Quang 19/6/2004 11A5 Lý 11 16 TNT L11.067 13
593 10 Đỗ Minh Châu 7/19/2005 11A6 Lý 11 14 TP-HK L11.010 12.75
610 3 Lê Minh Hoàng 15/05/2005 11A3 Lý 11 15 ĐK-HBT L11.027 12.75
652 21 Bùi Thái Sơn 26/08/2005 11A1 Lý 11 16 ĐK-HBT L11.069 12.75
589 6 Phùng Nam Anh 11/7/2005 11A2 Lý 11 14 TNT L11.006 12.5
657 2 Vũ Thu Thảo 10/8/2005 11A14 Lý 11 17 TNT L11.074 12.5
665 10 Nguyễn Tiến Trình 02/03/2005 11A2 Lý 11 17 ĐK-HBT L11.082 12.5
669 14 Đặng Thế Vũ 10/12/2005 11A2 Lý 11 17 ĐK-HBT L11.086 12.5
Lý 11
599 16 Lê Minh Đức 12/13/2005 11A3 14 VINS L11.016 12.25
623 16 Nguyễn Phú Kiên 08/09/2005 11A1 Lý 11 15 ĐK-HBT L11.040 12.25
585 2 Dương Đoàn Vân Anh 6/5/2005 11A5 Lý 11 14 TNT L11.002 12
616 9 Nguyễn Minh Huy 7/6/2005 11A1 Lý 11 15 TP-HK L11.033 12
624 17 Phạm Trí Kiên 29/09/2005 11QT2 Lý 11 15 TL L11.041 12
638 7 Bùi Tuấn Minh 01/05/2005 11A2 Lý 11 16 TL L11.055 12
614 7 Đoàn Quang Hưng 30/01/2005 11A6 Lý 11 15 VĐ L11.031 11.75
626 19 Nguyễn Tuấn Kỳ 2/8/2005 11A5 Lý 11 15 VĐ L11.043 11.75
659 4 Nguyễn Minh Thư 11/07/2005 11A3 Lý 11 17 VĐ L11.076 11.75
592 9 Vũ Đức Anh 9/30/2005 11A4 Lý 11 14 TP-HK L11.009 11.5
627 20 Nguyễn Bùi Hoàng Lân 26/09/2005 11A4 Lý 11 15 VĐ L11.044 11.25
651 20 Vũ Ngọc Quang 5/6/2005 11A1 Lý 11 16 TP-HK L11.068 11.25
663 8 Nguyễn Thùy Trang 6/1/2005 11A14 Lý 11 17 TNT L11.080 11.25
598 15 Đoàn Anh Đỗ 10/31/2005 11A1 Lý 11 14 TNT L11.015 11
655 24 Nguyễn Đức Tài 01/06/2005 11A2 Lý 11 16 ĐK-HBT L11.072 11
635 4 Đỗ Đức Mạnh 2/20/2005 11A1 Lý 11 16 TP-HK L11.052 10.75
628 21 Thái Hương Liên 11/28/2005 11A12 Lý 11 15 TNT L11.045 10.25
634 3 Nguyễn Lê Khánh Ly 03/12/2005 11A6 Lý 11 16 VĐ L11.051 10
649 18 Hoàng Nhật Quang 12/7/2005 11A1 Lý 11 16 TP-HK L11.066 10
656 1 Nguyễn Toàn Thắng 5/2/2005 11A1 Lý 11 17 TNT L11.073 10
660 5 Nguyễn Minh Tiến 02/10/2005 11A2 Lý 11 17 ĐK-HBT L11.077 10
600 17 Nguyễn Minh Đức 10/11/2005 11A3 Lý 11 14 ĐK-HBT L11.017 9.75
613 6 Đàm Duy Hưng 3/12/2005 11A1 Lý 11 15 TNT L11.030 9.5
639 8 Đào Tuyết Minh 14/05/2005 11A2 Lý 11 16 ĐK-HBT L11.056 9
625 18 Lý Anh Kiệt 09/06/2005 11A2 Lý 11 15 ĐK-HBT L11.042 8.75
607 24 Trang Thu Giang 8/19/2005 11A6 Lý 11 14 TP-HK L11.024 8.5
643 12 Thạch Tuấn Minh 13/05/2005 11A5 Lý 11 16 VĐ L11.060 8.5
601 18 Nguyễn Vũ Anh Đức 12/19/2005 11A4 Lý 11 14 TP-HK L11.018 7.25
586 3 Lê Minh Anh 4/19/2005 11A4 Lý 11 14 TP-HK L11.003 6.75
590 7 Tạ Trúc Anh 9/2/2005 11D1 Lý 11 14 TP-HK L11.007 6.75
588 5 Nguyễn Trần Tuấn Anh 08/11/2005 11A2 Lý 11 14 TQB L11.005 5.75
608 1 Vũ Đức Trường Giang 14/03/2005 11A5 Lý 11 15 TNT L11.025 4
595 12 Nguyễn Quang Cường 4/27/2005 11D3 Lý 11 14 TP-HK L11.012 -1
606 23 Vũ Đăng Dương 16/03/2005 11A1 Lý 11 14 TQB L11.023 -1
612 5 Vũ Hùng 16/01/2005 11A4 Lý 11 15 VĐ L11.029 -1
619 12 Lê Phương Khanh 26/06/2005 11A5 Lý 11 15 VĐ L11.036 -1
620 13 Lê Vân Khanh 28/06/2005 11A3 Lý 11 15 VĐ L11.037 -1
621 14 Lương Thế Khiêm 16/05/2005 11A1 Lý 11 15 TQB L11.038 -1
Lý 11
622 15 Bùi Anh Khôi 1/7/2005 11A4 15 VINS L11.039 -1
629 22 Đặng Ngọc Linh 12/23/2005 11A4 Lý 11 15 TP-HK L11.046 -1
630 23 Nguyễn Ngọc Bảo Linh 31/01/2005 11A1 Lý 11 15 TQB L11.047 -1
636 5 Nguyễn Duy Mạnh 15/02/2005 11A1 Lý 11 16 TQB L11.053 -1
641 10 Nghiêm Anh Minh 12/19/2005 11D3 Lý 11 16 TP-HK L11.058 -1
644 13 Trần Quang Minh 29/9/2005 11A5 Lý 11 16 TNT L11.061 -1
647 16 Phạm Tấn Phát 17/02/2005 11A5 Lý 11 16 VĐ L11.064 -1
661 6 Đinh Quốc Toàn 24/06/2005 11A1 Lý 11 17 TQB L11.078 -1
662 7 Nguyễn Đức Toàn 22/08/2005 11A2 Lý 11 17 TQB L11.079 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
71 3 7 15 25
Dự kiến 2.13 4.97 10.65 17.75 35.5
Thực tế 2 5 9 23 39

GIẢI

Nhất 1
Nhất 2
Nhì 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Ba 8
Ba 9
Ba 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
KK 17
KK 18
KK 19
KK 20
KK 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 -

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM
SINH
LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM

762 23 Dương Quý Trang 1/6/2005 11D1 Sinh 11 21 VĐ S11.048 15.5


730 16 Ngô Thùy Dung 07/10/2005 11A4 Sinh 11 20 TL S11.016 15.25
740 1 Hà Gia Khánh 7/18/2005 11A3 Sinh 11 21 TP-HK S11.026 15.25
737 23 Phạm Tuấn Hưng 08/10/2005 11A4 Sinh 11 20 TL S11.023 15
749 10 Phạm Đức Nam 06/07/2005 11A7 Sinh 11 21 TL S11.035 14.75
750 11 Nguyễn Lê Ngân 03/02/2005 11A5 Sinh 11 21 TNT S11.036 14.25
733 19 Nguyễn Đức Duy 28/05/2005 11A5 Sinh 11 20 TNT S11.019 13.75
763 24 Triệu Thu Trang 13/03/2005 11A8 Sinh 11 21 TNT S11.049 13.75
724 10 Ngô Thị Hồng Bích 02/03/2005 11A1 Sinh 11 20 VĐ S11.010 13.5
751 12 Lê Minh Ngọc 09/09/2005 11A4 Sinh 11 21 TL S11.037 13.5
725 11 Nguyễn Minh Châu 15/07/2005 11D4 Sinh 11 20 TL S11.011 13.25
739 25 Vũ Phương Huyền 18/10/2005 11A2 Sinh 11 20 VĐ S11.025 13.25
742 3 Nguyễn Khoa Lâm 10/24/2005 11A1 Sinh 11 21 ĐK-HBT S11.028 13.25
753 14 Nguyễn Minh Ngọc 3/2/2005 11D1 Sinh 11 21 VĐ S11.039 13.25
716 2 Phạm Lê Phương Anh 14/09/2005 11A12 Sinh 11 20 TNT S11.002 12.25
731 17 Từ Thùy Dương 05/09/2005 11A1 Sinh 11 20 TQB S11.017 12.25
743 4 Nguyễn Mai Linh 24/07/2005 11A1 Sinh 11 21 VĐ S11.029 12.25
764 25 Nguyễn Doãn Trường 12/21/2005 11A4 Sinh 11 21 ĐK-HBT S11.050 12

744 5 Trịnh Ngọc Khánh Linh 3/5/2005 11A3 Sinh 11 21 VINS S11.030 11.75
727 13 Nguyễn Khánh Chi 18/10/2005 11A1 Sinh 11 20 TQB S11.013 11.5
738 24 Dương Thu Huyền 6/21/2005 11D1 Sinh 11 20 ĐK-HBT S11.024 11.25
759 20 Lê Phương Thảo 22/06/2005 11A5 Sinh 11 21 TL S11.045 11.25
717 3 Trần Phương Anh 05/07/2005 11A2 Sinh 11 20 TL S11.003 11
719 5 Vũ Đức Anh 26/03/2005 11D2 Sinh 11 20 VĐ S11.005 10.75
732 18 Đào Đức Duy 02/09/2005 11A5 Sinh 11 20 TQB S11.018 10.75
756 17 Nguyễn Vũ Hoàng Phương 28/10/2005 11A4 Sinh 11 21 TL S11.042 10.75
720 6 Vũ Kim Anh 08/01/2005 11A12 Sinh 11 20 TNT S11.006 10.5
Nguyễn Lương Nguyệt Ánh 25/12/2005 11A13
722 8 Sinh 11 20 TNT S11.008 10.5
718 4 Võ Duy Anh 14/02/2022 11A5 Sinh 11 20 TQB S11.004 10.25

745 6 Nguyễn Thành Long 10/12/2005 11A1 Sinh 11 21 VINS S11.031 10.25
747 8 Tống Nhật Minh 31/01/2005 11A6 Sinh 11 21 TL S11.033 10.25
735 21 Nguyễn Bảo Hân 21/08/2005 11A13 Sinh 11 20 TNT S11.021 10
757 18 Vũ Minh Tâm 2/26/2005 11A5 Sinh 11 21 TP-HK S11.043 10
758 19 Phạm Thành Tân 06/03/2005 11A2 Sinh 11 21 TQB S11.044 10
760 21 Nguyễn Quỳnh Thu 8/11/2005 11A2 Sinh 11 21 VĐ S11.046 8.75
723 9 Trương Nguyệt Ánh 23/01/2005 11A2 Sinh 11 20 TNT S11.009 8.25
746 7 Lê Hiền Mai 9/5/2005 11A1 Sinh 11 21 TP-HK S11.032 8.25
741 2 Dương Thị Ngọc Khuê 1/10/2005 11D1 Sinh 11 21 ĐK-HBT S11.027 8
728 14 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 11/27/2005 11A4 Sinh 11 20 TP-HK S11.014 5.75
736 22 Nguyễn Đức Hiếu 3/8/2005 11D10 Sinh 11 20 ĐK-HBT S11.022 5.75
754 15 Nguyễn Xuân Ngọc 5/18/2005 11D8 Sinh 11 21 ĐK-HBT S11.040 5.75
734 20 Hoàng Vũ Minh Giang 4/18/2005 11A1 Sinh 11 20 VĐ S11.020 5.5
726 12 Nguyễn Nhật Ngọc Châu 11/12/2005 11A2 Sinh 11 20 VĐ S11.012 5.25
755 16 Lê Huyền Phương 7/23/2005 11A1 Sinh 11 21 TP-HK S11.041 5.25
761 22 Phan Anh Thư 9/25/2005 11A6 Sinh 11 21 VĐ S11.047 5.25
752 13 Lương Bích Ngọc 12/14/2005 11d10 Sinh 11 21 ĐK-HBT S11.038 4.5
729 15 Nguyễn Huy Đức 11/1/2005 11A1 Sinh 11 20 ĐK-HBT S11.015 4

765 26 Hoàng Hương Ly 11/29/2005 11A7 Sinh 11 21 VINS S11.051 3.25


715 1 Nguyễn Vũ Anh 6/25/2005 11A1 Sinh 11 20 TP-HK S11.001 2.75
721 7 Lê Ngọc Ánh 17/02/2005 11A7 Sinh 11 20 TL S11.007 -1
748 9 Nguyễn Huyền My 08/11/2005 11A1 Sinh 11 21 TL S11.034 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
49 3 7 15 25
Dự kiến 1.47 3.43 7.4 12.25 24.5
Thực tế 1 3 6 16 26

GIẢI

Nhất 1
Nhì 2
Nhì 3
Nhì 4
Ba 5
Ba 6
Ba 7
Ba 8
Ba 9
Ba 10
KK 11
KK 12
KK 13
KK 14
KK 15
KK 16
KK 17
KK 18

KK 19
KK 20
KK 21
KK 22
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 - 2002

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
891 19 Trịnh Thị Tuyết Linh 11/01/2005 11A4 Sử 11 27 TL U11.029 18
893 12 Nguyễn Quỳnh Anh 22/11/2005 11D2 Sử 11 26 TL U11.031 18
904 12 Đình Thị Hà Vy 24/11/2005 11A13 Sử 11 29 TNT U11.042 18
885 22 Nguyễn Thanh Tâm 2/3/2005 11D1 Sử 11 28 ĐK-HBT U11.023 17.5
890 2 Lưu Thu Hằng 26/07/2005 11D3 Sử 11 27 TL U11.028 17
931 20 Ngô Hoàng Long 1/27/2005 11D1 Sử 11 27 VĐ U11.069 17
868 12 Dương Yến Nhi 10/01/2005 11D4 Sử 11 28 TQB U11.006 16.75
896 10 Lưu Vũ Ánh Nguyệt 24/08/2005 11D6 Sử 11 28 TL U11.034 16.5
916 6 Nguyễn Kiều Anh 05/09/2005 11A15 Sử 11 26 TNT U11.054 16.5
938 11 Đoàn Yến Nhi 02/12/2005 11A6 Sử 11 28 VĐ U11.076 16.5
869 1 Nguyễn Vân Giang 02/07/2005 11D4 Sử 11 27 TQB U11.007 16
910 10 Nguyễn Hà Trang 21/02/2005 11A6 Sử 11 29 TNT U11.048 16
919 4 Hoàng Hà Anh 3/5/2005 11D2 Sử 11 26 TP-HK U11.057 16
903 17 Nguyễn Khánh Linh 02/09/2005 11A13 Sử 11 27 TNT U11.041 15.25
913 9 Lê Minh Trang 26/10/2005 11A15 Sử 11 29 TNT U11.051 15.25
867 11 Nguyễn Phương Anh 19/12/2004 11D3 Sử 11 26 TQB U11.005 15
935 1 Lê Phương Thảo 04/05/2005 11D2 Sử 11 29 VĐ U11.073 15
897 9 Trần Thị Hồng Ngọc 25/04/2005 11D2 Sử 11 28 TL U11.035 14.75
870 24 Vũ Ngọc Thanh 18/10/2005 11D5 Sử 11 28 TQB U11.008 14.5
926 18 Nguyễn Thu Phương 8/4/2005 11D2 Sử 11 28 TP-HK U11.064 14.5
932 3 Nguyễn Trần Nam 21/09/2005 11A1 Sử 11 28 VĐ U11.070 14.25
864 14 Nguyễn Trâm Anh 11/11/2005 11D2 Sử 11 26 TQB U11.002 14
865 7 Nguyễn Minh Anh 18/10/2005 11D2 Sử 11 26 TQB U11.003 14
878 19 Phạm Thu Phương 10/29/2005 11D8 Sử 11 28 ĐK-HBT U11.016 14
901 6 Đặng Hà Ngân 19/11/2005 11D2 Sử 11 28 TL U11.039 14
907 8 Nguyễn Hồng Ngọc 14/12/2005 11A14 Sử 11 28 TNT U11.045 14
911 17 Khương Hà Phương 08/09/2005 11A14 Sử 11 28 TNT U11.049 14
912 23 Tô Minh Tâm 30/01/2005 11A13 Sử 11 28 TNT U11.050 14
933 14 Lê Ngọc Liên 02/12/2005 11D2 Sử 11 27 VĐ U11.071 14
879 4 Phạm Quốc Hoài Nam 7/24/2005 11A1 Sử 11 28 ĐK-HBT U11.017 13.75
914 4 Thân Phương Hiếu 06/07/2005 11A12 Sử 11 27 TNT U11.052 13.75
924 9 Nguyễn Ngọc Diệu Anh 5/8/2005 11D2 Sử 11 26 TP-HK U11.062 13.5
899 18 Trịnh Khánh Linh 11/09/2005 11A5 Sử 11 27 TL U11.037 13.25
881 24 Nguyễn Thuỳ Dương 10/20/2005 11D8 Sử 11 26 ĐK-HBT U11.019 13
898 20 Bùi Thị Phượng 19/02/2005 11A6 Sử 11 28 TL U11.036 13
909 21 Nguyễn Hạnh Tâm 31/01/2005 11A6 Sử 11 28 TNT U11.047 13
906 23 Nguyễn Quang Đức 20/06/2005 11A7 Sử 11 26 TNT U11.044 12.75
908 5 Tống Phương Thảo 11/04/2005 11A15 Sử 11 29 TNT U11.046 12.75
882 4 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/27/2005 11A4 Sử 11 29 ĐK-HBT U11.020 12.5
883 16 Nguyễn Khánh Linh 10/22/2005 11D1 Sử 11 27 ĐK-HBT U11.021 12.5
902 12 Nguyễn Ngọc Huyền 05/08/2005 11A15 Sử 11 27 TNT U11.040 12.5
873 9 Lưu Phạm Quang Huy 9/16/2005 11A1 Sử 11 27 ĐK-HBT U11.011 12.25
917 14 Lê Thảo Nhi 1/16/2005 11A1 Sử 11 28 TP-HK U11.055 12.25
918 1 Ninh Quang Minh 3/11/2005 11A1 Sử 11 28 TP-HK U11.056 12.25
936 17 Trần Phương Anh 12/07/2005 11D2 Sử 11 26 VĐ U11.074 12.25
866 10 Nguyễn Ngọc Linh Anh 22/09/2005 11D2 Sử 11 26 TQB U11.004 12
887 22 Lê Minh Đức 8/17/2005 11a6 Sử 11 26 MHĐ U11.025 12
888 3 Nguyễn Minh Hiền 1/2/2005 11a6 Sử 11 27 MHĐ U11.026 12
894 2 Lê Thu Thảo 20/05/2005 11A6 Sử 11 29 TL U11.032 12
937 6 Đoàn Anh Thư 11/04/2005 11D5 Sử 11 29 VĐ U11.075 12

