789
789
• Plag (2003) defines compounding as "a word-formation process that involves the
combination of two or more words (or stems) to create a new word."
• Bauer (2003) states: "A compound is a lexical unit composed of more than one
lexical stem."
• Katamba (1993) describes compounds as "words that consist of more than one
lexical morpheme."
Example Compounds:
2.2.1. Compounds Noun: A compound noun is a noun made up two or more words
that together act as a single noun
2.2.3. Compounds Verb: A compound verb consits of more than one word that
together function as a single verb unit. These are less common but still significant
These compounds have a head that determines the core meaning. The compound
belongs to the same word class as the head.
Examples of application:
6.2 Disadvantages
a. Some compounds become opaque over time and lose their transparency (e.g.,
hussy from housewife).
b. Can lead to ambiguity in interpretation (e.g., stone house vs. house stone).
7. Compound Nouns
Compound nouns are nouns made up of two or more words that function as a
single noun. They often consist of two nouns, but other combinations are possible.
Compound nouns can be written as one word (closed form), with a hyphen
(hyphenated), or as two separate words (open form).
Compound nouns typically take the plural form in the head word:
8. Compound Verbs
Compound verbs are verbs that are made up of two or more words that together
function as a single verb. They may be written as one word or remain as multi-
word units. Compound verbs are less common than compound nouns or
adjectives.
Many compound verbs (especially phrasal verbs) are not hyphenated but remain
semantically inseparable.
9. Compound Adjectives
Noun + Adjective: In this type, a noun comes first and is followed by an adjective.
Examples include duty-bound and cost-effective. The noun gives context or
scope to the adjective, making the meaning more specific.
Noun + Participle: This structure combines a noun with either a present or past
participle, such as smoke-filled or sun-dried. These compound adjectives
describe a condition or state, with the noun modifying the participle.
Adjective + Noun: When an adjective comes before a noun, the compound often
describes a certain type or quality, such as full-length or high-speed. These are
common in technical or descriptive writing.
→ Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như thể chất vậy.
→ Nhà khoa học cuối cùng đã đạt được một bước đột phá trong nghiên cứu ung
thư.
→ Các thám tử tìm thấy một vết máu nhỏ trên rèm cửa.
8. She's the mastermind behind the entire operation.
→ Làm việc nhóm tốt có thể đem lại kết quả nhanh và hiệu quả hơn.
3. Chúng tôi cần thuê một nhân viên bán thời gian cho vị trí này.
4. Họ sống trong một căn hộ hai phòng ngủ ở trung tâm thành phố.
6. Tôi thích giao diện thân thiện với người dùng của trang web này.
→ I like the user-friendly interface of this website.
10. Đây là một hoạt động giải quyết vấn đề rất tốt cho học sinh.
→Trong xã hội thay đổi nhanh chóng ngày nay, việc cập nhật xu hướng công nghệ
đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu đối với hầu hết các chuyên gia. Từ các
nền tảng dựa trên điện toán đám mây đến trợ lý kích hoạt bằng giọng nói, con
người ngày càng phụ thuộc vào các công cụ tiết kiệm thời gian để nâng cao hiệu
suất làm việc. Mặc dù những giải pháp công nghệ cao này mang lại sự tiện lợi,
chúng cũng có thể gây căng thẳng liên quan đến màn hình và sự xao nhãng kéo
dài nếu không được sử dụng một cách có ý thức.
→Thiết kế được tính toán kỹ lưỡng của tòa nhà tiết kiệm năng lượng không chỉ
giúp giảm hóa đơn điện mà còn thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường. Mỗi
căn hộ đều có cửa sổ cách âm, hệ thống chiếu sáng cảm biến chuyển động và tủ
lưu trữ âm tường để tối ưu hóa không gian. Những quyết định có tầm nhìn này
phản ánh nhu cầu ngày càng tăng đối với cuộc sống đô thị bền vững.
→Một mối quan hệ bền vững giữa giáo viên và học sinh thường được xem là yếu
tố lâu dài dẫn đến thành công trong học tập. Việc học tập tại lớp, khi được kết
hợp với các nhiệm vụ dựa trên dự án và ứng dụng thực tiễn, tạo ra một trải
nghiệm giáo dục toàn diện hơn. Trong khi một số chương trình ngắn hạn có thể
tập trung vào mục tiêu thi cử, thì việc học dài hạn đòi hỏi một cách tiếp cận rộng
hơn, lấy người học làm trung tâm.
