lOMoARcPSD|20794198
Bai tap Freight - Bài tập tính giá cước vận chuyển
kinh tế vận tải & logistics (Trường Đại học Giao thông Vận tải)
Scan to open on Studocu
Studocu is not sponsored or endorsed by any college or university
Downloaded by Hu?nh Th?o (
[email protected])
lOMoARcPSD|20794198
BÀI TẬP TÍNH GIÁ CƯỚC
* Gross Weight (GW): Là trọng lượng thực tế của hàng hóa kể cả bao bì đóng gói
* Volume Weight (VW): là trọng lượng quy đổi từ thể tích kích sang kgs (trọng lượng thể tích)
* Chargeable Weight (CW): là trọng lượng dùng để tính cước
* Công thức quy đổi thể tích ra kg
Nếu kích thước tính theo cm: Volume weight = LxWxH/6000 (kg)
Nếu kích thước tính theo inch: Volume weight = LxWxH/366 (kg)
Nếu kích thước tính theo inch và trọng lượng tính Volume weight = LxWxH/166 (Ibs)
theo Ibs:
* Tỷ lệ quy đổi CBM sang Kg
Đường hàng không: 1 CBM = 167 Kg
Đường bộ: 1 CBM = 333 kg
Đường biển : 1 CBM = 1000 kg
HỆ THỐNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG LẺ (LCL)
Giá cước vận chuyển thườmg gồm 2 loại:
Giá Door ( Door to Door)
Giá Port (CFS to CFS)
Giá Door:
Giá này gồm hai phần chính là giá Door ở Việt Nam và giá Door ở đầu bên kia
Giá Door ở đầu Việt Nam gồm có:
O/F CBM Giá cước tàu
THC CBM Phí nâng hạ tại cầu cảng
AMS CBM Phí thủ tục chuyển tải tại Mỹ for America only
DDC SET Phí giao hàng tại cảng đến
Bill fee SET Phí chứng từ
GRI CBM Tỷ lệ phí tăng chung If any
PSS CBM Phụ phí mùa cao điểm If any
Trucking charge CBM Phí vận chuyển hàng hoá bằng xe tải
Packing charge CBM Phí đóng hàng
Fumigation fee CBM Phí hun trùng
Custom clearance fee Shipt Phí thủ tục hải quan
CFS charge CBM Phí bốc xếp cảng đến
lOMoARcPSD|20794198
FSC Phụ phí nhiên liệu
Giá Door đầu bên kia:
Handling charge CBM Phụ phí xử lý hàng hoá
Custom clearance fee Shipt Phí thủ tục hải quan
D/O charge CBM Phí yêu cầu nhận hàng
Warehouse charge CBM Phí lưu kho
Trucking charge CBM Phí vận chuyển hàng hoá bằng xe tải
Ngoài ra còn có các loại phí như trucking charge, warehouse charge, nếu có…Phí này chỉ báo cho
khách hàng biết thêm, không cộng vào giá cước nếu khách hàng đi theo Port to Port
Bài tập 1: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Commodity: Personal effect, Hàng cá nhân;
Volume: 15 CBM;
Weight: 2.700.00 KGS;
Carton: 60 CTNS;
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
Port of discharge: Los Angles, USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
( DDC “Destination Delivery Charge”: phụ phí giao hàng tại cảng đến )
O/F: 15$/CBM
( O/F “Ocean Freight” là chi phí vận tải đơn thuần từ cảng đi đến cảng đích hay còn được gọi
là cước đường biển )
AMS: 5$/shipt
( AMS “Automated Manifest System” là phí thủ tục chuyển tải tại Mỹ )
PSS: 5$/CBM;
( PSS “Peak Season Surcharge” là phụ phí mùa cao điểm )
THC: 4$/CBM
(THC “Terminal handling charges là phí nâng hạ container tại cảng )
CFS: 5$ min 2
(CFS “Container Freight Station fee” là phí xếp dỡ và quản lý của kho tại cảng )
Bill fee: 25$/doc ( Phụ phí phát hành vận đơn )
Trucking charge: 5$/CBM ( Phí vận chuyển nội địa )
Fumigation fee: 12$/CBM ( Phí hun trùng )
Packing charge: 10$/CBM
Custom clearance fee: 25$/shipt ( thủ tục hải quan )
Bài làm: Bảng tính giá cước vận chuyển
Giá Port (CFS to CFS)
CFS “5$ min 2”
STT Chỉ tiêu Giá trị Tổng số (USD)
1 O/F 15$/CBM 225
2 DDC (USWC) 28.1$/CBM 421.5
3 DDC (USEC) 31$/CBM 465
4 THC 4$/CBM 60
5 AMS 5$/shipt 5
6 PSS 5$/CBM 75
7 CFS 5$ min 2
8 Custom clearance fee 25$/shipt 25
9 Bill fee 25$/doc 25
Downloaded by Hu?nh Th?o (
[email protected])
lOMoARcPSD|20794198
10 Packing charge 10$/CBM 150
11 Tổng cộng
Vậy giá cước vận chuyển cuối cùng là USD. Giá này là giá chưa bao gồm lợi nhuận.