945 8 Nguyễn Quang Hưng 7/5/2005 11A3 Sử 11 27 VINS U11.083 12


863 5 Trần Bảo Hiếu 20/07/2005 11C2 Sử 11 27 TQB U11.001 11.75
892 22 Nguyễn Chi Mai 01/01/2005 11A3 Sử 11 27 TL U11.030 11.75
900 13 Nguyễn Phương Nhật Vy 16/10/2005 11A1 Sử 11 29 TL U11.038 11.75
877 13 Nguyễn Trọng Thành Khôi 3/24/2005 11D4 Sử 11 27 ĐK-HBT U11.015 11.5
915 11 Lê Minh Huyền 19/12/2005 11A12 Sử 11 27 TNT U11.053 11.5
921 15 Nguyễn Vân Anh 7/22/2005 11D5 Sử 11 26 TP-HK U11.059 11.5
886 5 Mai Quỳnh Anh 7/1/2005 11a2 Sử 11 26 MHĐ U11.024 11
923 7 Trần Minh Thư 29/12/2005 11D2 Sử 11 29 TP-HK U11.061 11
872 2 Dương Trí Anh 7/15/2005 11D7 Sử 11 26 ĐK-HBT U11.010 10.75
920 16 Trần Hương Nhi 2/3/2005 11D5 Sử 11 28 TP-HK U11.058 10.75
939 11 Kiều Công Vũ 08/08/2005 11A6 Sử 11 29 VĐ U11.077 10.75
876 16 Quách Gia Anh 6/27/2005 11A3 Sử 11 26 ĐK-HBT U11.014 10.5
905 8 Nguyễn Ngọc Anh 02/05/2005 11A14 Sử 11 26 TNT U11.043 10.5
874 15 Nguyễn Quỳnh Nhi 2/3/2005 11D8 Sử 11 28 ĐK-HBT U11.012 10.25
880 8 Nguyễn Thanh Thuý 11/3/2005 11A2 Sử 11 29 ĐK-HBT U11.018 10.25
875 10 Hoàng Thu Huyền 9/21/2005 11D7 Sử 11 27 ĐK-HBT U11.013 10
895 13 Nguyễn Thị Hiền Anh 04/09/2005 11D2 Sử 11 26 TL U11.033 10
929 24 Nguyễn Tuấn Minh 8/12/2005 11D6 Sử 11 27 TP-HK U11.067 10

948 6 Bùi Thục Hoa 9/13/2005 11A6 Sử 11 27 VINS U11.086 10


884 23 Triệu Thị Tuyết Mai 1/3/2005 11D1 Sử 11 27 ĐK-HBT U11.022 9

946 7 Nguyễn Bảo Ngân 3/25/2005 11A3 Sử 11 28 VINS U11.084 9


930 14 Trần Hoàng Diễm Xuân 2/14/2005 11D1 Sử 11 29 TP-HK U11.068 8.75
889 5 Giang Thu Nga 1/13/2005 11a2 Sử 11 28 MHĐ U11.027 8.5
925 2 Phan Hà My 5/26/2005 11D7 Sử 11 28 TP-HK U11.063 8.5
927 20 Phùng Minh Châu 6/7/2005 11D5 Sử 11 26 TP-HK U11.065 8.25
942 1 Trần Đặng Thúy An 28/06/2005 11A6 Sử 11 26 VĐ U11.080 8

947 3 Nguyễn Lê Phương Thảo 12/16/2005 11A6 Sử 11 29 VINS U11.085 7.5


871 21 Trần Khánh Chi 15/11/2005 11D5 Sử 11 26 TQB U11.009 7.25
943 18 Đỗ Đăng Bách 19/05/2005 11D0 Sử 11 26 VĐ U11.081 7.25
941 3 Hồ Tường Anh 12/7/2005 11D0 Sử 11 26 VĐ U11.079 7
922 15 Dương Hà Linh 11/1/2005 11D2 Sử 11 27 TP-HK U11.060 6.25
940 19 Đỗ Ngọc Minh Châu 15/02/2005 11A6 Sử 11 26 VĐ U11.078 5
928 21 Tống Bá Long 9/12/2005 11A3 Sử 11 27 TP-HK U11.066 -1
934 13 Hoàng Yến Nhi 2/5/2005 11D8 Sử 11 28 VĐ U11.072 -1
944 7 Lương Cao Việt Hoàng 9/24/2005 11A6 Sử 11 27 VĐ U11.082 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
83 3 7 15 25
Dự kiến 2.49 5.81 12.45 20.75 41.5
Thực tế 3 7 11 20 41

GIẢI

Nhất 1
Nhất 2
Nhất 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Nhì 8
Nhì 9
Nhì 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
Ba 18
Ba 19
Ba 20
Ba 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
KK 33
KK 34
KK 35
KK 36
KK
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
986 3 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/2005 11A1 Tin 11 31 ĐK-HBT I11.003 19.1
1010 11 Lê Thùy Trang 22/09/2005 11D1 Tin 11 32 ĐK-HBT I11.027 18.4
993 10 Lê Minh Dương 5/2/2005 11A3 Tin 11 31 TNT I11.010 17.2
991 8 Nguyễn Tiến Đạt 18/02/2005 11A6 Tin 11 31 VĐ I11.008 17
992 9 Hoàng Minh Đức 03/08/2005 11A6 Tin 11 31 TL I11.009 17
998 15 Lê Minh Hoàng 15/05/2005 11A3 Tin 11 31 ĐK-HBT I11.015 16.5
1007 8 Nguyễn Hồng Phúc 15/10/2005 11A3 Tin 11 32 ĐK-HBT I11.024 16.5
985 2 Lê Quang Anh 25/03/2005 11A2 Tin 11 31 TQB I11.002 16.1
996 13 Nguyễn Đức Trung Hiếu 14/06/2005 11A2 Tin 11 31 TQB I11.013 15.6
1001 2 Trần Diệp Linh 11/09/2005 11D2 Tin 11 32 VĐ I11.018 14.85
987 4 Tạ Quân Anh 10/11/2005 11QT2 Tin 11 31 TL I11.004 14
988 5 Phạm Gia Bảo 12/03/2005 11A4 Tin 11 31 ĐK-HBT I11.005 13.1
1008 9 Trương Hồng Sơn 09/01/2005 11D7 Tin 11 32 ĐK-HBT I11.025 13.05
999 16 Trần Đình Khánh 25/08/2005 11QT1 Tin 11 31 TL I11.016 12.3
1009 10 Phan Công Minh Thành 23/07/2005 11A1 Tin 11 32 TQB I11.026 12.05
995 12 Lê Trung Hiếu 25/11/2005 11A5 Tin 11 31 TL I11.012 11.85
984 1 Hoàng Gia Nam Anh 25/2/2005 11A1 Tin 11 31 TNT I11.001 10.3
1005 6 Đỗ Hoàng Nam 10/6/2005 11A2 Tin 11 32 TNT I11.022 10.2
990 7 Đỗ Xuân Đạt 13/09/2005 11D3 Tin 11 31 TL I11.007 8.5
997 14 Trịnh Trung Hiếu 25/03/2005 11A2 Tin 11 31 TQB I11.014 6.75
1003 4 Văn Trúc Linh 27/06/2005 11A1 Tin 11 32 ĐK-HBT I11.020 4
994 11 Nguyễn Gia Hiển 21/03/2005 11A4 Tin 11 31 VĐ I11.011 3.75
989 6 Phạm Nguyễn Hải Đăng 22/10/2005 11A6 Tin 11 31 VĐ I11.006 1.75
Tin 11
1006 7 Trần Hạnh Nhi 7/13/2005 11A6 32 VINS I11.023 1
1000 1 Vũ Đăng Khoa 30/7/2005 11A2 Tin 11 32 TNT I11.017 -1
Tin 11
1002 3 Trần Hoàng Linh 9/1/2005 11A4 32 VINS I11.019 -1
1004 5 Ngô Đức Minh 23/10/2005 11A5 Tin 11 32 VĐ I11.021 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
24 3 7 15 25
Dự kiến 0.72 1.68 3.6 6 12
Thực tế 1 1 3 8 13

GIẢI

Nhất 1
Nhì 2
Ba 3
Ba 4
Ba 5
KK 6
KK 7
KK 8
KK 9
KK 10
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 -

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
1173 1 Đoàn Ngọc Sơn 10/12/2005 11D2 Toán 11 8 VĐ T11.073 19.25
1124 24 Tạ Minh Đức 27/09/2005 11A2 Toán 11 5 TL T11.024 18.5
1132 8 Phùng Huy Hoàng 10/27/2005 11A4 Toán 11 6 TP-HK T11.032 18
1184 12 Nguyễn Văn Tuấn 6/19/2005 11A1 Toán 11 8 ĐK-HBT T11.084 18
1158 10 Phan Công Minh 03/01/2005 11A3 Toán 11 7 VĐ T11.058 17.75
1161 13 Nguyễn Tuấn Nam 29/08/2005 11A2 Toán 11 7 TNT T11.061 17.25
1125 1 Trần Quốc Dũng 03/02/2005 11A5 Toán 11 6 TL T11.025 17
1150 2 Nguyễn Khánh Linh 9/5/2005 11A1 Toán 11 7 ĐK-HBT T11.050 17
1182 10 Bùi Tuấn Trường 21/05/2005 11A3 Toán 11 8 VĐ T11.082 17
1131 7 Lê Huy Hoàng 11/07/2005 11A4 Toán 11 6 TL T11.031 16.75
1144 20 Trần Tuấn Khải 19/12/2005 11A1 Toán 11 6 TL T11.044 16.75
1135 11 Trịnh Quang Hưng 28/11/2005 11D4 Toán 11 6 TL T11.035 16.5
1142 18 Nguyễn Quang Huy 8/20/2005 11A1 Toán 11 6 TP-HK T11.042 16.5
1157 9 Phạm Hồng Minh 27/12/2005 11D4 Toán 11 7 TL T11.057 16.25
1151 3 Nguyễn Thùy Linh 15/02/2005 11QT2 Toán 11 7 TL T11.051 16
1123 23 Nguyễn Minh Đức 28/08/2005 11A4 Toán 11 5 TL T11.023 15.75
1162 14 Ninh Hải Nam 1/1/2005 11A5 Toán 11 7 TNT T11.062 15.75
1179 7 Nguyễn Anh Thy 3/9/2021 11A10 Toán 11 8 TNT T11.079 15.75
1188 16 Thái Anh Vũ 16/08/2005 11A5 Toán 11 8 TL T11.088 15.75
1101 1 Lê Mạnh An 29/04/2005 11A4 Toán 11 5 TL T11.001 15.5
1129 5 Vũ Trung Hiếu 12/2/2005 11A1 Toán 11 6 TP-HK T11.029 14.5
1146 22 Hà Nam Khánh 7/18/2005 11A4 Toán 11 6 TP-HK T11.046 14
1175 3 Nguyễn Chí Thành 18/10/2005 11A7 Toán 11 8 TL T11.075 14
1102 2 Lê Quốc An 02/09/2005 11A4 Toán 11 5 TL T11.002 13.75
1134 10 Triệu Quang Hưng 21/11/2005 11A2 Toán 11 6 TNT T11.034 13.75
1169 21 Đàm Vũ Anh Phước 10/9/2005 11A2 Toán 11 7 TNT T11.069 13.5
1105 5 Doãn Tuấn Anh 10/01/2005 11A3 Toán 11 5 VĐ T11.005 13.25
1176 4 Nguyễn Tiến Thành 2/25/2005 11A4 Toán 11 8 TP-HK T11.076 13.25
1154 6 Nguyễn Đức Lộc 6/17/2005 11A1 Toán 11 7 ĐK-HBT T11.054 13
1112 12 Nguyễn Đức Anh 22/12/2005 11A2 Toán 11 5 VĐ T11.012 12.75
1172 24 Bùi Thái Sơn 4/13/2005 11A1 Toán 11 7 ĐK-HBT T11.072 12.75
1170 22 Trần Khánh Phương 20/09/2005 11A5 Toán 11 7 VĐ T11.070 12.5
1168 20 Nguyễn Hoàng Phúc 11/4/2005 11D9 Toán 11 7 VĐ T11.068 12.25
1114 14 Phạm Hoàng Anh 8/17/2005 11A2 Toán 11 5 ĐK-HBT T11.014 12
1128 4 Lê Thanh Hào 24/12/2005 11A5 Toán 11 6 TNT T11.028 12
1136 12 Đào Mai Hương 30/03/2005 11A12 Toán 11 6 TNT T11.036 12
1178 6 Nguyễn Minh Thư 11/07/2005 11A3 Toán 11 8 VĐ T11.078 12
1115 15 Phùng Nam Anh 7/11/2005 11A2 Toán 11 5 TNT T11.015 11.75
1121 21 Đào Nguyên Đức 14/05/2005 11D1 Toán 11 5 TL T11.021 11.5
1143 19 Hoàng Minh Khải 20/11/2005 11A2 Toán 11 6 VĐ T11.043 11.5
1156 8 Nguyễn Đức Minh 1/16/2005 11A4 Toán 11 7 TP-HK T11.056 11.5
1183 11 Phan Triệu Trường 5/31/2005 11D1 Toán 11 8 TP-HK T11.083 11.25
1103 3 Nguyễn Hữu An 3/17/2005 11D2 Toán 11 5 ĐK-HBT T11.003 11
1155 7 Đào Tuyết Minh 5/14/2005 11A2 Toán 11 7 ĐK-HBT T11.055 11
1181 9 Văn Đức Minh Tiến 10/24/2005 11A5 Toán 11 8 TP-HK T11.081 11
1118 18 Nguyễn Văn Bảng 23/03/2005 11A1 Toán 11 5 TQB T11.018 10.75
1133 9 Trần Hoàng Quốc Hưng 9/24/2005 11A1 Toán 11 6 ĐK-HBT T11.033 10.75
1127 3 Nguyễn Nguyên Hà 22/08/2005 11A1 Toán 11 6 VĐ T11.027 10.5
1167 19 Mai Ngọc Phát 06/06/2005 11A3 Toán 11 7 TL T11.067 10.5
1137 13 Mai Xuân Hương 19/02/2005 11A1 Toán 11 6 TL T11.037 10
1141 17 Nguyễn Đăng Huy 10/1/2005 11A6 Toán 11 6 TP-HK T11.041 10
1180 8 Lương Thủy Tiên 11/25/2005 11A1 Toán 11 8 TP-HK T11.080 10
1185 13 Ngân Bá Hoàng Tùng 5/6/2005 11A1 Toán 11 8 ĐK-HBT T11.085 10
1145 21 Lê Vân Khanh 28/06/2005 11A3 Toán 11 6 VĐ T11.045 9.75

1171 23 Nguyễn Minh Sang 11/10/2005 11A5 Toán 11 7 VINS T11.071 9.75
1111 11 Ngô Việt Anh 09/10/2005 11A3 Toán 11 5 VĐ T11.011 9.25

1122 22 Lê Minh Đức 12/13/2005 11A3 Toán 11 5 VINS T11.022 9.25


1152 4 Phan Ngọc Linh 7/18/2005 11D1 Toán 11 7 TP-HK T11.052 9.25
1153 5 Trịnh Thị Khánh Linh 6/8/2005 11D1 Toán 11 7 ĐK-HBT T11.053 9.25
1108 8 Dương Thế Anh 21/08/2005 11A5 Toán 11 5 TNT T11.008 9
1119 19 Nguyễn Huy Công 3/9/2005 11A3 Toán 11 5 ĐK-HBT T11.019 8.75
1109 9 Lê Mai Anh 9/14/2005 11D5 Toán 11 5 ĐK-HBT T11.009 8.5
1177 5 Phạm Hà Thu 20/07/2005 11A3 Toán 11 8 VĐ T11.077 8.5
1120 20 Vũ Nguyễn Quốc Đạt 08/02/2005 11A3 Toán 11 5 VĐ T11.020 8.25
1149 1 Đặng Ngọc Linh 12/23/2005 11A4 Toán 11 7 TP-HK T11.049 8.25
1165 17 Nguyễn Trọng Nghĩa 5/19/2005 11A4 Toán 11 7 TP-HK T11.065 8.25
1140 16 Đoàn Viết Huy 14/07/2005 11A2 Toán 11 6 TNT T11.040 8
1107 7 Dương Kiều Anh 1/5/2005 11D4 Toán 11 5 ĐK-HBT T11.007 7.75
1110 10 Lưu Nguyễn Ngọc Anh 12/11/2005 11D4 Toán 11 5 ĐK-HBT T11.010 7

1116 16 Trần Đức Anh 1/6/2005 11A5 Toán 11 5 VINS T11.016 7


1187 15 Trần Xuân Tùng 02/01/2005 11A6 Toán 11 8 VĐ T11.087 7
1163 15 Nguyễn Phạm Thúy Nga 14/08/2005 11A1 Toán 11 7 TQB T11.063 6.75
1126 2 Nguyễn Trường Giang 4/2/2005 11A4 Toán 11 6 TP-HK T11.026 6.25
1117 17 Vũ Nguyễn Việt Bách 28/11/2005 11A5 Toán 11 5 TNT T11.017 5.75
1106 6 Dương Đoàn Vân Anh 6/5/2005 11A5 Toán 11 5 TNT T11.006 5.5
1186 14 Nguyễn Sơn Tùng 19/03/2005 11A1 Toán 11 8 TQB T11.086 5.5
1147 23 Trần Đỗ Minh Khoa 16/06/2005 11A1 Toán 11 6 TQB T11.047 5.25
1160 12 Nguyễn Hoàng Nam 22/12/2005 11A1 Toán 11 7 TQB T11.060 5
1164 16 Nguyễn Minh Nghĩa 31/05/2005 11A1 Toán 11 7 TQB T11.064 4.75

1113 13 Nguyễn Đức Anh 3/6/2005 11A6 Toán 11 5 VINS T11.013 4.5
1174 2 Đồng Minh Sơn 04/01/2005 11A1 Toán 11 8 TQB T11.074 4
1159 11 Hoàng Hà My 10/20/2005 11D10 Toán 11 7 ĐK-HBT T11.059 3.75
1166 18 Nguyễn Đình Phan 18/07/2005 11A2 Toán 11 7 VĐ T11.066 3.75
1130 6 Vũ Khải Hoàn 27/12/2005 11A1 Toán 11 6 TQB T11.030 3
1104 4 Nguyễn Văn An 16/09/2005 11A1 Toán 11 5 TQB T11.004 2.5
1139 15 Đoàn Quang Huy 22/09/2005 11A1 Toán 11 6 TQB T11.039 2
1138 14 Cao Đức Huy 15/7/2005 11N1 Toán 11 6 HH T11.038 -1
1148 24 Nguyễn Hoàng Khuê 11/14/2005 11A4 Toán 11 6 TP-HK T11.048 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
86 3 7 15 25
Dự kiến 2.58 6.02 12.9 21.5 43
Thực tế 2 7 12 24 45