1.Vào mỗi buổi sáng, tôi chuẩn bị cặp sách, trong đó có vở ghi, sách giáo khoa,
và một hộp cơm trưa. Khi đến lớp học, tôi chào bạn bè và chúng tôi thường trò
chuyện vài phút trước khi bắt đầu tiết học. Trường học không chỉ là nơi để học
kiến thức mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, phát triển tình bạn
và học cách giải quyết vấn đề. Tôi đặc biệt thích những tiết học trong phòng thí
nghiệm, nơi tôi có thể tự tay làm các thí nghiệm thú vị.
→Every morning, I prepare my schoolbag, which includes a notebook,
textbooks, and a lunchbox. When I arrive at the classroom, I greet my friends,
and we usually chat for a few minutes before class starts. School is not only a
place to gain knowledge but also helps me build teamwork skills, develop
friendships, and learn how to solve problems. I especially enjoy lessons in the
laboratory, where I can do interesting experiments myself.
2. Vào cuối tuần, gia đình tôi thường đi siêu thị để mua sắm. Chúng tôi lập một
danh sách mua sắm để đảm bảo không bỏ sót thứ gì. Sau đó, cả nhà đôi khi ghé
một quán cà phê nhỏ gần nhà để thư giãn. Buổi chiều, tôi thích ở trong phòng
ngủ, đọc một cuốn truyện tranh hoặc xem phim trên máy tính xách tay. Thi
thoảng, tôi cùng bố mẹ đi dạo ở đường công viên để tận hưởng không khí trong
lành.
3. Công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.
Tôi sử dụng điện thoại thông minh để kiểm tra dự báo thời tiết vào mỗi buổi
sáng. Ở nơi làm việc, mọi người giao tiếp qua email và tham gia các cuộc họp
trực tuyến. Ở nhà, tôi dùng lò vi sóng để hâm nóng đồ ăn và nhờ trợ lý ảo đặt lời
nhắc. Dù vậy, tôi luôn cố gắng giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử và dành
thời gian cho những hoạt động ngoài trời.
https://quizizz.com/admin/quiz/6807aa7b917f5a673221d86d
PART 1: THEORY
A participle clause is a dependent clause that uses a participle form (present, past,
or perfect) to shorten a sentence while still showing information like time, cause,
result, or condition. It allows for economical and stylistically varied writing.
“Participle clauses provide a way of compacting two clauses into one by using a
participle instead of a finite verb.”
“These clauses are useful when we want to avoid repetition and make our writing
more sophisticated.”
• The function they serve in the sentence (reason, time, condition, result)
A. Bases on Form:
Present Participle: Verb + -ing: Active “Seeing the storm, we stayed indoors
Past participle: Verb in 3rd form: Passive “Abandoned by his friend, he felt lonely
B. Based on Meaning:
• Time: Walking along the beach, she found a shell. (While she was walking…)
• Reason/Cause: Feeling unwell, he skipped the meeting. (Because he felt
unwell…)
• Condition: Given more time, we could have completed it. (If we were given
more time…)
4. Formation Rules:
Form: V-ing
Form: Having + V3
Main contents
→Đi bộ xuyên qua khu rừng rậm, họ phát hiện một ngôi đền cổ.
2. Shocked by the sudden announcement, the employees remained silent.
→Bị sốc bởi thông báo đột ngột, các nhân viên im lặng.
→Hoàn thành cuộc thi marathon, cô cảm thấy một cảm giác thành tựu tràn
ngập. 4. Known for its vibrant culture, the city attracts millions of tourists
annually. →Được biết đến với văn hóa sôi động, thành phố thu hút hàng triệu du
khách mỗi năm.
→Không nhận được phản hồi, anh quyết định gọi trực tiếp đến văn phòng.
→Được xây dựng vào thế kỷ 18, dinh thự là minh chứng cho kiến trúc thuộc địa.
7. Feeling unwell, she opted to stay home and rest.
8. Having been warned about the risks, they proceeded with caution.
→Đã được cảnh báo về các rủi ro, họ tiến hành một cách thận trọng.
→Được bao quanh bởi núi non, ngôi làng tận hưởng bầu không khí yên bình.
2. Được xây dựng vào thế kỷ 19, nhà thờ này là một di tích lịch sử quan trọng.
→Built in the 19th century, this church is an important historical monument.
4. Đã hoàn thành dự án, nhóm nghiên cứu bắt đầu chuẩn bị báo cáo.
→Having completed the project, the research team began preparing the report.
6. Bị ảnh hưởng bởi cơn bão, khu vực này mất điện trong nhiều giờ.
→Affected by the storm, the area experienced a power outage for several hours.