Bài tập 2:
Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Commodity: Garment (quần áo)
Volume: 2 Container 20’;
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
(02) container 20’ đi đến Memphis, TN(via USWC), USA
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng khách hàng chỉ cần nhận
được B/L Surrendered ( vận đơn xuất trình ):
Origin Destianation 20’
HCM USWC 1245
HCM USEC 2201
ACC 20
BAF (USWC) 125
BAF (USEC) 195
PSS (USWC) 120
PSS (USEC) 200
CAF 10% O/F
GOH 520
BAF (Bulker Adjustment Factor): phụ phí xăng dầu ( áp dụng cho tuyến Châu Âu )
CAF (Currency Adjustment Factor): phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
GOH (Garments on Hanger Container): container treo ( dành cho ngành may mặc )
o AMS: 25$/shipt;
o Trucking charge: USWC – Memphis, TN: 1955$ by rail
o THC: 75/115/115
o Bill fee: 25$/doc;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
* Giá Door ở đầu Việt Nam
STT Chỉ tiêu Giá trị Tổng số (USD)
1 O/F 15$/CBM 225
2 DDC
3 THC 4$/CBM 60
4 AMS 5$/shipt 5
5 PSS 5$/CBM 75
6 CFS 5$ min 2
7 Custom clearance fee 25$/shipt 25
8 Bill fee 25$/doc 25
9 Packing charge 10$/CBM 150
10 Tổng cộng
* Giá Door ở đầu Mỹ:
Vậy giá cước vận chuyển Door to Door từ Hồ Chí Minh, Việt Nam đi đến Memphis, USA là 825 +
920 = 1745 USD. Giá này chưa chưa được cộng lợi nhuận vào, khi tiến hành giao dịch thì các sales
sẽ thỏa thuận giá với khách hàng.
Downloaded by Hu?nh Th?o ([email protected])
lOMoARcPSD|20794198
Bài tập 3: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Commodity: Personal effect, Hàng cá nhân;
Volume: 14 CBM;
Weight: 2.520.00 KGS;
Carton: 56 CTNS;
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
Port of discharge: Newyork, USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
o O/F: 15$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Bài tập 4: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Commodity: Garment;
Volume:20 CBM;
Weight: 3.600.00 KGS;
Carton: 80 CTNS;
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
Port of discharge: Chicago (USWC), USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
o O/F: 50$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
lOMoARcPSD|20794198
Bài tập 5:
Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Commodity: FAK
Volume: 2 Container 20’;
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
(02) container 20’ đi đến Los Angeles USA ; USA
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng khách hàng yêu cầu lấy B/L gốc
và tự làm thủ tục hải quan tại cảng xếp
Origin Destianation 20’
HCM USWC 1245
HCM USEC 2201
ACC 20
BAF (USWC) 125
BAF (USEC) 195
PSS (USWC) 120
PSS (USEC) 200
CAF 10% O/F
PCS 74
GOH 520
o AMS: 25$/shipt;
o Trucking charge: USEC – Cleveland: 551 $/box
o THC: 75/115/115
o Bill fee: 25$/doc;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Bài tập 6: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Commodity: Handicraft;
Volume: 10 CBM;
Weight: 1.800.00 KGS;
Carton: 40 CTNS;
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
Port of discharge: Charleston (USEC), USA ;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
o O/F: 50$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
lOMoARcPSD|20794198
Bài tập 7: Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Khách hàng cần vận chuyển lô hàng có thông tin sau đến địa chỉ
2761 Tioga Pines Cr Las Vegas, NV 89117
Commodity: Handicraft;
Volume: 5 CBM;
Weight: 900.00 KGS;
Carton: 20 CTNS;
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
Port of destination: Las vegas (USWC), USA;
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng:
Chi phí đầu Việt Nam:
o DDC: via USWC 28.1$/CBM, via USEC 31$/CBM;
o O/F: 50$/CBM
o AMS: 5$/shipt;
o PSS: 5$/CBM;
o THC: 4$/CBM;
o CFS: 5$ min 2;
o Bill fee: 25$/doc;
o Trucking charge: 5$/CBM;
o Fumigation fee: 12$/CBM;
o Packing charge: 10$/CBM;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;
Chi phí đầu Mỹ:
o Handling charge: 50$/shipt
o Custom clearance fee: 120$/shipt
o Warehouse charge 55$/CBM
o Trucking fee: 20$/CBM
Bài tập 8:
Cho thông tin về lô hàng cần vận chuyển như sau:
Commodity: FAK
Volume: 1 Container 40’
Port of load: HOCHIMINH, VIETNAM;
(01) container 40’ đi đến Cleveland (USEC), USA
Tính giá cước vận chuyển cho lô hàng trên, biết rằng khách hàng yêu cầu lấy B/L gốc:
Origin Destianation 40’
HCM USWC 1675
HCM USEC 2903
ACC 40
BAF (USWC) 250
BAF (USEC) 390
PSS (USWC) 150
PSS (USEC) 250
CAF 10% O/F
PCS 147
GOH 650
lOMoARcPSD|20794198
o AMS: 25$/shipt;
o Trucking charge: USEC – Cleveland: 549 $/box
o THC: 75/115/115
o Bill fee: 25$/doc;
o Custom clearance fee: 25$/shipt;