GIẢI

Nhất 1
Nhất 2
Nhì 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Nhì 8
Nhì 9
Ba 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
Ba 18
Ba 19
Ba 20
Ba 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
KK 33
KK 34
KK 35
KK 36
KK 37
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 -

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
1366 7 Nguyễn Thu Thảo 12/30/2005 11A12 Văn 11 16 TNT V11.083 16
1293 10 Nguyễn Ngọc Anh 9/25/2005 11A12 Văn 11 13 TNT V11.010 15
1362 3 Nguyễn Hạnh Tâm 1/30/2005 11A6 Văn 11 16 TNT V11.079 15
1363 4 Nguyễn Phương Thanh 23/09/2005 11D2 Văn 11 16 VĐ V11.080 15
1294 11 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 9/9/2005 11A10 Văn 11 13 TNT V11.011 14
1337 4 Nguyễn Bằng Linh 04/02/2005 11A1 Văn 11 15 VĐ V11.054 14
1356 23 Nguyễn Linh Nhi 20/10/2005 11D10 Văn 11 15 TP-HK V11.073 14
1307 24 Đặng Minh Châu 21/09/2005 11D4 Văn 11 13 TP-HK V11.024 13.5
1308 25 Đoàn Minh Châu 18/12/2005 11D7 Văn 11 13 ĐK-HBT V11.025 13.5
1336 3 Ngô Thùy Linh 3/2/2005 11A10 Văn 11 15 TNT V11.053 13.5
1333 25 Mai Minh Khuê 26/10/2005 11D9 Văn 11 14 TP-HK V11.050 13
1354 21 Phan Minh Ngọc 12/30/2005 11A12 Văn 11 15 TNT V11.071 13
1386 26 Nguyễn Ngọc Huyền 1/9/2005 11D2 Văn 11 14 VĐ V11.103 13
1286 3 Hà Mỹ Anh 25/1/2005 11D3 Văn 11 13 TP-HK V11.003 12.5
1297 14 Phạm Nguyễn Mai Anh 8/26/2005 11A2 Văn 11 13 TNT V11.014 12.5
1316 8 Hà Tuấn Hải 3/18/2005 11A2 Văn 11 14 TNT V11.033 12.5
1332 24 Lê Minh Khuê 10/12/2005 11A6 Văn 11 14 TNT V11.049 12.5
1364 5 Đinh Phương Thảo 27/03/2005 11D1 Văn 11 16 TL V11.081 12.5
1285 2 Đặng Quốc Anh 28/09/2005 11D4 Văn 11 13 TL V11.002 12
1288 5 Lê Hải Anh 09/08/2005 11D1 Văn 11 13 TQB V11.005 12
1314 6 Phạm Thái Hà 15/05/2005 11A5 Văn 11 14 TL V11.031 12
1330 22 Lê Thanh Bảo Khánh 02/02/2005 11D1 Văn 11 14 ĐK-HBT V11.047 12
1353 20 Phạm Minh Ngọc 9/28/2005 11D3 Văn 11 15 VĐ V11.070 12
1355 22 Vũ Văn Hồng Ngọc 22/2/2005 11D8 Văn 11 15 TP-HK V11.072 12
1360 1 Nguyễn Bảo Quân 08/08/2005 11D4 Văn 11 16 TL V11.077 12
1289 6 Lê Quỳnh Anh 24/01/2005 11A1 Văn 11 13 VĐ V11.006 11.5
1303 20 Vũ Phương Anh 2/24/2005 11A13 Văn 11 13 TNT V11.020 11.5
1312 4 Nguyễn Ngân Hà 14/01/2005 11D2 Văn 11 14 TP-HK V11.029 11.5
1322 14 Nguyễn Phúc Hưng 28/07/2005 11D9 Văn 11 14 ĐK-HBT V11.039 11.5
1375 16 Châu Ngọc Trâm 07/02/2005 11A7 Văn 11 16 TL V11.092 11.5
1379 20 Hoàng Kiểu Trang 02/08/2005 11D1 Văn 11 16 TL V11.096 11.5
1291 8 Nguyễn Mai Anh 17/11/2005 11D5 Văn 11 13 TL V11.008 11
1329 21 Phạm An Khanh 12/10/2005 11D2 Văn 11 14 TP-HK V11.046 11
1347 14 Lê Đỗ Bảo Ngọc 4/11/2005 11A9 Văn 11 15 TNT V11.064 11
1367 8 Vũ Phương Thảo 21/01/2005 11D4 Văn 11 16 TL V11.084 11
1373 14 Phạm Minh Thư 1/1/2005 11D8 Văn 11 16 VĐ V11.090 11
1304 21 Đặng Ngọc Ánh 3/12/2005 11D3 Văn 11 13 TP-HK V11.021 10.5
1321 13 Nguyễn Thị Minh Hòa 03/04/2005 11D1 Văn 11 14 ĐK-HBT V11.038 10.5
1323 15 Lưu Diệu Hương 05/01/2005 11D3 Văn 11 14 VĐ V11.040 10.5
1325 17 Đỗ Quang Huy 7/7/2005 11D5 Văn 11 14 TP-HK V11.042 10.5
1326 18 Đinh Thị Diệu Huyền 09/07/2005 11D4 Văn 11 14 TL V11.043 10.5
1338 5 Trần Lê Ngọc Linh 1/8/2005 11A3 Văn 11 15 VINS V11.055 10.5
1340 7 Nguyễn Thị Ngọc Ly 10/06/2005 11A5 Văn 11 15 TL V11.057 10.5
1344 11 Nguyễn Ngọc Thanh My 10/05/2005 11A1 Văn 11 15 VĐ V11.061 10.5
1284 1 Nguyễn Thu An 10/17/2005 11A10 Văn 11 13 TNT V11.001 10
1300 17 Trần Vân Anh 28/10/2005 11D4 Văn 11 13 ĐK-HBT V11.017 10
1315 7 Trịnh Khánh Hà 1/17/2005 11A2 Văn 11 14 VINS V11.032 10
1318 10 Lê Minh Hạnh 31/07/2005 11A3 Văn 11 14 ĐK-HBT V11.035 10
1319 11 Trần Mỹ Hạnh 26/12/2005 11D1 Văn 11 14 TQB V11.036 10
1335 2 Lưu Phương Linh 14/07/2005 11D5 Văn 11 15 TL V11.052 10
1341 8 Vũ Thảo Ly 06/11/2005 11D1 Văn 11 15 ĐK-HBT V11.058 10
1342 9 Phạm Ngọc Mai 06/09/2005 11D1 Văn 11 15 ĐK-HBT V11.059 10
1343 10 Nguyễn Nhật Minh 2/24/2005 11A12 Văn 11 15 TNT V11.060 10
1350 17 Nguyễn Hồng Ngọc 16/08/2005 11A4 Văn 11 15 TL V11.067 10
1295 12 Nguyễn Vy Anh 20/07/2005 11D6 Văn 11 13 TQB V11.012 9.5
1301 18 Trương Quỳnh Anh 01/02/2005 11D11 Văn 11 13 ĐK-HBT V11.018 9.5
1306 23 Nguyễn Hương Bình 13/3/2005 11D6 Văn 11 13 TP-HK V11.023 9.5
1331 23 Nguyễn An Khánh 30/08/2005 11C Văn 11 14 HB V11.048 9.5
1334 1 Hà Phương Linh 24/10/2005 11D2 Văn 11 15 TP-HK V11.051 9.5
1346 13 Phạm Thị Nga 30/1/2005 11N1 Văn 11 15 HH V11.063 9.5
1357 24 Lê Hoàng Diệu Ninh 03/09/2005 11D4 Văn 11 15 VĐ V11.074 9.5
1361 2 Đinh Đỗ Quyên 16/01/2005 11D1 Văn 11 16 ĐK-HBT V11.078 9.5
1377 18 Đinh Ngọc Trang 9/29/2005 11A1 Văn 11 16 VINS V11.094 9.5
1383 24 Vũ Anh Tuấn 3/4/2005 11D3 Văn 11 16 TP-HK V11.100 9.5
1290 7 Nguyễn Công Duy Anh 10/29/2005 11A1 Văn 11 13 VINS V11.007 9
1302 19 Vũ Linh Anh 25/09/2005 11D5 Văn 11 13 TQB V11.019 9
1348 15 Lê Hoàng Khánh Ngọc 8/15/2005 11A12 Văn 11 15 TNT V11.065 9
1351 18 Nguyễn Minh Ngọc 3/2/2005 11D1 Văn 11 15 VĐ V11.068 9
1368 9 Nguyễn Hoài Thu 20/08/2005 11D5 Văn 11 16 TL V11.085 9
1369 10 Nguyễn Minh Thu 12//02/2005 11D4 Văn 11 16 TL V11.086 9
1374 15 Bùi Bích Thủy 11/12/2005 11A4 Văn 11 16 VINS V11.091 9
1376 17 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 23/01/2005 11D4 Văn 11 16 VĐ V11.093 9
1381 22 Nguyễn Đặng Thu Trang 9/17/2005 11A10 Văn 11 16 TNT V11.098 9
1384 25 Nguyễn Thị Khánh Vân 18/06/2005 11D1 Văn 11 16 TL V11.101 9
1296 13 Phạm Hồng Anh 25/5/2005 11D3 Văn 11 13 TP-HK V11.013 8.5
1324 16 Nguyễn Thùy Hương 3/20/2005 11A1 Văn 11 14 VINS V11.041 8.5
1365 6 Lưu Hà Thảo 19/05/2005 11A3 Văn 11 16 ĐK-HBT V11.082 8.5
1372 13 Nguyễn Minh Thư 6/5/2005 11D1 Văn 11 16 TP-HK V11.089 8.5
1287 4 Hồ Việt Anh 08/08/2005 11D8 Văn 11 13 ĐK-HBT V11.004 8
1305 22 Nguyễn Quốc Bảo 25/10/2005 11D0 Văn 11 13 VĐ V11.022 8
1313 5 Phạm Nguyệt Hà 06/11/2005 11A3 Văn 11 14 ĐK-HBT V11.030 8
1320 12 Bùi Thục Hoa 9/13/2005 11A6 Văn 11 14 VINS V11.037 8
1359 26 Phạm Nguyễn Minh Phương 01/07/2005 11D8 Văn 11 15 ĐK-HBT V11.076 8
1309 1 Nguyễn Đỗ Minh Châu 21/6/2005 11D2 Văn 11 14 TP-HK V11.026 7
1349 16 Lê Hồng Ngọc 10/9/2005 11a3 Văn 11 15 MHĐ V11.066 7
1370 11 Nguyễn Quỳnh Thu 8/11/2005 11A2 Văn 11 16 VĐ V11.087 7
1385 26 Lê Như Ý 09/11/2005 11D4 Văn 11 16 VĐ V11.102 7
1382 23 Trịnh Thu Trang 22/04/2005 11D5 Văn 11 16 ĐK-HBT V11.099 6.5
1310 2 Phạm Quế Chi 17/08/2005 11D4 Văn 11 14 VĐ V11.027 6
1317 9 Thân Minh Hằng 08/01/2005 11D1 Văn 11 14 ĐK-HBT V11.034 6
1292 9 Nguyễn Minh Anh 8/11/2005 11N1 Văn 11 13 HH V11.009 5
1298 15 Tạ Minh Anh 10/2/2005 11N1 Văn 11 13 HH V11.015 5
1327 19 Đỗ Thanh Huyền 13/8/2005 11N1 Văn 11 14 HH V11.044 5
1328 20 Nguyễn Khánh Huyền 24/5/2005 11N1 Văn 11 14 HH V11.045 5
1339 6 Bùi Thị Khánh Ly 5/27/2005 11a1 Văn 11 15 MHĐ V11.056 5
1345 12 Trần Huyền My 14/04/2005 11C Văn 11 15 HB V11.062 5
1378 19 Dương Kiều Trang 03/03/2005 11C Văn 11 16 HB V11.095 5
1352 19 Nguyễn Xuân Ngọc 18/05/2005 11D8 Văn 11 15 ĐK-HBT V11.069 4.5
1380 21 Ngô Thị Trang 1/10/2005 11a2 Văn 11 16 MHĐ V11.097 4.5
1371 12 Lê Khánh Thư 9/17/2005 11A2 Văn 11 16 VINS V11.088 3
1299 16 Trần Bảo Anh 16/05/2005 11A4 Văn 11 13 ĐK V11.016 -1
1311 3 Trần Hương Giang 1/17/2005 11A7 Văn 11 14 VINS V11.028 -1
1358 25 Nguyễn Lê Mai Phương 13/09/2005 11D0 Văn 11 15 VĐ V11.075 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
100 3 7 15 25
Dự kiến 3 7 15 25 50
Thực tế 4 6 15 29 54

GIẢI

Nhất 1
Nhất 2
Nhất 3
Nhất 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Nhì 8
Nhì 9
Nhì 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
Ba 18
Ba 19
Ba 20
Ba 21
Ba 22
Ba 23
Ba 24
Ba 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
KK 33
KK 34
KK 35
KK 36
KK 37
KK 38
KK 39
KK 40
KK 41
KK 42
KK 43
KK 44
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 - 2002

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG
SINH
1189 1 Vương Bảo An 9/5/2006 10D4 Văn 10 9
1190 2 Bùi Linh Anh 9/18/2006 10A15 Văn 10 9
1191 3 Chu Vân Anh 10/2/2006 10D1 Văn 10 9
1192 4 Đặng Trâm Anh 18/02/2006 10D3 Văn 10 9
1193 5 Dương Quỳnh Anh 9/30/2006 10D1 Văn 10 9
1194 6 Hoàng Quỳnh Anh 2/15/2006 10D8 Văn 10 9
1195 7 Lê Đức Anh 9/9/2006 10D2 Văn 10 9
1196 8 Lê Ngọc Anh 8/5/2006 10D4 Văn 10 9
1197 9 Lê Trang Anh 20/01/2006 10D5 Văn 10 9
1198 10 Nguyễn Mai Anh 11/1/2006 10N1 Văn 10 9
1199 11 Nguyễn Minh Anh 21/10/2006 10D4 Văn 10 9
1200 12 Nguyễn Phương Anh 8/6/2006 10QT Văn 10 9
1201 13 Nguyễn Phương Anh 5/7/2006 10D7 Văn 10 9
1202 14 Phạm Trâm Anh 8/2/2006 10D8 Văn 10 9
1203 15 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 10D1 Văn 10 9
1204 16 Tô Trâm Anh 9/15/2006 10A5 Văn 10 9
1205 17 Vũ Hiền Anh 6/1/2006 10A10 Văn 10 9
1206 18 Trương Thị Hải Bình 21/8/2006 10D4 Văn 10 9
1207 19 Lê Minh Châu 5/10/2006 10A1 Văn 10 9
1208 20 Phạm Minh Châu 7/30/2006 10D1 Văn 10 9
1209 21 Bùi Mai Chi 04-02-2006 10C1 Văn 10 9
1210 22 Trần Mai Chi 05/09/2006 10D1 Văn 10 9
1211 23 Phạm Tiến Đạt 03/02/2006 10D1 Văn 10 9
1212 24 Nguyễn Ngọc Diệp 4/12/2006 10A4 Văn 10 9
1213 1 Nguyễn Ngọc Dung 8/22/2006 10D1 Văn 10 10
1214 2 Nguyễn Thùy Dương 08/12/2006 10D6 Văn 10 10
1215 3 Hoàng Hương Giang 7/12/2006 10D9 Văn 10 10
1216 4 Phạm Ngân Giang 9/1/2006 10D3 Văn 10 10
1217 5 Vũ Ngân Giang 28-04-2006 10A1 Văn 10 10
1218 6 Trần Hoàng Hà 8/10/2006 10A12 Văn 10 10
1219 7 Trần Ngọc Hà 11/7/2006 10D0 Văn 10 10
1220 8 Trần Thị Minh Hà 21/7/2006 10D4 Văn 10 10
1221 9 Lê Mai Hoa 2/11/2006 10A2 Văn 10 10
1222 10 Phạm Mai Hoa 1/12/2006 10D6 Văn 10 10
1223 11 Lưu Quỳnh Hương 4/4/2006 10a3 Văn 10 10
1224 12 Nguyễn Lê Quỳnh Hương 01/06/2006 10D2 Văn 10 10
1225 13 Phạm Thảo Hương 8/1/2006 10A6 Văn 10 10
1226 14 Nguyễn Đức Huy 3/28/2006 10D6 Văn 10 10
1227 15 Nguyễn Quốc Huy 1/3/2006 10D2 Văn 10 10
1228 16 Công Ngọc Khánh 07/07/2006 10D3 Văn 10 10
1229 17 Vũ Minh Khuê 20/3/2006 10D1 Văn 10 10
1230 18 Chu Phương Linh 02/05/2006 10D3 Văn 10 10
1231 19 Đỗ Khánh Linh 8/30/2006 10A6 Văn 10 10
1232 20 Lê Mỹ Linh 2/3/2006 10A12 Văn 10 10
1233 21 Lê Phương Linh 2/26/2006 10a1 Văn 10 10
1234 22 Nguyễn Diệu Linh 8/25/2006 10A3 Văn 10 10
1235 23 NguyễN Hà Phương Linh 9/9/2006 10D2 Văn 10 10
1236 24 Nguyễn Khánh Linh 7/10/2006 10A15 Văn 10 10
1237 1 Vũ Khánh Linh 10/25/2006 10D2 Văn 10 11
1238 2 Vũ Mai Linh 18/03/2006 10D0 Văn 10 11
1239 3 Vũ Phương Linh 25/7/2006 10D3 Văn 10 11
1240 4 Nguyễn Hoàng Ngọc Ly 7/21/2006 10D2 Văn 10 11
1241 5 Nguyễn Khánh Ly 2/1/2006 10a1 Văn 10 11
1242 6 Lê Xuân Mai 15/06/2006 10D3 Văn 10 11
1243 7 Phạm Ngọc Mai 12/7/2006 10D7 Văn 10 11
1244 8 Đoàn Nguyễn Đức Minh 24-07-2006 10A1 Văn 10 11
1245 9 Trần Quang Minh 01/06/2006 10D5 Văn 10 11
1246 10 Cao Hiếu My 5/7/2006 10D2 Văn 10 11
1247 11 Lê Việt Hà My 1/8/2006 10A9 Văn 10 11
1248 12 Trịnh Phương Ngân 04/09/2006 10D5 Văn 10 11
1249 13 Đỗ Minh Ngọc 9/29/2006 10D3 Văn 10 11
1250 14 Nguyễn Ánh Ngọc 05/04/2006 10D3 Văn 10 11
1251 15 Nguyễn Hồng Ngọc 4/30/2006 10D1 Văn 10 11
1252 16 Nguyễn Linh Ngọc 05/12/2006 10D4 Văn 10 11
1253 17 Phạm Minh Ngọc 24/4/2006 10D6 Văn 10 11
1254 18 Nguyễn Thảo Nguyên 13/03/2006 10D3 Văn 10 11
1255 19 Cao Ngọc Thanh Nhàn 10/3/2006 10D5 Văn 10 11
1256 20 Lê Uyên Nhi 11/17/2006 10A12 Văn 10 11
1257 21 Nghiêm Yến Nhi 9/10/2006 10D2 Văn 10 11
1258 22 Nguyễn Huyền Nhi 6/13/2006 10D3 Văn 10 11
1259 23 Nguyễn Yến Nhi 8/24/2006 10A13 Văn 10 11
1260 24 Phạm Thị Phương Nhi 6/23/2006 10A11 Văn 10 11
1261 1 Trần Phương Nhi 17/02/2006 10D4 Văn 10 12
1262 2 Trần Hương Nhiên 12/5/2006 10D2 Văn 10 12
1263 3 Nguyễn Phương Như 12/7/2006 10D1 Văn 10 12
1264 4 Lê Lan Phương 02/05/2006 10D6 Văn 10 12
1265 5 Nguyễn Lan Phương 10/30/2006 10D1 Văn 10 12
1266 6 Nguyễn Mai Phương 5/8/2006 10D3 Văn 10 12
1267 7 Nguyễn Ngọc Nam Phương 25/11/2006 10D1 Văn 10 12
1268 8 Nguyễn Thị Thu Phương 8/28/2006 10D5 Văn 10 12
1269 9 Nguyễn Thu Phương 7/11/2006 10A15 Văn 10 12
1270 10 Nguyễn An Thành 12/09/2006 10D6 Văn 10 12
1271 11 Dương Thị Như Thục 5/6/2006 10D8 Văn 10 12
1272 12 Lê Đào Thu Thủy 9/11/2006 10A8 Văn 10 12
1273 13 Đàm Ngọc Trâm 5/1/2006 10A11 Văn 10 12
1274 14 Đoàn Ngọc Trâm 13/7/2006 10A2 Văn 10 12
1275 15 Bùi Mai Trang 8/23/2006 10A7 Văn 10 12
1276 16 Dương Mỹ Trang 8/22/2006 10A12 Văn 10 12
1277 17 Phạm Huyền Trang 19/01/2006 10D3 Văn 10 12
1278 18 Vũ Huyền Trang 11/7/2006 10A14 Văn 10 12
1279 19 Bùi Phương Trinh 06/05/2006 10D3 Văn 10 12
1280 20 Đỗ Thanh Thanh Trúc 26/4/2006 10D1 Văn 10 12
1281 21 Lê Phương Uyên 11/2/2006 10A2 Văn 10 12
1282 22 Trần Hải Vân 20/04/2006 10D0 Văn 10 12
1283 23 Lê Hồ Minh Yến 2/15/2006 10D2 Văn 10 12
HỐI 10 NĂM HỌC 2021 - 2002