6. Nhận thấy sự thay đổi trong hành vi, giáo viên đã nói chuyện với học sinh.
→Noticing the change in behavior, the teacher spoke with the student.
7. Được bao quanh bởi rừng rậm, ngôi làng này rất khó tiếp cận.
7. Không nhận được thông tin cập nhật, khách hàng trở nên lo lắng.
9. Đã được đào tạo kỹ lưỡng, nhân viên mới nhanh chóng thích nghi với công việc.
→Having been thoroughly trained, the new employee quickly adapted to the
job.
→Đối mặt với tình trạng thiếu giáo viên đủ tiêu chuẩn, nhiều trường học ở
nông thôn gặp khó khăn trong việc cung cấp giáo dục chất lượng. Được xây dựng
cách đây hàng thập kỷ, những cơ sở này thường thiếu các tiện nghi hiện đại.
Nhận thức được những thách thức, chính phủ đã khởi xướng các chương trình
đào tạo. Sau khi thực hiện các chính sách mới, một số cải thiện đã được ghi
nhận.
2. Known for its innovative technology, the company has attracted global attention.
Having secured significant investments, it plans to expand its operations in Asia.
Faced with fierce competition, it continuously upgrades its products. Motivated
by a desire to lead the market, the CEO introduced a bold new strategy. Believing
in sustainable growth, the firm also invests in green technology.
→Được biết đến với công nghệ đổi mới, công ty này đã thu hút sự chú ý toàn
cầu. Đã đảm bảo được nguồn đầu tư đáng kể, họ lên kế hoạch mở rộng hoạt động
tại châu Á. Đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, công ty không ngừng nâng cấp
sản phẩm. Thúc đẩy bởi mong muốn dẫn đầu thị trường, giám đốc điều hành
đã giới thiệu một chiến lược táo bạo. Tin vào sự phát triển bền vững, công ty cũng
đầu tư vào công nghệ xanh.
→Đi qua nhiều châu lục, nhà sinh vật học đã quan sát được những hành vi động
vật hiếm gặp. Được tài trợ bởi các tổ chức quốc tế, nghiên cứu kéo dài trong ba
năm. Ngạc nhiên trước sự đa dạng sinh học, nhóm nghiên cứu đã kéo dài thời
gian khảo sát. Phơi mình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, họ thường xuyên
phải thay đổi kế hoạch. Quyết tâm công bố kết quả, nhà nghiên cứu chính đã làm
việc không ngừng nghỉ.
1. Bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch bệnh, ngành du lịch đã sụt giảm nghiêm trọng
trong hai năm qua. Không có khách quốc tế, nhiều doanh nghiệp buộc phải đóng
cửa. Nhận thấy cơ hội trong thị trường nội địa, một số công ty chuyển hướng
sang du lịch trong nước. Thúc đẩy bởi nhu cầu phục hồi, chính phủ đã đưa ra
nhiều chính sách hỗ trợ. Được đào tạo lại chuyên môn, nhiều lao động đang dần
thích nghi với tình hình mới.
2. Được truyền cảm hứng từ thiên nhiên, nhiều nghệ sĩ đã sáng tác các tác phẩm
nghệ thuật độc đáo. Đã tham dự nhiều triển lãm quốc tế, họ mang lại danh tiếng
cho nền mỹ thuật nước nhà. Cảm thấy có trách nhiệm với xã hội, một số người
bắt đầu vẽ về các vấn đề môi trường. Lấy cảm hứng từ di sản văn hoá, những
bức tranh này thu hút sự chú ý của giới phê bình. Tin vào sức mạnh của nghệ
thuật, họ tiếp tục sáng tạo không ngừng.
3. Không được chuẩn bị kỹ càng, học sinh dễ cảm thấy áp lực khi tham gia kỳ thi.
Biết tầm quan trọng của việc học tập đều đặn, giáo viên đã khuyến khích học sinh
lập kế hoạch ôn tập. Bị phân tâm bởi mạng xã hội, nhiều em không thể tập trung
học. Thấy sự tiến bộ qua từng tuần, phụ huynh cảm thấy an tâm hơn. Được hỗ
trợ bởi các ứng dụng học trực tuyến, quá trình ôn tập trở nên hiệu quả hơn.
→Not being well-prepared, students often feel pressured when taking exams.
Knowing the importance of consistent study, teachers encouraged students to
create revision plans. Distracted by social media, many of them struggle to
concentrate. Seeing weekly progress, parents feel more reassured. Supported by
online learning apps, the revision process becomes more effective.
Task 3:
https://quizizz.com/admin/quiz/68083f3eea5878a158887325
References
Press.