TRƯỜNG Trường SBD ĐIỂM

THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.001


THPT Trần Nhân Tông TNT V10.002
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.003
THPT Việt Đức VĐ V10.004
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.005
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.006
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.007
THPT Việt Đức VĐ V10.008
THPT Thăng Long TL V10.009
THPT Hồng Hà HH V10.010
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.011
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.012
THPT Việt Đức VĐ V10.013
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.014
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.015
Trung học Vinschool VINS V10.016
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.017
THPT Thăng Long TL V10.018
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.019
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.020
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V10.021 -1
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.022
THPT Thăng Long TL V10.023
Trung học Vinschool VINS V10.024
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.025
THPT Thăng Long TL V10.026
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.027
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.028
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V10.029
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.030
THPT Việt Đức VĐ V10.031
THPT Thăng Long TL V10.032
THPT Hồng Hà HH V10.033
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.034
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V10.035
THPT Việt Đức VĐ V10.036
Trung học Vinschool VINS V10.037
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.038
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.039
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.040
THPT Thăng Long TL V10.041
THPT Việt Đức VĐ V10.042
Trung học Vinschool VINS V10.043
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.044
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V10.045
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.046
THPT Việt Đức VĐ V10.047
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.048
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.049
THPT Việt Đức VĐ V10.050
THPT Thăng Long TL V10.051
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.052
THPT Mai Hắc Đế MHĐ V10.053
THCS và THPT Tạ Quang Bửu TQB V10.054
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.055
THPT Hòa Bình - La Trobe HB V10.056
THPT Việt Đức VĐ V10.057
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.058
Trung học Vinschool VINS V10.059
THPT Việt Đức VĐ V10.060
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.061
THPT Thăng Long TL V10.062
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.063
THPT Thăng Long TL V10.064
THPT Thăng Long TL V10.065
THPT Việt Đức VĐ V10.066
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.067
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.068
THPT Việt Đức VĐ V10.069
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.070
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.071
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.072
THPT Thăng Long TL V10.073
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.074
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.075
THPT Thăng Long TL V10.076
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.077
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.078
THPT Thăng Long TL V10.079
THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng ĐK-HBT V10.080
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.081
THPT Thăng Long TL V10.082
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.083
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.084
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.085
THPT Hồng Hà HH V10.086
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.087
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.088
THPT Việt Đức VĐ V10.089
THPT Trần Nhân Tông TNT V10.090
THPT Việt Đức VĐ V10.091
THPT Thăng Long TL V10.092
THPT Hồng Hà HH V10.093
THPT Việt Đức VĐ V10.094
THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm TP-HK V10.095
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2021

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD
SINH
55 7 Nguyễn Đức Huy 10/8/2006 10D2 Anh 10 3 VĐ A10.055
101 5 Trần Minh Thu 23/4/2006 10A4 Anh 10 5 TL A10.101
46 22 Vũ Kim Châu Giang 4/15/2006 10A2 Anh 10 2 VINS A10.046
83 11 Nguyễn Nam Phú 11/11/2006 10A3 Anh 10 4 VINS A10.083
98 2 Nguyễn Kim Thanh 24/11/2006 10A4 Anh 10 5 VĐ A10.098
23 23 Vương Nguyệt Ánh 11/7/2006 10A3 Anh 10 1 VĐ A10.023
18 18 Nguyễn Phương Anh 9/19/2006 10A1 Anh 10 1 VINS A10.018
22 22 Trịnh Đức Anh 07/10/2006 10A3 Anh 10 1 TL A10.022
35 11 Lê Hải Đăng 04/03/2006 10A3 Anh 10 2 VĐ A10.035
89 17 Hoàng Minh Phương 28/02/2006 10D4 Anh 10 4 VĐ A10.089
25 1 Nguyễn Hoàng Bách 24/09/2006 10D2 Anh 10 2 VĐ A10.025
28 4 Vũ Minh Châu 25/7/2006 10A4 Anh 10 2 TL A10.028
17 17 Nguyễn Phạm Minh Anh 15/06/2006 10D5 Anh 10 1 VĐ A10.017
50 2 Lê Cung Trường Hải 5/30/2006 10A1 Anh 10 3 VINS A10.050
33 9 Trần Văn Bá Chuyên 2/23/2006 10A2 Anh 10 2 TNT A10.033
110 14 Hoàng Khánh Vi 12/7/2005 10A8 Anh 10 5 VINS A10.110
21 21 Trần Minh Anh 15/09/2006 10D3 Anh 10 1 VĐ A10.021
20 20 Nguyễn Thị Phương Anh 24/11/2006 10D4 Anh 10 1 TL A10.020
49 1 Lâm Viết Hải 20/01/2006 10QT1 Anh 10 3 TL A10.049
82 10 Trần Thanh Phong 3/6/2006 10D1 Anh 10 4 TP-HK A10.082
103 7 Nguyễn Đỗ Thu Trang 6/9/2006 10D1 Anh 10 5 VĐ A10.103
56 8 Hồng Kim Khôi 09/11/2006 10A5 Anh 10 3 VĐ A10.056
2 2 Nguyễn Hà An 04/03/2006 10C2 Anh 10 1 TQB A10.002
31 7 Lê Linh Chi 9/12/2006 10A3 Anh 10 2 VINS A10.031
62 14 Vũ Kim Liên 7/4/2006 10A5 Anh 10 3 TNT A10.062
80 8 Đỗ Hùng Phong 10/06/2006 10A1 Anh 10 4 ĐK-HBT A10.080
13 13 Nguyễn Đỗ Minh Anh 24/06/2006 10D1 Anh 10 1 TP-HK A10.013
90 18 Dương Quốc Quân 23/03/2006 10A4 Anh 10 4 TNT A10.090
27 3 Phùng Minh Châu 11/20/2006 10D2 Anh 10 2 TP-HK A10.027
32 8 Trần Huệ Chi 3/1/2006 10A4 Anh 10 2 TP-HK A10.032
63 15 Nguyễn Đình Ngọc Linh 8/12/2006 10A1 Anh 10 3 VĐ A10.063
69 21 Cao Ngọc Khánh Linh 29/08/2006 10A11 Anh 10 3 TNT A10.069
76 4 Nguyễn Quang Minh 6/7/2006 10 A15 Anh 10 4 TNT A10.076
87 15 Nguyễn Thu Phương 28/11/2006 10D4 Anh 10 4 TL A10.087
96 24 Hồ Minh Tâm 18/10/2006 10A7 Anh 10 4 TL A10.096
113 17 Mai Thảo Vy 5/8/2006 10D3 Anh 10 5 TP-HK A10.113
9 9 Lê Hà Anh 09/07/2006 10A3 Anh 10 1 TL A10.009
93 21 Nuyễn Minh Quang 4/21/2006 10D2 Anh 10 4 TP-HK A10.093
65 17 Nguyễn Thùy Linh 9/8/2006 10D2 Anh 10 3 VĐ A10.065
112 16 Nguyễn Quốc Minh Vũ 7/24/2006 10A2 Anh 10 5 VINS A10.112
15 15 Nguyễn Minh Anh 12/29/2006 10D3 Anh 10 1 TP-HK A10.015
42 18 Nguyễn Đức Duy 1/26/2006 10A1 Anh 10 2 VINS A10.042
45 21 Phạm Vũ Trường Giang 01/01/2006 10A1 Anh 10 2 TL A10.045
67 19 Trần Nguyễn Phương Linh 21/05/2006 10D2 Anh 10 3 VĐ A10.067
68 20 Vũ Ngọc Linh 9/19/2006 10D9 Anh 10 3 TP-HK A10.068
73 1 Phạm Minh Lương 18/8/2006 10D6 Anh 10 4 TL A10.073
97 1 Trịnh Nam Thái 16/12/2006 10C1 Anh 10 5 TQB A10.097
115 19 Phan Nguyệt Vy 6/4/2006 10D1 Anh 10 5 TP-HK A10.115
4 4 Bùi Phan Anh 11/05/2006 10I Anh 10 1 TQB A10.004
41 17 Đỗ Trung Dũng 20/9/2006 10A5 Anh 10 2 TL A10.041
72 24 Trần Hải Long 13/12/2006 10 A15 Anh 10 3 TNT A10.072
19 19 Nguyễn Quang Phúc Anh 4/5/2006 10A3 Anh 10 1 TP-HK A10.019
29 5 Nguyễn Minh Châu 3/8/2006 10A12 Anh 10 2 TNT A10.029
36 12 Bùi Quốc Đạt 10/09/2006 10A3 Anh 10 2 ĐK-HBT A10.036
70 22 Lưu Đức Thành Long 23/02/2006 10A2 Anh 10 3 ĐK-HBT A10.070
85 13 Lương Tuấn Phương 03/09/2006 10D1 Anh 10 4 TQB A10.085
107 11 Lại Hà Trang 12/28/2006 10A11 Anh 10 5 TNT A10.107
7 7 Hà Ngọc Anh 15/02/2006 10QT Anh 10 1 ĐK-HBT A10.007
14 14 Nguyễn Hà Anh 8/25/2006 10A4 Anh 10 1 TP-HK A10.014
59 11 Phạm Gia Kỳ 25/09/2006 10 A15 Anh 10 3 TNT A10.059
109 13 Vũ Nghiêm Minh Trung 20/04/2006 10I Anh 10 5 TQB A10.109
43 19 Nguyễn Lê Thành Duy 03/04/2006 10D1 Anh 10 2 ĐK-HBT A10.043
61 13 Nguyễn Vũ Đan Lê 30/11/2006 10 A1 Anh 10 3 TNT A10.061
79 7 Nguyễn Cao Phi 8/22/2006 10D7 Anh 10 4 VĐ A10.079
6 6 Hà Huy Anh 29/09/2006 10C1 Anh 10 1 TQB A10.006
88 16 Trần Mai Phương 12/11/2006 10QT1 Anh 10 4 TL A10.088
39 15 Trần Quốc Đạt 11/09/2006 10QT Anh 10 2 ĐK-HBT A10.039
100 4 Nguyễn An Thông 24/5/2006 10A3 Anh 10 5 TL A10.100
95 23 Trần Lê Sơn 29/03/2006 10A12 Anh 10 4 TNT A10.095
24 24 Lê Nguyễn Minh Anh 14/02/2006 10A10 Anh 10 1 TNT A10.024
52 4 Phạm Đỗ Thu Hoà 22/08/2006 10A12 Anh 10 3 TNT A10.052
48 24 Nguyễn Đức Hoàng Hà 22/09/2006 10A2 Anh 10 2 ĐK-HBT A10.048
16 16 Nguyễn Nam Anh 30/04/2006 10C1 Anh 10 1 TQB A10.016
3 3 Nguyễn Ngọc Mỹ An 7/21/2006 10A8 Anh 10 1 VINS A10.003
77 5 Lê Khánh Ngọc 10/25/2006 10D8 Anh 10 4 TP-HK A10.077
81 9 Ngô Văn Phong 18/3/2006 10D4 Anh 10 4 TL A10.081
102 6 Trần Hương Trà 21/08/2006 10A10 Anh 10 5 TNT A10.102
74 2 Tô Minh 31/08/2006 10A2 Anh 10 4 ĐK-HBT A10.074
114 18 Nguyễn Thị Yến Vy 18/09/2006 10D7 Anh 10 5 ĐK-HBT A10.114
5 5 Cao Ngọc Anh 11/15/2006 10D1 Anh 10 1 TP-HK A10.005
105 9 Nguyễn Thu Trang 20/10/2006 10D3 Anh 10 5 TP-HK A10.105
1 1 Nguyễn Quốc An Alexander 06-06-2006 10C1 Anh 10 1 HB A10.001
26 2 Nông Hoàng Bảo Châu 28/08/2006 10D3 Anh 10 2 VĐ A10.026
47 23 Lê Hoàng Hà 25/12/2006 10A1 Anh 10 2 ĐK-HBT A10.047
99 3 Nguyễn Phương Thảo 29/12/2006 10QT Anh 10 5 ĐK-HBT A10.099
84 12 Phạm Đức Thiên Phước 30/12/2006 10C1 Anh 10 4 TQB A10.084
111 15 Ngô Quang Vinh 21/04/2006 10A1 Anh 10 5 ĐK-HBT A10.111
54 6 Đặng Gia Huy 20/2/2006 10N1 Anh 10 3 HH A10.054
108 12 Nguyễn Quốc Trung 11-09-2006 10A2 Anh 10 5 HB A10.108
34 10 Nguyễn Quốc Đại 06/02/2006 10A2 Anh 10 2 ĐK-HBT A10.034
106 10 Vũ Kiểu Trang 16/10/2006 10A1 Anh 10 5 TQB A10.106
8 8 Lê Đức Nhật Anh 22/05/2006 10A4 Anh 10 1 ĐK-HBT A10.008
37 13 Nguyễn Lâm Thành Đạt 2/1/2006 10A2 Anh 10 2 VINS A10.037
94 22 Nguyễn Trúc Quỳnh 6/20/2006 10A7 Anh 10 4 VH A10.094
30 6 Cao Khánh Chi 18/04/2006 10D3 Anh 10 2 TP-HK A10.030
44 20 Phạm Hương Giang 20/05/2006 10D6 Anh 10 2 ĐK-HBT A10.044
78 6 Phạm Đỗ Đức Phát 22/07/2006 10C1 Anh 10 4 TQB A10.078
10 10 Lê Phương Anh 13/6/2006 10N1 Anh 10 1 HH A10.010
71 23 Nguyễn Thế Hải Long 22/12/2006 10N1 Anh 10 3 HH A10.071
53 5 Bùi Đức Hoàng 13/6/2006 10N1 Anh 10 3 HH A10.053
40 16 Phạm Duy Đức 4/21/2006 10A9 Anh 10 2 VH A10.040
57 9 Dương Huỳnh Trung Kiên 10/31/2006 10A9 Anh 10 3 VH A10.057
104 8 Nguyễn Quỳnh Trang 21-09-2006 10C1 Anh 10 5 HB A10.104
58 10 Hoàng Vĩnh Kim 2/22/2006 10A9 Anh 10 3 VH A10.058
86 14 Nguyễn Bá Phương 7/7/2006 10N1 Anh 10 4 HH A10.086
64 16 Nguyễn Ngọc Linh 14/6/2006 10A3 Anh 10 3 ĐK A10.064
75 3 Trần Hoàng Minh 27-07-2006 10C1 Anh 10 4 HB A10.075
51 3 Vũ Gia Hân 7/17/2005 10A9 Anh 10 3 VH A10.051
91 19 Tống Hồng Quân 9/4/2006 10A9 Anh 10 4 VH A10.091
11 11 Lưu Minh Anh 23/11/2006 10A3 Anh 10 1 ĐK A10.011
12 12 Nguyễn Châu Anh 7/1/2006 10A1 Anh 10 1 VINS A10.012
38 14 Trần Công Đạt 13/5/2006 10QT2 Anh 10 2 TL A10.038
60 12 Đào Nguyên Lê 8/21/2006 10A3 Anh 10 3 VINS A10.060
66 18 Tạ Ngân Linh 27/01/2006 10A2 Anh 10 3 VĐ A10.066
92 20 Vũ Anh Quân 6/25/2006 10A1 Anh 10 4 VINS A10.092
Số Hs Nhất Nhì ba KK
110 3 7 15 25
Dự kiến 3.3 7.7 16.5 27.5 55
ĂM HỌC 2021Thực tế 2 10 16 29 57

ĐIỂM GIẢI
17 Nhất 1
15.5 Nhất 2
15.25 Nhì 3
15.25 Nhì 4
15.25 Nhì 5
15 Nhì 6
14.8 Nhì 7
14.75 Nhì 8
14.75 Nhì 9
14.6 Nhì 10
14.5 Nhì 11
14.5 Nhì 12
14.2 Ba 13
14.2 Ba 14
14 Ba 15
14 Ba 16
13.8 Ba 17
13.6 Ba 18
13.6 Ba 19
13.5 Ba 20
13.5 Ba 21
13.4 Ba 22
13.25 Ba 23
13.25 Ba 24
13.25 Ba 25
13.25 Ba 26
13.2 Ba 27
13.2 Ba 28
13 KK 29
13 KK 30
13 KK 31
13 KK 32
13 KK 33
13 KK 34
13 KK 35
13 KK 36
12.8 KK 37
12.8 KK 38
12.75 KK 39
12.75 KK 40
12.6 KK 41
12.5 KK 42
12.5 KK 43
12.5 KK 44
12.5 KK 45
12.5 KK 46
12.5 KK 47
12.5 KK 48
12.25 KK 49
12.25 KK 50
12.25 KK 51
12 KK 52
12 KK 53
12 KK 54
12 KK 55
12 KK 56
12 KK 57
11.8
11.8
11.8
11.75
11.5
11.5
11.5
11.4
11.4
11.25
11.25
11.2
11
10.8
10.75
10.6
10.5
10.5
10.5
10.5
10.25
10.25
10
10
9.75
9.75
9.75
9.75
9.6
9.25
9.2
8.75
8.25
8.25
8.2
8
7.6
7.5
7.5
7.25
6.8
6.5
5.2
5
5
4.75
4.2
4.2
4
3.8
3.6
3.6
3.2
-1
-1
-1
-1
-1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 20


NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
252 6 Vũ Ngọc Bảo Hân 08/01/2006 10D4 Địa 10 24 TL D10.030 18
241 19 Nguyễn Minh Châu 13/9/2006 10a12 Địa 10 23 TNT D10.019 17.25
230 8 Nguyễn Phương Anh 27/07/2006 10D1 Địa 10 23 ĐK-HBT D10.008 17
275 5 Đoàn Hà My 14/10/2006 10D2 Địa 10 25 ĐK-HBT D10.053 15.25
223 1 Nhuyễn Khánh An 04/07/2006 10QT1 Địa 10 23 TL D10.001 15
243 21 Nguyễn Thị Huệ Chi 18/5/2006 10a12 Địa 10 23 TNT D10.021 15
249 3 Vũ Hương Giang 9/19/2006 10D3 Địa 10 24 TP-HK D10.027 15
280 10 Âu Chu Lâm Nguyễn 27/01/2006 10D6 Địa 10 25 TQB D10.058 15
283 13 Nguyễn Kim Thanh 24/11/2006 10A4 Địa 10 25 VĐ D10.061 15
277 7 Nguyễn Tiến Nam 13/8/2006 10a4 Địa 10 25 TNT D10.055 14.75
256 10 Phí Thảo Hương 12/8/2006 10D4 Địa 10 24 VĐ D10.034 14.5
288 18 Nguyễn Thủy Tiên 7/17/2006 10A6 Địa 10 25 TP-HK D10.066 14.5
294 24 Nguyễn Thanh Tường Vy 19/08/2006 10D7 Địa 10 25 ĐK-HBT D10.072 14.5
238 16 Vũ Trang Anh 04/08/2006 10A4 Địa 10 23 VĐ D10.016 13.5
226 4 Đỗ Ngọc Anh 12/04/2006 10D7 Địa 10 23 ĐK-HBT D10.004 13.25
271 1 Nguyễn Xuân Mai 08/05/2006 10A4 Địa 10 25 TL D10.049 13.25
274 4 Nguyễn Hoàng Minh 10/6/2006 10a10 Địa 10 25 TNT D10.052 13.25
233 11 Tạ Quỳnh Anh 24/06/2006 10A3 Địa 10 23 VĐ D10.011 13
235 13 Trần Phương Anh 08/09/2006 10D3 Địa 10 23 VĐ D10.013 13
247 1 Nguyễn Phương Dung 20/10/2006 10a15 Địa 10 24 TNT D10.025 13
225 3 Đỗ Châu Anh 14/03/2006 10D2 Địa 10 23 TL D10.003 12.75
234 12 Trần Đình Anh 1/8/2006 10A1 Địa 10 23 VINS D10.012 12.75
245 23 Vũ Tiến Đạt 02/02/2006 10A3 Địa 10 23 TL D10.023 12.75
260 14 Nguyễn Nam Khánh 11/07/2006 10D1 Địa 10 24 ĐK-HBT D10.038 12.75
261 15 Nguyễn Đào Minh Khuê 20/07/2006 10D1 Địa 10 24 ĐK-HBT D10.039 12.75
273 3 Bùi Bình Minh 03/04/2006 10A6 Địa 10 25 TL D10.051 12.75
286 16 Đỗ Hoài Thu 27/5/2006 10a13 Địa 10 25 TNT D10.064 12.25
242 20 Lê Ngọc Hà Chi 03/03/2006 10D5 Địa 10 23 ĐK-HBT D10.020 12
246 24 Ngô Anh Đức 15/02/2006 10QT2 Địa 10 23 TL D10.024 12
265 19 Cao Phương Linh 12/10/2006 10D8 Địa 10 24 ĐK-HBT D10.043 12
276 6 Trịnh Hà My 04/04/2006 10D2 Địa 10 25 VĐ D10.054 12
255 9 Ngô Đức Hoàng 01/03/2006 10A7 Địa 10 24 TL D10.033 11.5
248 2 Đỗ Thị Hương Giang 2/2/2006 10a12 Địa 10 24 TNT D10.026 11
291 21 Nguyễn Thùy Trang 7/9/2006 10A3 Địa 10 25 TP-HK D10.069 11
224 2 Nguyễn Diệu Anh 15/10/2006 10a15 Địa 10 23 TNT D10.002 10.75
259 13 Nguyễn Minh Khánh 25/04/2006 10A4 Địa 10 24 VĐ D10.037 10.75
239 17 Vương Nguyệt Ánh 07/11/2006 10A3 Địa 10 23 VĐ D10.017 10.25
284 14 Trần Phương Thảo 02/12/2006 10D1 Địa 10 25 ĐK-HBT D10.062 10.25
228 6 Nguyễn Hà Anh 1/1/2006 10D3 Địa 10 23 TP-HK D10.006 10
266 20 Đỗ Thùy Linh 3/3/2006 10A3 Địa 10 24 VĐ D10.044 10
268 22 Nguyễn Ngọc Linh 26/10/2006 10D4 Địa 10 24 TL D10.046 10
290 20 Nguyễn Thùy Trang 17/07/2006 10D2 Địa 10 25 ĐK-HBT D10.068 9.75
250 4 Vũ Thanh Hà 05/01/2006 10D3 Địa 10 24 ĐK-HBT D10.028 9.5
289 19 Bùi Huyền Trang 9/4/2006 10D0 Địa 10 25 VĐ D10.067 9.5
264 18 Bùi Mai Linh 18/8/2006 10a13 Địa 10 24 TNT D10.042 9.25
281 11 Đỗ Lê Khánh Nguyên 1/8/2006 10D2 Địa 10 25 TP-HK D10.059 9
253 7 Nguyễn Hoàng Hiệp 02/01/2006 10A2 Địa 10 24 TL D10.031 8.5
258 12 Nguyễn Minh Huyền 20/9/2006 10A3 Địa 10 24 ĐK D10.036 8.5
270 24 Phan Thùy Linh 08/01/2006 10A3 Địa 10 24 VĐ D10.048 8.5
287 17 Hà Anh Thư 21/12/2006 10a13 Địa 10 25 TNT D10.065 8.5
237 15 Trương Minh Anh 6/12/2006 10D0 Địa 10 23 VĐ D10.015 8.25
262 16 Lê Trần Khánh Lâm 18/05/2006 10A1 Địa 10 24 TQB D10.040 8.25
231 9 Nguyễn Tiến Anh 19/03/2006 10A3 Địa 10 23 ĐK-HBT D10.009 7.75
251 5 Đỗ Gia Hân 11/12/2006 10D3 Địa 10 24 TP-HK D10.029 7.5
272 2 Nguyễn Xuân Mai 2/10/2006 10D3 Địa 10 25 TP-HK D10.050 7.5
227 5 Lê Vân Anh 8/22/2006 10D6 Địa 10 23 TP-HK D10.005 7.25
254 8 Bùi Minh Hiếu 6/3/2006 10a5 Địa 10 24 MHĐ D10.032 7.25
257 11 Phùng Quốc Huy 23/10/2006 10D5 Địa 10 24 TQB D10.035 7.25
278 8 Trần Bảo Ngọc 6/26/2006 10a10 Địa 10 25 TNT D10.056 7
236 14 Trần Thị Minh Anh 5/3/2006 10A3 Địa 10 23 ĐK D10.014 6.75
244 22 Nguyễn Tuấn Đạt 15/5/2006 10a7 Địa 10 23 TNT D10.022 6.75
269 23 Nguyễn Phương Linh 20/8/2006 10N1 Địa 10 24 HH D10.047 6.75
292 22 Lưu Nam Trung 27/09/2006 10A1 Địa 10 25 ĐK-HBT D10.070 6.5
282 12 Phạm Uyển Nhi 23/5/2006 10a12 Địa 10 25 TNT D10.060 6
263 17 Phạm Hồng Lịch 21/6/2006 10N1 Địa 10 24 HH D10.041 5.75
285 15 Nguyễn Lê Hà Thu 1/7/2006 10a12 Địa 10 25 TNT D10.063 5.5
295 25 Phan Hải Yến 12/03/2006 10A4 Địa 10 25 ĐK-HBT D10.073 5
240 18 Vũ Duy Bằng 3/23/2006 10a7 Địa 10 23 MHĐ D10.018 4.25
232 10 Phạm Ngọc Anh 3/11/2006 10a7 Địa 10 23 MHĐ D10.010 3
229 7 Nguyễn Nam Anh 13/4/2006 10a15 Địa 10 23 TNT D10.007 -1
267 21 Khương Nguyễn Hà Linh 13/06/2006 10D1 Địa 10 24 ĐK-HBT D10.045 -1
279 9 Trần Hồng Ngọc 3/28/2006 10D1 Địa 10 25 VĐ D10.057 -1
293 23 Vũ Thị Thục Uyên 11/10/2006 10D1 Địa 10 25 VĐ D10.071 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
69 3 7 15 25
Dự kiến 2.07 4.83 10.35 17.25 34.5
Thực tế 2 7 11 14 34

GIẢI
Nhất 1
Nhất 2
Nhì 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Nhì 8
Nhì 9
Ba 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
Ba 18
Ba 19
Ba 20
KK 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
KK 33
KK 34
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2021
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
403 16 Hoàng Vũ Đức Kiên 8/2/2006 10A1 Hóa 10 18 TP-HK H10.040 15.75
422 11 Trần Hoàng Phương 9/15/2006 10A1 Hóa 10 19 TP-HK H10.059 15.75
368 5 Lê Hoàng Anh 29/6/2006 10A5 Hóa 10 17 TL H10.005 15.25
413 2 Lê Ngọc Minh 10/11/2006 10A1 Hóa 10 19 TL H10.050 13.5
423 12 Nguyễn Đức Quân 25/12/2006 10A4 Hóa 10 19 TL H10.060 12.25
415 4 Nguyễn Đức Minh 18/9/2006 10A5 Hóa 10 19 TL H10.052 12
392 5 Nguyễn Minh Hùng 13/01/2006 10A6 Hóa 10 18 TL H10.029 11.75
396 9 Phan Quang Huy 27/7/2006 10A4 Hóa 10 18 TL H10.033 11
366 3 Dương Xuân Anh 10/07/2006 10D4 Hóa 10 17 TL H10.003 10.75
408 21 Nguyễn Hà Linh 5/11/2006 10A5 Hóa 10 18 TNT H10.045 10.75
371 8 Nguyễn Thiệu Anh 9/13/2006 10A1 Hóa 10 17 VĐ H10.008 10.25
377 14 Đặng Vũ Bảo 12/1/2006 10A1 Hóa 10 17 VĐ H10.014 10.25
365 2 Đỗ Hoàng Anh 20/3/2006 10A5 Hóa 10 17 TL H10.002 10
418 7 Nguyễn Tuấn Nguyên 09/05/2006 10A7 Hóa 10 19 TL H10.055 10
407 20 Hoàng Khánh Linh 19/07/2006 10A5 Hóa 10 18 TNT H10.044 9.75
406 19 Đinh Phương Linh 25/10/2006 10C1 Hóa 10 18 TQB H10.043 9.5
382 19 Mai Anh Đức 11/01/2006 10A1 Hóa 10 17 ĐK-HBT H10.019 9
419 8 Dương Huy Nhật 2/20/2006 10A2 Hóa 10 19 TP-HK H10.056 9
397 10 Trương Minh Huy 30/5/2006 10A1 Hóa 10 18 TL H10.034 8.75
414 3 Nguyễn Bùi Đức Minh 20/8/2006 10A2 Hóa 10 19 TL H10.051 8.25
373 10 Thân Quỳnh Anh 6/6/2006 10A1 Hóa 10 17 TP-HK H10.010 8
383 20 Nguyễn Tài Đức 1/14/2006 10A1 Hóa 10 17 VĐ H10.020 7.5
386 23 Đào Phan Thành Dương 23/10/2006 10A2 Hóa 10 17 VĐ H10.023 7.25
395 8 Nguyễn Phạm Nhật Huy 9/25/2006 10A1 Hóa 10 18 VĐ H10.032 7.25
401 14 Phạm Trần Quốc Khánh 19/6/2006 10A4 Hóa 10 18 TL H10.038 7
372 9 Quách Đỗ Cường Anh 26/07/2006 10A15 Hóa 10 17 TNT H10.009 6.75
393 6 Trần Duy Hưng 29/03/2006 10A3 Hóa 10 18 VĐ H10.030 6.75
404 17 Nguyễn Khánh Lam 20/11/2006 10A2 Hóa 10 18 VĐ H10.041 6.75
426 15 Phạm Đức Thắng 6/29/2006 10A1 Hóa 10 19 VĐ H10.063 6.75
381 18 Lê Hợp Đức 3/23/2006 10A1 Hóa 10 17 VĐ H10.018 6.25
417 6 Võ Trường Minh 19/07/2006 10A5 Hóa 10 19 TNT H10.054 6.25
380 17 Nguyễn Việt Cường 23/12/2006 10A5 Hóa 10 17 TNT H10.017 6
411 24 Nguyễn Phương Linh 26/09/2006 10A1 Hóa 10 18 ĐK-HBT H10.048 5.75
374 11 Trần Đinh Quang Anh 07/12/2006 10D3 Hóa 10 17 VĐ H10.011 5.5
378 15 Lương Gia Bảo 9/23/2006 10A1 Hóa 10 17 TP-HK H10.015 5.5
420 9 Phạm Hiền Nhi 3/19/2006 10A4 Hóa 10 19 TP-HK H10.057 5.5
364 1 Tô Duy An 01/12/2006 10A4 Hóa 10 17 TL H10.001 5.25
375 12 Vũ Hải Anh 10/12/2006 10A1 Hóa 10 17 VĐ H10.012 5.25
398 11 Tô Ngọc Huyền 28/11/2006 10A4 Hóa 10 18 TL H10.035 5.25
402 15 Vũ Minh Khoa 26/05/2006 10A1 Hóa 10 18 TL H10.039 5.25
424 13 Phương Minh Quân 26/09/2006 10A2 Hóa 10 19 TNT H10.061 5.25
399 12 Trần Mạnh Khải 31/10/2006 10A1 Hóa 10 18 ĐK-HBT H10.036 5
434 23 Trần Đức Trung 03/11/2006 10A4 Hóa 10 19 ĐK-HBT H10.071 5
410 23 Nguyễn Phương Linh 7/26/2006 10A1 Hóa 10 18 TP-HK H10.047 4.75
389 2 Trần Minh Hải 08/04/2006 10A6 Hóa 10 18 VĐ H10.026 4.25
394 7 Triệu Việt Hưng 4/9/2006 10A1 Hóa 10 18 TNT H10.031 4.25
428 17 Phạm Ngọc Thành 6/8/2006 10A1 Hóa 10 19 TNT H10.065 4.25
435 24 Nguyễn Thu Uyên 7/19/2006 10A7 Hóa 10 19 TP-HK H10.072 4.25
367 4 Hà Phương Anh 12/11/2006 10A1 Hóa 10 17 TP-HK H10.004 4
384 21 Trương Trí Đức 29/5/2006 10A5 Hóa 10 17 TNT H10.021 4
390 3 Vũ Duy Thanh Hải 4/8/2006 10A15 Hóa 10 18 TNT H10.027 4
391 4 Doãn Quý Hùng 17/11/2005 10A3 Hóa 10 18 TNT H10.028 4
427 16 Trần Qúy Thái Thanh 4/5/2006 10A1 Hóa 10 19 TP-HK H10.064 4
430 19 Đặng Đức Thiện 8/28/2006 10A1 Hóa 10 19 TP-HK H10.067 4
405 18 Nghiêm Vũ Lâm 11/13/2006 10A2 Hóa 10 18 VINS H10.042 3.5
416 5 Trần Khang Minh 07/08/2006 10A2 Hóa 10 19 VĐ H10.053 3.5
388 1 Lê Thanh Hà 8/19/2006 10A1 Hóa 10 18 TP-HK H10.025 3.25
431 20 Mạc Thế Thịnh 18/11/2006 10A5 Hóa 10 19 TNT H10.068 3.25
376 13 Nguyễn Đăng Bách 11/7/2006 10A4 Hóa 10 17 TP-HK H10.013 3
400 13 Nguyễn Trọng Ngọc Khánh 5/5/2006 10A1 Hóa 10 18 VĐ H10.037 2.75
412 1 Trần Khánh Linh 01/07/2006 10A1 Hóa 10 19 ĐK-HBT H10.049 2.5
421 10 Phạm Quang Phúc 01/07/2006 10A1 Hóa 10 19 ĐK-HBT H10.058 2.5
436 25 Thành Thị Khánh Xuân 14/03/2006 10A15 Hóa 10 19 TNT H10.073 2.25
370 7 Nguyễn Đức Anh 07/04/2006 10A3 Hóa 10 17 ĐK-HBT H10.007 2
379 16 Nguyễn Gia Bảo 8/17/2006 10A1 Hóa 10 17 TP-HK H10.016 2
387 24 Nguyễn Tùng Dương 28/10/2006 10A5 Hóa 10 17 TNT H10.024 2
409 22 Nguyễn Hà Linh 07/09/2006 10A1 Hóa 10 18 ĐK-HBT H10.046 1.5
433 22 Nguyễn Thúy Kiều Trinh 03/09/2006 10A1 Hóa 10 19 ĐK-HBT H10.070 1.5
425 14 Bùi Ngọc Tân 08/12/2006 10A2 Hóa 10 19 TQB H10.062 1.25
385 22 Nguyễn Tấn Dũng 26/09/2006 10A4 Hóa 10 17 TQB H10.022 1
429 18 Lê Phương Thảo 12/11/2006 10A1 Hóa 10 19 TQB H10.066 0.75
369 6 Ngô Việt Anh 28/01/2006 10A1 Hóa 10 17 TQB H10.006 0.25
432 21 Dương Minh Thu 23/07/2006 10A5 Hóa 10 19 TNT H10.069 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
72 3 7 15 25
Dự kiến 2.16 5.04 10.8 18 36
Thực tế 2 4 8 18 32

GIẢI
Nhất 1
Nhất 2
Nhì 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Ba 7
Ba 8
Ba 9
Ba 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
KK 15
KK 16
KK 17
KK 18
KK 19
KK 20
KK 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
33
34
35
36
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2021
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
526 22 Phạm Tiến Dũng 25/04/2006 10A4 Lý 10 11 TL L10.022 19.75
549 19 Nguyễn Công Minh 14/03/2006 10QT2 Lý 10 12 TL L10.045 19.5
559 3 Trần Minh Ngọc 06/01/2006 10A4 Lý 10 13 TL L10.055 19.5
579 23 Trần Minh Tú 19/06/2006 10A4 Lý 10 13 TL L10.075 19.5
537 7 Nguyễn Lê Huy 8/13/2006 10A4 Lý 10 12 TP-HK L10.033 19.25
538 8 Vũ Trường Huy 01/01/2006 10A4 Lý 10 12 TL L10.034 19.25
569 13 Nguyễn Hữu Phước 07/11/2006 10A4 Lý 10 13 TL L10.065 19.25
532 2 Trần Trung Hiếu 19/07/2006 10A4 Lý 10 12 TL L10.028 19
533 3 Trần Trung Hiếu 23/01/2006 10A4 Lý 10 12 TL L10.029 19
534 4 Phan Bá Minh Hoàng 05/12/2006 10A4 Lý 10 12 TL L10.030 19
528 24 Nguyễn Hoàng Giang 4/24/2006 10A1 Lý 10 11 TP-HK L10.024 18.75
565 9 Trương Bảo Nhi 03/12/2006 10A4 Lý 10 13 TL L10.061 18.5
520 16 Nguyễn Mạnh Cường 01/07/2006 10A6 Lý 10 11 VĐ L10.016 18.25
581 25 Phan Trần Thanh Tùng 15/04/2006 10A5 Lý 10 13 TL L10.077 17.5
575 19 Dương Thu Trà 01/11/2006 10D4 Lý 10 13 TL L10.071 17.25
505 1 Đỗ Gia Nam Anh 18/04/2006 10A1 Lý 10 11 VĐ L10.001 17
524 20 Trần Đào Đức 3/4/2006 10A5 Lý 10 11 TNT L10.020 17
507 3 Hoàng Đỗ Quỳnh Anh 9/9/2006 10A1 Lý 10 11 VĐ L10.003 16.5
555 25 Nguyễn Xuân Nam 14/01/2006 10A2 Lý 10 12 TL L10.051 15.75
543 13 Nguyễn Đoàn Trúc Lâm 2/23/2006 10A1 Lý 10 12 VINS L10.039 15
558 2 Nguyễn Minh Ngọc 11/11/2006 10A4 Lý 10 13 TP-HK L10.054 15
554 24 Vũ Đức Minh 04/09/2006 10A4 Lý 10 12 ĐK-HBT L10.050 14.5
535 5 Lê Quang Hưng 27/03/2006 10A3 Lý 10 12 ĐK-HBT L10.031 14.25
521 17 Hoàng Chí Dân 24/06/2006 10A4 Lý 10 11 VĐ L10.017 14
550 20 Nguyễn Quang Minh 27/10/2006 10A3 Lý 10 12 TNT L10.046 13.5
552 22 Trần Quang Minh 27/11/2006 10A7 Lý 10 12 TL L10.048 13.5
557 1 Trần Thị Thúy Ngân 19/10/2006 10A7 Lý 10 13 TNT L10.053 13.5
570 14 Nguyễn Anh Quân 17/08/2006 10A4 Lý 10 13 ĐK-HBT L10.066 13.5
517 13 Vũ Quốc Anh 1/24/2006 10A4 Lý 10 11 TP-HK L10.013 12.75
553 23 Trương Tuấn Minh 24/04/2006 10A3 Lý 10 12 VĐ L10.049 12.75
539 9 Nguyễn Vân Khánh 9/23/2006 10A1 Lý 10 12 VĐ L10.035 12.5
566 10 Ngô Minh Tuấn Phong 16/10/2006 10A1 Lý 10 13 ĐK-HBT L10.062 12.25
574 18 Dương Minh Thu 23/7/2006 10A5 Lý 10 13 TNT L10.070 12
568 12 Nguyễn Bảo Phúc 10/4/2006 10A5 Lý 10 13 TP-HK L10.064 11.5
518 14 Nguyễn Phúc Bảo 20/06/2006 10A3 Lý 10 11 VĐ L10.014 11
529 25 Vũ Ngọc Bảo Hân 4/2/2006 10A1 Lý 10 11 TP-HK L10.025 11
547 17 Triệu Ngọc Mai 12/08/2006 10A1 Lý 10 12 ĐK-HBT L10.043 11
551 21 Phạm Trần Tuấn Minh 13/01/2006 10A4 Lý 10 12 VĐ L10.047 10.75
556 26 Phan Trung Hải Nam 29/12/2006 10A15 Lý 10 12 TNT L10.052 10.75
561 5 Vũ Khôi Nguyên 12/12/2006 10A4 Lý 10 13 TP-HK L10.057 10.75
571 15 Nguyễn Minh Quân 6/5/2006 10A2 Lý 10 13 TNT L10.067 10.75
510 6 Nguyễn Đăng Thế Anh 28/09/2006 10A4 Lý 10 11 TL L10.006 10.5
545 15 Nguyễn Hà Linh 5/11/2006 10A5 Lý 10 12 TNT L10.041 10.5
516 12 Vũ Phương Anh 19/09/2006 10D1 Lý 10 11 ĐK-HBT L10.012 10.25
536 6 Triệu Việt Hưng 4/9/2006 10A1 Lý 10 12 TNT L10.032 10.25
540 10 Đỗ Hữu Đăng Khôi 2/25/2006 10A5 Lý 10 12 TP-HK L10.036 10
548 18 Vũ Thị Ngọc Mai 7/9/2006 10A8 Lý 10 12 VINS L10.044 10
508 4 Hoàng Kỳ Anh 2/5/2006 10A5 Lý 10 11 TP-HK L10.004 9.75
527 23 Nguyễn Tùng Dương 28/10/2006 10A5 Lý 10 11 TNT L10.023 9.75
563 7 Hoàng Quyên Nhi 13/02/2006 10A4 Lý 10 13 VĐ L10.059 9.75
509 5 La Quốc Anh 6/2/2006 10A5 Lý 10 11 TNT L10.005 9
513 9 Nguyễn Quỳnh Anh 6/19/2006 10A6 Lý 10 11 TP-HK L10.009 8.75
514 10 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 4/1/2006 10A5 Lý 10 11 TP-HK L10.010 8.75
541 11 Nguyễn Thế Khôi 2/1/2006 10A4 Lý 10 12 TP-HK L10.037 8.75
567 11 Lý Trần Phú 29/22/2006 10A6 Lý 10 13 TNT L10.063 8.25
580 24 Phạm Xuân Tùng 01/06/2006 10A4 Lý 10 13 ĐK-HBT L10.076 8.25
583 27 Dương Đức Việt 5/19/2006 10A5 Lý 10 13 TP-HK L10.079 8.25
576 20 Lê Thanh Trà 9/19/2006 10A2 Lý 10 13 TP-HK L10.072 8
544 14 Đinh Phương Linh 25/10/2006 10C1 Lý 10 12 TQB L10.040 7.5
564 8 Ngô Vân Nhi 24/02/2006 10A13 Lý 10 13 TNT L10.060 7.5
582 26 Vương Toàn Tuyển 26/05/2006 10A3 Lý 10 13 ĐK-HBT L10.078 7.25
578 22 Nguyễn Thành Trí 30/11/2006 10C1 Lý 10 13 TQB L10.074 7
530 26 Nguyễn Trọng Hiếu 02/11/2006 10A1 Lý 10 11 ĐK-HBT L10.026 5.5
542 12 Phạm Trúc Lam 16/12/2006 10A1 Lý 10 12 ĐK-HBT L10.038 5.25
560 4 Bùi Đức Nguyên 02/03/2006 10A3 Lý 10 13 VĐ L10.056 5.25
515 11 Phạm Quốc Anh 24/08/2006 10A4 Lý 10 11 ĐK-HBT L10.011 3.75
573 17 Phạm Huy Thành 13/12/2006 10A4 Lý 10 13 ĐK-HBT L10.069 3.5
506 2 Hoa Hoàng Anh 16/10/2006 10A4 Lý 10 11 VĐ L10.002 3.25
519 15 Phạm Đức Gia Bảo 2/10/2006 10A2 Lý 10 11 VINS L10.015 3.25
562 6 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/10/2006 10A1 Lý 10 13 TQB L10.058 3.25
525 21 Trần Minh Đức 12/03/2006 10A1 Lý 10 11 TQB L10.021 2.75
522 18 Cao Hải Đăng 23/04/2006 10A1 Lý 10 11 ĐK-HBT L10.018 1
531 1 Tạ Văn Hiếu 13/10/2006 10A1 Lý 10 12 TQB L10.027 0.5
511 7 Nguyễn Hoàng Phúc Anh 1/12/2006 10A8 Lý 10 11 VINS L10.007 -1
512 8 Nguyễn Khắc Đức Anh 8/31/2006 10A2 Lý 10 11 TP-HK L10.008 -1
523 19 Phạm Hữu Đạt 14/2/2006 10A13 Lý 10 11 TNT L10.019 -1
546 16 Trần Bảo Linh 11/13/2006 10A4 Lý 10 12 VINS L10.042 -1
572 16 Nguyễn Trần Trung Sơn 12/7/2006 10A5 Lý 10 13 TNT L10.068 -1
577 21 Bùi Mai Trang 23/8/2006 10A7 Lý 10 13 TNT L10.073 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
73 3 7 15 25
Dự kiến 2.19 5.11 10.95 18.25 36.5
Thực tế 1 6 11 19 37

GIẢI
Nhất 1
Nhì 2
Nhì 3
Nhì 4
Nhì 5
Nhì 6
Nhì 7
Ba 8
Ba 9
Ba 10
Ba 11
Ba 12
Ba 13
Ba 14
Ba 15
Ba 16
Ba 17
Ba 18
KK 19
KK 20
KK 21
KK 22
KK 23
KK 24
KK 25
KK 26
KK 27
KK 28
KK 29
KK 30
KK 31
KK 32
KK 33
KK 34
KK 35
KK 36
KK 37
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 202
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
695 2 Nguyễn Lê Thảo Ly 9/6/2006 10A1 Sinh 10 19 TP-HK S10.026 16
685 16 Nguyễn Xuân Hiếu 03/03/2006 10A2 Sinh 10 18 TL S10.016 15.75
675 6 Phạm Thị Lan Anh 25/02/2006 10A2 Sinh 10 18 VĐ S10.006 15.25
672 3 Nguyễn Lam Anh 5/4/2006 10A1 Sinh 10 18 VĐ S10.003 14.75
697 4 Hoàng Ánh Nguyệt 06/08/2006 10A5 Sinh 10 19 TL S10.028 14.25
704 11 Phạm Như Phương 25/12/2006 10A3 Sinh 10 19 VĐ S10.035 13.5
711 18 Đỗ Mai Trang 12/8/2006 10A3 Sinh 10 19 ĐK S10.042 13
674 5 Nguyễn Trần Huyền Anh 08/06/2006 10A1 Sinh 10 18 TL S10.005 12.75
677 8 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 05/01/2006 10A3 Sinh 10 18 TL S10.008 12.25
682 13 Nguyễn Tiến Đạt 10/09/2006 10A4 Sinh 10 18 TL S10.013 12.25
683 14 Phạm Bảo Hân 17/04/2006 10D6 Sinh 10 18 TQB S10.014 12
708 15 Nguyễn Thị Hương Thảo 5/7/2006 10A1 Sinh 10 19 TP-HK S10.039 12
686 17 Nguyễn Thảo Hương 18/09/2006 10A2 Sinh 10 18 VĐ S10.017 11.5
705 12 Nguyễn Đăng Quang 10/08/2006 10A3 Sinh 10 19 TL S10.036 11.25
689 20 Nguyễn Nam Khánh 8/6/2006 10A3 Sinh 10 18 VINS S10.020 10.25
684 15 Trần Thanh Hằng 28/5/2006 10A1 Sinh 10 18 TL S10.015 9.75
702 9 Hoàng Linh Phương 10/11/2006 10A5 Sinh 10 19 TL S10.033 9.75
687 18 Trần Gia Huy 5/27/2006 10A1 Sinh 10 18 ĐK-HBT S10.018 9.5
712 19 Trịnh Linh Trang 7/8/2006 10A1 Sinh 10 19 TP-HK S10.043 9.25
693 24 Chu Gia Linh 14/02/2006 10D1 Sinh 10 18 TL S10.024 9
696 3 Trần Trà My 11/7/2006 10A1 Sinh 10 19 VINS S10.027 8.5
706 13 Nguyễn Phương Cẩm Sa 9/15/2006 10A9 Sinh 10 19 VINS S10.037 8.5
691 22 Nguyễn Phương Khuê 7/20/2006 10A2 Sinh 10 18 TP-HK S10.022 8.25
670 1 Đỗ Mai Anh 18/5/2006 10A4 Sinh 10 18 TL S10.001 8
700 7 Nguyễn Đặng Phương Nhi 10/24/2006 10A4 Sinh 10 19 TP-HK S10.031 8
678 9 Nguyễn Bá Khoa Bằng 08/01/2006 10A4 Sinh 10 18 VĐ S10.009 7.5
690 21 Vương Bảo Khánh 8/6/2006 10A6 Sinh 10 18 TNT S10.021 6.75
698 5 Lê Minh Nhật 26/12/2006 10A1 Sinh 10 19 TQB S10.029 6.75
680 11 Đoàn Tú Châu 8/31/2006 10A3 Sinh 10 18 ĐK-HBT S10.011 6.5
688 19 Mai Gia Khánh 2/16/2006 10A1 Sinh 10 18 VĐ S10.019 6.5
713 20 Lê Công Tuấn 3/3/2006 10A3 Sinh 10 19 ĐK-HBT S10.044 6.25
714 21 Phạm Minh Tuấn 3/23/2006 10A3 Sinh 10 19 TNT S10.045 6.25
701 8 Nguyễn Phương Nhi 4/10/2006 10A5 Sinh 10 19 TNT S10.032 5.75
681 12 Hoàng Khánh Chi 02/09/2006 10A4 Sinh 10 18 TQB S10.012 5
673 4 Nguyễn Quốc Anh 6/10/2006 10A2 Sinh 10 18 TNT S10.004 4.75
692 23 Cao Phương Linh 6/14/2006 10A3 Sinh 10 18 TP-HK S10.023 4.25
679 10 Đỗ Nam Bình 5/30/2006 10A5 Sinh 10 18 TNT S10.010 4
699 6 Lưu Vũ Yến Nhi 4/27/2006 10D7 Sinh 10 19 VĐ S10.030 4
676 7 Tạ Phương Anh 7/30/2006 10A4 Sinh 10 18 TP-HK S10.007 3.75
671 2 Hoàng Ngọc Tú Anh 17.1.2006 10A9 Sinh 10 18 VH S10.002 3.5
707 14 Tạ Tiến Thành 16/6/2006 10A3 Sinh 10 19 ĐK S10.038 2.5
703 10 Hoàng Quỳnh Phương 3/5/2006 10A3 Sinh 10 19 ĐK-HBT S10.034 2.25
709 16 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/29/2006 10A10 Sinh 10 19 TNT S10.040 2.25
694 1 Trần Ngọc Linh 22/11/2006 10D1 Sinh 10 19 TQB S10.025 -1
710 17 Vũ Anh Thư 9/21/2006 10A2 Sinh 10 19 VĐ S10.041 -1
Số Hs Nhất Nhì ba KK
43 3 7 15 25
Dự kiến 1.29 3.01 6.45 10.75 21.5
Thực tế 1 3 6 12 22

GIẢI
Nhất 1
Nhì 2
Nhì 3
Nhì 4
Ba 5
Ba 6
Ba 7
Ba 8
Ba 9
Ba 10
KK 11
KK 12
KK 13
KK 14
KK 15
KK 16
KK 17
KK 18
KK 19
KK 20
KK 21
KK 22
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 -
NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM
SINH
LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD
788 23 Trần Thị Xuân Diệu 07/03/2006 10D4 Sử 10 22 TL U10.023
807 18 Ngô Văn Đức Kiên 5/4/2006 10D4 Sử 10 23 TP-HK U10.042
848 11 Đỗ Minh Trang 17/08/2006 10D1 Sử 10 25 ĐK-HBT U10.083
855 18 Nguyễn Tú Uyên 25/07/2006 10D3 Sử 10 25 TL U10.090
813 24 Đặng Huyền Linh 02/08/2006 10D6 Sử 10 23 TL U10.048
800 11 Trần Trịnh Thu Hương 19/05/2006 10A4 Sử 10 23 VĐ U10.035
827 14 Trần Yến My 02/09/2006 10D3 Sử 10 24 VĐ U10.062
843 6 Nguyễn Anh Thư 26/10/2006 10A4 Sử 10 25 TL U10.078
860 23 Đỗ Thị Hồng Xuân 08/02/2006 10D6 Sử 10 25 TL U10.095
808 19 Nguyễn Hồng Kiên 2/8/2006 10A4 Sử 10 23 VINS U10.043
849 12 Dương Huyền Trang 28/02/2006 10A3 Sử 10 25 ĐK-HBT U10.084
810 21 Phí Hương Lan 8/2/2006 10A1 Sử 10 23 TP-HK U10.045
818 5 Nguyễn Hương Linh 31/10/2006 10A6 Sử 10 24 TNT U10.053
819 6 Nguyễn Phương Linh 23/12/2006 10D4 Sử 10 24 TL U10.054
851 14 Nguyễn Hoàng Linh Trang 17/01/2006 10D2 Sử 10 25 ĐK-HBT U10.086
798 9 Đặng Khải Hưng 3/10/2006 10A4 Sử 10 23 TP-HK U10.033
825 12 Nguyễn Hà My 4/14/2006 10A2 Sử 10 24 VINS U10.060
801 12 Nguyễn Đức Anh Huy 06/05/2006 10D1 Sử 10 23 TQB U10.036
820 7 Nguyễn Thủy Linh 23/11/2006 10A7 Sử 10 24 TNT U10.055
783 18 Nguyễn Ngọc Ánh 17/10/2006 10D5 Sử 10 22 TQB U10.018
817 4 Lê Phương Linh 9/27/2006 10A8 Sử 10 24 VINS U10.052
831 18 Mai Ánh Ngọc 21/11/2006 10A3 Sử 10 24 VĐ U10.066
834 21 Nguyễn Yến Nhi 24/08/2006 10A13 Sử 10 24 TNT U10.069
852 15 Trần Vũ Minh Trí 29/11/2006 10A1 Sử 10 25 TQB U10.087
853 16 Doãn Minh Tuấn 30/05/2006 10D6 Sử 10 25 ĐK-HBT U10.088
791 2 Nguyễn Thị Ngọc Dung 02/03/2006 10D1 Sử 10 23 ĐK-HBT U10.026
815 2 Đinh Thị Trúc Linh 11/12/2006 10D3 Sử 10 24 TP-HK U10.050
840 3 Nguyễn Minh Thảo 20/09/2006 10D1 Sử 10 25 ĐK-HBT U10.075
842 5 Lê Anh Thư 4/6/2006 10A13 Sử 10 25 TNT U10.077
771 6 Lã Thục Anh 1/11/2006 10D2 Sử 10 22 TP-HK U10.006
822 9 Hoàng Đức Minh 4/10/2006 10A15 Sử 10 24 TNT U10.057
824 11 Bùi Trà My 07/07/2006 10D5 Sử 10 24 TL U10.059
832 19 Nguyễn Lan Nhi 25/10/2006 10C2 Sử 10 24 TQB U10.067
833 20 Nguyễn Phương Nhi 29/09/2006 10D5 Sử 10 24 VĐ U10.068
858 21 Nguyễn Nam Vũ 09/07/2006 10D1 Sử 10 25 ĐK-HBT U10.093
770 5 Đặng Ngân Anh 11/28/2006 10A2 Sử 10 22 VINS U10.005
773 8 Lê Ngọc Anh 8/5/2006 10D4 Sử 10 22 VĐ U10.008
782 17 Trần Phương Anh 26/05/2006 10D6 Sử 10 22 ĐK-HBT U10.017
804 15 Nguyễn Thị Phương Khanh 12/10/2006 10D3 Sử 10 23 TL U10.039
826 13 Nguyễn Yến My 25/09/2006 10D6 Sử 10 24 TP-HK U10.061
841 4 Đỗ Hoài Thu 27/05/2006 10A13 Sử 10 25 TNT U10.076
785 20 Nguyễn Vũ Minh Châu 20/08/2006 10D8 Sử 10 22 VĐ U10.020
795 6 Đỗ Bảo Hân 17/03/2006 10D2 Sử 10 23 VĐ U10.030
823 10 Nguyễn Lê Minh 04/09/2006 10A1 Sử 10 24 ĐK-HBT U10.058
781 16 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 10D1 Sử 10 22 TQB U10.016
802 13 Lê Nguyễn Thanh Huyền 26/02/2006 10D6 Sử 10 23 TQB U10.037
846 9 Nguyễn Mậu Đức Toàn 09/12/2006 10A6 Sử 10 25 VĐ U10.081
769 4 Cao Trí Anh 18/05/2006 10QT2 Sử 10 22 TL U10.004
772 7 Lê Chiêu Anh 28/11/2006 10D3 Sử 10 22 TP-HK U10.007
790 1 Hoàng Minh Đức 30/12/2006 10D2 Sử 10 23 ĐK-HBT U10.025
794 5 Doãn Ngọc Hà 16/02/2006 10D0 Sử 10 23 VĐ U10.029
811 22 Vũ Đức Lập 09/12/2006 10D1 Sử 10 23 ĐK-HBT U10.046
829 16 Trần Quỳnh Nga 10/4/2006 10D9 Sử 10 24 TP-HK U10.064
836 23 Đinh Tuấn Phong 15/12/2006 10A14 Sử 10 24 TNT U10.071
839 2 Nguyễn Phú Thái 4/5/2006 10A10 Sử 10 25 TNT U10.074
854 17 Đặng Đức Tuyến 18/07/2006 10A4 Sử 10 25 VĐ U10.089
784 19 Nguyễn Đỗ Ngọc Bích 23/6/2006 10N1 Sử 10 22 HH U10.019
809 20 Hoàng Bảo Lâm 05/03/2006 10A4 Sử 10 23 ĐK-HBT U10.044
778 13 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/04/2006 10D1 Sử 10 22 TQB U10.013
792 3 Trần Thùy Dương 26/05/2006 10A12 Sử 10 23 TNT U10.027
806 17 Trần An Khánh 30/08/2006 10D3 Sử 10 23 TQB U10.041
837 24 Nguyễn Hoàng Phong 01/10/2006 10D1 Sử 10 24 TQB U10.072
835 22 Trần Yến Nhi 26/04/2006 10D1 Sử 10 24 ĐK-HBT U10.070
775 10 Nguyễn Hải Anh 11/11/2006 10D3 Sử 10 22 TL U10.010
777 12 Nguyễn Ngọc Anh 30/03/2006 10D9 Sử 10 22 VĐ U10.012
799 10 Nguyễn Quỳnh Hương 23/12/2006 10D2 Sử 10 23 TP-HK U10.034
845 8 Phan Ngọc Đan Thy 9/10/2006 10D2 Sử 10 25 VĐ U10.080
805 16 Nguyễn Minh Khánh 25/04/2006 10A4 Sử 10 23 VĐ U10.040
776 11 Nguyễn Hải Trâm Anh 17/04/2006 10D4 Sử 10 22 TL U10.011
796 7 Đinh Thu Hằng 02/11/2006 10D7 Sử 10 23 ĐK-HBT U10.031
861 24 Thành Thị Khánh Xuân 14/03/2006 10A15 Sử 10 25 TNT U10.096
789 24 Đào Quân Doanh 06/11/2006 10C2 Sử 10 22 TQB U10.024
793 4 Trương Thuỳ Dương 11/21/2006 10a4 Sử 10 23 MHĐ U10.028
850 13 Dương Yến Trang 21/02/2006 10A10 Sử 10 25 TNT U10.085
828 15 Trần Gia Mỹ 30/08/2006 10D7 Sử 10 24 ĐK-HBT U10.063
767 2 Vũ Khánh An 25/11/2006 10D5 Sử 10 22 VĐ U10.002
856 19 Phan Trần Bảo Vi 3/7/2006 10A15 Sử 10 25 TNT U10.091
787 22 Trần Ngọc Khánh Diệp 4/4/2006 10A15 Sử 10 22 TNT U10.022
814 1 Đinh Nguyên Phương Linh 26/10/2006 10A15 Sử 10 24 TNT U10.049
830 17 Vũ Phương Ngân 15/02/2006 10D3 Sử 10 24 TP-HK U10.065
857 20 Lê Nguyên Vũ 27/12/2006 10A1 Sử 10 25 TQB U10.092
812 23 Nguyễn Tiến Lê 27/03/2006 10A6 Sử 10 23 TP-HK U10.047
816 3 Lê Phương Linh 26/08/2006 10A4 Sử 10 24 TP-HK U10.051
779 14 Nguyễn Thục Anh 2/4/2006 10N1 Sử 10 22 HH U10.014
780 15 Nguyễn Tuấn Anh 9/3/2006 10A6 Sử 10 22 TP-HK U10.015
847 10 Phạm Ngọc Trâm 9/27/2006 10a1 Sử 10 25 MHĐ U10.082
844 7 Nguyễn Phương Thuý 6/27/2006 10a1 Sử 10 25 MHĐ U10.079
859 22 Vũ Hà Vy 20/10/2006 10N1 Sử 10 25 HH U10.094
862 25 Nguyễn Mai Anh 11/1/2006 10N1 Sử 10 25 HH U10.097
766 1 Nguyễn Thúy An 15/01/2006 10D2 Sử 10 22 TP-HK U10.001
768 3 Cao Thùy Anh 19/1/2006 10A2 Sử 10 22 ĐK U10.003
774 9 Lê Trịnh Quỳnh Anh 31/3/2006 10A2 Sử 10 22 ĐK U10.009
786 21 Phạm Minh Châu 30/07/2006 10D1 Sử 10 22 TP-HK U10.021
797 8 Phùng Hà Hiển 20/11/2006 10D2 Sử 10 23 TQB U10.032
803 14 Nguyễn Hà Khanh 2/11/2006 10D1 Sử 10 23 VĐ U10.038
821 8 Vũ Yến Lnh 12/16/2006 10a6 Sử 10 24 MHĐ U10.056
838 1 Nguyễn Trần Trung Sơn 12/7/2006 10A13 Sử 10 25 TNT U10.073
Số Hs Nhất Nhì ba KK
43 3 7 15 25
Dự kiến 1.29 3.01 6.45 10.75 21.5
M HỌC 2021 - Thực tế 4 5 6 10 25

ĐIỂM GIẢI
18.5 Nhất 1
18.5 Nhất 2
18.5 Nhất 3
18.5 Nhất 4
18.25 Nhì 5
18 Nhì 6
18 Nhì 7
18 Nhì 8
18 Nhì 9
17.5 Ba 10
17.5 Ba 11
17.25 Ba 12
17.25 Ba 13
17 Ba 14
17 Ba 15
16.5 KK 16
16.5 KK 17
16.25 KK 18
16.25 KK 19
16 KK 20
16 KK 21
16 KK 22
16 KK 23
16 KK 24
16 KK 25
15.75
15.75
15.75
15.75
15.5
15.5
15.5
15.5
15.5
15.25
15
15
15
15
15
14.75
14.5
14.5
14.5
14.25
14.25
14.25
14
14
14
14
13.5
13.5
13.5
13.5
13.5
13.25
13.25
13
13
13
13
12.75
12.5
12.5
12.5
12.5
12.25
12
12
12
11.5
11.25
11.25
11
10.5
10.5
10.25
10
10
9.25
7.5
7.5
7
7
5.25
1.5
1.5
1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
-1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 20

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường SBD ĐIỂM
SINH
971 23 Nguyễn Duy Minh 09/9/2006 10A6 Tin 10 29 TL I10.023 18.5
955 7 Nguyễn Trọng Đại 21/12/2006 10A3 Tin 10 29 TL I10.007 17.75
950 2 Nguyễn Đỗ Hiền Anh 11/17/2006 10A5 Tin 10 29 TNT I10.002 17.5
959 11 Đào Hương Giang 25/02/2006 10D5 Tin 10 29 TL I10.011 16.5
972 24 Nguyễn Quốc Minh 07/07/2006 10A1 Tin 10 29 TQB I10.024 16
980 8 Đỗ Minh Trí 29/03/2006 10A5 Tin 10 30 VĐ I10.032 15
952 4 Lương Gia Bách 05/05/2006 10A3 Tin 10 29 VĐ I10.004 14.5
961 13 Trương Gia Huy 25/04/2006 10A1 Tin 10 29 TQB I10.013 14.5
974 2 Nguyễn Đăng Tuấn Nghĩa 09/07/2006 10A7 Tin 10 30 VĐ I10.026 14.5
976 4 Nguyễn Anh Phương 2/18/2006 10A2 Tin 10 30 VINS I10.028 14
951 3 Nguyễn Phương Anh 10/05/2006 10D1 Tin 10 29 ĐK-HBT I10.003 13.5
967 19 Nguyễn Trang Linh 06/6/2006 10A2 Tin 10 29 TL I10.019 13
953 5 Phan Võ Xuân Bách 4/11/2006 10A1 Tin 10 29 VĐ I10.005 12.5
958 10 Bùi Mạnh Đức 18/02/2006 10D3 Tin 10 29 VĐ I10.010 12.5
960 12 Nguyễn Hoàng Hải 12/8/2006 10A15 Tin 10 29 TNT I10.012 12.5
949 1 Đỗ Diệu Anh 24/07/2006 10A4 Tin 10 29 MHĐ I10.001 12
979 7 Nguyễn Thị Minh Trang 01/04/2006 10D5 Tin 10 30 TL I10.031 12
978 6 Mai Thu Trang 03/01/2006 10D1 Tin 10 30 ĐK-HBT I10.030 11.5
962 14 Ngô Quốc Khánh 3/2/2006 10A3 Tin 10 29 ĐK I10.014 11
963 15 Nguyễn Huy An Khánh 6/15/2006 10A7 Tin 10 29 VINS I10.015 10
965 17 Ửng Hà Lâm 31/8/2006 10A3 Tin 10 29 ĐK I10.017 10
968 20 Trần Ngọc Linh 15/6/2006 10A3 Tin 10 29 ĐK I10.020 10
973 1 Nguyễn Vũ Quang Minh 29/11/2006 10D4 Tin 10 30 VĐ I10.025 10
975 3 Mai Phương Việt Phương 23/1/2006 10A2 Tin 10 30 HH I10.027 9.5
982 10 Lâm Minh Việt 07/11/2006 10A1 Tin 10 30 TQB I10.034 9.5
964 16 Đỗ Bảo Lâm 25/06/2006 10A3 Tin 10 29 ĐK-HBT I10.016 9
970 22 Đặng Hoàng Minh 23/9/2006 10A15 Tin 10 29 TNT I10.022 9
983 11 Nguyễn Quốc Anh 18/11/2006 10D3 Tin 10 30 TP-HK I10.035 8.5
956 8 Cao Tuấn Đạt 8/2/2005 10A5 Tin 10 29 MHĐ I10.008 8
954 6 Nguyễn Việt Cường 3/11/2006 10N1 Tin 10 29 HH I10.006 6.75
957 9 Nguyễn Thành Đạt 26/6/2006 10N1 Tin 10 29 HH I10.009 6.75
977 5 Nguyễn Thúy Quỳnh 2/4/2006 10A5 Tin 10 30 MHĐ I10.029 6
981 9 Đỗ Thanh Tùng 14/7/2006 10A1 Tin 10 30 HH I10.033 3.5
969 21 Nguyễn Thế Hải Long 22/12/2006 10N1 Tin 10 29 HH I10.021 3
966 18 Hoàng Khánh Linh 6/2/2006 10A5 Tin 10 29 MHĐ I10.018 2.5
Số Hs Nhất Nhì ba KK
35 3 7 15 25
Dự kiến 1.05 2.45 5.25 8.75 17.5
Thực tế 1 3 5 9 18

GIẢI

Nhất 1
Nhì 2
Nhì 3
Nhì 4
Ba 5
Ba 6
Ba 7
Ba 8
Ba 9
KK 10
KK 11
KK 12
KK 13
KK 14
KK 15
KK 16
KK 17
KK
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 - 2002

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM LỚP MÔN PHÒNG Trường
SINH
1063 5 Nguyễn Anh Minh 01/10/2006 10A5 Toán 10 3 TL
1044 10 Nguyễn Hoàng Giang 24/04/2006 10A1 Toán 10 2 TP-HK
1035 1 Nguyễn Lương Dũng 17/02/2006 10QT2 Toán 10 2 TL
1049 15 Nguyễn Gia Hưng 21/01/2006 10A1 Toán 10 2 VĐ
1018 8 Phạm Tùng Anh 16/09/2006 10A6 Toán 10 1 VĐ
1047 13 Nguyễn Huy Hùng 09/8/2006 10A1 Toán 10 2 TL
1054 20 Nguyễn Đoàn Trúc Lâm 2/23/2006 10A1 Toán 10 2 VINS
1091 9 Bùi Ngọc Trung 13/11/2006 10A1 Toán 10 4 TL
1030 20 Ngô Minh Đức 30/6/2006 10A3 Toán 10 1 TL
1060 2 Nguyễn Đức Long 12/01/2006 10A5 Toán 10 3 TL
1068 10 Bùi Tuấn Nguyên 05/05/2006 10A4 Toán 10 3 ĐK-HBT
1070 12 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/10/2006 10A1 Toán 10 3 TQB
1051 17 Trịnh Hồng Vân Khanh 06/8/2006 10A4 Toán 10 2 TL
1090 8 Nguyễn Đức Trí 06/12/2006 10A3 Toán 10 4 VĐ
1041 7 Nguyễn Bảo Duy 18/04/2006 10A6 Toán 10 2 TP-HK
1074 16 Phan Đức Phú 27/06/2006 10A2 Toán 10 3 TP-HK
1098 16 Nguyễn Thành Vinh 12/1/2006 10A1 Toán 10 4 VĐ
1031 21 Nguyễn Minh Đức 08/10/2006 10D8 Toán 10 1 VĐ
1082 24 Phạm Đức Thắng 12/11/2006 10A5 Toán 10 3 TL
1033 23 Lê Hùng Dũng 07/7/2006 10A4 Toán 10 1 TL
1029 19 Vương Nguyễn Anh Đạt 15/08/2006 10A3 Toán 10 1 VĐ
1048 14 Vũ Minh Hùng 23/03/2006 10A4 Toán 10 2 VĐ
1077 19 Nguyễn Minh Quân 5/6/2006 10a2 Toán 10 3 TNT
1022 12 Vương Minh Anh 27/12/2006 10A3 Toán 10 1 VĐ
1089 7 Ngô Sỹ Tiến 13/02/2006 10A6 Toán 10 4 TL
1011 1 Chu Trần An 06/08/2006 10A3 Toán 10 1 VĐ
1053 19 Nguyễn Phúc Trung Kiên 24/10/2006 10A4 Toán 10 2 VĐ
1020 10 Trần Như Nhật Anh 09/5/2006 10A4 Toán 10 1 TL
1079 21 ĐặNg Minh Quang 25/12/2006 10A1 Toán 10 3 TQB
1040 6 Lê Hoàng Duy 22/10/2006 10A4 Toán 10 2 TL
1055 21 Lê Trịnh Hoàng Lan 21/10/2006 10A1 Toán 10 2 TP-HK
1095 13 Âu Sơn Tùng 2/6/2006 10A1 Toán 10 4 TP-HK
1065 7 Trần Tuấn Minh 13/11/2006 10A1 Toán 10 3 TL
1085 3 Hoàng Ngọc Thảo 23/07/2006 10A3 Toán 10 4 VĐ
1012 2 Dương Nguyễn Hoàng Anh 05/01/2006 10A6 Toán 10 1 VĐ
1056 22 Vũ Kim Liên 7/4/2006 10A5 Toán 10 2 TNT
1015 5 Nguyễn Thị Mai Anh 08/08/2006 10A3 Toán 10 1 VĐ
1058 24 Nguyễn Diệu Linh 5/8/2006 10a2 Toán 10 2 TNT
1066 8 Trần Thị Thúy Ngân 19/10/2006 10A7 Toán 10 3 TNT
1080 22 Nguyễn Phạm Minh Quang 11/16/2006 10a3 Toán 10 3 TNT
1100 18 Trần Đăng Quang 17/04/2006 10A1 Toán 10 4 TP-HK
1083 1 Nguyễn Chí Thanh 8/10/2006 10A5 Toán 10 4 TNT
1028 18 Nguyễn Mạnh Tuấn Đạt 10/6/2006 10A4 Toán 10 1 VĐ
1045 11 Trương Tuấn Hải 2/25/2006 10A5 Toán 10 2 TNT
1050 16 Vũ Quang Huy 7/16/2006 10A5 Toán 10 2 TNT
1081 23 Dương Ngọc Quyên 11/05/2006 10D1 Toán 10 3 ĐK-HBT
1084 2 Trần Hoàng Thành 4/21/2006 10A2 Toán 10 4 TNT
1092 10 Đào Khánh Trung 3/12/2006 10A4 Toán 10 4 TNT
1016 6 Nguyễn Việt Anh 26/09/2006 10C1 Toán 10 1 TQB
1019 9 Trần Đức Anh 06/05/2006 10D1 Toán 10 1 ĐK-HBT
1088 6 Đào Triệu Phương Thùy 21/6/2006 10A4 Toán 10 4 TL
1094 12 Phạm Đình Tú 03/09/2006 10D2 Toán 10 4 ĐK-HBT
1036 2 Nguyễn Tiến Dũng 11/12/2006 10D2 Toán 10 2 ĐK-HBT
1017 7 Phạm Quốc Anh 24/08/2006 10A4 Toán 10 1 ĐK-HBT
1021 11 Võ Phan Trâm Anh 22/12/2006 10D1 Toán 10 1 TP-HK
1086 4 Lê Ngọc Anh Thư 10/9/2006 10D6 Toán 10 4 TL
1037 3 Trương Trọng Dũng 12/9/2006 10A5 Toán 10 2 TP-HK
1046 12 Trương Minh Hằng 12/12/2006 10A1 Toán 10 2 ĐK-HBT
1078 20 Phạm Anh Quân 18/08/2006 10D2 Toán 10 3 ĐK-HBT
1061 3 Đinh Thị Tuyết Mai 9/24/2006 10a12 Toán 10 3 TNT
1099 17 Thành Xuân Anh Vũ 23/12/2006 10A4 Toán 10 4 ĐK-HBT
1013 3 Nguyễn Diệp Anh 8/20/2006 10A15 Toán 10 1 TNT
1025 15 Bùi Thị Mai Chi 12/7/2006 10A4 Toán 10 1 TP-HK
1014 4 Nguyễn Phạm Hà Anh 17/02/2006 10A3 Toán 10 1 ĐK-HBT
1073 15 Nguyễn Kiều Phong 13/04/2006 10A7 Toán 10 3 TP-HK
1038 4 Đỗ Thùy Dương 29/12/2006 10A1 Toán 10 2 TP-HK
1043 9 Vũ Hoàng Gia 12/06/2006 10A1 Toán 10 2 ĐK-HBT
1096 14 Phạm Xuân Tùng 01/06/2006 10A4 Toán 10 4 ĐK-HBT
1042 8 Phan Minh Duy 15/05/2006 10A3 Toán 10 2 TP-HK
1075 17 Đặng Hoàng Phúc 20/04/2006 10A1 Toán 10 3 TQB
1097 15 Nguyễn Trường Việt 06/06/2006 10A1 Toán 10 4 ĐK-HBT
1067 9 Bùi Minh Nghĩa 1/17/2006 10A4 Toán 10 3 TNT
1062 4 Nguyễn Quang Mạnh 14/05/2006 10A1 Toán 10 3 TQB
1064 6 Nguyễn Xuân Anh Minh 8/29/2006 10A9 Toán 10 3 TNT
1024 14 Hoàng Minh Châu 26/11/2006 10D3 Toán 10 1 TQB
1071 13 Lê Yến Nhi 20/10/2006 10A7 Toán 10 3 TP-HK
1072 14 Vũ Hồng Nhung 23/08/2006 10D7 Toán 10 3 TP-HK
1039 5 Lê Ánh Dương 24/11/2006 10A3 Toán 10 2 TQB
1087 5 Nguyễn Lê Ngọc Thương 25/05/2006 10A2 Toán 10 4 ĐK-HBT
1023 13 Phạm Đức Gia Bảo 2/10/2006 10A2 Toán 10 1 VINS
1057 23 Lê Hà Linh 23/05/2006 10D10 Toán 10 2 ĐK-HBT
1076 18 Nguyễn Trần Minh Phương 07/02/2006 10D3 Toán 10 3 TQB
1093 11 Ngô Tuấn Trường 3/9/2006 10A6 Toán 10 4 TP-HK
1052 18 Dương Huỳnh Trung Kiên 10/31/2006 10A9 Toán 10 2 VH
1059 1 Vũ Tiến Lộc 9/30/2006 10A9 Toán 10 3 VH
1032 22 Phạm Duy Đức 4/21/2006 10A9 Toán 10 1 VH
1026 16 Nguyễn Việt Cường 3/11/2006 10N1 Toán 10 1 HH
1027 17 Nguyễn Huy Đăng 9/2/2006 10A1 Toán 10 1 TNT
1034 24 Ngô Quốc Dũng 3/7/2006 10A9 Toán 10 1 VH
1069 11 Trần Khôi Nguyên 11/02/2006 10A5 Toán 10 3 VĐ
Số Hs Nhất Nhì ba KK
86 3 7 15 25
Dự kiến 2.58 6.02 12.9 21.5 43
M HỌC 2021 - 2002 Thực tế 3 5 12 24 44

SBD ĐIỂM GIẢI

T10.053 19.5 Nhất 1


T10.034 18.75 Nhất 2
T10.025 18.5 Nhất 3
T10.039 18 Nhì 4
T10.008 17.75 Nhì 5
T10.037 17.5 Nhì 6
T10.044 17.5 Nhì 7
T10.081 17.25 Nhì 8
T10.020 17 Ba 9
T10.050 17 Ba 10
T10.058 17 Ba 11
T10.060 17 Ba 12
T10.041 16.75 Ba 13
T10.080 16.75 Ba 14
T10.031 16.25 Ba 15
T10.064 16.25 Ba 16
T10.088 15.5 Ba 17
T10.021 15.25 Ba 18
T10.072 15.25 Ba 19
T10.023 14.75 Ba 20
T10.019 14.5 KK 21
T10.038 14.5 KK 22
T10.067 14.5 KK 23
T10.012 14.25 KK 24
T10.079 14.25 KK 25
T10.001 14 KK 26
T10.043 14 KK 27
T10.010 13.75 KK 28
T10.069 13.75 KK 29
T10.030 13.5 KK 30
T10.045 13.5 KK 31
T10.085 13.5 KK 32
T10.055 13.25 KK 33
T10.075 13.25 KK 34
T10.002 13 KK 35
T10.046 13 KK 36
T10.005 12.75 KK 37
T10.048 12.75 KK 38
T10.056 12.75 KK 39
T10.070 12.75 KK 40
T10.090 12.5 KK 41
T10.073 12 KK 42
T10.018 11.5 KK 43
T10.035 11.5 KK 44
T10.040 11.25
T10.071 11.25
T10.074 11.25
T10.082 11.25
T10.006 11
T10.009 10.75
T10.078 10.5
T10.084 10.5
T10.026 10.25
T10.007 9.75
T10.011 9.75
T10.076 9.75
T10.027 9.5
T10.036 9.25
T10.068 9.25
T10.051 9
T10.089 9
T10.003 8.75
T10.015 8.75
T10.004 8.5
T10.063 8.5
T10.028 8.25
T10.033 8
T10.086 8
T10.032 7.75
T10.065 7.75
T10.087 7.5
T10.057 7.25
T10.052 6.75
T10.054 6.75
T10.014 6.5
T10.061 6.5
T10.062 6.5
T10.029 6
T10.077 6
T10.013 5
T10.047 4.5
T10.066 3.75
T10.083 3.75
T10.042 2
T10.049 2
T10.022 1.75
T10.016 -1
T10.017 -1
T10.024 -1
T10.059 -1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI
CỤM TRƯỜNG THPT HOÀN KIẾM - HAI BÀ TRƯNG

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI CỤM KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 - 2002

NGÀY
STT TT HỌ ĐỆM
SINH
LỚP MÔN PHÒNG Trường

1258 22 Nguyễn Huyền Nhi 6/13/2006 10D3 Văn 10 11 TP-HK


1259 23 Nguyễn Yến Nhi 8/24/2006 10A13 Văn 10 11 TNT
1277 17 Phạm Huyền Trang 19/01/2006 10D3 Văn 10 12 VĐ
1256 20 Lê Uyên Nhi 11/17/2006 10A12 Văn 10 11 TNT
1267 7 Nguyễn Ngọc Nam Phương 25/11/2006 10D1 Văn 10 12 TL
1279 19 Bùi Phương Trinh 06/05/2006 10D3 Văn 10 12 VĐ
1214 2 Nguyễn Thùy Dương 08/12/2006 10D6 Văn 10 10 TL
1218 6 Trần Hoàng Hà 8/10/2006 10A12 Văn 10 10 TNT
1255 19 Cao Ngọc Thanh Nhàn 10/3/2006 10D5 Văn 10 11 ĐK-HBT
1266 6 Nguyễn Mai Phương 5/8/2006 10D3 Văn 10 12 TP-HK
1190 2 Bùi Linh Anh 9/18/2006 10A15 Văn 10 9 TNT
1210 22 Trần Mai Chi 05/09/2006 10D1 Văn 10 9 TQB
1222 10 Phạm Mai Hoa 1/12/2006 10D6 Văn 10 10 TP-HK
1226 14 Nguyễn Đức Huy 3/28/2006 10D6 Văn 10 10 ĐK-HBT
1229 17 Vũ Minh Khuê 20/3/2006 10D1 Văn 10 10 TL
1232 20 Lê Mỹ Linh 2/3/2006 10A12 Văn 10 10 TNT
1234 22 Nguyễn Diệu Linh 8/25/2006 10A3 Văn 10 10 TNT
1254 18 Nguyễn Thảo Nguyên 13/03/2006 10D3 Văn 10 11 VĐ
1201 13 Nguyễn Phương Anh 5/7/2006 10D7 Văn 10 9 VĐ
1211 23 Phạm Tiến Đạt 03/02/2006 10D1 Văn 10 9 TL
1257 21 Nghiêm Yến Nhi 9/10/2006 10D2 Văn 10 11 VĐ
1269 9 Nguyễn Thu Phương 7/11/2006 10A15 Văn 10 12 TNT
1282 22 Trần Hải Vân 20/04/2006 10D0 Văn 10 12 VĐ
1206 18 Trương Thị Hải Bình 21/8/2006 10D4 Văn 10 9 TL
1216 4 Phạm Ngân Giang 9/1/2006 10D3 Văn 10 10 TP-HK
1219 7 Trần Ngọc Hà 11/7/2006 10D0 Văn 10 10 VĐ
1240 4 Nguyễn Hoàng Ngọc Ly 7/21/2006 10D2 Văn 10 11 ĐK-HBT
1245 9 Trần Quang Minh 01/06/2006 10D5 Văn 10 11 VĐ
1247 11 Lê Việt Hà My 1/8/2006 10A9 Văn 10 11 VINS
1251 15 Nguyễn Hồng Ngọc 4/30/2006 10D1 Văn 10 11 ĐK-HBT
1193 5 Dương Quỳnh Anh 9/30/2006 10D1 Văn 10 9 ĐK-HBT
1203 15 Phan Thị Ngọc Anh 14/12/2006 10D1 Văn 10 9 TQB
1217 5 Vũ Ngân Giang 28-04-2006 10A1 Văn 10 10 HB
1243 7 Phạm Ngọc Mai 12/7/2006 10D7 Văn 10 11 TP-HK
1249 13 Đỗ Minh Ngọc 9/29/2006 10D3 Văn 10 11 ĐK-HBT
1265 5 Nguyễn Lan Phương 10/30/2006 10D1 Văn 10 12 TP-HK
1273 13 Đàm Ngọc Trâm 5/1/2006 10A11 Văn 10 12 TNT
1278 18 Vũ Huyền Trang 11/7/2006 10A14 Văn 10 12 TNT
1196 8 Lê Ngọc Anh 8/5/2006 10D4 Văn 10 9 VĐ
1220 8 Trần Thị Minh Hà 21/7/2006 10D4 Văn 10 10 TL
1224 12 Nguyễn Lê Quỳnh Hương 01/06/2006 10D2 Văn 10 10 VĐ
1227 15 Nguyễn Quốc Huy 1/3/2006 10D2 Văn 10 10 ĐK-HBT
1230 18 Chu Phương Linh 02/05/2006 10D3 Văn 10 10 VĐ
1239 3 Vũ Phương Linh 25/7/2006 10D3 Văn 10 11 TL
1246 10 Cao Hiếu My 5/7/2006 10D2 Văn 10 11 ĐK-HBT
1252 16 Nguyễn Linh Ngọc 05/12/2006 10D4 Văn 10 11 TL
1253 17 Phạm Minh Ngọc 24/4/2006 10D6 Văn 10 11 TL
1263 3 Nguyễn Phương Như 12/7/2006 10D1 Văn 10 12 ĐK-HBT
1191 3 Chu Vân Anh 10/2/2006 10D1 Văn 10 9 ĐK-HBT
1197 9 Lê Trang Anh 20/01/2006 10D5 Văn 10 9 TL
1250 14 Nguyễn Ánh Ngọc 05/04/2006 10D3 Văn 10 11 TL
1260 24 Phạm Thị Phương Nhi 6/23/2006 10A11 Văn 10 11 TNT
1261 1 Trần Phương Nhi 17/02/2006 10D4 Văn 10 12 TL
1270 10 Nguyễn An Thành 12/09/2006 10D6 Văn 10 12 TL
1275 15 Bùi Mai Trang 8/23/2006 10A7 Văn 10 12 TNT
1189 1 Vương Bảo An 9/5/2006 10D4 Văn 10 9 TP-HK
1192 4 Đặng Trâm Anh 18/02/2006 10D3 Văn 10 9 VĐ
1213 1 Nguyễn Ngọc Dung 8/22/2006 10D1 Văn 10 10 ĐK-HBT
1215 3 Hoàng Hương Giang 7/12/2006 10D9 Văn 10 10 TP-HK
1225 13 Phạm Thảo Hương 8/1/2006 10A6 Văn 10 10 VINS
1236 24 Nguyễn Khánh Linh 7/10/2006 10A15 Văn 10 10 TNT
1248 12 Trịnh Phương Ngân 04/09/2006 10D5 Văn 10 11 VĐ
1268 8 Nguyễn Thị Thu Phương 8/28/2006 10D5 Văn 10 12 ĐK-HBT
1274 14 Đoàn Ngọc Trâm 13/7/2006 10A2 Văn 10 12 HH
1280 20 Đỗ Thanh Thanh Trúc 26/4/2006 10D1 Văn 10 12 TL
1281 21 Lê Phương Uyên 11/2/2006 10A2 Văn 10 12 HH
1204 16 Tô Trâm Anh 9/15/2006 10A5 Văn 10 9 VINS
1205 17 Vũ Hiền Anh 6/1/2006 10A10 Văn 10 9 TNT
1207 19 Lê Minh Châu 5/10/2006 10A1 Văn 10 9 TP-HK
1228 16 Công Ngọc Khánh 07/07/2006 10D3 Văn 10 10 TQB
1238 2 Vũ Mai Linh 18/03/2006 10D0 Văn 10 11 VĐ
1262 2 Trần Hương Nhiên 12/5/2006 10D2 Văn 10 12 ĐK-HBT
1264 4 Lê Lan Phương 02/05/2006 10D6 Văn 10 12 TL
1272 12 Lê Đào Thu Thủy 9/11/2006 10A8 Văn 10 12 TNT
1276 16 Dương Mỹ Trang 8/22/2006 10A12 Văn 10 12 TNT
1194 6 Hoàng Quỳnh Anh 2/15/2006 10D8 Văn 10 9 TP-HK
1195 7 Lê Đức Anh 9/9/2006 10D2 Văn 10 9 TP-HK
1200 12 Nguyễn Phương Anh 8/6/2006 10QT Văn 10 9 ĐK-HBT
1202 14 Phạm Trâm Anh 8/2/2006 10D8 Văn 10 9 TP-HK
1208 20 Phạm Minh Châu 7/30/2006 10D1 Văn 10 9 TP-HK
1223 11 Lưu Quỳnh Hương 4/4/2006 10a3 Văn 10 10 MHĐ
1231 19 Đỗ Khánh Linh 8/30/2006 10A6 Văn 10 10 VINS
1235 23 NguyễN Hà Phương Linh 9/9/2006 10D2 Văn 10 10 VĐ
1237 1 Vũ Khánh Linh 10/25/2006 10D2 Văn 10 11 ĐK-HBT
1242 6 Lê Xuân Mai 15/06/2006 10D3 Văn 10 11 TQB
1271 11 Dương Thị Như Thục 5/6/2006 10D8 Văn 10 12 TP-HK
1283 23 Lê Hồ Minh Yến 2/15/2006 10D2 Văn 10 12 TP-HK
1199 11 Nguyễn Minh Anh 21/10/2006 10D4 Văn 10 9 TQB
1198 10 Nguyễn Mai Anh 11/1/2006 10N1 Văn 10 9 HH
1221 9 Lê Mai Hoa 2/11/2006 10A2 Văn 10 10 HH
1233 21 Lê Phương Linh 2/26/2006 10a1 Văn 10 10 MHĐ
1241 5 Nguyễn Khánh Ly 2/1/2006 10a1 Văn 10 11 MHĐ
1244 8 Đoàn Nguyễn Đức Minh 24-07-2006 10A1 Văn 10 11 HB
1212 24 Nguyễn Ngọc Diệp 4/12/2006 10A4 Văn 10 9 VINS
1209 21 Bùi Mai Chi 04-02-2006 10C1 Văn 10 9 HB
Số Hs Nhất Nhì ba KK
94 3 7 15 25
Dự kiến 2.82 6.58 14.1 23.5 47
HỌC 2021 - 2002 Thực tế 3 7 13 25 48

SBD ĐIỂM GIẢI

V10.070 16 Nhất 1
V10.071 15.5 Nhất 2
V10.089 15 Nhất 3
V10.068 14.5 Nhì 4
V10.079 14.5 Nhì 5
V10.091 14.5 Nhì 6
V10.026 14 Nhì 7
V10.030 14 Nhì 8
V10.067 14 Nhì 9
V10.078 13.5 Nhì 10
V10.002 13 Ba 11
V10.022 13 Ba 12
V10.034 13 Ba 13
V10.038 13 Ba 14
V10.041 13 Ba 15
V10.044 13 Ba 16
V10.046 13 Ba 17
V10.066 13 Ba 18
V10.013 12.5 Ba 19
V10.023 12.5 Ba 20
V10.069 12.5 Ba 21
V10.081 12.5 Ba 22
V10.094 12.5 Ba 23
V10.018 12 KK 24
V10.028 12 KK 25
V10.031 12 KK 26
V10.052 12 KK 27
V10.057 12 KK 28
V10.059 12 KK 29
V10.063 12 KK 30
V10.005 11.5 KK 31
V10.015 11.5 KK 32
V10.029 11.5 KK 33
V10.055 11.5 KK 34
V10.061 11.5 KK 35
V10.077 11.5 KK 36
V10.085 11.5 KK 37
V10.090 11.5 KK 38
V10.008 11 KK 39
V10.032 11 KK 40
V10.036 11 KK 41
V10.039 11 KK 42
V10.042 11 KK 43
V10.051 11 KK 44
V10.058 11 KK 45
V10.064 11 KK 46
V10.065 11 KK 47
V10.075 11 KK 48
V10.003 10.75
V10.009 10.5
V10.062 10.5
V10.072 10.5
V10.073 10.5
V10.082 10.5
V10.087 10.5
V10.001 10
V10.004 10
V10.025 10
V10.027 10
V10.037 10
V10.048 10
V10.060 10
V10.080 10
V10.086 10
V10.092 10
V10.093 10
V10.016 9.5
V10.017 9.5
V10.019 9.5
V10.040 9.5
V10.050 9.5
V10.074 9.5
V10.076 9.5
V10.084 9.5
V10.088 9.5
V10.006 9
V10.007 9
V10.012 9
V10.014 9
V10.020 9
V10.035 9
V10.043 9
V10.047 9
V10.049 9
V10.054 9
V10.083 9
V10.095 9
V10.011 8.5
V10.010 8
V10.033 8
V10.045 8
V10.053 8
V10.056 8
V10.024 7
V10.021 -1

You might also like